Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhà nghiên cứu muốn khảo sát về mức độ hài lòng của sinh viên với dịch vụ thư viện của trường. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sơ cấp cho mục tiêu này?
- A. Phỏng vấn sâu từng sinh viên
- B. Gửi bảng hỏi trực tuyến cho sinh viên
- C. Quan sát hành vi của sinh viên trong thư viện
- D. Phân tích dữ liệu sử dụng thư viện trong quá khứ
Câu 2: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy mới đến kết quả học tập của sinh viên, nhóm sinh viên được áp dụng phương pháp giảng dạy mới được gọi là gì?
- A. Nhóm đối chứng
- B. Nhóm ngẫu nhiên
- C. Nhóm can thiệp
- D. Nhóm mục tiêu
Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính giá trị nội tại" (internal validity) của một nghiên cứu?
- A. Khả năng kết quả nghiên cứu được khái quát hóa cho các bối cảnh khác.
- B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi đo lường lặp lại.
- C. Tính phù hợp về mặt đạo đức của quy trình nghiên cứu.
- D. Mức độ chắc chắn rằng mối quan hệ nhân quả quan sát được là đúng.
Câu 4: Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) trong khi trên thực tế nó là đúng?
- A. Lỗi Loại I (Type I error)
- B. Lỗi Loại II (Type II error)
- C. Lỗi hệ thống (Systematic error)
- D. Lỗi ngẫu nhiên (Random error)
Câu 5: Trong nghiên cứu định tính, phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề, mô hình và ý nghĩa từ dữ liệu văn bản hoặc phỏng vấn?
- A. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
- B. Phân tích chủ đề (Thematic analysis)
- C. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
- D. Phân tích phương sai (ANOVA)
Câu 6: Một nhà nghiên cứu công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí khoa học, nhưng không đề cập đến nguồn tài trợ từ một công ty dược phẩm có lợi ích trực tiếp từ kết quả nghiên cứu. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Nguyên tắc tôn trọng quyền tự chủ
- B. Nguyên tắc công bằng
- C. Nguyên tắc không gây hại
- D. Nguyên tắc trung thực và minh bạch
Câu 7: Nghiên cứu nào sau đây tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một hiện tượng hoặc một nhóm đối tượng tại một thời điểm cụ thể, mà không có sự can thiệp hay tác động nào?
- A. Nghiên cứu mô tả
- B. Nghiên cứu thực nghiệm
- C. Nghiên cứu giải thích
- D. Nghiên cứu hành động
Câu 8: Thang đo nào sau đây cho phép xếp hạng các đối tượng theo thứ tự và xác định khoảng cách giữa các thứ hạng là bằng nhau và có ý nghĩa?
- A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
- B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
- C. Thang đo khoảng (Interval scale)
- D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)
Câu 9: Trong một nghiên cứu về mối quan hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, biến "hút thuốc lá" được gọi là gì?
- A. Biến phụ thuộc
- B. Biến độc lập
- C. Biến kiểm soát
- D. Biến trung gian
Câu 10: Mục đích chính của việc "lược khảo tài liệu" (literature review) trong giai đoạn đầu của quá trình nghiên cứu là gì?
- A. Thu thập dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu.
- B. Phân tích dữ liệu và viết báo cáo nghiên cứu.
- C. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết.
- D. Chọn phương pháp thống kê phù hợp cho phân tích dữ liệu.
Câu 11: Phương pháp lấy mẫu nào mà trong đó mỗi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?
- A. Lấy mẫu thuận tiện
- B. Lấy mẫu phân tầng
- C. Lấy mẫu cụm
- D. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
Câu 12: Chỉ số thống kê nào đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?
- A. Giá trị trung vị (Median)
- B. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
- C. Giá trị trung bình (Mean)
- D. Tần số (Frequency)
Câu 13: Nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá kinh nghiệm sống và ý nghĩa mà một nhóm người gán cho một hiện tượng xã hội cụ thể?
- A. Nghiên cứu thực nghiệm
- B. Nghiên cứu trường hợp
- C. Nghiên cứu hiện tượng học
- D. Nghiên cứu hành động
Câu 14: Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo khi thực hiện phỏng vấn bán cấu trúc (semi-structured interview) trong nghiên cứu định tính?
- A. Duy trì sự linh hoạt để khám phá sâu các câu trả lời của người tham gia.
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt bảng câu hỏi đã chuẩn bị trước.
- C. Phỏng vấn càng nhiều người tham gia càng tốt.
- D. Chỉ ghi âm lại phỏng vấn, không cần ghi chép.
Câu 15: Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày tóm tắt các phát hiện chính, ý nghĩa của nghiên cứu và đề xuất cho nghiên cứu tiếp theo?
- A. Phần Phương pháp nghiên cứu
- B. Phần Kết quả
- C. Phần Thảo luận
- D. Phần Kết luận và Khuyến nghị
Câu 16: "Đạo văn" (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học được hiểu là gì?
- A. Trích dẫn quá nhiều nguồn tài liệu tham khảo.
