Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Toán Tài Chính - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất kép 6% một năm. Hỏi sau 3 năm, người đó nhận được tổng cộng bao nhiêu tiền (cả gốc và lãi), giả sử lãi suất không đổi trong suốt thời gian gửi?
- A. 118 triệu đồng
- B. 119.10 triệu đồng
- C. 119.101 triệu đồng
- D. 120 triệu đồng
Câu 2: Một công ty phát hành trái phiếu với mệnh giá 1 triệu đồng, kỳ hạn 5 năm, lãi suấtCoupon 8%/năm, trả lãi hàng năm. Nếu nhà đầu tư yêu cầu tỷ suất sinh lợi tối thiểu 10%/năm, giá trị hợp lý của trái phiếu này nên là bao nhiêu?
- A. 924,184 đồng
- B. 924,185 đồng
- C. 1,000,000 đồng
- D. 1,080,000 đồng
Câu 3: Bạn vay ngân hàng 500 triệu đồng với lãi suất 12%/năm, trả góp hàng tháng trong 3 năm. Khoản thanh toán hàng tháng của bạn là bao nhiêu?
- A. 13,889,000 đồng
- B. 15,000,000 đồng
- C. 16,667,000 đồng
- D. 16,607,000 đồng
Câu 4: Một dự án đầu tư có vốn đầu tư ban đầu là 2 tỷ đồng. Dự kiến dòng tiền thuần hàng năm là 600 triệu đồng trong 5 năm. Tỷ suất chiết khấu là 10%/năm. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án này là bao nhiêu?
- A. 273.8 triệu đồng
- B. -273.8 triệu đồng
- C. 3 tỷ đồng
- D. 1 tỷ đồng
Câu 5: Nếu lãi suất danh nghĩa là 8%/năm và lãi kép hàng quý, thì lãi suất hiệu dụng hàng năm là bao nhiêu?
- A. 8.00%
- B. 8.24%
- C. 2.00%
- D. 8.16%
Câu 6: Một thương phiếu có mệnh giá 200 triệu đồng, thời hạn 90 ngày. Nếu chiết khấu thương phiếu này tại ngân hàng với tỷ lệ chiết khấu thương mại là 6%/năm, số tiền chiết khấu là bao nhiêu?
- A. 12 triệu đồng
- B. 3 triệu đồng
- C. 2.958 triệu đồng
- D. 3.077 triệu đồng
Câu 7: Trong các quyết định tài chính, "giá trị thời gian của tiền tệ" (time value of money) đề cập đến nguyên tắc nào?
- A. Tiền tệ mất giá theo thời gian do lạm phát.
- B. Tiền tệ có giá trị như nhau bất kể thời điểm nhận được.
- C. Giá trị của tiền tệ được xác định bởi ngân hàng nhà nước.
- D. Tiền tệ nhận được hôm nay có giá trị hơn tiền tệ nhận được trong tương lai.
Câu 8: Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
- A. Quản lý rủi ro tín dụng
- B. Định giá tài sản và dự án đầu tư
- C. Dự báo lãi suất
- D. Phân tích báo cáo tài chính
Câu 9: Một khoản đầu tư ban đầu 500 triệu đồng, sau 2 năm thu về 605 triệu đồng. Tỷ suất sinh lời trung bình hàng năm (lãi suất kép) của khoản đầu tư này là bao nhiêu?
- A. 5%
- B. 10%
- C. 10.0%
- D. 21%
Câu 10: Khi so sánh giữa lãi đơn và lãi kép, điều gì sau đây là đúng?
- A. Lãi đơn luôn tạo ra lợi nhuận cao hơn lãi kép.
- B. Lãi kép chỉ áp dụng cho các khoản vay, không áp dụng cho tiết kiệm.
- C. Lãi đơn tính lãi trên cả gốc và lãi đã sinh ra từ kỳ trước.
- D. Lãi kép tính lãi trên cả gốc và lãi đã sinh ra từ kỳ trước, trong khi lãi đơn chỉ tính trên gốc.
Câu 11: Một người muốn có 300 triệu đồng sau 5 năm nữa để mua nhà. Với lãi suất tiết kiệm 7%/năm, lãi kép hàng năm, người đó cần gửi vào ngân hàng ngay bây giờ bao nhiêu tiền?
- A. 207.03 triệu đồng
- B. 212.54 triệu đồng
- C. 225 triệu đồng
- D. 250 triệu đồng
Câu 12: Nếu bạn có 1 tỷ đồng và quyết định đầu tư vào một dự án với tỷ suất sinh lời kỳ vọng 15%/năm. Lạm phát dự kiến là 4%/năm. Tỷ suất sinh lời thực tế của bạn là bao nhiêu?
- A. 10.57%
- B. 11%
- C. 15%
- D. 19%
Câu 13: Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even point), yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?
- A. Chi phí cố định
- B. Chi phí biến đổi
- C. Chi phí cơ hội
- D. Giá bán sản phẩm
Câu 14: Khi lãi suất thị trường tăng, điều gì xảy ra với giá trái phiếu trên thị trường thứ cấp?
- A. Giá trái phiếu tăng
- B. Giá trái phiếu giảm
- C. Giá trái phiếu không đổi
- D. Không có mối quan hệ rõ ràng
Câu 15: Một công ty có tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là 2.0. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Công ty có tài sản gấp đôi vốn chủ sở hữu.
- B. Vốn chủ sở hữu của công ty gấp đôi nợ.
