Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Quốc Tế – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoàn toàn mới tại Indonesia để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
  • B. Đầu tư sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A)
  • C. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment)
  • D. Liên doanh (Joint Venture)

Câu 2: Quốc gia nào sau đây thường được coi là có rủi ro chính trị thấp nhất, tạo môi trường đầu tư quốc tế ổn định và hấp dẫn?

  • A. Venezuela
  • B. Nigeria
  • C. Thụy Sĩ
  • D. Afghanistan

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển giao công nghệ sản xuất độc quyền cho một công ty địa phương ở nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Hợp đồng quản lý (Management Contract)
  • D. Xuất khẩu (Exporting)

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "Mô hình kim cương lợi thế quốc gia" của Michael Porter, giải thích lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành công nghiệp cụ thể?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
  • B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
  • C. Các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ (Related and Supporting Industries)
  • D. Chính sách tiền tệ quốc gia (National Monetary Policy)

Câu 5: Rủi ro tỷ giá hối đoái là loại rủi ro nào mà các nhà đầu tư quốc tế phải đối mặt?

  • A. Rủi ro chính trị (Political Risk)
  • B. Rủi ro tài chính (Financial Risk)
  • C. Rủi ro hoạt động (Operational Risk)
  • D. Rủi ro văn hóa (Cultural Risk)

Câu 6: Mục tiêu chính của đầu tư quốc tế theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

  • A. Tiếp cận thị trường mới (Market-seeking)
  • B. Tìm kiếm nguồn lực (Resource-seeking)
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động (Efficiency-seeking)
  • D. Tìm kiếm tài sản chiến lược (Strategic asset-seeking)

Câu 7: Trong mô hình OLI, chữ "I" đại diện cho lợi thế nào, giải thích lý do doanh nghiệp đa quốc gia thích tự thực hiện các hoạt động ở nước ngoài thay vì thuê ngoài?

  • A. Lợi thế sở hữu (Ownership Advantage)
  • B. Lợi thế vị trí (Location Advantage)
  • C. Lợi thế nội bộ hóa (Internalization Advantage)
  • D. Lợi thế thông tin (Information Advantage)

Câu 8: Hình thức đầu tư quốc tế nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất từ công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

  • A. Liên doanh (Joint Venture)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • D. Chi nhánh thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned Subsidiary)

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ nước chủ nhà có thể áp dụng để khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Ưu đãi về thuế (Tax incentives)
  • B. Cải thiện cơ sở hạ tầng (Infrastructure development)
  • C. Tăng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (Increasing corporate income tax rates)
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính (Streamlining administrative procedures)

Câu 10: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là tổ chức tài chính quốc tế có vai trò thúc đẩy đầu tư và phát triển kinh tế toàn cầu?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund - IMF)
  • C. Ngân hàng Phát triển Châu Á (Asian Development Bank - ADB)
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Câu 11: Một công ty Việt Nam đầu tư vào khai thác mỏ ở Congo để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu cho sản xuất trong nước. Loại hình FDI này được thúc đẩy bởi động cơ nào?

  • A. Định hướng thị trường (Market-seeking)
  • B. Định hướng nguồn lực (Resource-seeking)
  • C. Định hướng hiệu quả (Efficiency-seeking)
  • D. Định hướng chiến lược (Strategic-seeking)

Câu 12: Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại (Promoting trade liberalization)
  • B. Hợp tác phát triển kinh tế (Economic development cooperation)
  • C. Bảo hộ nhà đầu tư nước ngoài (Protecting foreign investors)
  • D. Điều chỉnh dòng vốn quốc tế (Regulating international capital flows)

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể làm tăng chi phí giao dịch và khuyến khích doanh nghiệp lựa chọn nội bộ hóa (Internalization) theo mô hình OLI?

  • A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo (Perfectly competitive market)
  • B. Thông tin đối xứng giữa các bên (Symmetric information)
  • C. Hệ thống pháp luật hiệu quả (Effective legal system)
  • D. Bí quyết công nghệ độc quyền dễ bị sao chép (Proprietary technology easily copied)

Câu 14: Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường nước ngoài một cách nhanh chóng thông qua việc tận dụng thương hiệu và hệ thống đã có sẵn?

  • A. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
  • B. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Xuất khẩu (Exporting)

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước chủ nhà?

  • A. Tạo việc làm (Job creation)
  • B. Chuyển giao công nghệ (Technology transfer)
  • C. Tăng trưởng kinh tế (Economic growth)
  • D. Gia tăng lợi nhuận quốc gia ròng từ đầu tư (Increased net national profit from investment)

Câu 16: Loại hình rủi ro chính trị nào liên quan đến việc chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài?

