Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường EU. Theo quy định của WTO, nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) có ý nghĩa gì trong trường hợp này?
- A. EU chỉ được áp dụng thuế quan ưu đãi đặc biệt cho các nước thành viên EU, không áp dụng cho Việt Nam.
- B. EU phải áp dụng mức thuế nhập khẩu cà phê từ Việt Nam không cao hơn mức thuế áp dụng cho bất kỳ quốc gia thành viên WTO nào khác.
- C. Việt Nam phải áp dụng mức thuế nhập khẩu cà phê từ EU tương đương với mức thuế EU áp dụng cho Việt Nam.
- D. Nguyên tắc MFN không liên quan đến thuế quan mà chỉ điều chỉnh các biện pháp phi thuế quan trong thương mại cà phê.
Câu 2: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, động thái này của công ty phản ánh điều gì?
- A. Sự vi phạm nguyên tắc tự do thương mại và tạo ra sự bất bình đẳng thương mại.
- B. Nỗ lực bảo hộ thị trường lao động trong nước của công ty mẹ.
- C. Xu hướng dịch chuyển sản xuất đến nơi có lợi thế so sánh về chi phí yếu tố sản xuất.
- D. Mong muốn độc quyền hóa thị trường lao động ở quốc gia đang phát triển.
Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia có thể gây trở ngại cho hoạt động kinh doanh quốc tế. Yếu tố văn hóa nào của Hofstede có thể ảnh hưởng lớn nhất đến phong cách quản lý nhân sự đa quốc gia, đặc biệt là trong việc trao quyền cho nhân viên?
- A. Chủ nghĩa cá nhân/tập thể (Individualism/Collectivism)
- B. Nam tính/Nữ tính (Masculinity/Femininity)
- C. Sự né tránh rủi ro (Uncertainty Avoidance)
- D. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
Câu 4: Chính phủ một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này có tác động trực tiếp nào đến thị trường trong nước?
- A. Giá cả hàng hóa nông sản trong nước có xu hướng tăng lên.
- B. Giá cả hàng hóa nông sản trong nước có xu hướng giảm xuống.
- C. Lượng cung hàng hóa nông sản trong nước tăng lên đáng kể.
- D. Cán cân thương mại của quốc gia chắc chắn được cải thiện.
Câu 5: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) đã loại bỏ phần lớn thuế quan giữa các quốc gia thành viên. Đây là một ví dụ minh họa cho cấp độ hội nhập kinh tế khu vực nào?
- A. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- B. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)
Câu 6: Một công ty Việt Nam muốn thâm nhập thị trường Nhật Bản. Phương thức thâm nhập nào sau đây thường ít rủi ro và vốn đầu tư ban đầu thấp nhất?
- A. Đầu tư trực tiếp 100% vốn (Wholly-owned subsidiary)
- B. Liên doanh (Joint venture)
- C. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting)
- D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
Câu 7: Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?
- A. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên rẻ hơn tương đối, có thể thúc đẩy xuất khẩu.
- B. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên đắt hơn tương đối, có thể làm giảm xuất khẩu.
- C. Không có tác động đáng kể vì tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhập khẩu, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất khẩu.
Câu 8: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh nào sau đây cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai, giúp phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá?
- A. Hợp đồng quyền chọn (Option contract)
- B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
- C. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
- D. Hợp đồng hoán đổi (Swap contract)
Câu 9: Một quốc gia có thặng dư thương mại lớn liên tục trong nhiều năm. Điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế vĩ mô nào sau đây?
- A. Giảm phát và suy thoái kinh tế do giảm tổng cầu.
- B. Lạm phát do lượng tiền trong nước giảm.
- C. Giá trị đồng nội tệ có xu hướng giảm.
- D. Giá trị đồng nội tệ có xu hướng tăng lên, có thể gây giảm tính cạnh tranh xuất khẩu.
Câu 10: Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn nhấn mạnh sự khác biệt và độc đáo của sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương?
- A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization)
- B. Chiến lược tập trung (Concentration)
- C. Chiến lược địa phương hóa (Adaptation)
- D. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic)
Câu 11: Theo mô hình kim cương Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố "điều kiện yếu tố sản xuất" bao gồm những nguồn lực nào?
- A. Chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý.
- B. Chỉ bao gồm nguồn vốn đầu tư và công nghệ.
- C. Chỉ bao gồm lực lượng lao động và trình độ quản lý.
- D. Bao gồm cả nguồn lực cơ bản (tài nguyên, lao động phổ thông) và nguồn lực nâng cao (cơ sở hạ tầng, lao động lành nghề, tri thức).
Câu 12: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?
- A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Currency inconvertibility risk)
- B. Rủi ro quốc hữu hóa (Expropriation/Nationalization risk)
- C. Rủi ro bạo loạn và chiến tranh (Political violence risk)
- D. Rủi ro vi phạm hợp đồng (Breach of contract risk)
Câu 13: Trong thương mại quốc tế, Incoterms 2020 quy định về điều gì?
- A. Luật pháp quốc tế điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa.
- B. Các loại thuế và phí xuất nhập khẩu.
- C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận và vận chuyển hàng hóa giữa người bán và người mua.
- D. Quy trình thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa.
