Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} 2 & 1 4 & 3 end{pmatrix}). Ma trận nghịch đảo (A^{-1}) là ma trận nào sau đây?

  • A. (egin{pmatrix} 3 & -1 -4 & 2 end{pmatrix})
  • B. (egin{pmatrix} 3/2 & -1/2 -2 & 1 end{pmatrix})
  • C. (egin{pmatrix} 1/2 & -1/4 -1 & 3/2 end{pmatrix})
  • D. (egin{pmatrix} 2 & -1 -4 & 3 end{pmatrix})

Câu 2: Hệ phương trình tuyến tính thuần nhất ( egin{cases} x + 2y - z = 0 2x + y + z = 0 x - y + 2z = 0 end{cases} ) có bao nhiêu nghiệm?

  • A. Không nghiệm
  • B. Một nghiệm duy nhất
  • C. Vô số nghiệm
  • D. Hai nghiệm phân biệt

Câu 3: Cho (u = (1, -2, 3)) và (v = (2, 1, -1)) là hai vectơ trong không gian (R^3). Tính tích vô hướng (u cdot v).

  • A. (-3, 5, 2)
  • B. 6
  • C. (2, -2, -3)
  • D. -3

Câu 4: Cho số phức (z = 3 - 4i). Tìm số phức liên hợp (ar{z}) của (z).

  • A. (3 + 4i)
  • B. (-3 - 4i)
  • C. (-3 + 4i)
  • D. (4 - 3i)

Câu 5: Trong không gian vectơ (R^3), xét tập hợp (W = {(x, y, z) in R^3 mid x + y - 2z = 0}). Tập (W) có phải là không gian con của (R^3) không?

  • A. Có, (W) là không gian con của (R^3)
  • B. Không, (W) không là không gian con của (R^3) vì không chứa vectơ không
  • C. Không, (W) không là không gian con của (R^3) vì không đóng với phép cộng vectơ
  • D. Không thể xác định

Câu 6: Định thức của ma trận (B = egin{pmatrix} 1 & 2 & 3 0 & 4 & 5 0 & 0 & 6 end{pmatrix}) bằng bao nhiêu?

  • A. 0
  • B. 24
  • C. 15
  • D. 30

Câu 7: Cho số phức (z = 2(cos(frac{pi}{3}) + isin(frac{pi}{3}))). Tính (z^3).

  • A. -8
  • B. 8i
  • C. 8((cos(pi) + isin(pi)))
  • D. -8

Câu 8: Tìm hạng của ma trận (C = egin{pmatrix} 1 & 2 & 3 2 & 4 & 6 3 & 6 & 9 end{pmatrix}).

  • A. 3
  • B. 2
  • C. 1
  • D. 0

Câu 9: Cho không gian vectơ (V) có cơ sở (B = {v_1, v_2}). Biết ([u]_B = egin{pmatrix} 2 -1 end{pmatrix}). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. (u = 2v_1 - v_2 + v_1)
  • B. (u = 2v_1 - v_2)
  • C. (u = -v_1 + 2v_2)
  • D. (u = 2v_2 - v_1)

Câu 10: Giải phương trình (x^2 + 2x + 5 = 0) trong tập số phức (C).

  • A. (x = -1 pm sqrt{6}i)
  • B. (x = 1 pm 2i)
  • C. (x = -1 pm 2i)
  • D. (x = -2 pm i)

Câu 11: Cho ma trận (A) vuông cấp (n). Phát biểu nào sau đây về định thức là đúng?

  • A. (det(A^T) = det(A))
  • B. (det(2A) = 2det(A))
  • C. (det(A + B) = det(A) + det(B))
  • D. (det(A^{-1}) = det(A))

Câu 12: Cho ánh xạ tuyến tính (f: R^2 o R^2) xác định bởi (f(x, y) = (x + y, x - y)). Ma trận biểu diễn của (f) đối với cơ sở chuẩn của (R^2) là ma trận nào?

  • A. (egin{pmatrix} 1 & -1 1 & 1 end{pmatrix})
  • B. (egin{pmatrix} 1 & 1 1 & -1 end{pmatrix})
  • C. (egin{pmatrix} 1 & 0 0 & -1 end{pmatrix})
  • D. (egin{pmatrix} 0 & 1 1 & 0 end{pmatrix})

Câu 13: Tìm phần ảo của số phức (z = frac{2 + i}{1 - i}).

  • A. (frac{3}{2})
  • B. (frac{1}{2})
  • C. -(frac{3}{2})
  • D. -(frac{1}{2})

Câu 14: Cho hệ phương trình tuyến tính (AX = b). Điều kiện nào sau đây đảm bảo hệ có nghiệm duy nhất?

