Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn Khởi đầu dự án, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi trách nhiệm chính của nhà quản lý dự án?
- A. Xác định các bên liên quan chính và nhu cầu của họ.
- B. Phát triển hiến chương dự án sơ bộ.
- C. Thiết lập các mục tiêu dự án có thể đo lường được.
- D. Phê duyệt chính thức ngân sách dự án và chiến dịch marketing.
Câu 2: Một dự án xây dựng cầu vượt đang trong giai đoạn lập kế hoạch. Để quản lý rủi ro thời tiết, nhà quản lý dự án quyết định lập kế hoạch dự phòng cho việc gián đoạn thi công do mưa lớn. Hành động này thể hiện rõ nhất hoạt động nào trong quản lý rủi ro dự án?
- A. Nhận diện rủi ro
- B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
- C. Phân tích định tính rủi ro
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro
Câu 3: Trong một cuộc họp với các bên liên quan về dự án phát triển phần mềm, một thành viên bày tỏ lo ngại về việc liệu sản phẩm cuối cùng có thực sự giải quyết được vấn đề kinh doanh cốt lõi hay không. Loại rủi ro này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của dự án?
- A. Phạm vi dự án
- B. Thời gian dự án
- C. Chi phí dự án
- D. Chất lượng dự án
Câu 4: Phương pháp lập lịch trình dự án nào sau đây tập trung vào việc xác định đường găng (critical path) để quản lý thời gian hiệu quả nhất?
- A. Biểu đồ Gantt
- B. Phương pháp PERT
- C. Phương pháp đường găng (CPM)
- D. Cấu trúc phân chia công việc (WBS)
Câu 5: Bạn đang quản lý một dự án với ngân sách cố định. Giữa dự án, phạm vi công việc tăng lên đáng kể do yêu cầu bổ sung từ khách hàng. Để duy trì dự án trong ngân sách ban đầu, bạn nên áp dụng chiến lược nào sau đây?
- A. Yêu cầu tăng ngân sách dự án để đáp ứng phạm vi mở rộng.
- B. Thương lượng với khách hàng để giảm bớt phạm vi dự án hoặc điều chỉnh yêu cầu.
- C. Chấp nhận phạm vi mở rộng và cắt giảm chi phí ở các hạng mục khác để bù đắp.
- D. Giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ để tiết kiệm chi phí và duy trì ngân sách.
Câu 6: Trong quản lý chất lượng dự án, việc sử dụng biểu đồ Pareto giúp nhà quản lý dự án tập trung vào điều gì?
- A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
- B. Xác định tất cả các nguyên nhân có thể gây ra lỗi.
- C. Ưu tiên giải quyết các nguyên nhân gây ra phần lớn các vấn đề chất lượng.
- D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.
Câu 7: Ma trận trách nhiệm RACI được sử dụng trong quản lý dự án để làm rõ điều gì?
- A. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các hoạt động dự án.
- B. Vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan trong dự án.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên dự án.
- D. Xác định mức độ ưu tiên của các công việc trong dự án.
Câu 8: Một dự án đang trong giai đoạn thực hiện. Nhà quản lý dự án nhận thấy rằng tiến độ thực tế đang chậm hơn so với kế hoạch và chi phí đang vượt mức. Để có cái nhìn tổng quan và chính xác về tình hình dự án, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?
- A. Biểu đồ Gantt
- B. Biểu đồ kiểm soát chất lượng
- C. Sơ đồ mạng dự án
- D. Quản lý giá trị thu được (Earned Value Management - EVM)
Câu 9: Trong quản lý truyền thông dự án, báo cáo tiến độ dự án định kỳ thường tập trung vào việc cung cấp thông tin gì cho các bên liên quan?
- A. Chi tiết kỹ thuật của sản phẩm dự án.
- B. Kế hoạch truyền thông chi tiết cho dự án.
- C. Tình hình thực hiện dự án so với kế hoạch ban đầu.
- D. Phân tích chuyên sâu về các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai.
Câu 10: Hình thức tổ chức dự án nào mà nhà quản lý dự án có quyền lực cao nhất và toàn quyền quyết định về dự án?
