Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Hàn - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các phương pháp hàn sau, phương pháp nào thường được sử dụng để hàn các chi tiết mỏng và yêu cầu độ chính xác cao, nhờ khả năng kiểm soát nhiệt đầu vào tốt?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn khí Argon (GTAW/TIG)
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW)
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
Câu 2: Khi hàn thép carbon cao, việc gia nhiệt sơ bộ trước khi hàn là rất quan trọng. Mục đích chính của gia nhiệt sơ bộ trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm tốc độ nguội của mối hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt, tránh nứt nguội.
- B. Tăng độ chảy loãng của kim loại điền đầy, cải thiện hình dạng mối hàn.
- C. Loại bỏ hơi ẩm và các chất bẩn trên bề mặt vật hàn.
- D. Giảm lượng điện năng tiêu thụ trong quá trình hàn.
Câu 3: Một kỹ sư cần lựa chọn phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) để phát hiện các vết nứt bề mặt trên mối hàn thép. Phương pháp NDT nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kiểm tra siêu âm (UT)
- B. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ (RT)
- C. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
- D. Kiểm tra từ tính (MT)
Câu 4: Hình dạng mép vát chữ V thường được sử dụng cho mối hàn giáp mép đối đầu (butt joint) trên vật liệu dày. Lý do chính của việc vát mép trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng khả năng tiếp cận và ngấu sâu của hồ quang hàn, đảm bảo ngấu hoàn toàn.
- B. Giảm lượng kim loại điền đầy cần sử dụng, tiết kiệm chi phí.
- C. Tăng tốc độ hàn, nâng cao năng suất.
- D. Cải thiện khả năng chống biến dạng của kết cấu hàn.
Câu 5: Trong quá trình hàn MIG/MAG, khí bảo vệ đóng vai trò quan trọng. Nếu sử dụng khí bảo vệ CO2 nguyên chất khi hàn thép carbon thấp, điều gì có thể xảy ra?
- A. Mối hàn sẽ có độ bền kéo cao hơn.
- B. Hồ quang hàn ổn định và êm dịu hơn.
- C. Xu hướng bắn tóe kim loại tăng lên và chất lượng mối hàn giảm.
- D. Khả năng ngấu của mối hàn được cải thiện đáng kể.
Câu 6: Khi hàn thép không gỉ Austenitic, cần lưu ý kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp hàn (interpass temperature). Nếu nhiệt độ giữa các lớp hàn quá cao, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Độ bền của mối hàn tăng lên.
- B. Khả năng chống ăn mòn của mối hàn được cải thiện.
- C. Nguy cơ nứt nóng giảm đi.
- D. Nguy cơ nhạy cảm hóa và giảm khả năng chống ăn mòn tăng lên.
Câu 7: Hiện tượng "cháy cạnh" (undercut) là một dạng khuyết tật thường gặp trong hàn hồ quang. Nguyên nhân chính gây ra cháy cạnh là gì?
- A. Sử dụng dòng điện hàn quá thấp.
- B. Kỹ thuật hàn không đúng hoặc thao tác hồ quang không đều, tốc độ hàn quá nhanh.
- C. Khe hở hàn quá lớn.
- D. Vật liệu hàn bị nhiễm bẩn.
Câu 8: Để hàn nhôm và hợp kim nhôm, phương pháp hàn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do khả năng tạo ra mối hàn chất lượng cao và ít khuyết tật?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn khí Argon (GTAW/TIG)
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW) với khí bảo vệ CO2
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
Câu 9: Trong bản vẽ kỹ thuật hàn, ký hiệu hình tam giác (△) trên đường chỉ dẫn mối hàn thường biểu thị loại mối hàn nào?
- A. Mối hàn góc (Fillet weld)
- B. Mối hàn đối đầu (Butt weld)
- C. Mối hàn chồng mép (Lap weld)
- D. Mối hàn nút (Plug weld)
Câu 10: Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng điện cực nóng chảy và khí bảo vệ trơ, thường được áp dụng để hàn các kim loại màu và thép không gỉ?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn khí Argon (GTAW/TIG)
- C. Hàn MIG (GMAW với khí trơ)
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
Câu 11: Ứng suất dư là một vấn đề cần quan tâm trong kết cấu hàn. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm ứng suất dư sau khi hàn?
