Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tài Chính Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ đang xem xét mở rộng hoạt động sang Việt Nam. Quyết định này chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi yếu tố rủi ro quốc tế nào?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro lãi suất quốc tế
- C. Rủi ro chính trị và quốc gia
- D. Rủi ro hoạt động kinh doanh
Câu 2: Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây được sử dụng hiệu quả nhất để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh từ các khoản phải thu bằng ngoại tệ trong tương lai?
- A. Hợp đồng quyền chọn mua ngoại tệ
- B. Hợp đồng kỳ hạn bán ngoại tệ
- C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
- D. Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán
Câu 3: Giả định rằng lãi suất danh nghĩa ở Việt Nam là 8%/năm và ở Mỹ là 2%/năm. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity), điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá hối đoái VND/USD?
- A. Đồng VND dự kiến sẽ mất giá so với USD
- B. Đồng VND dự kiến sẽ tăng giá so với USD
- C. Tỷ giá VND/USD dự kiến không đổi
- D. Không thể dự đoán biến động tỷ giá dựa trên thông tin này
Câu 4: Phương pháp định giá chuyển giao (Transfer Pricing) nào sau đây có thể gây ra tranh cãi và rủi ro pháp lý lớn nhất cho các MNCs khi bị cơ quan thuế các nước kiểm tra?
- A. Phương pháp giá thị trường độc lập so sánh (Comparable Uncontrolled Price - CUP)
- B. Phương pháp giá bán lại trừ lùi (Resale Price Method)
- C. Phương pháp giá thành cộng lãi (Cost Plus Method)
- D. Phương pháp lợi nhuận giao dịch thuần (Transactional Net Margin Method - TNMM) áp dụng tỷ lệ lợi nhuận gộp cố định
Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với quyết định huy động vốn của các MNCs?
- A. Chỉ tập trung vào thị trường vốn trong nước để giảm chi phí
- B. Khả năng tiếp cận và đa dạng hóa nguồn vốn từ thị trường quốc tế
- C. Ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu để tránh rủi ro tài chính
- D. Giữ cấu trúc vốn không đổi bất kể điều kiện thị trường
Câu 6: Một công ty Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và thanh toán bằng EUR sau 3 tháng. Để quản lý rủi ro tỷ giá, công ty nên sử dụng chiến lược phòng ngừa tự nhiên (natural hedge) nào?
- A. Mua hợp đồng quyền chọn mua EUR
- B. Mua hợp đồng kỳ hạn EUR
- C. Vay EUR để chi trả các chi phí bằng EUR
- D. Tăng giá bán hàng hóa để bù đắp rủi ro tỷ giá
Câu 7: Chỉ số nào sau đây phản ánh chính xác nhất khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một công ty đa quốc gia có nhiều công ty con ở các quốc gia khác nhau, sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
Câu 8: Trong môi trường tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý, ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách nào để ổn định tỷ giá?
- A. Giảm lãi suất chiết khấu
- B. Bán ngoại tệ ra thị trường
- C. Tăng dự trữ bắt buộc
- D. Nới lỏng chính sách tài khóa
Câu 9: Khi đánh giá dự án đầu tư quốc tế, MNCs cần điều chỉnh tỷ suất chiết khấu (discount rate) như thế nào để phản ánh rủi ro quốc gia (country risk) của dự án?
- A. Tăng tỷ suất chiết khấu
- B. Giảm tỷ suất chiết khấu
- C. Không điều chỉnh tỷ suất chiết khấu
- D. Sử dụng tỷ suất chiết khấu bình quân gia quyền của công ty mẹ
Câu 10: Hình thức tài trợ thương mại quốc tế nào sau đây bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ nhà nhập khẩu tốt nhất?
- A. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- B. Mở tài khoản (Open Account)
- C. Thư tín dụng (Letter of Credit)
- D. Trả tiền trước (Prepayment)
Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
- A. Tìm kiếm thị trường mới
- B. Tiếp cận nguồn lực chi phí thấp
- C. Tránh các rào cản thương mại
- D. Tối đa hóa rủi ro kinh doanh
Câu 12: Phương pháp nào sau đây giúp MNCs quản lý rủi ro hoạt động (operating exposure) do biến động tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
- A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngắn hạn
- B. Đa dạng hóa hoạt động sản xuất và thị trường
- C. Tập trung vào thị trường nội địa
- D. Chỉ sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch
Câu 13: Theo lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), nếu tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam cao hơn ở Mỹ, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái VND/USD trong dài hạn?
- A. Đồng VND sẽ mất giá so với USD
- B. Đồng VND sẽ tăng giá so với USD
- C. Tỷ giá VND/USD sẽ không đổi
- D. Không thể dự đoán biến động tỷ giá dựa trên PPP
Câu 14: Trong quản lý tiền tệ quốc tế, việc tập trung hóa quản lý tiền mặt (centralized cash management) mang lại lợi ích chính nào cho MNCs?
- A. Tăng tính linh hoạt cho các công ty con
- B. Giảm sự kiểm soát từ công ty mẹ
- C. Tối ưu hóa dòng tiền và giảm chi phí giao dịch
- D. Đơn giản hóa quy trình kế toán
Câu 15: Loại hình rủi ro tỷ giá nào phát sinh khi báo cáo tài chính hợp nhất của MNCs phải chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con từ đồng tiền địa phương sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ?
