Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Số – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A muốn tăng độ nhận diện thương hiệu nhanh chóng trên thị trường trực tuyến và tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng khắp. Phương pháp marketing số nào sau đây sẽ là lựa chọn tối ưu nhất về mặt tốc độ và phạm vi tiếp cận?

  • A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) và Quảng cáo trên Mạng xã hội (Social Media Ads)
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
  • C. Email Marketing
  • D. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)

Câu 2: Một cửa hàng thời trang trực tuyến nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) rất cao. Để giảm thiểu tình trạng này, giải pháp marketing số nào sau đây tập trung trực tiếp vào việc "kéo" khách hàng quay lại hoàn tất giao dịch?

  • A. Content Marketing tập trung vào sản phẩm
  • B. SEO On-page cho trang sản phẩm
  • C. Remarketing/Retargeting
  • D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web

Câu 3: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được dùng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ tương tác của khách hàng với nội dung marketing
  • B. Hiệu quả sinh lời trên vốn đầu tư marketing
  • C. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra
  • D. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới

Câu 4: Trong chiến dịch Email Marketing, thuật ngữ "A/B testing" thường được sử dụng để chỉ hoạt động nào?

  • A. Phân loại danh sách email khách hàng thành nhóm A và nhóm B
  • B. Gửi email vào thời điểm khác nhau trong ngày A và ngày B
  • C. Sử dụng hai nhà cung cấp dịch vụ Email Marketing khác nhau (A và B)
  • D. Thử nghiệm hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung) để chọn ra phiên bản hiệu quả hơn

Câu 5: Phân tích dữ liệu website bằng Google Analytics giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhất điều gì về khách hàng?

  • A. Thông tin nhân khẩu học chi tiết (tên, tuổi, địa chỉ) của từng khách hàng
  • B. Dự đoán chính xác nhu cầu mua sắm của từng khách hàng trong tương lai
  • C. Hành vi của khách hàng trên website (thời gian ở lại trang, trang đã xem, nguồn truy cập)
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ (thông qua khảo sát trực tuyến)

Câu 6: Mô hình "Phễu Marketing" (Marketing Funnel) thể hiện quá trình nào của khách hàng?

  • A. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng
  • B. Hành trình khách hàng từ khi biết đến thương hiệu đến khi mua hàng và trở lại mua hàng
  • C. Quy trình xây dựng và triển khai một chiến dịch marketing số
  • D. Cách thức đo lường và đánh giá hiệu quả các kênh marketing số

Câu 7: Trong SEO, "từ khóa đuôi dài" (long-tail keyword) có đặc điểm gì nổi bật so với từ khóa ngắn?

  • A. Có lượng tìm kiếm hàng tháng cao hơn
  • B. Dễ dàng xếp hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm
  • C. Cụ thể hóa nhu cầu tìm kiếm của người dùng và có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn
  • D. Phù hợp với mục tiêu tăng độ nhận diện thương hiệu rộng rãi

Câu 8: Hình thức quảng cáo "Pay-Per-Click" (PPC) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo
  • B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo
  • C. Nhà quảng cáo trả tiền khi có khách hàng mua sản phẩm từ quảng cáo
  • D. Nhà quảng cáo trả tiền theo thời gian quảng cáo hiển thị (ví dụ: theo ngày, theo tuần)

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng nội dung (Content Quality) trong Content Marketing?

  • A. Tính hữu ích và giá trị thông tin cho người đọc
  • B. Tính độc đáo và khác biệt so với các nội dung khác
  • C. Độ chính xác về thông tin và ngữ pháp
  • D. Số lượng từ trong bài viết

Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Persona" khách hàng (Buyer Persona) trong marketing số là gì?

  • A. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng truy cập website
  • B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu để cá nhân hóa hoạt động marketing
  • C. Giảm chi phí quảng cáo trên các kênh marketing số
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại

Câu 11: Chiến lược "Inbound Marketing" tập trung vào việc thu hút khách hàng bằng cách nào?

  • A. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng
  • B. Chạy quảng cáo hiển thị trên các website và mạng xã hội
  • C. Cung cấp nội dung giá trị, hữu ích và giải quyết vấn đề cho khách hàng
  • D. Tổ chức các sự kiện offline để quảng bá sản phẩm/dịch vụ

Câu 12: Chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) đo lường điều gì trong marketing số?

