Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang thị trường EU. Để xác định chính xác mã HS code cho lô hàng, doanh nghiệp cần căn cứ vào đâu là chủ yếu?
- A. Tham khảo ý kiến từ đối tác nhập khẩu
- B. Biểu thuế xuất nhập khẩu hiện hành của Việt Nam và hệ thống HS code quốc tế
- C. Dựa vào kinh nghiệm phân loại hàng hóa của nhân viên xuất nhập khẩu
- D. Thông tin từ các hiệp hội ngành hàng liên quan
Câu 2: Trong giao dịch xuất nhập khẩu, phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) mang lại lợi ích lớn nhất cho nhà xuất khẩu ở điểm nào?
- A. Tăng tốc độ thanh toán so với các phương thức khác
- B. Giảm chi phí giao dịch ngân hàng
- C. Đảm bảo chắc chắn về việc thanh toán từ ngân hàng ngay cả khi người mua không thanh toán
- D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế
Câu 3: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Nhật Bản theo điều kiện CIF Hải Phòng. Chi phí nào sau đây thuộc trách nhiệm của người bán theo điều kiện CIF?
- A. Chi phí bốc dỡ hàng tại cảng Hải Phòng
- B. Thuế nhập khẩu và các loại thuế liên quan tại Việt Nam
- C. Chi phí vận chuyển hàng từ cảng Hải Phòng về kho của người mua
- D. Cước phí vận tải biển và phí bảo hiểm hàng hóa đến cảng Hải Phòng
Câu 4: Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) có chức năng quan trọng nào sau đây trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu?
- A. Chứng từ khai báo hải quan bắt buộc
- B. Chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa và biên lai nhận hàng của người vận chuyển
- C. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển
- D. Chứng từ thanh toán quốc tế thay thế cho L/C
Câu 5: Trong trường hợp doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi ký kết hợp đồng xuất khẩu, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá
- B. Thanh toán ngay khi ký hợp đồng để tránh biến động tỷ giá
- C. Chuyển đổi ngoại tệ sang đồng nội tệ ngay khi nhận được thanh toán
- D. Đàm phán với đối tác để thanh toán bằng đồng nội tệ của Việt Nam
Câu 6: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do nguyên nhân nào sau đây là phổ biến nhất?
- A. Sự thay đổi chính sách thương mại của quốc gia nhập khẩu
- B. Rủi ro vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa
- C. Hàng hóa không đúng chất lượng hoặc số lượng như thỏa thuận trong hợp đồng
- D. Sự chậm trễ trong thủ tục thanh toán từ phía ngân hàng
Câu 7: Để xác định xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) cho lô hàng xuất khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục tại cơ quan nào ở Việt Nam?
- A. Tổng cục Hải quan
- B. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)
- C. Bộ Công Thương
- D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Câu 8: Trong nghiệp vụ nhập khẩu, mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-Shipment Inspection - PSI) là gì?
- A. Đảm bảo thủ tục hải quan được thực hiện nhanh chóng
- B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
- C. Xác định giá trị hải quan chính xác cho lô hàng
- D. Xác nhận hàng hóa đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và số lượng theo hợp đồng trước khi giao hàng
Câu 9: Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh và khối lượng nhỏ trong thương mại quốc tế?
- A. Vận tải đường biển
- B. Vận tải đường sắt
- C. Vận tải hàng không
- D. Vận tải đường bộ
Câu 10: Điều khoản thanh toán “D/P at sight” trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) có nghĩa là gì?
- A. Người mua phải thanh toán ngay khi xuất trình bộ chứng từ thì mới được nhận chứng từ
- B. Người mua được phép kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán
- C. Ngân hàng sẽ thanh toán thay cho người mua nếu người mua không có khả năng thanh toán
- D. Người mua được trả chậm một khoảng thời gian sau khi nhận chứng từ
Câu 11: Doanh nghiệp xuất khẩu cần cung cấp thông tin gì cho Forwarder (người giao nhận vận tải) để yêu cầu dịch vụ vận chuyển?
- A. Thông tin về đối tác nhập khẩu và ngân hàng thanh toán
- B. Bản sao hợp đồng mua bán ngoại thương
- C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O)
- D. Chi tiết hàng hóa, địa điểm và thời gian giao nhận, yêu cầu dịch vụ cụ thể
Câu 12: Trong quy trình thủ tục hải quan điện tử, tờ khai hải quan được truyền đến cơ quan hải quan thông qua hệ thống nào?
- A. Hệ thống ngân hàng trực tuyến
- B. Hệ thống VNACCS/VCIS
- C. Cổng thông tin quốc gia
- D. Email hoặc fax trực tiếp đến chi cục hải quan
Câu 13: Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm rủi ro vận tải biển trong thương mại quốc tế?
- A. Rủi ro do thiên tai (bão, sóng thần,...)
- B. Rủi ro do tai nạn (đắm tàu, cháy nổ,...)
- C. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
- D. Rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển
Câu 14: Để tìm kiếm thông tin về các quy định, chính sách xuất nhập khẩu của một quốc gia cụ thể, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?
- A. Trang web chính thức của cơ quan quản lý nhà nước về thương mại của quốc gia đó
- B. Diễn đàn trực tuyến về xuất nhập khẩu
- C. Báo chí và tạp chí chuyên ngành
- D. Ý kiến từ các chuyên gia tư vấn thương mại
Câu 15: Trong hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế, hội chợ triển lãm thương mại mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho doanh nghiệp?
