Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tâm Lý Y Đức – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tâm Lý Y Đức

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh y tế, "y đức" không chỉ giới hạn ở việc tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp mà còn bao gồm yếu tố tâm lý nào quan trọng sau đây?

  • A. Khả năng chẩn đoán bệnh chính xác và nhanh chóng.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các thiết bị y tế hiện đại.
  • C. Sự thấu cảm và khả năng đặt mình vào vị trí của bệnh nhân để hiểu và chia sẻ.
  • D. Kiến thức chuyên môn sâu rộng về các loại thuốc và phác đồ điều trị.

Câu 2: Một bác sĩ nhận thấy mình ngày càng cảm thấy kiệt sức, mất hứng thú với công việc, và có xu hướng cáu kỉnh với bệnh nhân. Theo bạn, bác sĩ này có thể đang trải qua trạng thái tâm lý nào liên quan đến y đức?

  • A. Rối loạn lo âu lan tỏa do áp lực công việc.
  • B. Hội chứng Burnout (kiệt sức nghề nghiệp) do căng thẳng kéo dài.
  • C. Trầm cảm do thiếu sự ghi nhận từ đồng nghiệp và bệnh nhân.
  • D. Rối loạn nhân cách ái kỷ, thể hiện qua sự thờ ơ với cảm xúc của người khác.

Câu 3: Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng giữa bác sĩ và bệnh nhân, nền tảng của y đức?

  • A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ chuyên môn một cách dễ hiểu.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và phác đồ điều trị.
  • C. Sự tự tin và quyết đoán trong quá trình thăm khám và điều trị.
  • D. Sự chân thành, tôn trọng và khả năng lắng nghe, thấu hiểu bệnh nhân.

Câu 4: Khi bệnh nhân từ chối một phương pháp điều trị mà bác sĩ cho là tốt nhất, nguyên tắc "tự chủ" trong y đức đòi hỏi bác sĩ phải làm gì đầu tiên về mặt tâm lý?

  • A. Thuyết phục bệnh nhân bằng mọi cách để họ thay đổi quyết định.
  • B. Tìm hiểu lý do từ chối của bệnh nhân và đảm bảo họ hiểu rõ thông tin về các lựa chọn.
  • C. Áp dụng phương pháp điều trị khác mà không cần giải thích thêm để tiết kiệm thời gian.
  • D. Báo cáo trường hợp này lên cấp trên để có quyết định cuối cùng.

Câu 5: Trong tình huống bệnh nhân mắc bệnh nan y giai đoạn cuối, yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp bác sĩ đưa ra quyết định chăm sóc phù hợp nhất?

  • A. Nguyên tắc "công bằng" trong phân bổ nguồn lực y tế.
  • B. Sự tuân thủ tuyệt đối phác đồ điều trị chuẩn mực.
  • C. Sự cân bằng giữa "lòng nhân ái" (mong muốn làm điều tốt nhất cho bệnh nhân) và "không làm hại" (giảm thiểu đau khổ).
  • D. Áp lực từ phía gia đình bệnh nhân về việc kéo dài sự sống bằng mọi giá.

Câu 6: Kỹ năng giao tiếp "lắng nghe tích cực" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện y đức của người điều dưỡng?

  • A. Giúp điều dưỡng hiểu rõ hơn nhu cầu và lo lắng của bệnh nhân, từ đó cung cấp sự chăm sóc toàn diện.
  • B. Giúp điều dưỡng tiết kiệm thời gian giao tiếp với bệnh nhân, tập trung vào công việc chuyên môn.
  • C. Giúp điều dưỡng kiểm soát tốt hơn cảm xúc của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
  • D. Giúp điều dưỡng tạo ấn tượng tốt với bệnh nhân và đồng nghiệp về khả năng giao tiếp.

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện sự vi phạm nguyên tắc "bảo mật thông tin" trong y đức, có yếu tố tâm lý liên quan?

