Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Y Đức – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Y Đức

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất để một nhân viên y tế thể hiện sự tôn trọng đối với giá trị và niềm tin của bệnh nhân?

  • A. Áp dụng phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho mọi bệnh nhân để đảm bảo tính công bằng.
  • B. Lắng nghe cẩn thận và tìm hiểu về quan điểm văn hóa của bệnh nhân về sức khỏe và bệnh tật.
  • C. Tránh thảo luận về văn hóa để không làm bệnh nhân cảm thấy khác biệt.
  • D. Giả định rằng các giá trị y tế phương Tây là phổ quát và phù hợp nhất cho tất cả bệnh nhân.

Câu 2: Một bác sĩ phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình thường xuyên bỏ qua quy trình khử trùng dụng cụ y tế. Hành động y đức nào sau đây bác sĩ nên thực hiện?

  • A. Lờ đi hành vi này vì sợ gây mất hòa khí với đồng nghiệp.
  • B. Tự mình khử trùng dụng cụ thay cho đồng nghiệp để đảm bảo an toàn.
  • C. Báo cáo hành vi của đồng nghiệp lên cấp quản lý hoặc hội đồng y đức của bệnh viện.
  • D. Nói chuyện riêng với đồng nghiệp và yêu cầu họ thay đổi hành vi, nhưng không báo cáo chính thức.

Câu 3: Điều gì thể hiện rõ nhất sự đồng cảm của một điều dưỡng viên đối với bệnh nhân đang trải qua cơn đau mãn tính?

  • A. Giải thích cho bệnh nhân rằng đau mãn tính là điều bình thường và cần chấp nhận.
  • B. Đề nghị bệnh nhân thử các loại thuốc giảm đau mạnh hơn.
  • C. So sánh tình trạng của bệnh nhân với những trường hợp bệnh nặng hơn để làm giảm nhẹ nỗi đau của họ.
  • D. Lắng nghe bệnh nhân mô tả trải nghiệm đau đớn của họ và thể hiện sự hiểu biết, tôn trọng cảm xúc của họ.

Câu 4: Nguyên tắc "không làm tổn hại" (Non-maleficence) trong y đức có nghĩa là gì?

  • A. Nhân viên y tế phải tránh gây ra tổn hại hoặc đau khổ cho bệnh nhân.
  • B. Nhân viên y tế phải luôn hành động vì lợi ích tốt nhất của bệnh nhân.
  • C. Bệnh nhân có quyền tự chủ quyết định về việc điều trị của mình.
  • D. Cần đảm bảo công bằng trong việc phân phối các nguồn lực y tế.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự chủ của bệnh nhân?

  • A. Bác sĩ cung cấp đầy đủ thông tin về các lựa chọn điều trị cho bệnh nhân.
  • B. Bệnh nhân từ chối một phương pháp điều trị sau khi đã được tư vấn đầy đủ.
  • C. Nhân viên y tế quyết định truyền máu cho bệnh nhân là nhân chứng Jehovah đang bất tỉnh, mặc dù biết bệnh nhân có tín ngưỡng không cho phép truyền máu.
  • D. Bệnh nhân yêu cầu được biết tất cả thông tin chi tiết về bệnh tình của mình.

Câu 6: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin giữa bác sĩ và bệnh nhân?

  • A. Sự nổi tiếng và uy tín của bệnh viện nơi bác sĩ làm việc.
  • B. Sự trung thực, minh bạch và khả năng giao tiếp hiệu quả của bác sĩ.
  • C. Số năm kinh nghiệm làm việc của bác sĩ.
  • D. Việc bác sĩ có cùng quan điểm chính trị với bệnh nhân.

Câu 7: Trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh nan y giai đoạn cuối, nhân viên y tế nên ưu tiên điều gì trong chăm sóc?

  • A. Kéo dài sự sống bằng mọi giá, kể cả khi chất lượng sống giảm sút.
  • B. Tập trung vào điều trị tích cực để chữa khỏi bệnh.
  • C. Thuyết phục bệnh nhân tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng mới nhất.
  • D. Giảm đau, nâng cao chất lượng sống và tôn trọng mong muốn của bệnh nhân về chăm sóc cuối đời.