- C. Tổng nợ của công ty bằng vốn chủ sở hữu.
- D. Đối với mỗi đồng vốn chủ sở hữu, công ty có 2 đồng nợ.
Câu 16: Trong quản lý rủi ro tài chính, "đa dạng hóa danh mục đầu tư" (portfolio diversification) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tỷ suất sinh lời kỳ vọng tối đa.
- B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro đầu tư.
- C. Giảm rủi ro chung của danh mục đầu tư.
- D. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.
Câu 17: Một dự án có Suất sinh lời nội bộ (IRR) là 12%. Nếu tỷ suất chiết khấu (cost of capital) của công ty là 10%, quyết định đầu tư nên là gì?
- A. Chấp nhận dự án vì IRR > tỷ suất chiết khấu.
- B. Từ chối dự án vì IRR < tỷ suất chiết khấu.
- C. Cần thêm thông tin để đưa ra quyết định.
- D. IRR không liên quan đến quyết định đầu tư.
Câu 18: "Beta" trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) đo lường điều gì?
- A. Rủi ro phi hệ thống của cổ phiếu.
- B. Rủi ro hệ thống của cổ phiếu so với thị trường.
- C. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu.
- D. Biến động giá cổ phiếu trong quá khứ.
Câu 19: Trong phân tích tài chính doanh nghiệp, EBITDA là viết tắt của thuật ngữ nào?
- A. Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization
- B. Expenses Before Income, Taxes, Depreciation, and Assets
- C. Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization
- D. Equity Before Investments, Taxes, Dividends, and Assets
Câu 20: Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động (working capital management) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ròng.
- B. Tăng trưởng doanh thu nhanh nhất có thể.
- C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
- D. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn.
Câu 21: Một dự án có thời gian hoàn vốn (payback period) là 3 năm. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Dự án sẽ tạo ra lợi nhuận sau 3 năm.
- B. Vốn đầu tư ban đầu sẽ được thu hồi sau 3 năm.
- C. Dự án có tuổi thọ kinh tế là 3 năm.
- D. Giá trị hiện tại của dự án bằng 0 sau 3 năm.
Câu 22: Trong các công cụ phái sinh (derivatives), hợp đồng tương lai (futures contract) có đặc điểm gì?
- A. Quyền nhưng không phải nghĩa vụ mua hoặc bán tài sản cơ sở.
- B. Giao dịch phi tập trung giữa hai bên.
- C. Nghĩa vụ mua hoặc bán tài sản cơ sở tại một thời điểm và mức giá xác định trước.
- D. Thanh toán ngay lập tức khi ký kết hợp đồng.
Câu 23: "Đòn bẩy tài chính" (financial leverage) có thể làm tăng điều gì cho doanh nghiệp?
- A. Cả lợi nhuận và rủi ro cho cổ đông.
- B. Chỉ lợi nhuận cho cổ đông.
- C. Chỉ rủi ro cho cổ đông.
- D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận và rủi ro.
Câu 24: Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì của cổ phiếu?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
- B. Giá trị thị trường của cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
- C. Tăng trưởng doanh thu của công ty.
- D. Hiệu quả quản lý chi phí.
Câu 25: Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) dự án đầu tư, chúng ta thay đổi yếu tố nào để xem xét ảnh hưởng đến NPV?
- A. Tỷ suất chiết khấu duy nhất.
- B. Tất cả các yếu tố cùng một lúc.
- C. Lần lượt từng yếu tố đầu vào quan trọng.
- D. Không yếu tố nào cả, phân tích độ nhạy chỉ xem xét kịch bản tốt nhất và xấu nhất.
Câu 26: Khi đánh giá rủi ro tín dụng, yếu tố "khả năng trả nợ" (capacity) của người đi vay đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng tạo ra dòng tiền để trả nợ.
- B. Tài sản đảm bảo mà người đi vay có thể cung cấp.
- C. Lịch sử tín dụng của người đi vay.
- D. Các điều kiện kinh tế vĩ mô hiện tại.
Câu 27: Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng làm gì trong tài chính doanh nghiệp?
- A. Đo lường hiệu quả hoạt động.
- B. Tính lợi nhuận kế toán.
- C. Xác định cấu trúc vốn tối ưu.
- D. Tỷ suất chiết khấu để đánh giá dự án đầu tư và định giá doanh nghiệp.
Câu 28: "Annuity" (niên kim) trong toán tài chính là gì?
- A. Một khoản tiền duy nhất nhận được trong tương lai.
- B. Một chuỗi các khoản thanh toán đều đặn, bằng nhau, diễn ra định kỳ trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Tổng giá trị tài sản của một cá nhân hoặc doanh nghiệp.
- D. Lãi suất hàng năm của một khoản đầu tư.
Câu 29: Công thức tính giá trị tương lai (FV) của một khoản tiền gửi ban đầu (PV) với lãi suất đơn (r) sau n kỳ là gì?
- A. FV = PV * (1 + r * n)
- B. FV = PV * (1 + r)^n
- C. FV = PV * r * n
- D. FV = PV / (1 + r * n)
Câu 30: Trong mô hình cây quyết định (decision tree), mỗi nhánh cây đại diện cho điều gì?
- A. Một mục tiêu của quyết định.
- B. Một chi phí liên quan đến quyết định.
- C. Một khả năng xảy ra hoặc một hành động/quyết định có thể thực hiện.
- D. Giá trị kỳ vọng của quyết định.