Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lí Học Phát Triển - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng trẻ em 18 tháng tuổi có vốn từ vựng trung bình là 50 từ, nhưng có sự khác biệt lớn giữa các cá nhân, với một số trẻ có thể sử dụng đến 100 từ và số khác chỉ khoảng 20 từ. Yếu tố nào sau đây có khả năng GIẢI THÍCH NHẤT cho sự khác biệt này?
- A. Sự khác biệt về giới tính sinh học giữa trẻ trai và trẻ gái.
- B. Sự khác biệt về mức độ phong phú của môi trường ngôn ngữ tại gia đình.
- C. Sự khác biệt về thứ tự sinh của trẻ trong gia đình (con đầu lòng so với con thứ).
- D. Sự khác biệt về chủng tộc và văn hóa của gia đình.
Câu 2: Một nhà tâm lý học phát triển theo thuyết Erikson quan sát thấy một đứa trẻ 4 tuổi thường xuyên cố gắng tự mình thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như tự mặc quần áo, tự lấy đồ ăn, nhưng lại dễ dàng bỏ cuộc và cảm thấy xấu hổ khi gặp khó khăn. Theo Erikson, đứa trẻ này đang gặp phải xung đột tâm lý xã hội nào?
- A. Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt).
- B. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti (Industry vs. Inferiority).
- C. Chủ động so với Cảm giác tội lỗi (Initiative vs. Guilt).
- D. Tin tưởng so với Hoài nghi (Trust vs. Mistrust).
Câu 3: Giả sử bạn là một giáo viên mầm non, và bạn muốn áp dụng lý thuyết Vygotsky vào việc thiết kế các hoạt động học tập cho trẻ. Hoạt động nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT với nguyên tắc Vùng Phát triển Gần (Zone of Proximal Development - ZPD) của Vygotsky?
- A. Giao cho trẻ những bài tập hoàn toàn nằm trong khả năng tự giải quyết của trẻ mà không cần sự giúp đỡ.
- B. Thiết kế các hoạt động mà trẻ cần sự hướng dẫn của giáo viên hoặc bạn bè để hoàn thành.
- C. Chỉ tập trung vào việc phát triển các kỹ năng vận động tinh và vận động thô cho trẻ.
- D. Để trẻ tự do khám phá và chơi theo ý thích mà không có sự can thiệp hay hướng dẫn của giáo viên.
Câu 4: Một đứa trẻ 10 tháng tuổi đang chơi với một quả bóng. Khi quả bóng lăn xuống dưới диван và khuất khỏi tầm nhìn, đứa trẻ ngừng tìm kiếm nó và chuyển sang chơi với đồ chơi khác. Theo Piaget, hành vi này phản ánh giai đoạn phát triển nhận thức nào?
- A. Giai đoạn cảm giác - vận động (Sensorimotor stage), giai đoạn đầu.
- B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage).
- C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage).
- D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage).
Câu 5: Trong lý thuyết gắn bó của Bowlby, "mô hình hoạt động bên trong" (internal working model) được hình thành trong giai đoạn thơ ấu có vai trò gì đối với sự phát triển sau này của cá nhân?
- A. Quyết định khả năng ngôn ngữ và giao tiếp của cá nhân trong tương lai.
- B. Ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể chất và sức khỏe của cá nhân.
- C. Chỉ có vai trò trong giai đoạn thơ ấu và không ảnh hưởng đến các giai đoạn sau.
- D. Đóng vai trò là khuôn mẫu cho các mối quan hệ xã hội và tình cảm của cá nhân trong suốt cuộc đời.
Câu 6: Một thanh thiếu niên 16 tuổi đang trải qua giai đoạn khủng hoảng về bản sắc, cảm thấy bối rối về vai trò của mình trong xã hội, không chắc chắn về giá trị và mục tiêu sống. Theo Erikson, thanh thiếu niên này đang ở giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào?
- A. Chủ động so với Cảm giác tội lỗi (Initiative vs. Guilt).
- B. Bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion).
- C. Gần gũi so với Cô lập (Intimacy vs. Isolation).
- D. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti (Industry vs. Inferiority).
Câu 7: Nghiên cứu về sự phát triển đạo đức của Kohlberg sử dụng các "tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức" (moral dilemmas) để đánh giá mức độ lý luận đạo đức của người tham gia. Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần trong phương pháp của Kohlberg?