Câu 8: Một nghiên cứu về tâm lý y đức có thể tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Hiệu quả của các loại thuốc mới trong điều trị bệnh tim mạch.
  • B. Kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
  • C. Ảnh hưởng của căng thẳng nghề nghiệp đến sức khỏe tinh thần của nhân viên y tế.
  • D. Phân tích chi phí - lợi ích của các chương trình y tế công cộng.

Câu 9: Khi nào việc tiết lộ thông tin y tế cá nhân của bệnh nhân là hợp pháp và đạo đức?

  • A. Khi người thân của bệnh nhân yêu cầu thông tin để tiện chăm sóc.
  • B. Khi có nguy cơ bệnh nhân gây hại cho bản thân hoặc người khác.
  • C. Khi bác sĩ muốn chia sẻ ca bệnh thú vị với đồng nghiệp trong buổi hội thảo.
  • D. Khi thông tin được sử dụng cho mục đích nghiên cứu khoa học mà không cần sự đồng ý của bệnh nhân.

Câu 10: Điều gì là thách thức đạo đức chính khi sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán và điều trị bệnh?

  • A. Đảm bảo trách nhiệm giải trình và minh bạch khi AI đưa ra quyết định ảnh hưởng đến sức khỏe bệnh nhân.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho việc phát triển và triển khai hệ thống AI.
  • C. Khả năng AI thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ trong tương lai.
  • D. Sự thiếu hụt dữ liệu lớn và chất lượng cao để huấn luyện AI hiệu quả.

Câu 11: Trong tình huống nguồn lực y tế hạn chế (ví dụ, giường bệnh ICU trong đại dịch), nguyên tắc "công bằng" (Justice) trong y đức đòi hỏi điều gì?

  • A. Ưu tiên những bệnh nhân có khả năng chi trả cao hơn.
  • B. Ưu tiên những bệnh nhân trẻ tuổi hơn để tối đa hóa số năm sống còn.
  • C. Phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu y tế cấp bách và khả năng hưởng lợi từ điều trị, một cách khách quan và minh bạch.
  • D. Phân bổ nguồn lực theo thứ tự ưu tiên đến trước phục vụ trước.

Câu 12: Điều gì là mục tiêu chính của việc giáo dục y đức cho sinh viên y khoa?

  • A. Truyền đạt kiến thức pháp luật y tế để tránh các vụ kiện tụng.
  • B. Phát triển khả năng nhận diện, phân tích và giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh trong thực hành y khoa.
  • C. Đảm bảo sinh viên tuân thủ tuyệt đối các quy định và протокол của bệnh viện.
  • D. Nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp của ngành y tế trong mắt công chúng.

Câu 13: Một bệnh nhân lớn tuổi bị sa sút trí tuệ nhẹ, con cái muốn bác sĩ không nói cho bệnh nhân biết về bệnh ung thư giai đoạn đầu của họ vì sợ bệnh nhân lo lắng. Bác sĩ nên hành xử như thế nào?

  • A. Hoàn toàn nghe theo yêu cầu của con cái và không nói cho bệnh nhân biết.
  • B. Thông báo trực tiếp cho bệnh nhân một cách thẳng thắn về tình trạng bệnh.
  • C. Đánh giá khả năng nhận thức của bệnh nhân, nếu bệnh nhân vẫn còn khả năng ra quyết định, cần tôn trọng quyền được biết và tham gia quyết định điều trị của họ. Thảo luận với cả bệnh nhân và gia đình để tìm giải pháp tốt nhất.
  • D. Chỉ thông báo tin xấu cho con cái bệnh nhân và để họ tự quyết định có nói cho bệnh nhân hay không.

Câu 14: Điều gì là quan trọng nhất khi nhân viên y tế phải đối diện với sai sót y khoa?

  • A. Che giấu sai sót để tránh bị kỷ luật và mất uy tín.
  • B. Đổ lỗi cho người khác để giảm nhẹ trách nhiệm cá nhân.
  • C. Chỉ âm thầm khắc phục hậu quả mà không cần thông báo cho bệnh nhân.
  • D. Thành thật nhận lỗi, thông báo cho bệnh nhân, khắc phục hậu quả và rút kinh nghiệm để tránh sai sót tương tự.

Câu 15: Một dược sĩ từ chối bán thuốc tránh thai khẩn cấp cho một phụ nữ vị thành niên vì lý do tín ngưỡng cá nhân. Hành động này có phù hợp với y đức không?