  • A. Rủi ro tước đoạt (Expropriation risk)
  • B. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Convertibility risk)
  • C. Rủi ro can thiệp chính trị (Political interference risk)
  • D. Rủi ro bất ổn chính trị (Political instability risk)

Câu 17: Trong liên doanh quốc tế (International Joint Venture), ưu điểm chính thường là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động (Complete control over operations)
  • B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực (Sharing risks and resources)
  • C. Bảo vệ tuyệt đối bí quyết công nghệ (Absolute protection of proprietary technology)
  • D. Lợi nhuận tập trung hoàn toàn về công ty mẹ (Profits fully accrue to the parent company)

Câu 18: Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong đầu tư quốc tế?

  • A. Cổ phiếu (Stocks)
  • B. Trái phiếu (Bonds)
  • C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign currency forward contracts)
  • D. Quyền chọn mua cổ phiếu (Stock options)

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư quốc tế của một doanh nghiệp?

  • A. Chi phí lao động (Labor costs)
  • B. Quy mô thị trường (Market size)
  • C. Mức độ ổn định chính trị (Political stability)
  • D. Phong tục tập quán của người dân địa phương (Local customs and traditions)

Câu 20: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) khác với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Mức độ kiểm soát quản lý doanh nghiệp (Level of managerial control)
  • B. Thời gian đầu tư (Investment duration)
  • C. Quy mô vốn đầu tư (Investment capital size)
  • D. Lĩnh vực đầu tư (Investment sector)

Câu 21: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gặp phải thách thức nào trong bối cảnh dòng vốn đầu tư quốc tế biến động?

  • A. Lạm phát gia tăng (Increased inflation)
  • B. Biến động dự trữ ngoại hối (Volatility in foreign exchange reserves)
  • C. Thâm hụt thương mại gia tăng (Increased trade deficit)
  • D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại (Slower economic growth)

Câu 22: Trong đàm phán hợp đồng đầu tư quốc tế, điều khoản "giải quyết tranh chấp bằng trọng tài" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia (Enhancing cooperation between countries)
  • B. Đảm bảo tuân thủ luật pháp nước sở tại (Ensuring compliance with host country laws)
  • C. Cung cấp cơ chế giải quyết tranh chấp trung lập và hiệu quả (Providing a neutral and efficient dispute resolution mechanism)
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu (Minimizing initial investment costs)

Câu 23: Hình thức liên minh chiến lược quốc tế (International Strategic Alliance) thường được các doanh nghiệp lựa chọn khi nào?

  • A. Muốn thâm nhập thị trường hoàn toàn mới một mình (Entering a completely new market alone)
  • B. Có đủ nguồn lực và năng lực để tự mình thực hiện dự án (Having sufficient resources and capabilities to execute a project independently)
  • C. Muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động ở nước ngoài (Desiring complete control over foreign operations)
  • D. Muốn chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác (Wanting to share risks and resources with a partner)

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của việc xuất khẩu so với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khi thâm nhập thị trường quốc tế?

  • A. Rủi ro chính trị thấp hơn (Lower political risk)
  • B. Vốn đầu tư ban đầu thấp hơn (Lower initial investment capital)
  • C. Chi phí vận chuyển và thuế quan thấp hơn (Lower transportation costs and tariffs)
  • D. Dễ dàng rút lui khỏi thị trường (Easier market exit)

Câu 25: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (Cultural distance) trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia (Geographical distance between countries)
  • B. Sự khác biệt về giá trị và phong tục tập quán giữa các quốc gia (Differences in values and customs between countries)
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế (Differences in economic development levels)
  • D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật (Differences in legal systems)

Câu 26: Tổ chức OPIC (Overseas Private Investment Corporation) của Hoa Kỳ cung cấp dịch vụ bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư Hoa Kỳ ở nước ngoài, NHƯNG KHÔNG BAO GỒM loại rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro trưng dụng/tịch thu (Expropriation/Confiscation)
  • B. Rủi ro chiến tranh và bạo loạn (War and civil unrest)
  • C. Rủi ro không chuyển đổi được ngoại tệ (Inconvertibility of currency)
  • D. Rủi ro phá sản của đối tác địa phương (Bankruptcy of local partner)

Câu 27: Một công ty đa quốc gia quyết định tập trung đầu tư vào một số ít quốc gia đang phát triển có tiềm năng tăng trưởng cao thay vì phân tán đầu tư ra nhiều quốc gia. Chiến lược đầu tư này phản ánh điều gì?

