Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Quốc Tế – Đề 09

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê hòa tan sang thị trường Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để giúp công ty hiểu rõ văn hóa tiêu dùng cà phê của người Nhật?

  • A. Nghiên cứu về hệ thống phân phối cà phê tại Nhật Bản
  • B. Nghiên cứu định tính về thói quen và sở thích uống cà phê của người Nhật
  • C. Nghiên cứu về đối thủ cạnh tranh cà phê hòa tan tại Nhật Bản
  • D. Nghiên cứu thống kê về số lượng người tiêu dùng cà phê tại Nhật Bản

Câu 2: McDonald"s đã điều chỉnh thực đơn của mình ở Ấn Độ để loại bỏ thịt bò và thịt lợn, thay vào đó sử dụng thịt gà và các lựa chọn chay. Đây là ví dụ điển hình của chiến lược marketing quốc tế nào?

  • A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
  • B. Mở rộng sản phẩm
  • C. Thích ứng sản phẩm
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quyết định thâm nhập thị trường quốc tế của một doanh nghiệp?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia mục tiêu
  • B. Hệ thống pháp luật và quy định thương mại của quốc gia mục tiêu
  • C. Văn hóa và phong tục tập quán của quốc gia mục tiêu
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của quốc gia mục tiêu

Câu 4: Một công ty thời trang cao cấp của Pháp quyết định mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Trung Quốc ngày càng ưa chuộng các sản phẩm có yếu tố "Made in France". Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây sẽ hiệu quả nhất cho công ty này?

  • A. Định vị thương hiệu dựa trên giá cả cạnh tranh so với các đối thủ Trung Quốc
  • B. Định vị thương hiệu dựa trên "Xuất xứ Pháp" và chất lượng thủ công
  • C. Định vị thương hiệu như một thương hiệu toàn cầu, không nhấn mạnh xuất xứ
  • D. Định vị thương hiệu dựa trên sự phù hợp với phong cách thời trang châu Á

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia (MNCs) thường phải đối mặt với áp lực cân bằng giữa việc tiêu chuẩn hóa hoạt động marketing trên toàn cầu và việc địa phương hóa để đáp ứng nhu cầu khác biệt của từng thị trường. Cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự cân bằng hiệu quả nhất?

  • A. Hoàn toàn tiêu chuẩn hóa tất cả các yếu tố marketing mix trên toàn cầu để tiết kiệm chi phí
  • B. Hoàn toàn địa phương hóa tất cả các yếu tố marketing mix để đáp ứng tối đa nhu cầu địa phương
  • C. Áp dụng chiến lược "Glocalization" - tiêu chuẩn hóa các yếu tố cốt lõi và địa phương hóa các yếu tố linh hoạt
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế mở rộng ra thị trường quốc tế để tránh phức tạp

Câu 6: Một công ty công nghệ muốn xâm nhập thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây thường yêu cầu mức độ kiểm soát cao nhất và vốn đầu tư lớn nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua nhà phân phối
  • B. Liên doanh với đối tác địa phương
  • C. Cấp phép sản xuất cho đối tác địa phương
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) bằng cách thành lập công ty con

Câu 7: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu, nhưng ít minh bạch nhất và gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu trong việc dự đoán và ứng phó?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas)
  • B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định (Technical standards and regulations)
  • C. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duties)
  • D. Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidies)

Câu 8: Trong marketing quốc tế, việc điều chỉnh thông điệp quảng cáo cho phù hợp với giá trị văn hóa và ngôn ngữ của từng quốc gia là đặc biệt quan trọng. Lỗi nghiêm trọng nhất cần tránh khi dịch thông điệp quảng cáo sang ngôn ngữ khác là gì?

  • A. Sử dụng từ ngữ quá trang trọng hoặc học thuật
  • B. Không sử dụng tiếng lóng hoặc thành ngữ địa phương
  • C. Dịch nghĩa đen từ ngôn ngữ gốc mà không xem xét ý nghĩa văn hóa
  • D. Sử dụng giọng văn quá hài hước hoặc gây cười

Câu 9: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn mở rộng thị trường sang các nước Hồi giáo. Yếu tố văn hóa tôn giáo nào sau đây cần được xem xét đặc biệt khi thiết kế sản phẩm và chiến dịch marketing?