  • A. Phù hợp, vì dược sĩ có quyền tự do tín ngưỡng và không bắt buộc phải cung cấp dịch vụ trái với lương tâm.
  • B. Không phù hợp, vì dược sĩ có nghĩa vụ đảm bảo bệnh nhân được tiếp cận dịch vụ y tế hợp pháp và cần thiết, đặc biệt trong trường hợp khẩn cấp.
  • C. Phù hợp một phần, nếu dược sĩ giới thiệu bệnh nhân đến một dược sĩ khác có thể cung cấp dịch vụ.
  • D. Không thể xác định, cần xem xét quy định cụ thể của từng quốc gia.

Câu 16: Trong nghiên cứu y sinh học, "sự đồng ý có hiểu biết" (Informed Consent) bao gồm những yếu tố chính nào?

  • A. Thông tin đầy đủ, tự nguyện và năng lực ra quyết định của người tham gia.
  • B. Lợi ích tiềm năng cho khoa học và cộng đồng.
  • C. Sự chấp thuận của hội đồng đạo đức nghiên cứu.
  • D. Bảo hiểm rủi ro cho người tham gia nghiên cứu.

Câu 17: Điều gì sau đây không phải là một biện pháp bảo vệ sức khỏe tinh thần cho nhân viên y tế?

  • A. Tham gia các buổi đào tạo về quản lý căng thẳng và kỹ năng ứng phó.
  • B. Đảm bảo thời gian nghỉ ngơi hợp lý và cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • C. Khuyến khích nhân viên làm thêm giờ để tăng năng suất và hiệu quả công việc.
  • D. Xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ, khuyến khích giao tiếp và chia sẻ giữa đồng nghiệp.

Câu 18: Một bác sĩ nhận được quà tặng đắt tiền từ một công ty dược phẩm sau khi kê đơn thuốc của công ty đó cho bệnh nhân. Hành động này có vi phạm y đức không?

  • A. Không vi phạm, nếu quà tặng không ảnh hưởng đến quyết định kê đơn của bác sĩ.
  • B. Vi phạm, vì tạo ra xung đột lợi ích và có thể ảnh hưởng đến tính khách quan trong quyết định điều trị.
  • C. Có thể vi phạm, tùy thuộc vào giá trị của quà tặng và quy định của bệnh viện.
  • D. Không vi phạm, nếu việc kê đơn thuốc đó là phù hợp với tình trạng bệnh của bệnh nhân.

Câu 19: Vai trò của hội đồng y đức trong bệnh viện là gì?

  • A. Quản lý tài chính và ngân sách của bệnh viện.
  • B. Giải quyết các tranh chấp giữa bệnh nhân và nhân viên y tế về chất lượng dịch vụ.
  • C. Tư vấn và đưa ra quyết định về các vấn đề đạo đức phức tạp phát sinh trong quá trình khám chữa bệnh, bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân và nhân viên y tế.
  • D. Tuyển dụng và đánh giá năng lực của nhân viên y tế.

Câu 20: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) cần tuân thủ nguyên tắc y đức nào để bảo vệ người tham gia?

  • A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận cho nhà tài trợ nghiên cứu.
  • B. Nguyên tắc bảo mật thông tin của nhà tài trợ nghiên cứu.
  • C. Nguyên tắc tuyển chọn người tham gia dễ dàng nhất để đạt mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Nguyên tắc "công bằng" (Justice), đảm bảo phân bổ gánh nặng và lợi ích nghiên cứu một cách công bằng giữa các nhóm đối tượng, và "tôn trọng con người" (Respect for persons), bảo vệ quyền tự chủ và phúc lợi của người tham gia.

Câu 21: Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

  • A. Trình độ học vấn của bệnh nhân.
  • B. Niềm tin của bệnh nhân vào phác đồ điều trị và mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên y tế.
  • C. Khả năng tài chính của bệnh nhân.
  • D. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.

Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên y tế giảm thiểu nguy cơ "burnout" (kiệt sức nghề nghiệp)?

  • A. Làm việc liên tục không ngừng nghỉ để hoàn thành công việc.
  • B. Giữ khoảng cách xa với đồng nghiệp để tránh xung đột.
  • C. Thực hành chánh niệm (mindfulness), xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội, và duy trì lối sống cân bằng.
  • D. Tránh chia sẻ cảm xúc và khó khăn với người khác để giữ vẻ mạnh mẽ.