- B. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không ghi nhận nguồn.
- C. Phê bình các nghiên cứu trước đó.
- D. Tự xuất bản lại công trình nghiên cứu của chính mình.
Câu 17: Loại nghiên cứu nào thường sử dụng nhóm đối chứng, nhóm can thiệp và phân bổ ngẫu nhiên để đánh giá hiệu quả của một can thiệp?
- A. Nghiên cứu thuần tập
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
- D. Nghiên cứu cắt ngang
Câu 18: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" (objectivity) đề cập đến điều gì?
- A. Sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính.
- B. Nghiên cứu các chủ đề nhạy cảm.
- C. Công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí uy tín.
- D. Đánh giá và giải thích dữ liệu dựa trên bằng chứng, không thiên vị.
Câu 19: Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng?
- A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ tần suất (Histogram)
Câu 20: Khi nào thì nhà nghiên cứu cần xin "sự đồng ý có hiểu biết" (informed consent) từ người tham gia nghiên cứu?
- A. Sau khi thu thập dữ liệu và phân tích sơ bộ.
- B. Trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động thu thập dữ liệu nào từ người tham gia.
- C. Chỉ khi nghiên cứu có nguy cơ gây hại cho người tham gia.
- D. Không bắt buộc nếu nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp.
Câu 21: "Giả thuyết nghiên cứu" (research hypothesis) có vai trò gì trong quá trình nghiên cứu khoa học?
- A. Thay thế cho câu hỏi nghiên cứu.
- B. Mô tả kết quả mong đợi của nghiên cứu.
- C. Định hướng nghiên cứu và cung cấp dự đoán có thể kiểm chứng.
- D. Tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu.
Câu 22: Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc tìm hiểu sâu sắc một trường hợp cụ thể (ví dụ: một tổ chức, một cá nhân, một sự kiện) trong bối cảnh thực tế của nó?
- A. Nghiên cứu khảo sát
- B. Nghiên cứu thực nghiệm
- C. Nghiên cứu tương quan
- D. Nghiên cứu trường hợp
Câu 23: Trong kiểm định giả thuyết thống kê, "mức ý nghĩa" (significance level - alpha) thường được đặt ở 0.05. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Có 95% khả năng giả thuyết nghiên cứu là đúng.
- B. Có 5% khả năng mắc lỗi khi bác bỏ giả thuyết không đúng.
- C. Giá trị p-value phải lớn hơn 0.05 để kết quả có ý nghĩa.
- D. Độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến là 0.05.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một nguồn tài liệu học thuật khi thực hiện lược khảo tài liệu?
- A. Tính học thuật (được bình duyệt, xuất bản khoa học)
- B. Tính cập nhật (thời gian xuất bản gần đây)
- C. Mức độ phổ biến trên mạng xã hội
- D. Uy tín của tác giả hoặc nhà xuất bản
Câu 25: Phương pháp thu thập dữ liệu nào cho phép nhà nghiên cứu quan sát và ghi chép hành vi, tương tác của đối tượng nghiên cứu trong môi trường tự nhiên của họ?
- A. Phỏng vấn cấu trúc
- B. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
- C. Khảo sát bằng bảng hỏi
- D. Quan sát tự nhiên
Câu 26: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khái quát hóa" (generalizability) của kết quả nghiên cứu đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho tổng thể lớn hơn hoặc bối cảnh khác.
- B. Mức độ chính xác của các đo lường trong nghiên cứu.
- C. Tính nhất quán của kết quả khi nghiên cứu được lặp lại.
- D. Tính rõ ràng và dễ hiểu của báo cáo nghiên cứu.
Câu 27: Loại hình nghiên cứu nào phù hợp để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?
- A. Nghiên cứu mô tả
- B. Nghiên cứu thực nghiệm
- C. Nghiên cứu tương quan
- D. Nghiên cứu trường hợp
Câu 28: "Độ tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học thể hiện điều gì?
- A. Mức độ công cụ đo lường đo được khái niệm nghiên cứu mong muốn.
- B. Khả năng khái quát hóa kết quả đo lường cho tổng thể.
- C. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
- D. Tính phù hợp về mặt đạo đức của việc sử dụng công cụ đo lường.
Câu 29: Trong nghiên cứu khoa học, "biến số gây nhiễu" (confounding variable) là gì?
- A. Biến số được nhà nghiên cứu chủ động thay đổi.
- B. Biến số được đo lường để đánh giá kết quả nghiên cứu.
- C. Biến số không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
- D. Biến số ảnh hưởng đến cả biến độc lập và biến phụ thuộc, gây sai lệch kết quả.
Câu 30: Mục tiêu của nghiên cứu "hành động" (action research) là gì?
- A. Giải quyết vấn đề thực tiễn và cải thiện tình huống trong bối cảnh cụ thể.
- B. Mô tả chi tiết một hiện tượng xã hội.
- C. Kiểm tra giả thuyết và xây dựng lý thuyết tổng quát.
- D. So sánh sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng nghiên cứu.