  • A. Sở thích màu sắc và kiểu dáng đồ chơi của trẻ em Hồi giáo
  • B. Mức độ sẵn lòng chi trả cho đồ chơi của các gia đình Hồi giáo
  • C. Kênh phân phối đồ chơi phổ biến trong cộng đồng Hồi giáo
  • D. Quy định về hình ảnh và biểu tượng được phép sử dụng trong văn hóa Hồi giáo

Câu 10: Trong quản lý kênh phân phối quốc tế, xung đột kênh là một vấn đề thường gặp. Loại xung đột nào sau đây xảy ra khi các thành viên kênh ở cùng một cấp độ (ví dụ, hai nhà bán buôn hoặc hai nhà bán lẻ) cạnh tranh trực tiếp với nhau?

  • A. Xung đột chiều ngang (Horizontal conflict)
  • B. Xung đột chiều dọc (Vertical conflict)
  • C. Xung đột đa kênh (Multichannel conflict)
  • D. Xung đột thương hiệu (Brand conflict)

Câu 11: Một công ty dược phẩm đa quốc gia muốn giới thiệu một loại thuốc mới ở thị trường nước ngoài. Yếu tố pháp lý nào sau đây sẽ có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến chiến lược marketing và phân phối thuốc?

  • A. Luật về quảng cáo và khuyến mại sản phẩm
  • B. Luật về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  • C. Quy định về đăng ký và phê duyệt thuốc của cơ quan quản lý dược phẩm
  • D. Luật về cạnh tranh và chống độc quyền

Câu 12: Chiến lược giá "định giá hớt váng" (price skimming) thường phù hợp nhất khi doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường quốc tế trong điều kiện nào sau đây?

  • A. Thị trường có độ co giãn của cầu theo giá cao
  • B. Sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp
  • C. Mục tiêu thâm nhập thị trường nhanh chóng và giành thị phần lớn
  • D. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm thấp

Câu 13: Trong marketing quốc tế, việc nghiên cứu và phân tích môi trường chính trị của quốc gia mục tiêu là rất quan trọng. Rủi ro chính trị nào sau đây là nghiêm trọng nhất và có thể dẫn đến việc doanh nghiệp mất hoàn toàn tài sản đầu tư?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động mạnh
  • B. Rủi ro thay đổi chính sách thuế
  • C. Rủi ro bất ổn chính trị và biểu tình
  • D. Rủi ro quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản

Câu 14: Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá sâu về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến quy mô lớn (Large-scale online surveys)
  • B. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm (In-depth interviews and focus groups)
  • C. Thống kê dữ liệu thương mại và kinh tế thứ cấp (Secondary trade and economic data)
  • D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm (Laboratory experiments)

Câu 15: Trong chiến lược xúc tiến hỗn hợp quốc tế (international promotion mix), công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ công chúng và tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp và thương hiệu trên thị trường quốc tế?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí (Television and print advertising)
  • B. Bán hàng cá nhân (Personal selling)
  • C. Quan hệ công chúng (Public Relations - PR)
  • D. Khuyến mại và kích thích tiêu thụ (Sales promotion)

Câu 16: Khi một công ty đa quốc gia thiết kế sản phẩm cho thị trường toàn cầu, việc áp dụng tiêu chuẩn hóa thiết kế sản phẩm mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng
  • B. Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương
  • C. Tạo sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất

Câu 17: Trong phân khúc thị trường quốc tế, tiêu chí phân khúc nào sau đây dựa trên các đặc điểm tâm lý và lối sống của người tiêu dùng?

  • A. Địa lý (Geographic)
  • B. Nhân khẩu học (Demographic)
  • C. Hành vi (Behavioral)
  • D. Tâm lý (Psychographic)

Câu 18: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Liên minh châu Âu (EU). Thủ tục hải quan nào sau đây là bắt buộc và quan trọng nhất để đảm bảo hàng hóa được thông quan suôn sẻ tại cửa khẩu EU?

  • A. Xin giấy phép xuất khẩu từ Bộ Công Thương Việt Nam
  • B. Khai và nộp tờ khai hải quan điện tử (Electronic customs declaration)
  • C. Mua bảo hiểm vận tải hàng hóa quốc tế
  • D. Đăng ký mã số thuế xuất nhập khẩu tại EU

Câu 19: Trong chiến lược marketing quốc tế, quyết định lựa chọn thị trường mục tiêu nào thường dựa trên việc đánh giá yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ cạnh tranh hiện tại trên thị trường
  • B. Sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ với thị trường nội địa
  • C. Tiềm năng tăng trưởng và lợi nhuận của thị trường
  • D. Chi phí thâm nhập và hoạt động trên thị trường

