Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Lạnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống lạnh cơ bản, môi chất lạnh trải qua quá trình nào sau khi rời khỏi máy nén?
- A. Bay hơi
- B. Ngưng tụ
- C. Tiết lưu
- D. Hồi nhiệt
Câu 2: Thiết bị nào trong hệ thống lạnh có nhiệm vụ giảm áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng trước khi vào dàn bay hơi?
- A. Bình chứa cao áp
- B. Thiết bị ngưng tụ
- C. Van tiết lưu
- D. Dàn hồi nhiệt
Câu 3: Tại sao việc quá nhiệt hơi môi chất lạnh trước khi vào máy nén là quan trọng trong hệ thống lạnh?
- A. Ngăn ngừa lỏng môi chất lạnh về máy nén gây va đập thủy lực
- B. Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt tại dàn ngưng tụ
- C. Giảm công suất tiêu thụ của máy nén
- D. Đảm bảo môi chất lạnh hóa lỏng hoàn toàn trước khi tiết lưu
Câu 4: Môi chất lạnh R-22 được thay thế dần bằng các môi chất mới hơn vì lý do chính nào sau đây?
- A. Giá thành sản xuất cao
- B. Hiệu suất lạnh thấp
- C. Khả năng tương thích với dầu bôi trơn kém
- D. Gây suy giảm tầng ozon
Câu 5: Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nhiệt thường được sử dụng để thay thế cho máy nén cơ học là gì?
- A. Điện năng
- B. Nhiệt năng
- C. Cơ năng
- D. Năng lượng hạt nhân
Câu 6: Phương pháp điều khiển năng suất lạnh nào sau đây thường được sử dụng cho máy nén piston?
- A. Điều chỉnh tốc độ động cơ
- B. Bypass nóng
- C. Thay đổi số lượng xi lanh hoạt động
- D. Điều chỉnh lưu lượng môi chất qua van tiết lưu
Câu 7: Tại sao thiết bị tách dầu (oil separator) lại cần thiết trong hệ thống lạnh sử dụng máy nén trục vít?
- A. Giảm tiếng ồn cho máy nén
- B. Ngăn dầu bôi trơn lẫn vào môi chất lạnh tuần hoàn, giảm hiệu suất trao đổi nhiệt
- C. Làm mát dầu bôi trơn trước khi về máy nén
- D. Tăng tuổi thọ của phin lọc gas
Câu 8: Loại dàn ngưng tụ nào sau đây thường có hiệu suất trao đổi nhiệt cao nhất nhưng cũng đòi hỏi chi phí vận hành (bơm nước, quạt) lớn hơn?
- A. Dàn ngưng tụ ống gió
- B. Dàn ngưng tụ ống chùm nằm ngang
- C. Dàn ngưng tụ bay hơi cưỡng bức
- D. Dàn ngưng tụ bay hơi kiểu tưới
Câu 9: Để kiểm tra độ kín của hệ thống lạnh sau khi lắp đặt hoặc sửa chữa, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Thử áp suất bằng khí nitơ
- B. Thử chân không
- C. Thử nhiệt độ
- D. Thử nghiệm rò rỉ bằng mắt thường
Câu 10: Trong hệ thống điều hòa không khí cục bộ, dàn bay hơi thường được đặt ở vị trí nào?
- A. Bên ngoài trời
- B. Trong phòng máy nén
- C. Trong không gian cần làm lạnh
- D. Gần van tiết lưu
Câu 11: Biện pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất năng lượng của hệ thống lạnh?
- A. Tăng lưu lượng môi chất lạnh
- B. Tăng diện tích bề mặt trao đổi nhiệt của dàn ngưng tụ và dàn bay hơi
- C. Giảm nhiệt độ ngưng tụ và tăng nhiệt độ bay hơi
- D. Sử dụng máy nén có công suất lớn hơn
Câu 12: Khi nạp môi chất lạnh R-410A vào hệ thống, cần lưu ý điều gì quan trọng về trạng thái của môi chất?
- A. Nạp hơi
- B. Nạp ở áp suất cao
- C. Nạp nhanh để tránh rò rỉ
- D. Nạp lỏng từ pha lỏng của bình chứa
Câu 13: Trong hệ thống lạnh sử dụng van tiết lưu nhiệt (TXV), bộ phận cảm biến nhiệt thường được lắp đặt ở vị trí nào?
- A. Đường ống hơi hút máy nén, sau dàn bay hơi
- B. Đường ống lỏng trước van tiết lưu
- C. Đầu vào dàn bay hơi
- D. Đầu ra dàn ngưng tụ
Câu 14: Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công suất lớn, như hệ thống trung tâm trong siêu thị hoặc nhà máy?
- A. Máy nén piston
- B. Máy nén xoắn ốc
- C. Máy nén ly tâm
- D. Máy nén rôto
Câu 15: Hiện tượng "hồi nhiệt" (refrigerant subcooling) trong hệ thống lạnh mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm nhiệt độ xả của máy nén
- B. Tăng hiệu suất lạnh và ngăn ngừa tạo bọt khí trong ống lỏng
- C. Giảm áp suất ngưng tụ
- D. Tăng độ quá nhiệt hơi hút
Câu 16: Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất NH3 (amoniac), vật liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để làm ống dẫn môi chất?
