Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế bao gồm cả các khía cạnh xã hội và môi trường, trong khi phát triển kinh tế chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế.
- B. Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tăng trưởng kinh tế và những thay đổi về cơ cấu kinh tế, xã hội, và thể chế.
- C. Tăng trưởng kinh tế đo lường sự gia tăng về thu nhập bình quân đầu người, còn phát triển kinh tế đo lường sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế, cả hai đều chỉ sự gia tăng về quy mô kinh tế.
Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?
- A. Mức độ tăng trưởng kinh tế và công nghiệp hóa của một quốc gia.
- B. Sự bền vững môi trường và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
- C. Sức khỏe, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người của người dân.
- D. Mức độ tự do chính trị và dân chủ trong xã hội.
Câu 3: Mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Gia tăng số lượng các yếu tố sản xuất như vốn, lao động và tài nguyên thiên nhiên.
- B. Nâng cao năng suất các yếu tố sản xuất thông qua đổi mới công nghệ và kỹ năng.
- C. Tái phân bổ nguồn lực từ khu vực nông nghiệp sang khu vực dịch vụ.
- D. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển đô thị.
Câu 4: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) có mục tiêu chính là gì?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
- B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
- C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và xuất khẩu các sản phẩm nông sản.
- D. Tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa những yếu tố nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
- B. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.
- C. Đô thị hóa và phát triển nông thôn.
- D. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
Câu 6: Đâu là một ví dụ về vốn nhân lực (human capital) trong kinh tế phát triển?
- A. Máy móc và thiết bị sản xuất hiện đại.
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động.
- D. Hệ thống đường xá và cơ sở hạ tầng giao thông phát triển.
Câu 7: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì?
- A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia.
- B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
- C. Kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ trên thị trường toàn cầu.
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty đa quốc gia.
Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất để giảm nghèo bền vững?
- A. Phân phối lại tài sản và của cải.
- B. Đầu tư vào giáo dục và tạo cơ hội việc làm.
- C. Tăng cường các chương trình trợ cấp xã hội.
- D. Kiểm soát dân số và giảm tỷ lệ sinh.
Câu 9: Đâu là một thách thức lớn đối với các nước đang phát triển trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng?
- A. Sự suy giảm dân số ở khu vực nông thôn.
- B. Tình trạng dư thừa lao động có kỹ năng cao ở thành thị.
- C. Áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị và gia tăng các vấn đề xã hội như ô nhiễm, nhà ở.
- D. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực đô thị.
Câu 10: Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học phát triển?
- A. Mức độ tăng trưởng kinh tế bình quân đầu người.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp trong lực lượng lao động.
- C. Mức độ đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
- D. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
Câu 11: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao thường có lợi thế gì trong phát triển kinh tế?
- A. Có nguồn vốn dồi dào hơn để đầu tư vào cơ sở hạ tầng và sản xuất.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
- D. Tăng cường sức cạnh tranh xuất khẩu.
Câu 12: Trong lĩnh vực kinh tế phát triển, thể chế (institutions) được hiểu là gì?
- A. Các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới và IMF.
- B. Các quy tắc, luật lệ, chuẩn mực xã hội và tổ chức chi phối hành vi kinh tế.
- C. Hệ thống giáo dục và đào tạo nghề của một quốc gia.
- D. Cơ cấu chính phủ và bộ máy hành chính nhà nước.
Câu 13: Đâu là một ví dụ về chính sách tài khóa (fiscal policy) mà chính phủ có thể sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế?
- A. Tăng lãi suất ngân hàng trung ương.
- B. Bán trái phiếu chính phủ để giảm cung tiền.
- C. Tăng chi tiêu công cho đầu tư cơ sở hạ tầng.
- D. Nâng cao tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
Câu 14: Mô hình tăng trưởng Solow-Swan nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng kinh tế dài hạn?
- A. Tích lũy vốn vật chất.
- B. Gia tăng lực lượng lao động.
- C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- D. Tiến bộ công nghệ.
Câu 15: Điều gì thường xảy ra với cơ cấu kinh tế của một quốc gia khi chuyển từ giai đoạn kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp và dịch vụ?
- A. Khu vực nông nghiệp tăng trưởng nhanh hơn khu vực công nghiệp và dịch vụ.
- B. Tỷ trọng khu vực nông nghiệp giảm, tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ tăng lên.
- C. Cơ cấu kinh tế không thay đổi đáng kể.
- D. Khu vực dịch vụ suy giảm trong khi khu vực công nghiệp và nông nghiệp phát triển.
Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nước đang phát triển thường phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến thương mại quốc tế?
- A. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
- B. Giá hàng hóa xuất khẩu giảm mạnh.
- C. Cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển và nguy cơ phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
- D. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 17: Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
- A. Chính phủ nước ngoài cho vay ưu đãi.
