Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Marketing – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhận thấy phân khúc khách hàng trẻ tuổi tại các thành phố lớn ngày càng ưa chuộng phong cách tối giản, đa năng cho không gian sống nhỏ. Để đáp ứng nhu cầu này, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược marketing nào?

  • A. Marketing đại trà (Mass marketing)
  • B. Marketing tập trung (Niche marketing)
  • C. Marketing phân biệt (Differentiated marketing)
  • D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing)

Câu 2: Một công ty công nghệ mới ra mắt ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến, định giá sản phẩm thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Chiến lược định giá này có tên gọi là gì?

  • A. Định giá thâm nhập thị trường (Market penetration pricing)
  • B. Định giá hớt váng sữa (Market skimming pricing)
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • D. Định giá theo chi phí cộng lợi nhuận (Cost-plus pricing)

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện áp lực cạnh tranh từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp?

  • A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)
  • B. Quyền lực thương lượng của người mua (Bargaining power of buyers)
  • C. Mối đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế (Threat of substitute products or services)
  • D. Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập ngành (Threat of new entrants)

Câu 4: Một chuỗi siêu thị muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Biện pháp nào sau đây thuộc về hoạt động "quản trị trải nghiệm khách hàng" (Customer Experience Management - CEM)?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
  • B. Giảm giá sâu các mặt hàng tồn kho
  • C. Mở rộng thêm chi nhánh ở các tỉnh thành
  • D. Đào tạo nhân viên thu ngân thái độ phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong hoạch định chiến lược marketing. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp gây bất lợi
  • B. Các hạn chế, thiếu sót bên trong doanh nghiệp
  • C. Các cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác
  • D. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp mang lại lợi thế

Câu 6: Mục tiêu "SMART" là một tiêu chuẩn quan trọng khi thiết lập mục tiêu marketing. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Cụ thể)
  • B. Measurable (Đo lường được)
  • C. Relevant (Liên quan/Thích đáng)
  • D. Time-bound (Giới hạn thời gian)

Câu 7: Một công ty sản xuất xe máy điện muốn xác định phân khúc thị trường tiềm năng. Tiêu chí phân khúc nào sau đây thuộc nhóm "hành vi"?

  • A. Độ tuổi và giới tính
  • B. Thu nhập và trình độ học vấn
  • C. Vị trí địa lý và mật độ dân số
  • D. Mức độ trung thành với thương hiệu và tần suất sử dụng

Câu 8: Trong các công cụ xúc tiến hỗn hợp (Marketing Communications Mix), "quan hệ công chúng" (Public Relations - PR) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

  • A. Tạo ra doanh số bán hàng trực tiếp
  • B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực về doanh nghiệp và thương hiệu
  • C. Giới thiệu sản phẩm mới đến khách hàng mục tiêu
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ

Câu 9: Mô hình AIDA mô tả các giai đoạn trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Chữ "I" trong AIDA đại diện cho giai đoạn nào?

  • A. Attention (Chú ý)
  • B. Interest (Quan tâm)
  • C. Desire (Khao khát)
  • D. Action (Hành động)

Câu 10: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng kênh phân phối "trực tiếp" (Direct channel). Điều này có nghĩa là sản phẩm sẽ được bán như thế nào?

  • A. Từ nhà sản xuất trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng
  • B. Thông qua các nhà bán buôn rồi đến nhà bán lẻ
  • C. Sử dụng các đại lý và nhà môi giới
  • D. Kết hợp nhiều kênh phân phối khác nhau

Câu 11: Trong nghiên cứu marketing, phương pháp "quan sát" thường được sử dụng để thu thập dữ liệu nào?

  • A. Ý kiến và thái độ của người tiêu dùng
  • B. Thông tin về nhân khẩu học và hành vi mua sắm
  • C. Hành vi thực tế của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm

Câu 12: Khái niệm "giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) thể hiện điều gì?

  • A. Giá trị sản phẩm mà khách hàng mua trong một lần giao dịch
  • B. Chi phí doanh nghiệp bỏ ra để có được một khách hàng mới
  • C. Tổng doanh thu doanh nghiệp đạt được trong một năm
  • D. Tổng lợi nhuận doanh nghiệp kỳ vọng thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ

Câu 13: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), "dấu chấm hỏi" (Question marks) là nhóm sản phẩm có đặc điểm gì?

  • A. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao
  • B. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao
  • C. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp
  • D. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường "vi mô" của doanh nghiệp?

  • A. Tình hình kinh tế vĩ mô
  • B. Chính sách pháp luật của nhà nước
  • C. Nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh
  • D. Xu hướng văn hóa xã hội

Câu 15: "Định vị thương hiệu" (Brand Positioning) trong marketing nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
  • B. Giảm chi phí sản xuất và marketing
  • C. Mở rộng thị trường sang các phân khúc mới
  • D. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng

Câu 16: Trong marketing kỹ thuật số, "SEO" (Search Engine Optimization) là hoạt động gì?

  • A. Quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm
  • B. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên
  • C. Tiếp thị nội dung trên mạng xã hội
  • D. Gửi email marketing hàng loạt

Câu 17: Mục tiêu của "marketing nội dung" (Content Marketing) là gì?

  • A. Tăng cường quảng bá thương hiệu một cách trực tiếp
  • B. Tạo ra doanh số bán hàng ngay lập tức
  • C. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp nội dung giá trị và hữu ích
  • D. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống

Câu 18: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) hoạt động hiệu quả dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự tin tưởng và chia sẻ thông tin giữa người tiêu dùng
  • B. Chi phí thấp và khả năng tiếp cận rộng rãi
  • C. Khả năng kiểm soát thông điệp marketing
  • D. Tính sáng tạo và độc đáo của thông điệp

Câu 19: Trong quản trị sản phẩm, "nhãn hiệu riêng" (Private label brand) là gì?