- A. Thép
- B. Gang
- C. Đồng
- D. Nhôm
Câu 17: Chức năng chính của bình tách lỏng (accumulator) trong hệ thống lạnh là gì?
- A. Ngăn chặn lỏng môi chất lạnh về máy nén
- B. Tách dầu lẫn trong môi chất lạnh
- C. Làm quá lạnh môi chất lỏng
- D. Giảm áp suất môi chất lạnh
Câu 18: Khi hệ thống lạnh bị thiếu môi chất, dấu hiệu nhận biết thường thấy nhất là gì?
- A. Máy nén chạy ồn hơn bình thường
- B. Thời gian làm lạnh kéo dài và hiệu suất lạnh kém
- C. Áp suất hút tăng cao
- D. Dàn ngưng tụ quá lạnh
Câu 19: Trong chu trình lạnh lý tưởng, quá trình nào sau đây là quá trình đoạn nhiệt?
- A. Ngưng tụ
- B. Bay hơi
- C. Tiết lưu
- D. Nén
Câu 20: Loại van tiết lưu nào sau đây có khả năng tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh dựa trên tải nhiệt của dàn bay hơi?
- A. Van tiết lưu mao quản
- B. Van tiết lưu nhiệt (TXV)
- C. Van tiết lưu tay
- D. Van tiết lưu điện tử
Câu 21: Để giảm thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, xu hướng phát triển môi chất lạnh hiện nay tập trung vào các môi chất có đặc tính nào?
- A. ODP cao, GWP cao
- B. ODP thấp, GWP cao
- C. ODP thấp, GWP thấp
- D. ODP cao, GWP thấp
Câu 22: Phương pháp xả băng nào sau đây thường được sử dụng cho dàn bay hơi trong kho lạnh bảo quản đông sản phẩm?
- A. Xả băng bằng điện trở nhiệt
- B. Xả băng bằng nước
- C. Xả băng bằng khí nóng môi chất lạnh
- D. Xả băng tự nhiên
Câu 23: Trong hệ thống lạnh hai cấp nén, mục đích chính của việc sử dụng làm mát trung gian (intercooler) là gì?
- A. Tăng lưu lượng môi chất lạnh
- B. Giảm áp suất ngưng tụ
- C. Tăng nhiệt độ bay hơi
- D. Giảm công nén và nhiệt độ xả của máy nén cao áp
Câu 24: Loại máy nén nào sau đây có khả năng làm việc hiệu quả với môi chất lạnh có lẫn lỏng?
- A. Máy nén piston
- B. Máy nén xoắn ốc
- C. Máy nén trục vít
- D. Máy nén ly tâm
Câu 25: Để đảm bảo an toàn trong vận hành hệ thống lạnh NH3, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề nào?
- A. Áp suất vận hành cao
- B. Nguy cơ rò rỉ và độc tính của NH3
- C. Khả năng gây cháy nổ của NH3
- D. Ăn mòn vật liệu hệ thống
Câu 26: Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng chính là hấp thụ nhiệt từ môi trường cần làm lạnh?
- A. Dàn bay hơi
- B. Dàn ngưng tụ
- C. Máy nén
- D. Van tiết lưu
Câu 27: Loại dầu bôi trơn nào sau đây thường được sử dụng cho máy nén lạnh với môi chất HFC (ví dụ R-134a, R-410A)?
- A. Dầu khoáng
- B. Dầu alkylbenzene
- C. Dầu naphthenic
- D. Dầu polyolester (POE)
Câu 28: Để xác định độ quá nhiệt hơi môi chất lạnh tại đầu hút máy nén, cần đo những thông số nào?
- A. Áp suất hút và áp suất đẩy
- B. Nhiệt độ môi trường và nhiệt độ dàn ngưng tụ
- C. Nhiệt độ hơi hút thực tế và nhiệt độ bay hơi tương ứng áp suất hút
- D. Lưu lượng môi chất và công suất máy nén
Câu 29: Trong hệ thống lạnh, phin lọc gas (filter drier) có vai trò chính là gì?
- A. Tách dầu khỏi môi chất lạnh
- B. Loại bỏ ẩm và tạp chất rắn khỏi môi chất lạnh
- C. Giảm áp suất môi chất lạnh
- D. Làm mát môi chất lỏng
Câu 30: Một hệ thống lạnh có COP (hệ số hiệu suất) là 3.5. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Hệ thống chuyển hóa 3.5 đơn vị điện năng thành nhiệt năng
- B. Hệ thống có hiệu suất làm lạnh là 35%
- C. Cứ 1 đơn vị năng lượng đầu vào, hệ thống tạo ra 4.5 đơn vị năng lượng lạnh
- D. Cứ 1 đơn vị năng lượng đầu vào, hệ thống tạo ra 3.5 đơn vị năng lượng lạnh