  • A. ( ext{rank}(A) < ext{rank}([A|b]))
  • B. ( ext{rank}(A) < n), với (n) là số ẩn
  • C. ( ext{rank}(A) = ext{rank}([A|b]) = n), với (n) là số ẩn
  • D. (det(A) = 0)

Câu 15: Cho số phức (z) thỏa mãn (|z - 1| = |z + i|). Tập hợp các điểm biểu diễn số phức (z) trên mặt phẳng phức là đường gì?

  • A. Đường tròn
  • B. Đường thẳng
  • C. Parabol
  • D. Elip

Câu 16: Cho ma trận (D = egin{pmatrix} 2 & 0 & 0 0 & 3 & 0 0 & 0 & -1 end{pmatrix}). Các giá trị riêng của ma trận (D) là:

  • A. 2, 3, -1
  • B. 2, 3, 1
  • C. 0, 3, -1
  • D. 2, 0, -1

Câu 17: Cho (z_1 = 1 + i) và (z_2 = 2 - i). Tính (z_1 cdot z_2).

  • A. 3 + i
  • B. 1 - 2i
  • C. 3 + i
  • D. 2 - i

Câu 18: Cho không gian vectơ (R^3) và tập hợp các vectơ (S = {(1, 0, 1), (0, 1, -1), (1, 1, 0)}). Tập (S) có độc lập tuyến tính không?

  • A. Độc lập tuyến tính
  • B. Phụ thuộc tuyến tính
  • C. Không thể xác định
  • D. Vừa độc lập vừa phụ thuộc

Câu 19: Số chiều của không gian vectơ nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất (AX = 0) được gọi là gì?

  • A. Hạng của ma trận
  • B. Định thức của ma trận
  • C. Vết của ma trận
  • D. Số khuyết (nullity) của ma trận

Câu 20: Tìm dạng lượng giác của số phức (z = -1 + i).

  • A. (sqrt{2}(cos(frac{pi}{4}) + isin(frac{pi}{4})))
  • B. (sqrt{2}(cos(frac{-pi}{4}) + isin(frac{-pi}{4})))
  • C. (sqrt{2}(cos(frac{3pi}{4}) + isin(frac{3pi}{4})))
  • D. (2(cos(frac{3pi}{4}) + isin(frac{3pi}{4})))

Câu 21: Cho ma trận (E = egin{pmatrix} 1 & 2 0 & 1 end{pmatrix}). Tính (E^{100}).

  • A. (egin{pmatrix} 100 & 200 0 & 100 end{pmatrix})
  • B. (egin{pmatrix} 1 & 200 0 & 1 end{pmatrix})
  • C. (egin{pmatrix} 1 & 100 0 & 1 end{pmatrix})
  • D. (egin{pmatrix} 100 & 100 0 & 100 end{pmatrix})

Câu 22: Nghiệm của phương trình (z^2 = -4) trong tập số phức (C) là:

  • A. 2 và -2
  • B. 2i và -2i
  • C. 2 và 2i
  • D. 2i và -2i

Câu 23: Cho không gian vectơ (V = R^3). Tìm một cơ sở của không gian con (W = {(x, y, z) in R^3 mid x - y + z = 0}).

  • A. ({(1, 1, 0), (-1, 0, 1)})
  • B. ({(1, 1, 0), (0, 1, 1)})
  • C. ({(1, 1, 1), (0, 0, 0)})
  • D. ({(1, 0, -1), (0, 1, 1), (1, 1, 0)})

Câu 24: Cho ma trận (F = egin{pmatrix} 1 & 2 3 & 4 end{pmatrix}). Tính vết (trace) của ma trận (F).

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 7

Câu 25: Cho số phức (z = 1 - sqrt{3}i). Tính module của (z), ký hiệu là (|z|).

  • A. (sqrt{2})
  • B. 2
  • C. 4
  • D. (sqrt{3})

Câu 26: Xác định xem hệ vectơ (S = {(1, 2), (2, 4)}) có phải là cơ sở của (R^2) hay không.

  • A. Có, (S) là cơ sở của (R^2)
  • B. Không, (S) không là cơ sở của (R^2) vì phụ thuộc tuyến tính
  • C. Không, (S) không là cơ sở của (R^2) vì không sinh ra (R^2)
  • D. Không thể xác định

Câu 27: Cho (z = r(cos heta + isin heta)). Công thức nào sau đây đúng cho (frac{1}{z}) khi (z
eq 0)?

  • A. (frac{1}{r}(cos heta + isin heta))
  • B. (r(cos(- heta) + isin(- heta)))
  • C. (frac{1}{r}(cos(- heta) + isin(- heta)))
  • D. (r(cos heta - isin heta))

Câu 28: Cho ma trận (G) vuông cấp 3 có định thức (det(G) = 5). Tính định thức của ma trận (2G).