Câu 20: Trong hoạt động marketing quốc tế, khái niệm "Ethnocentrism" (vị chủng) đề cập đến xu hướng nào sau đây của doanh nghiệp?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự quản lý là người bản địa tại thị trường nước ngoài
  • B. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với văn hóa địa phương
  • C. Tập trung vào phân khúc thị trường toàn cầu có đặc điểm tương đồng
  • D. Đánh giá thị trường nước ngoài dựa trên tiêu chuẩn và giá trị của thị trường nội địa

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản muốn mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Thành lập công ty con 100% vốn nước ngoài (Wholly-owned subsidiary)
  • B. Mua lại và sáp nhập (M&A) với một công ty ô tô Việt Nam
  • C. Liên doanh với một công ty ô tô Việt Nam (Joint venture)
  • D. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty ô tô niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Câu 22: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật "hedging" (phòng ngừa rủi ro) được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá hối đoái
  • C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái

Câu 23: Trong marketing dịch vụ quốc tế, yếu tố "vô hình" (intangibility) của dịch vụ tạo ra thách thức đặc biệt nào sau đây cho doanh nghiệp khi quảng bá và bán dịch vụ ở nước ngoài?

  • A. Khó khăn trong việc vận chuyển và lưu kho dịch vụ
  • B. Khó khăn trong việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho dịch vụ
  • C. Khó khăn trong việc truyền đạt giá trị và chất lượng dịch vụ một cách hữu hình
  • D. Khó khăn trong việc định giá dịch vụ một cách cạnh tranh

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

  • A. FOB (Free On Board)
  • B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • C. CFR (Cost and Freight)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

Câu 25: Một công ty khởi nghiệp công nghệ Việt Nam muốn tiếp cận thị trường quốc tế với ứng dụng di động mới. Chiến lược marketing trực tuyến nào sau đây thường hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu trên toàn cầu với chi phí hợp lý?

  • A. Quảng cáo truyền hình và báo chí quốc tế
  • B. Marketing nội dung và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Content marketing and SEO)
  • C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm tại nhiều quốc gia
  • D. Thuê người nổi tiếng toàn cầu làm đại sứ thương hiệu

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, lợi thế cạnh tranh bền vững nào sau đây thường khó bị bắt chước nhất bởi các đối thủ quốc tế?

  • A. Công nghệ sản xuất tiên tiến
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp toàn cầu
  • C. Văn hóa doanh nghiệp và năng lực tổ chức độc đáo
  • D. Giá cả cạnh tranh và chi phí thấp

Câu 27: Trong nghiên cứu về môi trường văn hóa quốc tế, khái niệm "Hofstede"s Cultural Dimensions" được sử dụng để phân tích sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia dựa trên những khía cạnh nào?

  • A. Quyền lực - Cá nhân - Nam tính - Tránh né rủi ro
  • B. Địa lý - Nhân khẩu học - Tâm lý - Hành vi
  • C. Chính trị - Kinh tế - Xã hội - Công nghệ
  • D. Sản phẩm - Giá cả - Phân phối - Xúc tiến

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Liên Hợp Quốc (UN)

Câu 29: Khi doanh nghiệp quốc tế thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR), hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết cao nhất đối với phát triển bền vững và lợi ích cộng đồng địa phương?

  • A. Quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện quốc tế
  • B. Tổ chức các chương trình tình nguyện ngắn hạn cho nhân viên
  • C. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường và lao động
  • D. Đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng dài hạn (ví dụ: giáo dục, y tế, môi trường)

Câu 30: Trong chiến lược marketing quốc tế, việc sử dụng thương hiệu toàn cầu (global brand) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Tối ưu hóa chi phí marketing bằng cách địa phương hóa thương hiệu
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và uy tín trên toàn cầu
  • C. Giảm thiểu rủi ro liên quan đến khác biệt văn hóa
  • D. Tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng với thay đổi thị hiếu địa phương