- A. Tăng tốc độ hàn.
- B. Sử dụng dòng điện hàn thấp.
- C. Gia công cơ khí mối hàn.
- D. Nung nóng sau hàn (Ủ nhiệt).
Câu 12: Trong hàn hồ quang tay (SMAW), loại thuốc bọc điện cực nào thường được sử dụng cho thép carbon thấp và cho phép hàn ở mọi vị trí?
- A. Loại thuốc bọc oxide.
- B. Loại thuốc bọc rutile hoặc cellulose.
- C. Loại thuốc bọc basic.
- D. Loại thuốc bọc khoáng.
Câu 13: Khi hàn các chi tiết dày bằng phương pháp hàn MIG/MAG, hình thức chuyển dịch kim loại nào sau đây thường được sử dụng để đạt được độ ngấu sâu và tốc độ đắp cao?
- A. Chuyển dịch ngắn mạch (short-circuit transfer).
- B. Chuyển dịch cầu (globular transfer).
- C. Chuyển dịch xung (pulsed transfer).
- D. Chuyển dịch phun (spray transfer).
Câu 14: Để đảm bảo an toàn khi hàn, người thợ hàn cần trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE). Kính hàn có tác dụng chính gì?
- A. Bảo vệ mặt khỏi bắn tóe kim loại.
- B. Giảm tiếng ồn trong quá trình hàn.
- C. Bảo vệ mắt khỏi bức xạ tử ngoại và ánh sáng chói của hồ quang hàn.
- D. Ngăn ngừa hít phải khói hàn.
Câu 15: Trong quy trình hàn, "biến dạng hàn" là một vấn đề thường gặp. Nguyên nhân gốc rễ của biến dạng hàn là gì?
- A. Sự nung nóng và nguội không đều của vật liệu trong quá trình hàn.
- B. Sử dụng dòng điện hàn quá cao.
- C. Khe hở hàn quá nhỏ.
- D. Chọn sai loại que hàn.
Câu 16: Phương pháp hàn nào sau đây thích hợp cho việc hàn các đường ống dẫn khí hoặc dầu áp lực cao, yêu cầu mối hàn có độ kín khít và độ bền cao?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn khí Argon (GTAW/TIG)
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW)
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
Câu 17: Trong kiểm tra mối hàn bằng phương pháp siêu âm (UT), sóng siêu âm được sử dụng để phát hiện khuyết tật dựa trên nguyên lý nào?
- A. Sự hấp thụ sóng siêu âm bởi vật liệu.
- B. Sự khúc xạ sóng siêu âm khi truyền qua vật liệu.
- C. Sự giao thoa sóng siêu âm.
- D. Sự phản xạ sóng siêu âm tại các biên giới hoặc khuyết tật.
Câu 18: Khi lựa chọn que hàn cho thép carbon, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính chất cơ học của mối hàn tương đương với vật liệu nền?
- A. Thành phần hóa học của que hàn phải tương đương hoặc phù hợp với thép nền.
- B. Đường kính que hàn phải phù hợp với chiều dày vật liệu.
- C. Loại thuốc bọc que hàn phải phù hợp với vị trí hàn.
- D. Giá thành của que hàn phải hợp lý.
Câu 19: Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt lượng sinh ra từ điện trở của vật liệu khi có dòng điện lớn chạy qua để tạo mối hàn?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn khí Argon (GTAW/TIG)
- C. Hàn điện trở (Resistance Welding)
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
Câu 20: Trong hàn TIG (GTAW), điện cực tungsten không nóng chảy đóng vai trò gì trong quá trình hàn?
- A. Cung cấp kim loại điền đầy cho mối hàn.
- B. Tạo ra hồ quang hàn và duy trì cột hồ quang.
- C. Bảo vệ vũng hàn khỏi sự oxy hóa.
- D. Ổn định nhiệt độ của vũng hàn.
