Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn thâm nhập thị trường mới ở một quốc gia đang phát triển. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ở quốc gia này ưu tiên giá cả phải chăng và độ bền của sản phẩm hơn là các tính năng công nghệ tiên tiến. Chiến lược định vị sản phẩm nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Định vị dựa trên chất lượng vượt trội
- B. Định vị dựa trên giá trị (giá cả hợp lý so với lợi ích)
- C. Định vị dựa trên công nghệ tiên tiến
- D. Định vị dựa trên dịch vụ khách hàng xuất sắc
Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một chuỗi cà phê muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Họ quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng thông qua chương trình khách hàng thân thiết, ứng dụng di động và tương tác trên mạng xã hội. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong Marketing Mix?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Phân phối (Place)
- D. Xúc tiến hỗn hợp (Promotion/Integrated Marketing Communications)
Câu 3: Một công ty thời trang nhanh nhận thấy xu hướng tiêu dùng bền vững đang gia tăng. Để đáp ứng yêu cầu này, họ quyết định sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất, công bố thông tin về quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và khởi động chương trình thu gom quần áo cũ. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở khía cạnh nào?
- A. Trách nhiệm kinh tế
- B. Trách nhiệm pháp lý
- C. Trách nhiệm đạo đức và môi trường
- D. Trách nhiệm từ thiện
Câu 4: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong hoạch định chiến lược marketing. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong mô hình SWOT tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Năng lực và lợi thế cạnh tranh nội bộ của doanh nghiệp
- B. Những yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp
- C. Những cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác
- D. Những hạn chế nội bộ cần khắc phục của doanh nghiệp
Câu 5: Một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường sữa tươi muốn nhanh chóng chiếm thị phần. Chiến lược giá nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Chiến lược giá hớt váng (Price skimming)
- B. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration pricing)
- C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing)
- D. Chiến lược giá tâm lý (Psychological pricing)
Câu 6: Để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness) của một nhãn hàng mới ra mắt, phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
- B. Thảo luận nhóm (Focus group)
- C. Khảo sát định lượng (Quantitative survey)
- D. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic study)
Câu 7: Một công ty du lịch trực tuyến sử dụng dữ liệu hành vi duyệt web và lịch sử đặt tour của khách hàng để gửi email quảng cáo các gói du lịch phù hợp với sở thích cá nhân. Đây là ví dụ về ứng dụng của hình thức marketing nào?
- A. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing)
- B. Marketing đại chúng (Mass marketing)
- C. Marketing lan truyền (Viral marketing)
- D. Marketing du kích (Guerrilla marketing)
Câu 8: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng tốt hơn?
- A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
- B. Nguy cơ từ đối thủ mới gia nhập
- C. Quyền lực thương lượng của người mua
- D. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
Câu 9: Một công ty sản xuất đồ nội thất cao cấp quyết định chỉ phân phối sản phẩm thông qua các showroom độc quyền của hãng và một số ít cửa hàng nội thất sang trọng. Chiến lược phân phối này được gọi là gì?
- A. Phân phối rộng rãi (Intensive distribution)
- B. Phân phối chọn lọc (Selective distribution)
- C. Phân phối độc quyền (Exclusive distribution)
- D. Phân phối trực tiếp (Direct distribution)
Câu 10: Khi một thương hiệu mở rộng dòng sản phẩm bằng cách thêm một sản phẩm mới hoàn toàn khác biệt so với các sản phẩm hiện có (ví dụ, một hãng xe hơi sản xuất xe đạp), đây được gọi là chiến lược mở rộng dòng sản phẩm nào?
- A. Mở rộng xuống dòng (Downward stretch)
- B. Mở rộng lên dòng (Upward stretch)
- C. Lấp đầy dòng sản phẩm (Line filling)
- D. Mở rộng ra ngoài dòng (Brand extension/Category extension)
Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?
- A. Yếu tố kinh tế (Economic factors)
- B. Nhà cung cấp (Suppliers)
- C. Yếu tố văn hóa xã hội (Socio-cultural factors)
- D. Yếu tố chính trị pháp luật (Political-legal factors)
Câu 12: Trong quá trình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định mua hàng?
- A. Văn hóa (Culture)
- B. Giai tầng xã hội (Social class)
- C. Động cơ (Motivation)
- D. Nhóm tham khảo (Reference groups)
Câu 13: Mục tiêu SMART là một khung tiêu chí để thiết lập mục tiêu marketing hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Relevant (Liên quan)
- C. Measurable (Đo lường được)
- D. Time-bound (Có thời hạn)
Câu 14: Một công ty khởi nghiệp công nghệ muốn giới thiệu ứng dụng mới của mình đến thị trường. Kênh truyền thông nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao với chi phí hợp lý cho giai đoạn đầu?