- B. Tổ chức phi chính phủ quốc tế viện trợ không hoàn lại.
- C. Mua trái phiếu chính phủ của một quốc gia đang phát triển.
- D. Một công ty đa quốc gia xây dựng nhà máy sản xuất tại một quốc gia khác.
Câu 18: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm sự phụ thuộc của một quốc gia vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên?
- A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
- B. Đầu tư vào phát triển các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ.
- C. Giảm thuế đối với xuất khẩu tài nguyên.
- D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa công nghiệp.
Câu 19: Trong kinh tế phát triển, "bẫy thu nhập trung bình" (middle-income trap) đề cập đến tình trạng gì?
- A. Quốc gia đạt đến mức thu nhập trung bình nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp tục tăng trưởng để trở thành nước có thu nhập cao.
- B. Quốc gia có thu nhập trung bình bị suy giảm kinh tế và rơi xuống nhóm nước có thu nhập thấp.
- C. Quốc gia có thu nhập trung bình phải đối mặt với tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng.
- D. Quốc gia có thu nhập trung bình phụ thuộc quá nhiều vào viện trợ nước ngoài.
Câu 20: Một hệ thống pháp luật mạnh mẽ và minh bạch đóng vai trò như thế nào trong phát triển kinh tế?
- A. Hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
- B. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các doanh nghiệp.
- C. Tạo môi trường kinh doanh ổn định, giảm rủi ro và khuyến khích đầu tư.
- D. Đảm bảo sự công bằng trong phân phối lại thu nhập.
Câu 21: Trong các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ (MDGs), mục tiêu nào tập trung vào vấn đề giới tính?
- A. Xóa đói giảm nghèo.
- B. Thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ.
- C. Đảm bảo giáo dục tiểu học phổ cập.
- D. Cải thiện sức khỏe bà mẹ.
Câu 22: Đâu là một biện pháp can thiệp thị trường (market intervention) mà chính phủ có thể sử dụng để hỗ trợ nông dân?
- A. Tăng thuế nhập khẩu đối với nông sản.
- B. Giảm lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp.
- C. Tư nhân hóa đất nông nghiệp.
- D. Áp đặt giá sàn cho nông sản.
Câu 23: Trong lý thuyết kinh tế phát triển, "lợi thế so sánh" (comparative advantage) có ý nghĩa gì?
- A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
- B. Khả năng xuất khẩu hàng hóa với giá cao hơn so với các quốc gia khác.
- C. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
- D. Khả năng kiểm soát thị trường toàn cầu đối với một loại hàng hóa nhất định.
Câu 24: Chương trình điều chỉnh cơ cấu (structural adjustment programs - SAPs) thường được các tổ chức quốc tế như IMF và Ngân hàng Thế giới áp đặt cho các nước đang phát triển với mục tiêu gì?
- A. Tự do hóa thị trường, giảm vai trò nhà nước và ổn định kinh tế vĩ mô.
- B. Tăng cường bảo hộ thương mại và phát triển công nghiệp hóa hướng nội.
- C. Tập trung vào đầu tư công và mở rộng phúc lợi xã hội.
- D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế.
Câu 25: Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực (negative externality) trong bối cảnh phát triển công nghiệp?
- A. Sự gia tăng việc làm trong khu vực công nghiệp.
- B. Việc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến.
- C. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do các nhà máy thải ra.
- D. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông.
Câu 26: Trong kinh tế phát triển, "vốn xã hội" (social capital) đề cập đến yếu tố nào?
- A. Các nguồn lực tài chính và vật chất của xã hội.
- B. Hệ thống luật pháp và thể chế của một quốc gia.
- C. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động.
- D. Mạng lưới quan hệ xã hội, lòng tin và chuẩn mực hợp tác trong cộng đồng.
Câu 27: Chính sách tiền tệ (monetary policy) thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố kinh tế vĩ mô nào?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp.
- B. Lạm phát.
- C. Tăng trưởng kinh tế.
- D. Cán cân thương mại.
Câu 28: Trong mô hình kinh tế hai khu vực (dual-sector model) của Arthur Lewis, động lực chính của phát triển kinh tế là gì?
- A. Sự chuyển dịch lao động dư thừa từ khu vực nông thôn truyền thống sang khu vực công nghiệp hiện đại.
- B. Đầu tư vào nông nghiệp để tăng năng suất và xuất khẩu.
- C. Phát triển khu vực dịch vụ để tạo việc làm và thu hút vốn đầu tư.
- D. Tăng cường liên kết kinh tế giữa khu vực thành thị và nông thôn.
Câu 29: Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng (public good) mà chính phủ thường cung cấp trong quá trình phát triển?
- A. Dịch vụ viễn thông.
- B. Giáo dục đại học.
- C. Quốc phòng.
- D. Dịch vụ y tế tư nhân.
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các hiệp định thương mại tự do (FTAs) có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- C. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.