  • A. Thảo luận về ca bệnh phức tạp với đồng nghiệp để tìm ra phương án điều trị tốt nhất.
  • B. Ghi chép đầy đủ thông tin bệnh sử vào hồ sơ bệnh án điện tử.
  • C. Kể cho bạn bè ngoài ngành y về một trường hợp bệnh nhân đặc biệt để giải trí.
  • D. Thông báo cho người nhà bệnh nhân về tình trạng sức khỏe khi có sự đồng ý của bệnh nhân.

Câu 8: Trong môi trường làm việc căng thẳng của bệnh viện, yếu tố tâm lý nào giúp nhân viên y tế duy trì được y đức và chất lượng chăm sóc?

  • A. Sự cạnh tranh lành mạnh với đồng nghiệp để nâng cao năng lực cá nhân.
  • B. Khả năng làm việc độc lập và ít phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ người khác.
  • C. Sự cứng rắn và quyết đoán trong mọi tình huống để đảm bảo hiệu quả công việc.
  • D. Khả năng kiểm soát cảm xúc cá nhân và duy trì sự bình tĩnh, tập trung.

Câu 9: Một bệnh nhân lớn tuổi có dấu hiệu suy giảm nhận thức. Khi cần đưa ra quyết định y tế quan trọng, bác sĩ cần đặc biệt chú ý đến yếu tố tâm lý nào trong y đức?

  • A. Nguyên tắc "công bằng" trong việc phân bổ nguồn lực điều trị cho người cao tuổi.
  • B. Nguyên tắc "làm điều tốt" (Beneficence) và bảo vệ bệnh nhân dễ bị tổn thương.
  • C. Nguyên tắc "tự chủ" của bệnh nhân, ngay cả khi họ không hoàn toàn minh mẫn.
  • D. Sự tôn trọng ý kiến của người nhà bệnh nhân hơn là ý kiến của chính bệnh nhân.

Câu 10: Sai sót y khoa xảy ra có thể gây tổn thương tâm lý cho cả bệnh nhân và nhân viên y tế. Yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp giảm thiểu tác động tiêu cực này?

  • A. Việc che giấu sai sót để tránh bị kỷ luật và mất uy tín.
  • B. Đổ lỗi cho hệ thống hoặc đồng nghiệp để giảm trách nhiệm cá nhân.
  • C. Sự trung thực, cởi mở nhận lỗi và cam kết cải thiện để ngăn ngừa tái diễn.
  • D. Tập trung vào các khía cạnh tích cực của quá trình điều trị để xoa dịu bệnh nhân.

Câu 11: Trong bối cảnh đa văn hóa, sự "nhạy cảm văn hóa" là một yếu tố tâm lý quan trọng của y đức. Điều này thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Tìm hiểu và tôn trọng các giá trị, niềm tin và phong tục tập quán liên quan đến sức khỏe của bệnh nhân từ các nền văn hóa khác nhau.
  • B. Áp dụng các phác đồ điều trị chuẩn mực cho tất cả bệnh nhân, không phân biệt văn hóa.
  • C. Khuyến khích bệnh nhân thích nghi với văn hóa y tế phương Tây để đảm bảo hiệu quả điều trị.
  • D. Tránh đề cập đến vấn đề văn hóa để không làm bệnh nhân cảm thấy khác biệt.

Câu 12: Yếu tố tâm lý nào sau đây giúp nhân viên y tế đưa ra quyết định "công bằng" trong việc phân bổ nguồn lực y tế hạn chế?

  • A. Sự quen biết và mối quan hệ cá nhân với bệnh nhân.
  • B. Tính khách quan, vô tư và dựa trên các tiêu chí y tế rõ ràng.
  • C. Áp lực từ phía dư luận hoặc truyền thông về trường hợp bệnh nhân cụ thể.
  • D. Ưu tiên bệnh nhân có khả năng chi trả cao để đảm bảo nguồn thu cho bệnh viện.

Câu 13: Trong chăm sóc giảm nhẹ, yếu tố tâm lý "đồng cảm" đặc biệt quan trọng vì nó giúp nhân viên y tế làm gì?

  • A. Tập trung vào việc kéo dài sự sống cho bệnh nhân bằng mọi biện pháp.
  • B. Giúp bệnh nhân chấp nhận sự thật về tình trạng bệnh tật của mình một cách nhanh chóng.
  • C. Thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu về mặt cảm xúc, tinh thần và thể chất của bệnh nhân, giảm bớt đau khổ.
  • D. Duy trì khoảng cách chuyên nghiệp với bệnh nhân để tránh bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực.