  • A. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên
  • B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên tổng số lượt tương tác
  • C. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác
  • D. Tỷ lệ khách hàng mở email marketing

Câu 13: "Call-to-Action" (CTA) là yếu tố quan trọng trong marketing số, vậy CTA thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
  • B. Tăng độ nhận diện thương hiệu
  • C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
  • D. Hướng dẫn và khuyến khích người dùng thực hiện hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký)

Câu 14: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, "Targeting" (nhắm mục tiêu) giúp nhà quảng cáo làm gì?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo
  • B. Hiển thị quảng cáo đến đúng đối tượng khách hàng tiềm năng
  • C. Tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn hơn
  • D. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo

Câu 15: "Mobile-first" là một xu hướng quan trọng trong marketing số hiện nay. "Mobile-first" nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào marketing trên thiết bị di động
  • B. Phát triển ứng dụng di động trước khi xây dựng website
  • C. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động
  • D. Sử dụng quảng cáo SMS marketing là kênh chính

Câu 16: "Influencer Marketing" là hình thức marketing dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự ảnh hưởng và uy tín của những người nổi tiếng hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực
  • B. Chi phí quảng cáo thấp hơn so với các hình thức khác
  • C. Khả năng tiếp cận đến mọi đối tượng khách hàng
  • D. Sự sáng tạo và độc đáo của nội dung quảng cáo

Câu 17: "Livestream Marketing" tận dụng nền tảng nào để tương tác trực tiếp với khách hàng?

  • A. Email
  • B. Video trực tuyến (Real-time video)
  • C. Bài viết blog
  • D. Quảng cáo banner

Câu 18: "Chatbot" được ứng dụng trong marketing số để làm gì?

  • A. Phân tích dữ liệu khách hàng
  • B. Tối ưu hóa SEO
  • C. Tự động hóa việc trả lời câu hỏi và hỗ trợ khách hàng
  • D. Tạo nội dung marketing tự động

Câu 19: "Viral Marketing" hướng đến mục tiêu lan truyền thông điệp marketing theo cách nào?

  • A. Trả phí để quảng cáo trên diện rộng
  • B. Sử dụng các kênh truyền thống (TV, báo chí) để quảng bá
  • C. Tập trung vào nhóm khách hàng mục tiêu nhỏ
  • D. Lan truyền tự nhiên từ người dùng này sang người dùng khác

Câu 20: "Affiliate Marketing" (Tiếp thị liên kết) hoạt động dựa trên hình thức trả hoa hồng cho hành động nào?

  • A. Lượt hiển thị quảng cáo
  • B. Khách hàng mua sản phẩm hoặc thực hiện hành động chuyển đổi (ví dụ: đăng ký)
  • C. Lượt truy cập vào website
  • D. Lượt chia sẻ nội dung trên mạng xã hội

Câu 21: Trong SEO Off-page, hoạt động " xây dựng backlink chất lượng" (Quality Backlink Building) mang lại lợi ích chính nào cho website?

  • A. Tăng tốc độ tải trang web
  • B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website
  • C. Tăng độ uy tín và thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm
  • D. Giảm chi phí quảng cáo PPC

Câu 22: Phương pháp "Marketing đa kênh" (Omnichannel Marketing) mang lại trải nghiệm khách hàng như thế nào?

  • A. Liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh tương tác
  • B. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất
  • C. Phân mảnh và không đồng nhất giữa các kênh
  • D. Chỉ dành cho khách hàng sử dụng thiết bị di động

Câu 23: "Marketing Automation" (Tự động hóa Marketing) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong marketing
  • C. Tăng khả năng sáng tạo nội dung marketing
  • D. Tăng hiệu quả và năng suất, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tiết kiệm thời gian và nguồn lực

Câu 24: "Social Listening" (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thu thập thông tin gì?

  • A. Thông tin cá nhân của từng người dùng mạng xã hội
  • B. Thảo luận, ý kiến và cảm xúc của khách hàng về thương hiệu và ngành hàng trên mạng xã hội
  • C. Lịch sử mua hàng của khách hàng trên các trang thương mại điện tử
  • D. Mật khẩu tài khoản mạng xã hội của khách hàng

Câu 25: "Content Repurposing" (Tái sử dụng nội dung) là chiến lược giúp tối ưu hóa điều gì?

  • A. Chi phí quảng cáo
  • B. Thời gian tải trang web
  • C. Hiệu quả sử dụng nội dung và phạm vi tiếp cận
  • D. Tương tác của khách hàng trên mạng xã hội

Câu 26: Trong phân tích SWOT về marketing số, yếu tố "Threats" (Thách thức) thường bao gồm những gì?

  • A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp
  • B. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp
  • C. Cơ hội từ thị trường bên ngoài
  • D. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho hoạt động marketing số (ví dụ: đối thủ cạnh tranh, thay đổi thuật toán)

Câu 27: "Dark Social" đề cập đến nguồn traffic website nào?