- A. Tổ chức chức năng
- B. Tổ chức ma trận yếu
- C. Tổ chức ma trận cân bằng
- D. Tổ chức dự án hóa (Projectized Organization)
Câu 11: Trong quản lý các bên liên quan, việc lập kế hoạch quản lý các bên liên quan giúp nhà quản lý dự án đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Phân loại các bên liên quan theo mức độ ảnh hưởng.
- B. Xác định cách thức tương tác và quản lý kỳ vọng của các bên liên quan.
- C. Đo lường mức độ hài lòng của các bên liên quan.
- D. Giải quyết xung đột giữa các bên liên quan.
Câu 12: Bạn đang sử dụng phương pháp Agile Scrum để quản lý dự án. Vào cuối mỗi Sprint, nhóm dự án thực hiện một buổi "Sprint Review". Mục đích chính của buổi Sprint Review là gì?
- A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển.
- C. Nghiệm thu sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint và thu thập phản hồi.
- D. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện Sprint.
Câu 13: Trong quản lý rủi ro dự án, phân tích định lượng rủi ro khác biệt với phân tích định tính rủi ro chủ yếu ở điểm nào?
- A. Sử dụng các phương pháp thống kê và số liệu để đánh giá mức độ rủi ro.
- B. Tập trung vào việc xác định các rủi ro tiềm ẩn.
- C. Ưu tiên các rủi ro theo mức độ nghiêm trọng.
- D. Phát triển các chiến lược ứng phó rủi ro.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "Tam giác sắt" (Iron Triangle) hay còn gọi là "Ba ràng buộc" trong quản lý dự án?
- A. Phạm vi (Scope)
- B. Thời gian (Time)
- C. Chi phí (Cost)
- D. Chất lượng (Quality)
Câu 15: Trong quá trình lập kế hoạch dự án, bạn sử dụng kỹ thuật "phân tích xuống" (decomposition) để chia nhỏ công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Kỹ thuật này được gọi là gì?
- A. Sơ đồ mạng dự án
- B. Cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure - WBS)
- C. Biểu đồ Gantt
- D. Phương pháp đường găng (CPM)
Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng cơ cấu tổ chức dự án "ma trận" (matrix organization) là phù hợp nhất?
- A. Khi dự án có quy mô nhỏ và đơn giản.
- B. Khi dự án cần sự tập trung cao độ và nguồn lực chuyên biệt.
- C. Khi tổ chức có nhiều dự án và cần chia sẻ nguồn lực giữa các dự án.
- D. Khi dự án hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi.
Câu 17: Trong quản lý rủi ro, chiến lược ứng phó rủi ro "chấp nhận" (accept) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi rủi ro có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng.
- B. Khi có thể loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây ra rủi ro.
- C. Khi có thể chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
- D. Khi rủi ro có xác suất và/hoặc mức độ ảnh hưởng thấp và chi phí ứng phó cao.
Câu 18: Để đảm bảo dự án tuân thủ các yêu cầu về chất lượng, nhà quản lý dự án nên thực hiện hoạt động "đảm bảo chất lượng" (quality assurance) ở giai đoạn nào của dự án?
- A. Giai đoạn khởi đầu dự án.
- B. Trong suốt quá trình thực hiện dự án.
- C. Giai đoạn kết thúc dự án.
- D. Chỉ khi có vấn đề về chất lượng phát sinh.
Câu 19: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa tiến độ dự án và mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc?
- A. Biểu đồ Pareto
- B. Biểu đồ kiểm soát chất lượng
- C. Sơ đồ mạng dự án (Network Diagram)
- D. Ma trận RACI
Câu 20: Trong quản lý cấu hình dự án, mục đích chính của việc "kiểm soát thay đổi" (change control) là gì?
- A. Đảm bảo các thay đổi đối với dự án được quản lý và kiểm soát.
- B. Khuyến khích các thay đổi sáng tạo để cải tiến dự án.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn mọi thay đổi phát sinh trong dự án.