- A. Nâng cao hình ảnh thương hiệu trên thị trường nội địa
- B. Tiếp cận trực tiếp khách hàng tiềm năng và mở rộng thị trường xuất khẩu
- C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường
- D. Giảm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm
Câu 16: Khi nhập khẩu hàng hóa chịu thuế giá trị gia tăng (VAT), thời điểm tính thuế VAT hàng nhập khẩu được xác định là thời điểm nào?
- A. Thời điểm ký hợp đồng mua bán ngoại thương
- B. Thời điểm hàng hóa cập cảng nhập khẩu
- C. Thời điểm thanh toán tiền hàng cho nhà cung cấp nước ngoài
- D. Thời điểm đăng ký tờ khai hải quan
Câu 17: Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất khẩu thông thường trong thanh toán bằng L/C?
- A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- B. Phiếu đóng gói (Packing List)
- C. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate)
- D. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
Câu 18: Trong trường hợp hợp đồng mua bán ngoại thương quy định điều khoản trọng tài, địa điểm trọng tài thường được lựa chọn ở đâu?
- A. Quốc gia của người xuất khẩu
- B. Một quốc gia thứ ba trung lập
- C. Quốc gia của người nhập khẩu
- D. Luôn luôn là Việt Nam đối với doanh nghiệp Việt Nam
Câu 19: Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu?
- A. Giá mua thực tế của hàng hóa
- B. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cửa khẩu nhập đầu tiên
- C. Phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế
- D. Chi phí lắp đặt và chạy thử hàng hóa tại nhà máy của người mua sau nhập khẩu
Câu 20: Để hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam ký kết, doanh nghiệp cần đáp ứng điều kiện quan trọng nào liên quan đến hàng hóa?
- A. Hàng hóa phải được sản xuất bởi doanh nghiệp Việt Nam
- B. Hàng hóa phải có chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế
- C. Hàng hóa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ và có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ
- D. Hàng hóa phải được vận chuyển trực tiếp từ nước xuất khẩu đến Việt Nam
Câu 21: Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất khẩu, điều khoản nào sau đây thường được người bán ưu tiên đàm phán có lợi cho mình nhất?
- A. Điều khoản về chất lượng và số lượng hàng hóa
- B. Điều khoản về phương thức và thời hạn thanh toán
- C. Điều khoản về giao hàng và trách nhiệm rủi ro
- D. Điều khoản về bảo hành và dịch vụ hậu mãi
Câu 22: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ người mua/bán trước mọi rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển?
- A. Điều kiện bảo hiểm loại A (hoặc tương đương "All Risks")
- B. Điều kiện bảo hiểm loại B (hoặc tương đương "With Average")
- C. Điều kiện bảo hiểm loại C (hoặc tương đương "Free from Particular Average")
- D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người vận chuyển
Câu 23: Để xác định giá xuất khẩu cạnh tranh trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn của doanh nghiệp
- B. Tỷ giá hối đoái và chi phí vận chuyển quốc tế
- C. Giá bán của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường mục tiêu
- D. Chính sách giá của chính phủ và các quy định về giá
Câu 24: Trong trường hợp phát sinh tranh chấp hợp đồng với đối tác nước ngoài, biện pháp giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít tốn kém?
- A. Thương lượng hòa giải (Negotiation/Mediation)
- B. Trọng tài thương mại (Arbitration)
- C. Tố tụng tại tòa án (Litigation)
- D. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế
Câu 25: Khi doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu một mặt hàng mới chưa từng nhập khẩu trước đây, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp nước ngoài
- B. Nghiên cứu thị trường và các quy định, chính sách nhập khẩu liên quan đến mặt hàng đó
- C. Xin giấy phép nhập khẩu từ cơ quan quản lý nhà nước
- D. Chuẩn bị vốn và phương án tài chính cho hoạt động nhập khẩu
Câu 26: Trong điều kiện giao hàng FCA (Free Carrier) Incoterms 2020, trách nhiệm của người bán kết thúc khi nào?
- A. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi
- B. Khi hàng hóa đến cảng đích
- C. Khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển do người mua chỉ định tại địa điểm quy định
- D. Khi người mua nhận được hàng tại kho của mình
Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn phương thức thanh toán nào sau đây khi giao dịch với đối tác mới và chưa có uy tín?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- C. Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - D/P)
- D. Thanh toán ghi sổ (Open Account)
Câu 28: Công cụ xúc tiến thương mại trực tuyến nào sau đây giúp doanh nghiệp xuất khẩu tiếp cận khách hàng quốc tế một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất?
- A. Quảng cáo trên báo và tạp chí quốc tế
- B. Tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế
- C. Gửi thư chào hàng trực tiếp (Direct mail) đến từng khách hàng
- D. Xây dựng website đa ngôn ngữ và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) quốc tế
Câu 29: Trong nghiệp vụ thuê tàu chuyến (Voyage Charter), ai là người chịu trách nhiệm về việc bốc và dỡ hàng hóa lên/xuống tàu?
- A. Chủ tàu (Shipowner)
- B. Người thuê tàu (Charterer/Shipper)
- C. Công ty giao nhận vận tải (Forwarder)
- D. Cảng vụ
Câu 30: Khi doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp người mua nước ngoài vi phạm hợp đồng, biện pháp pháp lý quốc tế nào có thể được áp dụng?
- A. Khiếu nại lên Đại sứ quán Việt Nam tại nước sở tại của người mua
- B. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước Việt Nam can thiệp
- C. Khởi kiện ra trọng tài thương mại quốc tế
- D. Công bố thông tin về hành vi vi phạm của người mua trên các phương tiện truyền thông