Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh Marketing du lịch hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của mọi chiến lược và hoạt động?
- A. Sản phẩm du lịch độc đáo
- B. Trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng
- C. Kênh phân phối rộng khắp
- D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo
Câu 2: Một công ty du lịch muốn phân khúc thị trường khách hàng tiềm năng. Tiêu chí phân khúc nào sau đây thuộc về yếu tố "địa lý"?
- A. Độ tuổi và giới tính
- B. Phong cách sống và giá trị
- C. Quốc gia và khu vực sinh sống
- D. Mức thu nhập và trình độ học vấn
Câu 3: Để định vị một điểm đến du lịch mới nổi, chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt so với các đối thủ?
- A. Tạo dựng thương hiệu điểm đến độc đáo
- B. Giảm giá dịch vụ để cạnh tranh
- C. Tăng cường quảng cáo trên diện rộng
- D. Phát triển sản phẩm du lịch đại trà
Câu 4: Trong mô hình Marketing Mix 7Ps cho ngành du lịch, yếu tố "Process" (Quy trình) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Sản phẩm và dịch vụ du lịch cung cấp
- B. Giá cả và chính sách giá
- C. Địa điểm phân phối và tiếp cận khách hàng
- D. Cách thức dịch vụ được cung cấp và trải nghiệm khách hàng
Câu 5: Kênh phân phối trực tuyến nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong Marketing du lịch, cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng toàn cầu một cách hiệu quả?
- A. Mạng lưới đại lý du lịch truyền thống
- B. Các nền tảng đặt phòng trực tuyến (OTAs)
- C. Trung tâm thông tin du lịch địa phương
- D. Ấn phẩm quảng cáo in ấn
Câu 6: Một khách sạn boutique muốn thu hút phân khúc khách hàng "du lịch trải nghiệm". Hoạt động marketing nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
- B. Tổ chức hội chợ du lịch quy mô lớn
- C. Hợp tác với blogger du lịch và influencer
- D. Gửi email marketing hàng loạt với ưu đãi giảm giá
Câu 7: Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông (ví dụ: sự cố môi trường ảnh hưởng đến điểm đến), phản ứng marketing nào sau đây là quan trọng nhất để khôi phục niềm tin của khách hàng?
- A. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
- B. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài
- C. Tập trung vào quảng bá hình ảnh tích cực khác
- D. Truyền thông minh bạch, trung thực và hành động khắc phục
Câu 8: Nghiên cứu marketing du lịch định tính thường được sử dụng để:
- A. Tìm hiểu sâu về động cơ và cảm xúc của du khách
- B. Đo lường quy mô thị trường và xu hướng
- C. Thống kê số lượng khách du lịch và doanh thu
- D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo bằng số liệu
Câu 9: Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong marketing du lịch hiện nay, đặc biệt trong giai đoạn nào của hành trình khách hàng?
- A. Sau khi khách hàng đã trải nghiệm dịch vụ
- B. Trong giai đoạn tìm kiếm thông tin và lên kế hoạch
- C. Chủ yếu trong giai đoạn đặt dịch vụ
- D. Không có vai trò đáng kể trong hành trình khách hàng du lịch
Câu 10: Loại hình marketing nội dung nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải câu chuyện thương hiệu và tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng du lịch?
- A. Bài viết SEO tập trung từ khóa
- B. Thông cáo báo chí về sản phẩm mới
- C. Video du lịch kể chuyện và phim ngắn
- D. Báo cáo thống kê thị trường du lịch
Câu 11: Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố "Strengths" (Điểm mạnh) nào sau đây?
- A. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh
- B. Những hạn chế về nguồn lực tài chính
- C. Cơ hội phát triển thị trường mới
- D. Năng lực độc đáo và lợi thế cạnh tranh
Câu 12: Trong chiến lược giá cho sản phẩm du lịch, "giá hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt về giá
- B. Khi sản phẩm du lịch mới, độc đáo và ít đối thủ
- C. Khi muốn tăng nhanh thị phần
- D. Khi chi phí hoạt động tăng cao
Câu 13: "Du lịch bền vững" (sustainable tourism) ngày càng trở thành xu hướng quan trọng. Mục tiêu marketing nào sau đây phản ánh cam kết phát triển du lịch bền vững?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
- B. Thu hút lượng khách du lịch lớn nhất có thể
- C. Bảo tồn tài nguyên và văn hóa địa phương, tạo lợi ích cộng đồng
- D. Giảm chi phí marketing để tăng lợi thế cạnh tranh
Câu 14: Yếu tố "Physical Evidence" (Cơ sở vật chất hữu hình) trong Marketing Mix 7Ps đặc biệt quan trọng trong du lịch vì:
- A. Giúp khách hàng đánh giá và cảm nhận chất lượng dịch vụ vô hình
- B. Giảm chi phí đầu tư cho sản phẩm du lịch
- C. Thay thế cho trải nghiệm dịch vụ thực tế
- D. Đơn giản hóa quy trình cung cấp dịch vụ
Câu 15: Trong marketing du lịch điểm đến, việc xây dựng "thương hiệu điểm đến" (destination branding) nhằm mục đích chính là:
- A. Tăng cường kiểm soát giá dịch vụ du lịch
- B. Thu hút du khách, nhà đầu tư và cư dân đến với điểm đến
- C. Giảm sự phụ thuộc vào các kênh phân phối trung gian
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý du lịch địa phương
Câu 16: Một bảo tàng lịch sử muốn tăng cường tương tác với khách tham quan trẻ tuổi. Chiến lược marketing trực tuyến nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Quảng cáo trên báo in và tạp chí chuyên ngành
- B. Gửi thư mời tham quan đến các trường học
- C. Tạo nội dung tương tác trên TikTok và Instagram
- D. Tổ chức sự kiện offline quy mô lớn
Câu 17: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) trong du lịch thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp:
- A. Có ngân sách marketing lớn
- B. Muốn tiếp cận thị trường đại chúng
- C. Ưu tiên các kênh marketing truyền thống
- D. Có ngân sách hạn chế và muốn tạo sự chú ý lớn
Câu 18: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến, chỉ số KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá khả năng thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions)
- B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và giá trị vòng đời khách hàng (CLTV)
- C. Lượt thích và chia sẻ trên mạng xã hội
- D. Chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột (CPC)
Câu 19: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng du lịch, "bản đồ hành trình khách hàng" (customer journey map) giúp doanh nghiệp:
- A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
- B. Tăng cường kiểm soát giá dịch vụ
- C. Hiểu rõ các điểm chạm và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
- D. Đơn giản hóa quy trình đặt dịch vụ trực tuyến
Câu 20: Loại hình hợp tác marketing nào sau đây thường được sử dụng giữa các doanh nghiệp du lịch bổ trợ cho nhau (ví dụ: khách sạn và nhà hàng, hãng hàng không và công ty lữ hành)?