- D. Tăng tốc độ thực hiện các thay đổi để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Câu 21: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động "phát triển nhóm dự án" (develop team) tập trung vào việc nâng cao khía cạnh nào?
- A. Phân công công việc cho các thành viên.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc cá nhân.
- C. Năng lực và sự gắn kết của các thành viên trong nhóm.
- D. Tuyển dụng thêm thành viên mới cho dự án.
Câu 22: Trong bối cảnh dự án phức tạp và có độ biến động cao, phương pháp quản lý dự án nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng?
- A. Phương pháp Waterfall (Thác nước)
- B. Phương pháp Agile
- C. Phương pháp CPM (Đường găng)
- D. Phương pháp PERT
Câu 23: Khi dự án kết thúc, hoạt động "kết thúc dự án" (close project) bao gồm việc thực hiện công việc quan trọng nào để cải thiện hiệu suất cho các dự án tương lai?
- A. Bàn giao sản phẩm dự án cho khách hàng.
- B. Giải thể nhóm dự án và phân bổ lại nguồn lực.
- C. Thanh toán và đóng các hợp đồng liên quan đến dự án.
- D. Thu thập và ghi lại các bài học kinh nghiệm từ dự án.
Câu 24: Trong quản lý rủi ro, "sổ nhật ký rủi ro" (risk register) là một tài liệu quan trọng. Nội dung chính của sổ nhật ký rủi ro bao gồm những thông tin gì?
- A. Danh sách các rủi ro đã được xác định, phân tích và kế hoạch ứng phó.
- B. Báo cáo chi tiết về các rủi ro đã xảy ra và hậu quả của chúng.
- C. Kế hoạch truyền thông rủi ro cho các bên liên quan.
- D. Ma trận đánh giá xác suất và mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
Câu 25: Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật "ước tính tương tự" (analogous estimating) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi cần ước tính chi phí chính xác đến từng hạng mục công việc.
- B. Khi dự án đã có kế hoạch phạm vi và WBS chi tiết.
- C. Ở giai đoạn đầu dự án, khi thông tin chi tiết còn hạn chế.
- D. Khi cần lập ngân sách dự án chi tiết để kiểm soát chi phí.
Câu 26: Trong quản lý xung đột nhóm dự án, phong cách giải quyết xung đột "hợp tác" (collaborating) thường mang lại kết quả như thế nào?
- A. Một bên thắng, một bên thua.
- B. Cả hai bên cùng đạt được mục tiêu và giải quyết triệt để xung đột.
- C. Xung đột chỉ được giải quyết tạm thời, có thể tái phát.
- D. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần, không hoàn toàn hài lòng.
Câu 27: Trong quản lý phạm vi dự án, "tuyên bố phạm vi dự án" (project scope statement) có vai trò gì?
- A. Liệt kê tất cả các công việc cần thực hiện trong dự án.
- B. Phân bổ nguồn lực cho các công việc trong dự án.
- C. Xác định ranh giới dự án và các sản phẩm, dịch vụ, kết quả cần đạt được.
- D. Lập kế hoạch chi tiết về tiến độ và ngân sách dự án.
Câu 28: Trong quản lý mua sắm dự án, loại hợp đồng nào mà người mua chịu rủi ro chi phí cao nhất?
- A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Reimbursable Contract)
- B. Hợp đồng giá cố định (Fixed-Price Contract)
- C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Material Contract)
- D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract)
Câu 29: Trong quản lý dự án, "văn hóa tổ chức" có thể ảnh hưởng đến dự án như thế nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn thành viên dự án.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến việc phê duyệt ngân sách dự án.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến dự án.
- D. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của dự án, từ giao tiếp đến quản lý rủi ro.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của dự án sau khi kết thúc, nhà quản lý dự án nên thực hiện hoạt động nào sau đây?
- A. Lập báo cáo tiến độ dự án cuối cùng.
- B. Thực hiện đánh giá dự án sau khi kết thúc.
- C. Tổ chức cuộc họp bàn giao sản phẩm dự án.
- D. Phân tích rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.