- A. Người tham gia nên làm gì trong tình huống này?
- B. Tại sao hành động đó là đúng hay sai?
- C. Bạn cảm thấy thế nào khi đưa ra quyết định đó?
- D. Những yếu tố nào cần cân nhắc khi đưa ra quyết định?
Câu 8: Trong giai đoạn tiền thao tác (2-7 tuổi) theo Piaget, trẻ em thường có đặc điểm "tư duy trung tâm hóa" (centration). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Trẻ em có xu hướng chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của tình huống hoặc vấn đề.
- B. Trẻ em có khả năng suy nghĩ logic và hệ thống về các vấn đề trừu tượng.
- C. Trẻ em bắt đầu hiểu được quan điểm của người khác và giảm bớt tính vị kỷ.
- D. Trẻ em có khả năng bảo tồn số lượng, khối lượng và các thuộc tính vật lý khác.
Câu 9: Một cặp vợ chồng mới cưới đang mong chờ đứa con đầu lòng. Họ tìm đọc nhiều sách và tài liệu về cách nuôi dạy con. Cách tiếp cận nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT với quan điểm "nuôi dưỡng" (nurture) trong cuộc tranh luận "bản chất - nuôi dưỡng" (nature vs. nurture)?
- A. Tìm hiểu về gen di truyền của cả hai vợ chồng và dự đoán các đặc điểm bẩm sinh của con.
- B. Chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ theo bản năng làm cha mẹ và tin vào sự phát triển tự nhiên của trẻ.
- C. Lên kế hoạch tạo ra một môi trường gia đình yêu thương, an toàn và kích thích sự phát triển của trẻ.
- D. Tìm hiểu về các giai đoạn phát triển đã được lập trình sẵn trong gen và tuân theo một cách nghiêm ngặt.
Câu 10: Phương pháp nghiên cứu "dọc" (longitudinal study) có ưu điểm lớn nhất so với phương pháp "ngang" (cross-sectional study) trong việc nghiên cứu sự phát triển là gì?
- A. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn.
- B. Cho phép theo dõi sự thay đổi và phát triển của cùng một cá nhân theo thời gian.
- C. Tránh được các vấn đề liên quan đến sự khác biệt thế hệ (cohort effects).
- D. Dễ dàng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho toàn bộ dân số.
Câu 11: Một đứa trẻ 5 tuổi rất thích chơi trò chơi tưởng tượng, thường xuyên đóng vai bác sĩ, cô giáo, siêu nhân... Loại hoạt động vui chơi này có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển tâm lý xã hội của trẻ?
- A. Chủ yếu giúp phát triển kỹ năng vận động tinh và vận động thô.
- B. Giúp trẻ giải tỏa căng thẳng và cảm xúc tiêu cực.
- C. Chỉ có vai trò giải trí và không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển.
- D. Giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội, ngôn ngữ, khả năng nhập vai và hiểu các quy tắc xã hội.
Câu 12: Khái niệm "khủng hoảng tuổi trung niên" (midlife crisis) thường được liên kết với giai đoạn phát triển nào trong lý thuyết của Erikson?
- A. Gần gũi so với Cô lập (Intimacy vs. Isolation).
- B. Bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion).
- C. Sáng tạo so với Trì trệ (Generativity vs. Stagnation).
- D. Toàn vẹn so với Tuyệt vọng (Integrity vs. Despair).
Câu 13: Trong nghiên cứu về trí tuệ của Cattell, "trí tuệ kết tinh" (crystallized intelligence) và "trí tuệ lưu động" (fluid intelligence) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Trí tuệ kết tinh liên quan đến khả năng ngôn ngữ, trí tuệ lưu động liên quan đến khả năng không gian.
- B. Trí tuệ kết tinh là kiến thức và kỹ năng tích lũy, trí tuệ lưu động là khả năng giải quyết vấn đề mới.
- C. Trí tuệ kết tinh phát triển mạnh ở trẻ em, trí tuệ lưu động phát triển mạnh ở người lớn.
- D. Trí tuệ kết tinh bị ảnh hưởng bởi di truyền, trí tuệ lưu động bị ảnh hưởng bởi môi trường.
Câu 14: Một người lớn tuổi hồi tưởng lại cuộc đời mình và cảm thấy hài lòng với những gì đã đạt được, chấp nhận những sai lầm và hối tiếc. Theo Erikson, người này đang đạt được sự thành công trong giai đoạn phát triển nào?
