Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thị Trường Thế Giới - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Để đánh giá tiềm năng thị trường, họ nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào sau đây **trước tiên**?
- A. Năng lực sản xuất và chi phí của các đối thủ cạnh tranh Việt Nam khác.
- B. Quy trình kiểm định chất lượng và các tiêu chuẩn kỹ thuật đối với cà phê nhập khẩu của Nhật Bản.
- C. Tình hình kinh tế vĩ mô, văn hóa tiêu dùng cà phê và hệ thống pháp luật liên quan đến thương mại tại Nhật Bản.
- D. Mạng lưới phân phối cà phê hiện có và sự chấp nhận của người tiêu dùng Nhật Bản đối với thương hiệu Việt Nam.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng của một công ty đa quốc gia sản xuất điện thoại thông minh thường trải qua nhiều quốc gia khác nhau. Điều này thể hiện rõ nhất xu hướng nào của thị trường thế giới?
- A. Khu vực hóa thương mại và hình thành các khối liên kết kinh tế.
- B. Phân công lao động quốc tế và chuyên môn hóa sản xuất trên phạm vi toàn cầu.
- C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thuế quan và phi thuế quan.
- D. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Câu 3: Nếu một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả ô tô và lúa gạo so với các quốc gia khác, theo lý thuyết thương mại quốc tế, quốc gia đó nên tập trung xuất khẩu mặt hàng nào?
- A. Cả ô tô và lúa gạo, vì có lợi thế tuyệt đối ở cả hai mặt hàng.
- B. Mặt hàng lúa gạo, vì đây là nhu cầu thiết yếu của toàn cầu.
- C. Mặt hàng ô tô, vì đây là sản phẩm công nghiệp có giá trị gia tăng cao hơn.
- D. Mặt hàng mà quốc gia đó có lợi thế so sánh lớn hơn, tức là chi phí cơ hội sản xuất thấp hơn so với quốc gia khác.
Câu 4: Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây đòi hỏi mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả việc hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Liên minh kinh tế (Economic Union)
- D. Thị trường chung (Common Market)
Câu 5: Trong thị trường ngoại hối, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND) nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNNVN) quyết định tăng lãi suất đồng VND một cách đáng kể?
- A. Đồng VND có xu hướng mạnh lên so với đồng USD.
- B. Đồng VND có xu hướng yếu đi so với đồng USD.
- C. Tỷ giá hối đoái USD/VND không thay đổi đáng kể.
- D. Không đủ thông tin để xác định xu hướng tỷ giá.
Câu 6: Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng. Biện pháp này có thể mang lại lợi ích **trực tiếp** cho đối tượng nào sau đây?
- A. Người tiêu dùng trong nước, vì có nhiều lựa chọn hàng hóa hơn.
- B. Các nhà sản xuất trong nước của các mặt hàng tương tự.
- C. Các nhà xuất khẩu của quốc gia khác, vì có cơ hội tiếp cận thị trường mới.
- D. Chính phủ, vì thu được nhiều thuế hơn từ hoạt động nhập khẩu.
Câu 7: Xét về cấu trúc thị trường, thị trường nào sau đây thường được coi là gần với thị trường cạnh tranh hoàn hảo nhất?
- A. Thị trường điện thoại thông minh.
- B. Thị trường ô tô.
- C. Thị trường phần mềm máy tính.
- D. Thị trường nông sản (lúa gạo, cà phê).
Câu 8: Trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường "vĩ mô" (macro-environment) và có ảnh hưởng đến **tất cả** các ngành công nghiệp?
- A. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành.
- B. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp nguyên liệu.
- C. Sự phát triển của công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- D. Thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng đối với sản phẩm.
Câu 9: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất mới. Hình thức FDI này được gọi là gì?
- A. Sáp nhập và mua lại (M&A)
- B. Đầu tư mới (Greenfield investment)
- C. Liên doanh (Joint venture)
- D. Đầu tư gián tiếp (Portfolio investment)
Câu 10: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào thị trường quốc tế?
- A. Tìm kiếm cơ hội tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
- B. Đáp ứng yêu cầu của chính phủ về xuất khẩu.
- C. Theo đuổi chiến lược đa dạng hóa rủi ro địa lý.
- D. Nâng cao vị thế thương hiệu và uy tín trên thị trường quốc tế.
Câu 11: Giả sử một quốc gia A nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia B với giá rẻ hơn so với chi phí sản xuất hàng hóa tương tự trong nước. Điều này minh họa nguyên tắc kinh tế nào trong thương mại quốc tế?
- A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
- B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
- C. Lợi ích từ thương mại và chuyên môn hóa.
- D. Nguyên tắc bảo hộ sản xuất trong nước.
Câu 12: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị (political risk) đề cập đến yếu tố nào sau đây?
- A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
- C. Rủi ro liên quan đến sự cố chuỗi cung ứng toàn cầu.
- D. Rủi ro liên quan đến sự bất ổn chính trị và thay đổi chính sách của chính phủ nước sở tại.
Câu 13: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp kiểm soát cao nhất hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài, nhưng cũng đòi hỏi mức độ đầu tư và rủi ro cao nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp.