Câu 21: Để hàn gang, cần sử dụng phương pháp và vật liệu hàn đặc biệt do tính chất giòn và khó hàn của gang. Phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng để hàn gang?
- A. Hàn hơi (Oxy-Acetylene Welding) hoặc Hàn hồ quang tay với que hàn gang.
- B. Hàn MIG/MAG (GMAW) với khí CO2.
- C. Hàn TIG (GTAW) với dòng xung.
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW) với thuốc hàn hoạt tính.
Câu 22: Khuyết tật "rỗ khí" (porosity) trong mối hàn thường xuất hiện do nguyên nhân nào?
- A. Tốc độ hàn quá chậm.
- B. Gia nhiệt sơ bộ quá mức.
- C. Khí bảo vệ không đủ hoặc bị nhiễm bẩn, bề mặt vật hàn không sạch.
- D. Sử dụng điện cực hàn quá ẩm.
Câu 23: Trong hàn thép hợp kim cao, việc kiểm soát thành phần hóa học của kim loại mối hàn là rất quan trọng. Phương pháp hàn nào cho phép kiểm soát thành phần kim loại mối hàn tốt nhất?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW).
- B. Hàn khí Argon (GTAW/TIG).
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW) với lõi thuốc.
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW) với thuốc hàn hợp kim.
Câu 24: Để hàn các tấm thép dày trong kết cấu dầm, cột chịu lực, phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng để đạt năng suất cao và chất lượng mối hàn đảm bảo?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW).
- B. Hàn khí Argon (GTAW/TIG).
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW).
- D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW).
Câu 25: Trong hàn MIG/MAG, "điện áp hồ quang" có ảnh hưởng như thế nào đến hình dạng và kích thước mối hàn?
- A. Điện áp hồ quang không ảnh hưởng đến hình dạng mối hàn.
- B. Điện áp hồ quang cao làm mối hàn hẹp và ngấu sâu hơn.
- C. Điện áp hồ quang cao làm hồ quang dài hơn và mối hàn rộng hơn.
- D. Điện áp hồ quang thấp làm tăng bắn tóe kim loại.
Câu 26: Quy trình "ram nguội" (stress relieving) sau hàn có mục đích chính là gì?
- A. Tăng độ cứng của mối hàn.
- B. Giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo dai của mối hàn.
- C. Làm sạch bề mặt mối hàn.
- D. Kiểm tra khuyết tật mối hàn.
Câu 27: Để hàn các vị trí khó tiếp cận, ví dụ như hàn ống trong không gian hẹp, phương pháp hàn nào sau đây có ưu điểm linh hoạt và dễ thao tác?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW).
- B. Hàn dưới lớp thuốc (SAW).
- C. Hàn điện trở điểm (Resistance Spot Welding).
- D. Hàn laser (Laser Welding).
Câu 28: Trong hàn MAG (GMAW với khí hoạt tính), khí bảo vệ thường được sử dụng là hỗn hợp của Argon và khí nào sau đây để tăng tính năng động học của hồ quang và cải thiện độ ngấu khi hàn thép carbon?
- A. Argon và Helium.
- B. Argon và Nitrogen.
- C. Argon và Carbon Dioxide (CO2).
- D. Argon và Hydrogen.
Câu 29: Khi hàn thép tấm mỏng, cần kiểm soát nhiệt đầu vào để tránh biến dạng và cháy thủng. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nhiệt đầu vào khi hàn?
- A. Tăng dòng điện hàn và giảm tốc độ hàn.
- B. Giảm dòng điện hàn và tăng tốc độ hàn.
- C. Sử dụng điện cực hàn đường kính lớn.
- D. Gia nhiệt sơ bộ vật hàn.
Câu 30: Trong quá trình hàn, "vùng ảnh hưởng nhiệt" (HAZ - Heat Affected Zone) là gì?
- A. Vùng kim loại bị nóng chảy và tạo thành mối hàn.
- B. Vùng kim loại được bảo vệ bởi khí bảo vệ.
- C. Vùng kim loại được gia nhiệt sơ bộ trước khi hàn.
- D. Vùng kim loại nền xung quanh mối hàn bị thay đổi cấu trúc và tính chất do nhiệt.