  • A. 5
  • B. 10
  • C. 20
  • D. 40

Câu 29: Cho không gian vectơ (V) và hai không gian con (W_1, W_2). Phát biểu nào sau đây về (W_1 cap W_2) luôn đúng?

  • A. (W_1 cap W_2) là một không gian con của (V)
  • B. (W_1 cap W_2) không bao giờ là không gian con của (V)
  • C. (W_1 cap W_2) chỉ là không gian con của (V) khi (W_1 subseteq W_2) hoặc (W_2 subseteq W_1)
  • D. Không có thông tin nào đúng

Câu 30: Tìm argument chính của số phức (z = -1 - i).

  • A. (frac{5pi}{4})
  • B. (-frac{3pi}{4})
  • C. (frac{pi}{4})
  • D. (-frac{pi}{4})

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} 2 & 1 4 & 3 end{pmatrix}). Ma trận nghịch đảo (A^{-1}) là ma trận nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hệ phương trình tuyến tính thuần nhất ( begin{cases} x + 2y - z = 0 2x + y + z = 0 x - y + 2z = 0 end{cases} ) có bao nhiêu nghiệm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cho (u = (1, -2, 3)) và (v = (2, 1, -1)) là hai vectơ trong không gian (R^3). Tính tích vô hướng (u cdot v).

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cho số phức (z = 3 - 4i). Tìm số phức liên hợp (bar{z}) của (z).

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong không gian vectơ (R^3), xét tập hợp (W = {(x, y, z) in R^3 mid x + y - 2z = 0}). Tập (W) có phải là không gian con của (R^3) không?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Định thức của ma trận (B = begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 0 & 4 & 5 0 & 0 & 6 end{pmatrix}) bằng bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cho số phức (z = 2(cos(frac{pi}{3}) + isin(frac{pi}{3}))). Tính (z^3).

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tìm hạng của ma trận (C = begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 2 & 4 & 6 3 & 6 & 9 end{pmatrix}).

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cho không gian vectơ (V) có cơ sở (B = {v_1, v_2}). Biết ([u]_B = begin{pmatrix} 2 -1 end{pmatrix}). Điều này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Giải phương trình (x^2 + 2x + 5 = 0) trong tập số phức (C).

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cho ma trận (A) vuông cấp (n). Phát biểu nào sau đây về định thức là đúng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cho ánh xạ tuyến tính (f: R^2 to R^2) xác định bởi (f(x, y) = (x + y, x - y)). Ma trận biểu diễn của (f) đối với cơ sở chuẩn của (R^2) là ma trận nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tìm phần ảo của số phức (z = frac{2 + i}{1 - i}).

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cho hệ phương trình tuyến tính (AX = b). Điều kiện nào sau đây đảm bảo hệ có nghiệm duy nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cho số phức (z) thỏa mãn (|z - 1| = |z + i|). Tập hợp các điểm biểu diễn số phức (z) trên mặt phẳng phức là đường gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho ma trận (D = begin{pmatrix} 2 & 0 & 0 0 & 3 & 0 0 & 0 & -1 end{pmatrix}). Các giá trị riêng của ma trận (D) là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cho (z_1 = 1 + i) và (z_2 = 2 - i). Tính (z_1 cdot z_2).

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cho không gian vectơ (R^3) và tập hợp các vectơ (S = {(1, 0, 1), (0, 1, -1), (1, 1, 0)}). Tập (S) có độc lập tuyến tính không?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Số chiều của không gian vectơ nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất (AX = 0) được gọi là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tìm dạng lượng giác của số phức (z = -1 + i).

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cho ma trận (E = begin{pmatrix} 1 & 2 0 & 1 end{pmatrix}). Tính (E^{100}).

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nghiệm của phương trình (z^2 = -4) trong tập số phức (C) là:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cho không gian vectơ (V = R^3). Tìm một cơ sở của không gian con (W = {(x, y, z) in R^3 mid x - y + z = 0}).

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho ma trận (F = begin{pmatrix} 1 & 2 3 & 4 end{pmatrix}). Tính vết (trace) của ma trận (F).

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho số phức (z = 1 - sqrt{3}i). Tính module của (z), ký hiệu là (|z|).

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Xác định xem hệ vectơ (S = {(1, 2), (2, 4)}) có phải là cơ sở của (R^2) hay không.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cho (z = r(costheta + isintheta)). Công thức nào sau đây đúng cho (frac{1}{z}) khi (z neq 0)?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho ma trận (G) vuông cấp 3 có định thức (det(G) = 5). Tính định thức của ma trận (2G).

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho không gian vectơ (V) và hai không gian con (W_1, W_2). Phát biểu nào sau đây về (W_1 cap W_2) luôn đúng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tìm argument chính của số phức (z = -1 - i).

Xem kết quả