Câu 23: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về phẫu thuật, bác sĩ nên tập trung vào điều gì để đảm bảo "sự đồng ý có hiểu biết"?

  • A. Giải thích rõ ràng về lợi ích, rủi ro, các lựa chọn thay thế phẫu thuật, và trả lời mọi thắc mắc của bệnh nhân.
  • B. Nhấn mạnh sự thành công của phẫu thuật và giảm thiểu các rủi ro có thể xảy ra.
  • C. Sử dụng thuật ngữ y khoa chuyên môn để thể hiện trình độ chuyên môn.
  • D. Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ theo kinh nghiệm cá nhân của bác sĩ.

Câu 24: Khi bệnh nhân muốn chấm dứt điều trị và lựa chọn chăm sóc giảm nhẹ, nhân viên y tế nên tôn trọng điều gì?

  • A. Cố gắng thuyết phục bệnh nhân tiếp tục điều trị tích cực.
  • B. Áp dụng mọi biện pháp y tế để kéo dài sự sống, bất kể mong muốn của bệnh nhân.
  • C. Chỉ chấp nhận yêu cầu của bệnh nhân nếu có sự đồng ý của gia đình.
  • D. Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân, cung cấp thông tin đầy đủ về chăm sóc giảm nhẹ, và hỗ trợ bệnh nhân đưa ra quyết định phù hợp với giá trị và mong muốn của họ.

Câu 25: Điều gì thể hiện sự công bằng trong phân bổ vắc-xin trong một đợt dịch bệnh?

  • A. Ưu tiên phân phối vắc-xin cho những người có địa vị xã hội cao.
  • B. Ưu tiên phân phối vắc-xin cho những nhóm dân số có nguy cơ cao mắc bệnh nặng và lây lan dịch bệnh, dựa trên bằng chứng khoa học và nhu cầu y tế.
  • C. Phân phối vắc-xin theo thứ tự đăng ký trước.
  • D. Phân phối vắc-xin cho những khu vực có điều kiện kinh tế tốt hơn.

Câu 26: Trong tâm lý y đức, khái niệm "phẩm giá" của bệnh nhân được hiểu như thế nào?

  • A. Khả năng tự chủ và đưa ra quyết định của bệnh nhân.
  • B. Tình trạng sức khỏe và tuổi tác của bệnh nhân.
  • C. Giá trị nội tại và sự tôn trọng vốn có của mỗi con người, bất kể tình trạng bệnh tật, tuổi tác, hay địa vị xã hội.
  • D. Khả năng đóng góp cho xã hội của bệnh nhân.

Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng biện pháp can thiệp tâm thần cưỡng bức (ví dụ, nhập viện bắt buộc) có thể được xem là hợp lý về mặt y đức?

  • A. Khi bệnh nhân có nguy cơ gây hại nghiêm trọng cho bản thân hoặc người khác do rối loạn tâm thần, và không còn khả năng ra quyết định tự nguyện.
  • B. Khi gia đình bệnh nhân yêu cầu nhập viện bắt buộc để "chữa trị" bệnh tâm thần.
  • C. Khi bệnh nhân có hành vi "lệch chuẩn" so với xã hội.
  • D. Khi bệnh nhân từ chối điều trị tâm thần, bất kể mức độ nguy hiểm.

Câu 28: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin y tế trong thời đại công nghệ số?

  • A. Chia sẻ thông tin y tế qua email để tiện lợi cho việc trao đổi.
  • B. Sử dụng các hệ thống lưu trữ và truyền tải dữ liệu an toàn, tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, và đào tạo nhân viên về bảo mật thông tin.
  • C. Công khai hóa thông tin y tế để tăng cường tính minh bạch của hệ thống y tế.
  • D. Không sử dụng công nghệ số để tránh nguy cơ rò rỉ thông tin.

Câu 29: Một nhân viên y tế chứng kiến hành vi phân biệt đối xử với bệnh nhân dựa trên chủng tộc từ đồng nghiệp. Hành động y đức nào nên được ưu tiên?

  • A. Lờ đi hành vi này để tránh xung đột với đồng nghiệp.
  • B. Tham gia vào hành vi phân biệt đối xử để "hòa nhập" với đồng nghiệp.
  • C. Lên tiếng phản đối hành vi phân biệt đối xử, bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân, và báo cáo sự việc lên cấp quản lý nếu cần.
  • D. Chỉ nói chuyện riêng với đồng nghiệp và khuyên họ thay đổi hành vi, nhưng không can thiệp công khai.