- A. Marketing liên kết (affiliate marketing) và hợp tác đồng thương hiệu (co-branding)
- B. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)
- C. Marketing nội dung do người dùng tạo (user-generated content)
- D. Marketing trực tiếp (direct marketing)
Câu 21: Một khu nghỉ dưỡng sinh thái tập trung vào phân khúc khách hàng quan tâm đến môi trường. Thông điệp marketing nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Kỳ nghỉ sang trọng với giá ưu đãi
- B. Trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp quốc tế
- C. Khám phá thiên nhiên hoang sơ và tiện nghi hiện đại
- D. Du lịch xanh, bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương
Câu 22: Trong marketing du lịch văn hóa, việc tôn trọng và bảo tồn giá trị văn hóa bản địa là yếu tố:
- A. Không quan trọng bằng việc thu hút khách du lịch
- B. Cốt lõi và quyết định sự thành công bền vững
- C. Chỉ cần thiết khi có yêu cầu từ chính quyền địa phương
- D. Có thể bỏ qua để giảm chi phí marketing
Câu 23: "Cá nhân hóa marketing" (personalized marketing) trong du lịch sử dụng dữ liệu khách hàng để:
- A. Tăng giá dịch vụ cho khách hàng trung thành
- B. Giảm chi phí marketing trên mỗi khách hàng
- C. Cung cấp trải nghiệm và ưu đãi phù hợp với từng cá nhân
- D. Thống kê hành vi khách hàng để báo cáo
Câu 24: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing tập trung vào "giá trị" (value-based marketing) giúp doanh nghiệp du lịch:
- A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và trung thành với khách hàng
- B. Cạnh tranh trực tiếp về giá với đối thủ
- C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá
- D. Giảm chất lượng dịch vụ để tiết kiệm chi phí
Câu 25: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) đặc biệt hiệu quả trong du lịch vì khách hàng thường:
- A. Không tin vào quảng cáo chính thức
- B. Thích tự mình khám phá điểm đến
- C. Dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội
- D. Tin tưởng vào đánh giá và giới thiệu từ người thân, bạn bè, hoặc du khách khác
Câu 26: Một công ty lữ hành muốn mở rộng thị trường sang phân khúc "du lịch MICE" (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions). Kênh marketing B2B nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng
- B. Tham gia hội chợ và sự kiện chuyên ngành MICE
- C. Marketing trực tiếp đến khách hàng cá nhân
- D. Tối ưu hóa SEO cho website du lịch
Câu 27: Trong chiến lược phân phối đa kênh (multi-channel distribution) cho khách sạn, mục tiêu chính là:
- A. Giảm sự phụ thuộc vào các OTA
- B. Tăng doanh thu từ kênh trực tiếp
- C. Tiếp cận khách hàng ở nhiều kênh khác nhau và tối ưu hóa doanh số
- D. Đơn giản hóa quy trình đặt phòng
Câu 28: Để xây dựng mối quan hệ khách hàng trung thành trong du lịch, chương trình "khách hàng thân thiết" (loyalty program) cần tập trung vào:
- A. Giảm giá sâu cho lần đặt phòng tiếp theo
- B. Tặng quà hiện vật có giá trị cao
- C. Tập trung vào phần thưởng vật chất
- D. Cá nhân hóa ưu đãi và trải nghiệm, xây dựng kết nối cảm xúc
Câu 29: Trong marketing du lịch nông thôn, yếu tố "con người địa phương" (local people) được xem là:
- A. Chỉ là lực lượng lao động phục vụ du lịch
- B. Một phần quan trọng của sản phẩm du lịch và trải nghiệm độc đáo
- C. Không liên quan đến hoạt động marketing
- D. Có thể thay thế bằng nhân viên từ nơi khác đến
Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của marketing trong sự phát triển của ngành du lịch?
- A. Marketing chỉ đóng vai trò hỗ trợ bán hàng
- B. Marketing không quan trọng bằng chất lượng sản phẩm
- C. Marketing định hướng, thúc đẩy phát triển du lịch bền vững và hiệu quả
- D. Marketing chỉ cần thiết cho doanh nghiệp lớn, không cần cho doanh nghiệp nhỏ