- A. Quảng cáo trên truyền hình (Television advertising)
- B. Quảng cáo trên báo in (Print advertising)
- C. Quảng cáo ngoài trời (Outdoor advertising)
- D. Marketing truyền miệng và mạng xã hội (Word-of-mouth and social media marketing)
Câu 15: Trong mô hình AIDA, giai đoạn "Desire" (Khao khát) thể hiện điều gì trong hành trình mua hàng của khách hàng?
- A. Thu hút sự chú ý của khách hàng (Attention)
- B. Gây sự quan tâm của khách hàng (Interest)
- C. Khơi gợi mong muốn sở hữu sản phẩm (Desire)
- D. Thúc đẩy hành động mua hàng (Action)
Câu 16: Phân khúc thị trường theo "hành vi" (Behavioral segmentation) thường dựa trên tiêu chí nào?
- A. Độ tuổi và giới tính (Age and gender)
- B. Lợi ích tìm kiếm và tần suất sử dụng sản phẩm (Benefits sought and product usage rate)
- C. Thu nhập và trình độ học vấn (Income and education level)
- D. Vị trí địa lý và mật độ dân số (Geographic location and population density)
Câu 17: Một công ty mỹ phẩm tập trung vào việc xây dựng câu chuyện thương hiệu (Brand Storytelling) xoay quanh nguồn gốc tự nhiên của nguyên liệu và quy trình sản xuất thủ công. Mục đích chính của hoạt động này là gì?
- A. Tạo sự kết nối cảm xúc và tăng cường lòng trung thành của khách hàng
- B. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống
- C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu trực tuyến
- D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google
Câu 18: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Mức độ nhận biết thương hiệu
- B. Thị phần của doanh nghiệp
- C. Mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
- D. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
Câu 19: Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội
- B. Cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm
- C. Thu thập dữ liệu khách hàng
- D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trực tuyến
Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xác định nhóm khách hàng mục tiêu. Phân khúc thị trường nào sau đây có thể là tiềm năng nhất?
- A. Người tiêu dùng có thu nhập thấp
- B. Người tiêu dùng trẻ tuổi, ít quan tâm đến sức khỏe
- C. Người tiêu dùng sống ở vùng nông thôn
- D. Người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe và lối sống lành mạnh
Câu 21: Hoạt động marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, tin cậy với khách hàng?
- A. Marketing giao dịch (Transactional marketing)
- B. Marketing sản phẩm (Product marketing)
- C. Marketing quan hệ (Relationship marketing)
- D. Marketing trực tiếp (Direct marketing)
Câu 22: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn "Thử nghiệm thị trường" (Test Marketing) có vai trò gì?
- A. Hoàn thiện ý tưởng sản phẩm
- B. Đánh giá phản ứng của thị trường và giảm thiểu rủi ro
- C. Xác định chi phí sản xuất sản phẩm
- D. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm
Câu 23: Một thương hiệu thời trang cao cấp áp dụng chiến lược giá "định giá cao cấp" (Prestige pricing). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
- A. Tạo dựng hình ảnh về chất lượng và đẳng cấp của sản phẩm
- B. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn
- C. Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá
- D. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ giá thấp
Câu 24: Kênh phân phối "đa kênh" (Multichannel distribution) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí phân phối
- B. Tập trung vào một phân khúc khách hàng duy nhất
- C. Tăng cường khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng ở nhiều nơi
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng
Câu 25: Trong quảng cáo trực tuyến, "CTR" (Click-Through Rate) là chỉ số đo lường điều gì?
- A. Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo
- B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần hiển thị
- C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng
- D. Số lượt xem trang web từ quảng cáo
Câu 26: Một công ty muốn tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội. Loại hình nội dung nào sau đây thường có khả năng lan truyền (viral) cao nhất?
- A. Bài viết giới thiệu sản phẩm chi tiết
- B. Thông báo về chương trình khuyến mãi
- C. Báo cáo tài chính của công ty
- D. Video hài hước hoặc gây xúc động mạnh
Câu 27: Trong nghiên cứu marketing, phương pháp "quan sát" (Observation) thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về khía cạnh nào của hành vi người tiêu dùng?
- A. Hành vi mua sắm thực tế tại cửa hàng
- B. Thái độ và nhận thức về thương hiệu
- C. Động cơ và nhu cầu tiềm ẩn
- D. Ý kiến và đánh giá sản phẩm
Câu 28: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng thương hiệu với ngân sách hạn chế. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
- B. Marketing nội dung và mạng xã hội
- C. Tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn
- D. Quảng cáo trên tạp chí in cao cấp
Câu 29: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh (Channel conflict) thường xảy ra khi nào?
- A. Kênh phân phối hoạt động quá hiệu quả
- B. Doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối
- C. Các thành viên kênh cạnh tranh hoặc có mục tiêu khác nhau
- D. Kênh phân phối được tích hợp công nghệ hiện đại
Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong marketing?
- A. Chiến lược giá thấp nhất thị trường
- B. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút
- C. Mạng lưới phân phối rộng khắp
- D. Giá trị độc đáo và vượt trội mang lại cho khách hàng