Câu 14: Khi đối diện với một tình huống xung đột về giá trị đạo đức giữa bác sĩ và bệnh nhân (ví dụ, vấn đề phá thai), yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được ưu tiên?

  • A. Bác sĩ nên áp đặt quan điểm đạo đức của mình để hướng dẫn bệnh nhân.
  • B. Bệnh nhân nên tuyệt đối tuân theo lời khuyên của bác sĩ vì họ là chuyên gia.
  • C. Tránh thảo luận về vấn đề đạo đức để không gây căng thẳng cho mối quan hệ.
  • D. Sự tôn trọng lẫn nhau và nỗ lực đối thoại để tìm kiếm giải pháp phù hợp nhất trong hoàn cảnh cụ thể.

Câu 15: Yếu tố tâm lý nào giúp nhân viên y tế vượt qua được "mệt mỏi vì trắc ẩn" (compassion fatigue) và duy trì lòng trắc ẩn trong công việc?

  • A. Tập trung vào công việc chuyên môn và hạn chế giao tiếp với bệnh nhân.
  • B. Thực hành tự chăm sóc bản thân (self-care) và tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, gia đình.
  • C. Cố gắng chai sạn cảm xúc để không bị ảnh hưởng bởi nỗi đau của bệnh nhân.
  • D. Làm việc thêm giờ để quên đi những khó khăn và áp lực trong công việc.

Câu 16: Trong nghiên cứu y sinh học, yếu tố tâm lý nào trong y đức đảm bảo sự "tự nguyện tham gia" của đối tượng nghiên cứu?

  • A. Việc trả thù lao cao cho đối tượng tham gia nghiên cứu.
  • B. Sự tin tưởng vào uy tín của nhà nghiên cứu và tổ chức nghiên cứu.
  • C. Việc cung cấp đầy đủ thông tin và đảm bảo sự tự do, không bị ép buộc khi quyết định tham gia.
  • D. Áp lực từ phía cộng đồng hoặc gia đình để đối tượng tham gia nghiên cứu vì lợi ích chung.

Câu 17: Khi bệnh nhân có hành vi chống đối hoặc gây hấn, yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp nhân viên y tế ứng xử phù hợp và chuyên nghiệp?

  • A. Sự kiên nhẫn, thấu hiểu và cố gắng tìm hiểu nguyên nhân hành vi của bệnh nhân.
  • B. Sự cứng rắn và áp đặt để kiểm soát hành vi của bệnh nhân.
  • C. Tránh tiếp xúc trực tiếp và hạn chế giao tiếp với bệnh nhân gây hấn.
  • D. Báo cáo ngay lập tức cho bảo vệ hoặc lực lượng an ninh để can thiệp.

Câu 18: Yếu tố tâm lý nào giúp nhân viên y tế duy trì "tính chính trực" (integrity) trong công việc, đặc biệt khi đối mặt với cám dỗ hoặc áp lực?

  • A. Mong muốn được khen thưởng và công nhận từ cấp trên.
  • B. Sợ bị kỷ luật hoặc mất việc nếu vi phạm quy tắc.
  • C. Áp lực từ phía đồng nghiệp và môi trường làm việc.
  • D. Giá trị đạo đức cá nhân vững chắc và cam kết tuân thủ các chuẩn mực y đức.

Câu 19: Trong y tế công cộng, yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được cân nhắc khi thực hiện các biện pháp can thiệp sức khỏe cộng đồng, có thể ảnh hưởng đến quyền tự do cá nhân?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối lợi ích chung của cộng đồng, bất kể ảnh hưởng đến quyền cá nhân.
  • B. Bảo vệ tối đa quyền tự do cá nhân, ngay cả khi gây hại cho sức khỏe cộng đồng.
  • C. Sự cân bằng giữa lợi ích chung của cộng đồng và quyền tự do, tự chủ của mỗi cá nhân.
  • D. Áp dụng các biện pháp can thiệp mạnh mẽ nhất để đạt hiệu quả nhanh chóng, không cần cân nhắc nhiều về quyền cá nhân.