  • A. Ưu tiên thị trường mới nổi (Focus on emerging markets)
  • B. Đa dạng hóa địa lý (Geographic diversification)
  • C. Tránh rủi ro tập trung (Avoiding concentration risk)
  • D. Tuân thủ chiến lược "quê hương hóa" (Localization strategy)

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng tác động như thế nào đến sự hội tụ kinh tế giữa các quốc gia?

  • A. Làm gia tăng phân hóa kinh tế giữa các quốc gia (Increasing economic divergence between countries)
  • B. Thúc đẩy hội tụ kinh tế giữa các quốc gia (Promoting economic convergence between countries)
  • C. Không có tác động đáng kể đến hội tụ kinh tế (Having no significant impact on economic convergence)
  • D. Chỉ tác động đến hội tụ thu nhập, không tác động đến hội tụ năng suất (Impacting income convergence but not productivity convergence)

Câu 29: Chính sách "nội địa hóa" (Localization) trong đầu tư quốc tế thường yêu cầu doanh nghiệp đa quốc gia phải làm gì?

  • A. Tập trung vào xuất khẩu sản phẩm từ nước sở tại (Focus on exporting products from the host country)
  • B. Chỉ sử dụng nhân sự quản lý cấp cao là người nước ngoài (Using only expatriate senior management)
  • C. Tăng cường sử dụng nguồn lực địa phương (Increasing the use of local resources)
  • D. Giảm thiểu chuyển giao công nghệ cho nước sở tại (Minimizing technology transfer to the host country)

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro quốc gia (Country risk) trong đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ ổn định chính trị (Level of political stability)
  • B. Tỷ lệ lạm phát (Inflation rate)
  • C. Mức độ nợ công (Public debt level)
  • D. Tăng trưởng GDP (GDP growth rate)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoàn toàn mới tại Indonesia để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quốc gia nào sau đây thường được coi là có rủi ro chính trị thấp nhất, tạo môi trường đầu tư quốc tế ổn định và hấp dẫn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển giao công nghệ sản xuất độc quyền cho một công ty địa phương ở nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Mô hình kim cương lợi thế quốc gia' của Michael Porter, giải thích lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành công nghiệp cụ thể?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Rủi ro tỷ giá hối đoái là loại rủi ro nào mà các nhà đầu tư quốc tế phải đối mặt?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Mục tiêu chính của đầu tư quốc tế theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong mô hình OLI, chữ 'I' đại diện cho lợi thế nào, giải thích lý do doanh nghiệp đa quốc gia thích tự thực hiện các hoạt động ở nước ngoài thay vì thuê ngoài?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hình thức đầu tư quốc tế nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất từ công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ nước chủ nhà có thể áp dụng để khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là tổ chức tài chính quốc tế có vai trò thúc đẩy đầu tư và phát triển kinh tế toàn cầu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty Việt Nam đầu tư vào khai thác mỏ ở Congo để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu cho sản xuất trong nước. Loại hình FDI này được thúc đẩy bởi động cơ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) thường nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có thể làm tăng chi phí giao dịch và khuyến khích doanh nghiệp lựa chọn nội bộ hóa (Internalization) theo mô hình OLI?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường nước ngoài một cách nhanh chóng thông qua việc tận dụng thương hiệu và hệ thống đã có sẵn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước chủ nhà?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại hình rủi ro chính trị nào liên quan đến việc chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong liên doanh quốc tế (International Joint Venture), ưu điểm chính thường là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong đầu tư quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư quốc tế của một doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) khác với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gặp phải thách thức nào trong bối cảnh dòng vốn đầu tư quốc tế biến động?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong đàm phán hợp đồng đầu tư quốc tế, điều khoản 'giải quyết tranh chấp bằng trọng tài' nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hình thức liên minh chiến lược quốc tế (International Strategic Alliance) thường được các doanh nghiệp lựa chọn khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của việc xuất khẩu so với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khi thâm nhập thị trường quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (Cultural distance) trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tổ chức OPIC (Overseas Private Investment Corporation) của Hoa Kỳ cung cấp dịch vụ bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư Hoa Kỳ ở nước ngoài, NHƯNG KHÔNG BAO GỒM loại rủi ro nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một công ty đa quốc gia quyết định tập trung đầu tư vào một số ít quốc gia đang phát triển có tiềm năng tăng trưởng cao thay vì phân tán đầu tư ra nhiều quốc gia. Chiến lược đầu tư này phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng tác động như thế nào đến sự hội tụ kinh tế giữa các quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Chính sách 'nội địa hóa' (Localization) trong đầu tư quốc tế thường yêu cầu doanh nghiệp đa quốc gia phải làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro quốc gia (Country risk) trong đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất?

Xem kết quả