Câu 30: Đâu là ví dụ về "lợi ích" (Beneficence) trong y đức?

  • A. Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau phù hợp cho bệnh nhân đang bị đau nặng.
  • B. Bác sĩ từ chối cung cấp thông tin y tế cho người thân của bệnh nhân khi không có sự đồng ý của bệnh nhân.
  • C. Bác sĩ thông báo đầy đủ rủi ro và lợi ích của phẫu thuật cho bệnh nhân trước khi thực hiện.
  • D. Bệnh viện đảm bảo mọi bệnh nhân đều được tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất để một nhân viên y tế thể hiện sự tôn trọng đối với giá trị và niềm tin của bệnh nhân?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một bác sĩ phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình thường xuyên bỏ qua quy trình khử trùng dụng cụ y tế. Hành động y đức nào sau đây bác sĩ nên thực hiện?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điều gì thể hiện rõ nhất sự đồng cảm của một điều dưỡng viên đối với bệnh nhân đang trải qua cơn đau mãn tính?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nguyên tắc 'không làm tổn hại' (Non-maleficence) trong y đức có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự chủ của bệnh nhân?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin giữa bác sĩ và bệnh nhân?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh nan y giai đoạn cuối, nhân viên y tế nên ưu tiên điều gì trong chăm sóc?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một nghiên cứu về tâm lý y đức có thể tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi nào việc tiết lộ thông tin y tế cá nhân của bệnh nhân là hợp pháp và đạo đức?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Điều gì là thách thức đạo đức chính khi sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán và điều trị bệnh?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong tình huống nguồn lực y tế hạn chế (ví dụ, giường bệnh ICU trong đại dịch), nguyên tắc 'công bằng' (Justice) trong y đức đòi hỏi điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Điều gì là mục tiêu chính của việc giáo dục y đức cho sinh viên y khoa?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một bệnh nhân lớn tuổi bị sa sút trí tuệ nhẹ, con cái muốn bác sĩ không nói cho bệnh nhân biết về bệnh ung thư giai đoạn đầu của họ vì sợ bệnh nhân lo lắng. Bác sĩ nên hành xử như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều gì là quan trọng nhất khi nhân viên y tế phải đối diện với sai sót y khoa?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một dược sĩ từ chối bán thuốc tránh thai khẩn cấp cho một phụ nữ vị thành niên vì lý do tín ngưỡng cá nhân. Hành động này có phù hợp với y đức không?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong nghiên cứu y sinh học, 'sự đồng ý có hiểu biết' (Informed Consent) bao gồm những yếu tố chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Điều gì sau đây không phải là một biện pháp bảo vệ sức khỏe tinh thần cho nhân viên y tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một bác sĩ nhận được quà tặng đắt tiền từ một công ty dược phẩm sau khi kê đơn thuốc của công ty đó cho bệnh nhân. Hành động này có vi phạm y đức không?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Vai trò của hội đồng y đức trong bệnh viện là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) cần tuân thủ nguyên tắc y đức nào để bảo vệ người tham gia?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên y tế giảm thiểu nguy cơ 'burnout' (kiệt sức nghề nghiệp)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về phẫu thuật, bác sĩ nên tập trung vào điều gì để đảm bảo 'sự đồng ý có hiểu biết'?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi bệnh nhân muốn chấm dứt điều trị và lựa chọn chăm sóc giảm nhẹ, nhân viên y tế nên tôn trọng điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì thể hiện sự công bằng trong phân bổ vắc-xin trong một đợt dịch bệnh?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong tâm lý y đức, khái niệm 'phẩm giá' của bệnh nhân được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng biện pháp can thiệp tâm thần cưỡng bức (ví dụ, nhập viện bắt buộc) có thể được xem là hợp lý về mặt y đức?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật thông tin y tế trong thời đại công nghệ số?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một nhân viên y tế chứng kiến hành vi phân biệt đối xử với bệnh nhân dựa trên chủng tộc từ đồng nghiệp. Hành động y đức nào nên được ưu tiên?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là ví dụ về 'lợi ích' (Beneficence) trong y đức?

Xem kết quả