Câu 20: Khi sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế, yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được quan tâm để đảm bảo trách nhiệm giải trình và sự tin tưởng của bệnh nhân?

  • A. Hiệu quả và tốc độ của AI trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
  • B. Tính minh bạch, khả năng giải thích được quá trình ra quyết định của AI và trách nhiệm giải trình của con người.
  • C. Khả năng thay thế hoàn toàn vai trò của con người bằng AI trong y tế.
  • D. Việc bảo mật dữ liệu bệnh nhân khi sử dụng hệ thống AI.

Câu 21: Trong giáo dục y đức cho sinh viên y khoa, yếu tố tâm lý nào cần được chú trọng để hình thành nhân cách người thầy thuốc có y đức?

  • A. Tấm gương đạo đức và sự tận tâm của giảng viên, người hướng dẫn lâm sàng.
  • B. Số lượng bài giảng và tài liệu về y đức được cung cấp cho sinh viên.
  • C. Các kỳ thi và đánh giá về kiến thức y đức của sinh viên.
  • D. Mức độ tham gia các hoạt động ngoại khóa về y đức của sinh viên.

Câu 22: Khi đối diện với áp lực từ công ty dược phẩm để kê đơn thuốc đắt tiền, yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp bác sĩ đưa ra quyết định vì lợi ích tốt nhất của bệnh nhân?

  • A. Mong muốn tăng thu nhập cá nhân thông qua việc kê đơn thuốc đắt tiền.
  • B. Sợ mất lòng công ty dược phẩm và ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác.
  • C. Sự độc lập về chuyên môn và lòng trung thành với lợi ích của bệnh nhân.
  • D. Áp lực từ phía đồng nghiệp và môi trường làm việc khuyến khích kê đơn thuốc đắt tiền.

Câu 23: Trong việc chăm sóc sức khỏe tâm thần, yếu tố tâm lý nào trong y đức đặc biệt quan trọng để tránh "kỳ thị" và "phân biệt đối xử" với người bệnh tâm thần?

  • A. Tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng bệnh tâm thần để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
  • B. Sử dụng các biện pháp cách ly và hạn chế giao tiếp xã hội đối với người bệnh tâm thần.
  • C. Xem bệnh tâm thần là vấn đề cá nhân và trách nhiệm của gia đình, không phải của xã hội.
  • D. Sự tôn trọng nhân phẩm và quyền lợi của người bệnh tâm thần, vượt qua định kiến xã hội.

Câu 24: Khi nguồn lực y tế khan hiếm trong đại dịch, yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp đưa ra quyết định "phân loại" bệnh nhân một cách công bằng và hợp lý?

  • A. Ưu tiên bệnh nhân có địa vị xã hội cao hoặc có khả năng chi trả tốt.
  • B. Áp dụng các tiêu chí khách quan, minh bạch và dựa trên nguyên tắc công bằng để phân loại bệnh nhân.
  • C. Dựa vào cảm tính và kinh nghiệm cá nhân để đưa ra quyết định phân loại nhanh chóng.
  • D. Tuân theo mệnh lệnh từ cấp trên mà không cần xem xét tính hợp lý và công bằng.

Câu 25: Trong việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong y tế, yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được bảo vệ để duy trì mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân tin cậy?

  • A. Tối đa hóa việc sử dụng công nghệ để giảm thiểu thời gian tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân.
  • B. Chuyển hoàn toàn sang tư vấn và điều trị trực tuyến để tiết kiệm chi phí và thời gian.
  • C. Duy trì sự ấm áp, thấu cảm và giao tiếp hiệu quả, ngay cả khi sử dụng công nghệ.
  • D. Tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu bệnh nhân thông qua công nghệ, ít chú trọng đến giao tiếp cá nhân.

Câu 26: Khi bệnh nhân muốn biết "sự thật" về tình trạng bệnh tật nghiêm trọng của mình, yếu tố tâm lý nào trong y đức đòi hỏi bác sĩ phải cân nhắc kỹ lưỡng?