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê hòa tan sang thị trư??ng Nhật Bản. Nghiên cứu nào sau đây là quan trọng nhất để giúp công ty hiểu rõ văn hóa tiêu dùng cà phê của người Nhật?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: McDonald's đã điều chỉnh thực đơn của mình ở Ấn Độ để loại bỏ thịt bò và thịt lợn, thay vào đó sử dụng thịt gà và các lựa chọn chay. Đây là ví dụ điển hình của chiến lược marketing quốc tế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường kinh tế vĩ mô *ảnh hưởng trực tiếp nhất* đến quyết định thâm nhập thị trường quốc tế của một doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một công ty thời trang cao cấp của Pháp quyết định mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Trung Quốc ngày càng ưa chuộng các sản phẩm có yếu tố 'Made in France'. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây sẽ *hiệu quả nhất* cho công ty này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia (MNCs) thường phải đối mặt với áp lực cân bằng giữa việc tiêu chuẩn hóa hoạt động marketing trên toàn cầu và việc địa phương hóa để đáp ứng nhu cầu khác biệt của từng thị trường. Cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự cân bằng *hiệu quả nhất*?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một công ty công nghệ muốn xâm nhập thị trường mới nổi ở Đông Nam Á. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây thường yêu cầu mức độ kiểm soát cao nhất và vốn đầu tư lớn nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu, nhưng *ít minh bạch nhất* và gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu trong việc dự đoán và ứng phó?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong marketing quốc tế, việc điều chỉnh thông điệp quảng cáo cho phù hợp với giá trị văn hóa và ngôn ngữ của từng quốc gia là đặc biệt quan trọng. Lỗi *nghiêm trọng nhất* cần tránh khi dịch thông điệp quảng cáo sang ngôn ngữ khác là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn mở rộng thị trường sang các nước Hồi giáo. Yếu tố *văn hóa tôn giáo* nào sau đây cần được xem xét đặc biệt khi thiết kế sản phẩm và chiến dịch marketing?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong quản lý kênh phân phối quốc tế, xung đột kênh là một vấn đề thường gặp. Loại xung đột nào sau đây xảy ra khi các thành viên kênh ở *cùng một cấp độ* (ví dụ, hai nhà bán buôn hoặc hai nhà bán lẻ) cạnh tranh trực tiếp với nhau?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty dược phẩm đa quốc gia muốn giới thiệu một loại thuốc mới ở thị trường nước ngoài. Yếu tố *pháp lý* nào sau đây sẽ có ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến chiến lược marketing và phân phối thuốc?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chiến lược giá 'định giá hớt váng' (price skimming) thường phù hợp nhất khi doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường quốc tế trong điều kiện nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong marketing quốc tế, việc nghiên cứu và phân tích môi trường *chính trị* của quốc gia mục tiêu là rất quan trọng. Rủi ro chính trị nào sau đây là *nghiêm trọng nhất* và có thể dẫn đến việc doanh nghiệp mất hoàn toàn tài sản đầu tư?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá sâu về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong chiến lược xúc tiến hỗn hợp quốc tế (international promotion mix), công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ công chúng và tạo dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp và thương hiệu trên thị trường quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi một công ty đa quốc gia thiết kế sản phẩm cho thị trường toàn cầu, việc áp dụng tiêu chuẩn hóa thiết kế sản phẩm mang lại lợi ích chính nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong phân khúc thị trường quốc tế, tiêu chí phân khúc nào sau đây dựa trên các đặc điểm *tâm lý* và lối sống của người tiêu dùng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Liên minh châu Âu (EU). Thủ tục *hải quan* nào sau đây là bắt buộc và quan trọng nhất để đảm bảo hàng hóa được thông quan suôn sẻ tại cửa khẩu EU?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong chiến lược marketing quốc tế, quyết định lựa chọn thị trường mục tiêu nào thường dựa trên việc đánh giá yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất*?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong hoạt động marketing quốc tế, khái niệm 'Ethnocentrism' (vị chủng) đề cập đến xu hướng nào sau đây của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản muốn mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong marketing dịch vụ quốc tế, yếu tố 'vô hình' (intangibility) của dịch vụ tạo ra thách thức đặc biệt nào sau đây cho doanh nghiệp khi quảng bá và bán dịch vụ ở nước ngoài?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một công ty khởi nghiệp công nghệ Việt Nam muốn tiếp cận thị trường quốc tế với ứng dụng di động mới. Chiến lược marketing trực tuyến nào sau đây thường *hiệu quả nhất* để tiếp cận khách hàng mục tiêu trên toàn cầu với chi phí hợp lý?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, lợi thế cạnh tranh bền vững nào sau đây thường *khó bị bắt chước nhất* bởi các đối thủ quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong nghiên cứu về môi trường văn hóa quốc tế, khái niệm 'Hofstede's Cultural Dimensions' được sử dụng để phân tích sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia dựa trên những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi doanh nghiệp quốc tế thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR), hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết *cao nhất* đối với phát triển bền vững và lợi ích cộng đồng địa phương?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong chiến lược marketing quốc tế, việc sử dụng thương hiệu toàn cầu (global brand) mang lại lợi ích *chính* nào sau đây cho doanh nghiệp?

Xem kết quả