Câu 14: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người bán, nhưng lại ít có lợi cho người mua vì yêu cầu thanh toán trước khi giao hàng?
- A. Ứng trước tiền (Cash in advance)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 15: WTO được thành lập từ kết quả của vòng đàm phán thương mại đa phương nào?
- A. Vòng đàm phán Tokyo (Tokyo Round)
- B. Vòng đàm phán Kennedy (Kennedy Round)
- C. Vòng đàm phán Uruguay (Uruguay Round)
- D. Vòng đàm phán Doha (Doha Round)
Câu 16: Doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây khi quyết định lựa chọn kênh phân phối quốc tế, đặc biệt là khi sản phẩm có giá trị cao và yêu cầu dịch vụ hậu mãi phức tạp?
- A. Chi phí kênh phân phối thấp nhất.
- B. Khả năng cung cấp dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi chuyên nghiệp.
- C. Mức độ bao phủ thị trường rộng khắp.
- D. Thời gian vận chuyển hàng hóa nhanh nhất.
Câu 17: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) muốn mở rộng thị trường sang các quốc gia có thu nhập bình quân đầu người thấp. Chiến lược định giá nào sau đây có thể phù hợp để thâm nhập thị trường này?
- A. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
- B. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
- C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
- D. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
Câu 18: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "just-in-time inventory" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho như thế nào?
- A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu.
- B. Tập trung vào dự trữ nguyên vật liệu đầu vào để đảm bảo sản xuất liên tục.
- C. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
- D. Sử dụng kho ngoại quan để lưu trữ hàng hóa chờ xuất khẩu.
Câu 19: Một doanh nghiệp xuất khẩu gặp rủi ro tín dụng khi người mua nước ngoài không thanh toán sau khi đã nhận hàng. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro này?
- A. Sử dụng hình thức thanh toán ghi sổ (Open Account).
- B. Mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export credit insurance).
- C. Yêu cầu người mua đặt cọc một phần giá trị hợp đồng.
- D. Chỉ giao dịch với người mua ở các quốc gia phát triển.
Câu 20: Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong thương mại quốc tế?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
- B. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
- C. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các nước.
- D. Thiết lập luật lệ thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
Câu 21: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào mà các quốc gia thành viên thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô, bao gồm cả chính sách tiền tệ và tài khóa?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế (Economic Union)
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tiến bộ khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực thông tin và truyền thông.
- B. Xu hướng tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại.
- C. Chính sách bảo hộ thương mại và tăng cường kiểm soát dòng vốn.
- D. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế.
Câu 23: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, "rủi ro văn hóa" phát sinh từ đâu?
- A. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin, phong tục tập quán giữa các quốc gia.
- B. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất giữa các quốc gia.
- C. Thay đổi chính sách pháp luật và quy định của chính phủ các nước.
- D. Thiên tai, dịch bệnh và các sự kiện bất khả kháng khác.
Câu 24: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây sử dụng ngân hàng làm trung gian thanh toán và đảm bảo thanh toán cho người bán khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ?
- A. Ứng trước tiền (Cash in advance)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 25: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu dệt may sang Mỹ thường xuyên phải đối mặt với biện pháp phòng vệ thương mại nào?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas)
- B. Thuế quan (Tariffs)
- C. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duties)
- D. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical standards)
Câu 26: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được chuẩn hóa và sản xuất hàng loạt ở các nước đang phát triển để giảm chi phí?
- A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
- B. Giai đoạn chuẩn hóa (Maturity/Standardization)
- C. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
- D. Giai đoạn suy thoái (Decline)
Câu 27: Trong phân tích SWOT để thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố "đe dọa" (Threats) thường bao gồm những yếu tố nào?
- A. Năng lực tài chính mạnh và đội ngũ nhân viên giỏi.
- B. Thương hiệu mạnh và hệ thống phân phối rộng khắp.
- C. Nhu cầu thị trường tăng cao và chính sách hỗ trợ của chính phủ.
- D. Đối thủ cạnh tranh mạnh, rào cản thương mại và thay đổi chính sách bất lợi.
Câu 28: Điều khoản "điều chỉnh giá" (Price escalation) trong thương mại quốc tế đề cập đến hiện tượng giá xuất khẩu thường cao hơn giá bán nội địa. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
- A. Sự biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Chính sách trợ cấp xuất khẩu của chính phủ.
- C. Các chi phí phát sinh trong quá trình xuất khẩu như vận chuyển, bảo hiểm, thuế và thủ tục hải quan.
- D. Lạm phát ở thị trường nước ngoài.
Câu 29: Trong quản lý dự án quốc tế, yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến khía cạnh nào của dự án?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến giao tiếp giữa các thành viên dự án.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch và tiến độ dự án.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến quản lý rủi ro dự án.
- D. Ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh như giao tiếp, làm việc nhóm, ra quyết định, quản lý xung đột và tiến độ dự án.
Câu 30: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu quốc tế?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
- B. Tạo dựng hình ảnh tích cực, tăng nhận diện và uy tín thương hiệu trên thị trường quốc tế, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- C. Giảm thiểu chi phí marketing quốc tế.
- D. Tăng cường kiểm soát kênh phân phối quốc tế.