  • A. Thông báo sự thật một cách thẳng thắn và trực diện, bất kể phản ứng của bệnh nhân.
  • B. Che giấu sự thật để bảo vệ bệnh nhân khỏi đau khổ và tuyệt vọng.
  • C. Chỉ tiết lộ sự thật cho người nhà bệnh nhân, không cần thiết phải nói với bệnh nhân.
  • D. Sự cân bằng giữa "tôn trọng sự thật" và "không làm tổn thương" bệnh nhân về mặt tâm lý.

Câu 27: Yếu tố tâm lý nào giúp nhân viên y tế duy trì sự "tận tâm" và "chu đáo" trong công việc, ngay cả khi gặp khó khăn và thử thách?

  • A. Mong muốn được thăng tiến và đạt được vị trí cao trong sự nghiệp.
  • B. Lòng yêu nghề, sự đam mê với công việc và ý thức trách nhiệm cao.
  • C. Áp lực từ phía đồng nghiệp và môi trường làm việc chuyên nghiệp.
  • D. Sợ bị đánh giá thấp và mất uy tín nếu không hoàn thành tốt công việc.

Câu 28: Trong việc chăm sóc bệnh nhân LGBTQ+, yếu tố tâm lý "nhạy cảm giới" là một phần quan trọng của y đức. Điều này thể hiện qua hành động nào?

  • A. Áp dụng các chuẩn mực giới tính truyền thống trong giao tiếp và chăm sóc bệnh nhân.
  • B. Tránh đề cập đến vấn đề giới tính để không làm bệnh nhân cảm thấy không thoải mái.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, phù hợp với bản dạng giới và xu hướng tính dục của bệnh nhân.
  • D. Khuyên bệnh nhân thay đổi xu hướng tính dục để phù hợp với chuẩn mực xã hội.

Câu 29: Khi phát hiện đồng nghiệp có hành vi vi phạm y đức, yếu tố tâm lý nào thôi thúc nhân viên y tế "lên tiếng" và báo cáo?

  • A. Mong muốn được khen ngợi và công nhận là người có đạo đức.
  • B. Sợ bị liên lụy nếu không báo cáo hành vi sai trái của đồng nghiệp.
  • C. Áp lực từ phía dư luận và truyền thông về vấn đề y đức.
  • D. Lương tâm nghề nghiệp, trách nhiệm bảo vệ bệnh nhân và duy trì chuẩn mực y đức.

Câu 30: Trong bối cảnh già hóa dân số, yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được đặc biệt quan tâm khi chăm sóc người cao tuổi?