- A. Sáng tạo so với Trì trệ (Generativity vs. Stagnation).
- B. Gần gũi so với Cô lập (Intimacy vs. Isolation).
- C. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti (Industry vs. Inferiority).
- D. Toàn vẹn so với Tuyệt vọng (Integrity vs. Despair).
Câu 15: Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, "tự hiệu quả" (self-efficacy) đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hành vi?
- A. Tự hiệu quả là khả năng bắt chước hành vi của người khác.
- B. Tự hiệu quả là niềm tin của cá nhân vào khả năng thành công của chính mình, ảnh hưởng đến động lực và nỗ lực.
- C. Tự hiệu quả là khả năng nhận thức và điều chỉnh cảm xúc của bản thân.
- D. Tự hiệu quả là khả năng hình thành mối quan hệ gắn bó an toàn với người khác.
Câu 16: Một đứa trẻ 8 tuổi gặp khó khăn trong việc tập trung chú ý vào bài học, dễ bị phân tâm bởi các yếu tố xung quanh, và thường xuyên quên lời dặn của giáo viên. Những dấu hiệu này có thể gợi ý về vấn đề phát triển nào?
- A. Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder).
- B. Chậm phát triển trí tuệ (Intellectual Disability).
- C. Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder - ADHD).
- D. Rối loạn lo âu (Anxiety Disorder).
Câu 17: Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, trẻ em thường trải qua giai đoạn "nói quá quy tắc" (overregularization). Điều này thể hiện như thế nào trong lời nói của trẻ?
- A. Trẻ sử dụng các câu đơn giản, ngắn gọn.
- B. Trẻ áp dụng các quy tắc ngữ pháp một cách máy móc, kể cả với các trường hợp ngoại lệ (ví dụ: "đi chơ rồi" thay vì "đi chơi rồi").
- C. Trẻ gặp khó khăn trong việc phát âm một số âm nhất định.
- D. Trẻ sử dụng ngôn ngữ cơ thể nhiều hơn lời nói để giao tiếp.
Câu 18: Một đứa trẻ 6 tuổi được cho xem một thí nghiệm bảo tồn số lượng (conservation of number) với các đồng xu. Ban đầu, 6 đồng xu được xếp thành hàng ngang. Sau đó, các đồng xu được xếp lại thành một chồng cao. Trẻ ở giai đoạn tiền thao tác (preoperational) của Piaget thường trả lời như thế nào về số lượng đồng xu?
- A. Cho rằng chồng đồng xu cao hơn có nhiều đồng xu hơn.
- B. Nhận ra rằng số lượng đồng xu không thay đổi.
- C. Không thể đưa ra câu trả lời rõ ràng.
- D. Cảm thấy bối rối và lo lắng về thí nghiệm.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây được coi là YẾU TỐ BẢO VỆ (protective factor) cho sự phát triển tâm lý khỏe mạnh của trẻ em trong môi trường gia đình khó khăn?
- A. Sự giàu có về vật chất của gia đình.
- B. Mối quan hệ gắn bó và hỗ trợ từ ít nhất một người lớn đáng tin cậy.
- C. Sự kỳ vọng cao về thành tích học tập từ cha mẹ.
- D. Sự tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa.
Câu 20: Trong nghiên cứu về sự phát triển nhận thức xã hội, "thuyết tâm trí" (theory of mind) đề cập đến khả năng nào?
- A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
- B. Khả năng giải quyết các vấn đề logic và toán học.
- C. Khả năng hiểu rằng người khác có suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin riêng.
- D. Khả năng kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc của bản thân.
Câu 21: Một thanh niên 25 tuổi cảm thấy khó khăn trong việc thiết lập mối quan hệ thân mật và sâu sắc với người khác, thường xuyên cảm thấy cô đơn và xa cách. Theo Erikson, thanh niên này có thể đang gặp phải thách thức trong giai đoạn phát triển nào?
- A. Gần gũi so với Cô lập (Intimacy vs. Isolation).
- B. Bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion).
- C. Sáng tạo so với Trì trệ (Generativity vs. Stagnation).
- D. Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt).
Câu 22: Nghiên cứu về sự phát triển đạo đức của Gilligan tập trung vào khía cạnh nào mà bà cho rằng bị bỏ qua trong lý thuyết của Kohlberg?