  • A. Thương hiệu nổi tiếng được nhiều người biết đến
  • B. Thương hiệu dành cho phân khúc thị trường cao cấp
  • C. Thương hiệu được tạo ra và sở hữu bởi nhà phân phối hoặc nhà bán lẻ
  • D. Thương hiệu chỉ được bán trực tuyến

Câu 20: "Chiến lược kéo" (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Nhà cung cấp
  • B. Nhà phân phối
  • C. Đội ngũ bán hàng
  • D. Người tiêu dùng cuối cùng

Câu 21: Phương pháp định giá "cộng thêm chi phí" (Cost-plus pricing) được tính toán dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh
  • C. Giá trị cảm nhận của khách hàng
  • D. Mức độ khan hiếm của sản phẩm

Câu 22: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) trong marketing bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường
  • C. Tuân thủ luật pháp và quy định
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 23: Trong phân tích môi trường marketing, "môi trường công nghệ" bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
  • B. Hệ thống pháp luật và chính trị
  • C. Văn hóa và lối sống của người dân
  • D. Tốc độ đổi mới công nghệ và tự động hóa

Câu 24: "Marketing du kích" (Guerrilla marketing) thường được áp dụng cho doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp lớn có ngân sách marketing khổng lồ
  • B. Doanh nghiệp nhà nước
  • C. Doanh nghiệp nhỏ và vừa hoặc startup với ngân sách hạn chế
  • D. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao

Câu 25: "Marketing cá nhân hóa" (Personalized marketing) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

  • A. Giá sản phẩm rẻ hơn
  • B. Trải nghiệm mua sắm phù hợp và được tôn trọng hơn
  • C. Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn hơn
  • D. Tốc độ giao hàng nhanh hơn

Câu 26: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh "ngang" (Horizontal channel conflict) xảy ra giữa các thành viên nào?

  • A. Nhà sản xuất và nhà bán lẻ
  • B. Nhà sản xuất và nhà bán buôn
  • C. Các nhà bán lẻ khác nhau
  • D. Nhà bán buôn và nhà bán lẻ

Câu 27: Chức năng "hỗ trợ" của bao bì sản phẩm bao gồm vai trò nào?

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng
  • B. Tạo dựng hình ảnh thương hiệu
  • C. Tăng cường giá trị cảm nhận của sản phẩm
  • D. Bảo vệ sản phẩm, cung cấp thông tin và tạo thuận tiện khi sử dụng

Câu 28: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng, "động cơ" (Motivation) thuộc nhóm yếu tố nào?

  • A. Văn hóa
  • B. Tâm lý
  • C. Xã hội
  • D. Cá nhân

Câu 29: "Đạo đức marketing" (Marketing ethics) tập trung vào khía cạnh nào trong hoạt động marketing?

  • A. Hiệu quả và lợi nhuận của hoạt động marketing
  • B. Tính sáng tạo và độc đáo của chiến dịch marketing
  • C. Tính trung thực, công bằng và trách nhiệm trong hoạt động marketing
  • D. Khả năng cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion rate) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách truy cập website hoàn thành hành động mục tiêu (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu...)
  • B. Tổng số lượt truy cập website trong một khoảng thời gian
  • C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu sau chiến dịch

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhận thấy phân khúc khách hàng trẻ tuổi tại các thành phố lớn ngày càng ưa chuộng phong cách tối giản, đa năng cho không gian sống nhỏ. Để đáp ứng nhu cầu này, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược marketing nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một công ty công nghệ mới ra mắt ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến, định giá sản phẩm thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Chiến lược định giá này có tên gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện áp lực cạnh tranh từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một chuỗi siêu thị muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Biện pháp nào sau đây thuộc về hoạt động 'quản trị trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience Management - CEM)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong hoạch định chiến lược marketing. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Mục tiêu 'SMART' là một tiêu chuẩn quan trọng khi thiết lập mục tiêu marketing. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một công ty sản xuất xe máy điện muốn xác định phân khúc thị trường tiềm năng. Tiêu chí phân khúc nào sau đây thuộc nhóm 'hành vi'?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong các công cụ xúc tiến hỗn hợp (Marketing Communications Mix), 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mô hình AIDA mô tả các giai đoạn trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Chữ 'I' trong AIDA đại diện cho giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct channel). Điều này có nghĩa là sản phẩm sẽ được bán như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong nghiên cứu marketing, phương pháp 'quan sát' thường được sử dụng để thu thập dữ liệu nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khái niệm 'giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), 'dấu chấm hỏi' (Question marks) là nhóm sản phẩm có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường 'vi mô' của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) trong marketing nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong marketing kỹ thuật số, 'SEO' (Search Engine Optimization) là hoạt động gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Mục tiêu của 'marketing nội dung' (Content Marketing) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) hoạt động hiệu quả dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quản trị sản phẩm, 'nhãn hiệu riêng' (Private label brand) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Chiến lược kéo' (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp tập trung vào đối tượng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phương pháp định giá 'cộng thêm chi phí' (Cost-plus pricing) được tính toán dựa trên yếu tố chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) trong marketing bao gồm những hoạt động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong phân tích môi trường marketing, 'môi trường công nghệ' bao gồm yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Marketing du kích' (Guerrilla marketing) thường được áp dụng cho doanh nghiệp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized marketing) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh 'ngang' (Horizontal channel conflict) xảy ra giữa các thành viên nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Chức năng 'hỗ trợ' của bao bì sản phẩm bao gồm vai trò nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng, 'động cơ' (Motivation) thuộc nhóm yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Đạo đức marketing' (Marketing ethics) tập trung vào khía cạnh nào trong hoạt động marketing?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion rate) đo lường điều gì?

Xem kết quả