  • A. Sự kiên nhẫn, tôn trọng và thấu hiểu những đặc điểm tâm lý của người cao tuổi.
  • B. Tập trung vào việc điều trị bệnh tật và kéo dài tuổi thọ cho người cao tuổi.
  • C. Áp dụng các phác đồ điều trị chuẩn mực cho người cao tuổi như với người trẻ.
  • D. Hạn chế giao tiếp và tương tác với người cao tuổi để tiết kiệm thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh y tế, 'y đức' không chỉ giới hạn ở việc tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp mà còn bao gồm yếu tố tâm lý nào quan trọng sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một bác sĩ nhận thấy mình ngày càng cảm thấy kiệt sức, mất hứng thú với công việc, và có xu hướng cáu kỉnh với bệnh nhân. Theo bạn, bác sĩ này có thể đang trải qua trạng thái tâm lý nào liên quan đến y đức?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng giữa bác sĩ và bệnh nhân, nền tảng của y đức?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi bệnh nhân từ chối một phương pháp điều trị mà bác sĩ cho là tốt nhất, nguyên tắc 'tự chủ' trong y đức đòi hỏi bác sĩ phải làm gì đầu tiên về mặt tâm lý?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong tình huống bệnh nhân mắc bệnh nan y giai đoạn cuối, yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp bác sĩ đưa ra quyết định chăm sóc phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Kỹ năng giao tiếp 'lắng nghe tích cực' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện y đức của người điều dưỡng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện sự vi phạm nguyên tắc 'bảo mật thông tin' trong y đức, có yếu tố tâm lý liên quan?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong môi trường làm việc căng thẳng của bệnh viện, yếu tố tâm lý nào giúp nhân viên y tế duy trì được y đức và chất lượng chăm sóc?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một bệnh nhân lớn tuổi có dấu hiệu suy giảm nhận thức. Khi cần đưa ra quyết định y tế quan trọng, bác sĩ cần đặc biệt chú ý đến yếu tố tâm lý nào trong y đức?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sai sót y khoa xảy ra có thể gây tổn thương tâm lý cho cả bệnh nhân và nhân viên y tế. Yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp giảm thiểu tác động tiêu cực này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bối cảnh đa văn hóa, sự 'nhạy cảm văn hóa' là một yếu tố tâm lý quan trọng của y đức. Điều này thể hiện qua hành động nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Yếu tố tâm lý nào sau đây giúp nhân viên y tế đưa ra quyết định 'công bằng' trong việc phân bổ nguồn lực y tế hạn chế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong chăm sóc giảm nhẹ, yếu tố tâm lý 'đồng cảm' đặc biệt quan trọng vì nó giúp nhân viên y tế làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi đối diện với một tình huống xung đột về giá trị đạo đức giữa bác sĩ và bệnh nhân (ví dụ, vấn đề phá thai), yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được ưu tiên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Yếu tố tâm lý nào giúp nhân viên y tế vượt qua được 'mệt mỏi vì trắc ẩn' (compassion fatigue) và duy trì lòng trắc ẩn trong công việc?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong nghiên cứu y sinh học, yếu tố tâm lý nào trong y đức đảm bảo sự 'tự nguyện tham gia' của đối tượng nghiên cứu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi bệnh nhân có hành vi chống đối hoặc gây hấn, yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp nhân viên y tế ứng xử phù hợp và chuyên nghiệp?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Yếu tố tâm lý nào giúp nhân viên y tế duy trì 'tính chính trực' (integrity) trong công việc, đặc biệt khi đối mặt với cám dỗ hoặc áp lực?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong y tế công cộng, yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được cân nhắc khi thực hiện các biện pháp can thiệp sức khỏe cộng đồng, có thể ảnh hưởng đến quyền tự do cá nhân?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế, yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được quan tâm để đảm bảo trách nhiệm giải trình và sự tin tưởng của bệnh nhân?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong giáo dục y đức cho sinh viên y khoa, yếu tố tâm lý nào cần được chú trọng để hình thành nhân cách người thầy thuốc có y đức?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi đối diện với áp lực từ công ty dược phẩm để kê đơn thuốc đắt tiền, yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp bác sĩ đưa ra quyết định vì lợi ích tốt nhất của bệnh nhân?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong việc chăm sóc sức khỏe tâm thần, yếu tố tâm lý nào trong y đức đặc biệt quan trọng để tránh 'kỳ thị' và 'phân biệt đối xử' với người bệnh tâm thần?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi nguồn lực y tế khan hiếm trong đại dịch, yếu tố tâm lý nào trong y đức giúp đưa ra quyết định 'phân loại' bệnh nhân một cách công bằng và hợp lý?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong y tế, yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được bảo vệ để duy trì mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân tin cậy?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi bệnh nhân muốn biết 'sự thật' về tình trạng bệnh tật nghiêm trọng của mình, yếu tố tâm lý nào trong y đức đòi hỏi bác sĩ phải cân nhắc kỹ lưỡng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Yếu tố tâm lý nào giúp nhân viên y tế duy trì sự 'tận tâm' và 'chu đáo' trong công việc, ngay cả khi gặp khó khăn và thử thách?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong việc chăm sóc bệnh nhân LGBTQ+, yếu tố tâm lý 'nhạy cảm giới' là một phần quan trọng của y đức. Điều này thể hiện qua hành động nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi phát hiện đồng nghiệp có hành vi vi phạm y đức, yếu tố tâm lý nào thôi thúc nhân viên y tế 'lên tiếng' và báo cáo?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tâm Lý Y Đức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh già hóa dân số, yếu tố tâm lý nào trong y đức cần được đặc biệt quan tâm khi chăm sóc người cao tuổi?

Xem kết quả