- A. Vai trò của trừng phạt và khen thưởng trong phát triển đạo đức.
- B. Sự khác biệt về đạo đức giữa các nền văn hóa khác nhau.
- C. Ảnh hưởng của yếu tố sinh học đến khả năng đạo đức.
- D. Khía cạnh đạo đức chăm sóc và trách nhiệm trong các mối quan hệ.
Câu 23: Một đứa trẻ sơ sinh có phản xạ bú mút (sucking reflex) mạnh mẽ. Phản xạ này có vai trò sinh học quan trọng nào?
- A. Giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động miệng.
- B. Tạo sự gắn bó giữa mẹ và con.
- C. Đảm bảo trẻ nhận được dinh dưỡng cần thiết để sống sót.
- D. Kích thích sự phát triển các giác quan của trẻ.
Câu 24: Trong nghiên cứu về sự phát triển nhận thức, "trí nhớ làm việc" (working memory) có chức năng chính là gì?
- A. Lưu trữ thông tin về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
- B. Tạm thời lưu trữ và xử lý thông tin cần thiết cho các nhiệm vụ nhận thức hiện tại.
- C. Lưu trữ thông tin về kỹ năng và thói quen vận động.
- D. Lưu trữ thông tin về ý nghĩa của từ ngữ và khái niệm.
Câu 25: Một người 70 tuổi đang đối diện với giai đoạn cuối đời, nhìn lại cuộc sống và cảm thấy hối tiếc về nhiều quyết định sai lầm và cơ hội đã bỏ lỡ. Theo Erikson, người này có thể đang trải qua giai đoạn nào?
- A. Sáng tạo so với Trì trệ (Generativity vs. Stagnation).
- B. Toàn vẹn so với Tuyệt vọng (Integrity vs. Despair).
- C. Gần gũi so với Cô lập (Intimacy vs. Isolation).
- D. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti (Industry vs. Inferiority).
Câu 26: Trong lý thuyết hệ sinh thái phát triển của Bronfenbrenner, "hệ vi mô" (microsystem) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Gia đình, trường học, bạn bè, hàng xóm.
- B. Văn hóa, tôn giáo, hệ thống giá trị xã hội.
- C. Chính sách của chính phủ, hệ thống kinh tế, truyền thông đại chúng.
- D. Sự kiện lịch sử và thay đổi xã hội theo thời gian.
Câu 27: Một đứa trẻ 9 tuổi đang cố gắng hoàn thành tốt các bài tập ở trường, mong muốn được thầy cô và bạn bè công nhận về khả năng của mình. Theo Erikson, đứa trẻ này đang ở giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào?
- A. Chủ động so với Cảm giác tội lỗi (Initiative vs. Guilt).
- B. Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt).
- C. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti (Industry vs. Inferiority).
- D. Bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion).
Câu 28: Trong nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ, "giai đoạn bập bẹ" (babbling stage) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp trẻ học từ vựng đầu tiên.
- B. Phát triển khả năng hiểu ngôn ngữ của người khác.
- C. Thể hiện cảm xúc và nhu cầu của trẻ.
- D. Luyện tập các âm vị và phát triển khả năng kiểm soát cơ quan phát âm, chuẩn bị cho việc nói.
Câu 29: Một đứa trẻ 2 tuổi bắt đầu thể hiện sự độc lập, muốn tự mình làm mọi thứ, như tự ăn, tự mặc quần áo, và thường xuyên nói "không" với người lớn. Theo Erikson, giai đoạn này tương ứng với xung đột tâm lý xã hội nào?
- A. Tin tưởng so với Hoài nghi (Trust vs. Mistrust).
- B. Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt).
- C. Chủ động so với Cảm giác tội lỗi (Initiative vs. Guilt).
- D. Siêng năng so với Mặc cảm tự ti (Industry vs. Inferiority).
Câu 30: Trong nghiên cứu về sự phát triển nhận thức, "chức năng điều hành" (executive functions) bao gồm các khả năng nào?
- A. Cảm giác, tri giác, trí nhớ dài hạn.
- B. Ngôn ngữ, tư duy, tưởng tượng.
- C. Kiểm soát ức chế, trí nhớ làm việc, sự linh hoạt nhận thức.
- D. Động cơ, cảm xúc, nhân cách.