  • A. Traffic đến từ các kênh chia sẻ riêng tư (ví dụ: tin nhắn, email, ứng dụng chat) mà không được theo dõi nguồn gốc rõ ràng
  • B. Traffic đến từ mạng xã hội Facebook
  • C. Traffic đến từ quảng cáo trả phí trên Google
  • D. Traffic đến từ tìm kiếm tự nhiên trên Google

Câu 28: "Zero-Click Search" là xu hướng tìm kiếm trên Google mà người dùng nhận được thông tin ngay trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) mà không cần nhấp vào website. Xu hướng này có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

  • A. Tăng lượng traffic organic cho website
  • B. Không ảnh hưởng đến SEO
  • C. Giảm lượng click vào website từ kết quả tìm kiếm tự nhiên, tạo thách thức cho SEO
  • D. Tăng hiệu quả của quảng cáo PPC

Câu 29: Chỉ số "Customer Lifetime Value" (CLTV) đo lường điều gì?

  • A. Chi phí để có được một khách hàng mới
  • B. Tổng giá trị lợi nhuận dự kiến từ một khách hàng trong suốt vòng đời khách hàng
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • D. Số lượng giao dịch trung bình của một khách hàng

Câu 30: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing số đa kênh, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phân tích dữ liệu từ đâu?

  • A. Google Analytics
  • B. Facebook Insights
  • C. Công cụ Email Marketing
  • D. Dữ liệu tổng hợp từ tất cả các kênh marketing số đã triển khai

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Doanh nghiệp A muốn tăng độ nhận diện thương hiệu nhanh chóng trên thị trường trực tuyến và tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng khắp. Phương pháp marketing số nào sau đây sẽ là lựa chọn tối ưu nhất về mặt tốc độ và phạm vi tiếp cận?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một cửa hàng thời trang trực tuyến nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) rất cao. Để giảm thiểu tình trạng này, giải pháp marketing số nào sau đây tập trung trực tiếp vào việc 'kéo' khách hàng quay lại hoàn tất giao dịch?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được dùng để đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong chiến dịch Email Marketing, thuật ngữ 'A/B testing' thường được sử dụng để chỉ hoạt động nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích dữ liệu website bằng Google Analytics giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhất điều gì về khách hàng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Mô hình 'Phễu Marketing' (Marketing Funnel) thể hiện quá trình nào của khách hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong SEO, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keyword) có đặc điểm gì nổi bật so với từ khóa ngắn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hình thức quảng cáo 'Pay-Per-Click' (PPC) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng nội dung (Content Quality) trong Content Marketing?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Persona' khách hàng (Buyer Persona) trong marketing số là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chiến lược 'Inbound Marketing' tập trung vào việc thu hút khách hàng bằng cách nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chỉ số 'Tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate) đo lường điều gì trong marketing số?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Call-to-Action' (CTA) là yếu tố quan trọng trong marketing số, vậy CTA thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'Targeting' (nhắm mục tiêu) giúp nhà quảng cáo làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'Mobile-first' là một xu hướng quan trọng trong marketing số hiện nay. 'Mobile-first' nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Influencer Marketing' là hình thức marketing dựa trên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Livestream Marketing' tận dụng nền tảng nào để tương tác trực tiếp với khách hàng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Chatbot' được ứng dụng trong marketing số để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Viral Marketing' hướng đến mục tiêu lan truyền thông điệp marketing theo cách nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Affiliate Marketing' (Tiếp thị liên kết) hoạt động dựa trên hình thức trả hoa hồng cho hành động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong SEO Off-page, hoạt động ' xây dựng backlink chất lượng' (Quality Backlink Building) mang lại lợi ích chính nào cho website?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phương pháp 'Marketing đa kênh' (Omnichannel Marketing) mang lại trải nghiệm khách hàng như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Marketing Automation' (Tự động hóa Marketing) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Social Listening' (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thu thập thông tin gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Content Repurposing' (Tái sử dụng nội dung) là chiến lược giúp tối ưu hóa điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong phân tích SWOT về marketing số, yếu tố 'Threats' (Thách thức) thường bao gồm những gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Dark Social' đề cập đến nguồn traffic website nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Zero-Click Search' là xu hướng tìm kiếm trên Google mà người dùng nhận được thông tin ngay trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) mà không cần nhấp vào website. Xu hướng này có ảnh hưởng như thế nào đến SEO?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing số đa kênh, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phân tích dữ liệu từ đâu?

Xem kết quả