- A. Rủi ro giao dịch (Transaction Exposure)
- B. Rủi ro chuyển đổi (Translation Exposure)
- C. Rủi ro kinh tế (Economic Exposure)
- D. Rủi ro chính trị (Political Risk)
Câu 16: Công cụ tài trợ chuỗi cung ứng (supply chain finance) nào sau đây giúp nhà cung cấp nhận được thanh toán sớm hơn và cải thiện dòng tiền?
- A. Bao thanh toán ngược (Reverse Factoring)
- B. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)
- C. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)
- D. Chiết khấuFactoring khoản phải thu (Receivables Factoring)
Câu 17: Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) được thực hiện với thời gian thanh toán chuẩn là bao lâu?
- A. Ngay lập tức
- B. Trong vòng 2 ngày làm việc
- C. Trong vòng 1 tuần làm việc
- D. Vào cuối tháng giao dịch
Câu 18: Khi một MNC quyết định sử dụng chiến lược tài trợ đa trung tâm (polycentric financing), công ty con sẽ có quyền tự chủ cao nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Báo cáo tài chính
- B. Quản lý rủi ro tập trung
- C. Quyết định huy động vốn
- D. Chính sách cổ tức
Câu 19: Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất, cán cân thương mại và tăng trưởng GDP?
- A. Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)
- B. Phân tích cơ bản dựa trên tin tức (News-based Fundamental Analysis)
- C. Mô hình bước ngẫu nhiên (Random Walk Model)
- D. Mô hình kinh tế lượng (Econometric Models)
Câu 20: Trong hoạt động ngân quỹ quốc tế, kỹ thuật "netting" (bù trừ) được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ thanh toán quốc tế
- B. Giảm số lượng giao dịch thanh toán giữa các đơn vị
- C. Tối ưu hóa thuế quốc tế
- D. Quản lý rủi ro chính trị
Câu 21: Loại hình đầu tư quốc tế nào mang lại quyền kiểm soát quản lý trực tiếp đối với doanh nghiệp ở nước ngoài?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment)
- C. Vay vốn quốc tế (International Borrowing)
- D. Viện trợ nước ngoài (Foreign Aid)
Câu 22: Chính sách cổ tức của MNCs thường phức tạp hơn so với công ty nội địa do yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ có cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài
- B. Hoạt động kinh doanh đơn giản hơn
- C. Hạn chế chuyển vốn và quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia
- D. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận duy nhất
Câu 23: Khi phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm rủi ro kinh tế?
- A. Chiến tranh và xung đột
- B. Tỷ lệ lạm phát cao
- C. Thay đổi chính phủ
- D. Tham nhũng và quan liêu
Câu 24: Trong quản lý rủi ro lãi suất quốc tế, công cụ phái sinh nào sau đây được sử dụng để hoán đổi dòng tiền lãi suất giữa hai loại tiền tệ khác nhau?
- A. Hợp đồng kỳ hạn lãi suất (Forward Rate Agreement - FRA)
- B. Hợp đồng tương lai lãi suất (Interest Rate Futures)
- C. Quyền chọn lãi suất (Interest Rate Options)
- D. Hoán đổi tiền tệ (Currency Swap)
Câu 25: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một kỹ thuật chuyển giá (transfer pricing)?
- A. Giá thị trường độc lập so sánh (Comparable Uncontrolled Price - CUP)
- B. Giá bán lại trừ lùi (Resale Price Method)
- C. Giá thị trường tự do
- D. Giá thành cộng lãi (Cost Plus Method)
Câu 26: Lợi thế chính của việc phát hành trái phiếu Eurobonds so với trái phiếu trong nước đối với MNCs là gì?
- A. Quy trình phát hành đơn giản hơn
- B. Tiếp cận thị trường vốn quốc tế rộng lớn và chi phí vốn có thể thấp hơn
- C. Ít chịu sự quản lý của cơ quan quản lý địa phương
- D. Rủi ro tỷ giá thấp hơn
Câu 27: Công cụ nào sau đây giúp MNCs quản lý rủi ro thanh toán (settlement risk) trong giao dịch ngoại hối?
- A. Hợp đồng quyền chọn ngoại tệ
- B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
- C. Hoán đổi tiền tệ
- D. Hệ thống thanh toán liên ngân hàng (ví dụ: CLS - Continuous Linked Settlement)
Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty con ở nước ngoài, tại sao việc sử dụng đồng tiền báo cáo (reporting currency) của công ty mẹ có thể gây ra sai lệch?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái có thể làm sai lệch kết quả hoạt động thực tế
- B. Công ty con thường hoạt động hiệu quả hơn công ty mẹ
- C. Doanh thu của công ty con luôn được ghi nhận cao hơn
- D. Chi phí hoạt động của công ty con luôn thấp hơn
Câu 29: Trong trường hợp nào sau đây, MNCs có xu hướng sử dụng chiến lược chuyển giá để chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp?
- A. Khi quốc gia sở tại có quy định pháp lý chặt chẽ
- B. Khi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ở quốc gia sở tại cao hơn
- C. Khi công ty con hoạt động kém hiệu quả
- D. Khi muốn tăng cường cạnh tranh giữa các công ty con
Câu 30: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây phù hợp nhất cho giao dịch thương mại giữa các đối tác mới, chưa có nhiều lòng tin và giá trị hợp đồng lớn?
- A. Mở tài khoản (Open Account)
- B. Nhờ thu trơn (Clean Collection)
- C. Thư tín dụng (Letter of Credit)
- D. Trả tiền sau (Payment after Delivery)