- B. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- D. Xuất khẩu ủy thác.
Câu 14: Để phân tích sức hấp dẫn của một thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét đến yếu tố "quy mô thị trường" (market size). "Quy mô thị trường" thường được đo lường bằng chỉ số nào sau đây?
- A. Tỷ lệ lạm phát hàng năm.
- B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
- C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
- D. Tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 15: Trong thương mại quốc tế, "hàng rào phi thuế quan" (non-tariff barriers) bao gồm những biện pháp nào sau đây?
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
- B. Chỉ có hạn ngạch nhập khẩu.
- C. Chỉ có các quy định về kiểm dịch động thực vật.
- D. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về môi trường.
Câu 16: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xây dựng thương hiệu toàn cầu. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp truyền thông để phù hợp với từng thị trường địa phương?
- A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa toàn cầu (global standardization).
- B. Chiến lược đa nội địa (multi-domestic).
- C. Chiến lược xuyên quốc gia (transnational).
- D. Chiến lược xuất khẩu (exporting).
Câu 17: Trong thị trường tài chính quốc tế, "tỷ giá hối đoái thả nổi" (floating exchange rate) được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
- B. Chính sách tỷ giá của ngân hàng trung ương.
- C. Các hiệp định thương mại quốc tế.
- D. Mức dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Câu 18: Khi phân tích môi trường văn hóa của một thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh nào sau đây để tránh các sai sót trong truyền thông và marketing?
- A. Hệ thống chính trị và pháp luật.
- B. Cơ sở hạ tầng kinh tế.
- C. Ngôn ngữ, tôn giáo và các giá trị văn hóa.
- D. Mức thu nhập bình quân đầu người.
Câu 19: Hình thức tổ chức kinh tế quốc tế nào được tạo ra nhằm mục tiêu ổn định hệ thống tài chính tiền tệ toàn cầu và hỗ trợ các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
- D. Liên hợp quốc (UN).
Câu 20: Trong mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng ép giá doanh nghiệp?
- A. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
- B. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
- C. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.
- D. Sức mạnh thương lượng của người mua (khách hàng).
Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất sang một quốc gia có chi phí lao động thấp hơn. Đây là ví dụ về chiến lược nào trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
- A. Gia công bên ngoài (Outsourcing).
- B. Tích hợp dọc (Vertical integration).
- C. Quản lý tồn kho tinh gọn (Lean inventory management).
- D. Phân phối trực tiếp (Direct distribution).
Câu 22: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều này có tác động **trực tiếp** nào đến cán cân thương mại?
- A. Làm giảm thặng dư thương mại hoặc tăng thâm hụt thương mại.
- B. Làm tăng thặng dư thương mại hoặc giảm thâm hụt thương mại.
- C. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại.
- D. Tác động phụ thuộc vào chính sách thương mại của quốc gia khác.
Câu 23: Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính về thái độ, quan điểm và hành vi của người tiêu dùng ở một thị trường cụ thể?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến (online surveys).
- B. Phân tích dữ liệu thứ cấp (secondary data analysis).
- C. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group interviews).
- D. Thống kê dữ liệu bán hàng.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây không được coi là một trong những "lực lượng chính" thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tiến bộ công nghệ và giảm chi phí vận tải.
- B. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
- C. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
- D. Xu hướng gia tăng chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
Câu 25: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) mới bắt đầu xuất khẩu thường lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào vì ít rủi ro và vốn đầu tư ban đầu thấp?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- B. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting).
- C. Liên doanh (Joint venture).
- D. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
Câu 26: Trong thương mại quốc tế, "điều khoản thương mại" (Incoterms) có vai trò chính là gì?
- A. Quy định về thuế quan và các loại thuế khác.
- B. Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
- C. Chuẩn hóa các điều khoản về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
Câu 27: Khi phân tích môi trường pháp lý của một thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần quan tâm đến luật pháp về lĩnh vực nào sau đây **nhất**?
- A. Luật thương mại và đầu tư.
- B. Luật hình sự.
- C. Luật hôn nhân và gia đình.
- D. Luật giao thông đường bộ.
Câu 28: Trong thị trường lao động quốc tế, xu hướng "chảy máu chất xám" (brain drain) thường xảy ra từ quốc gia nào sang quốc gia nào?
- A. Từ các quốc gia phát triển sang các quốc gia đang phát triển.
- B. Từ các quốc gia đang phát triển sang các quốc gia phát triển.
- C. Chỉ xảy ra trong nội bộ một quốc gia.
- D. Không có xu hướng rõ ràng.
Câu 29: Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi thanh toán quốc tế. Biện pháp phòng ngừa rủi ro nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tăng cường dự trữ ngoại hối.
- B. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
- C. Sử dụng đồng tiền thanh toán là đồng nội tệ.
- D. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá.
Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường thế giới?
- A. Chi phí sản xuất thấp nhất.
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
- C. Năng lực đổi mới sáng tạo và khác biệt hóa sản phẩm.
- D. Quan hệ tốt với chính phủ và các cơ quan quản lý.