Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty lữ hành đang lên kế hoạch mở rộng sang thị trường du lịch bền vững. Để đảm bảo tính xác thực và thu hút khách hàng mục tiêu, họ nên ưu tiên yếu tố nào trong việc xây dựng chương trình du lịch?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí và tăng số lượng khách hàng.
- B. Tập trung vào các dịch vụ sang trọng và tiện nghi cao cấp để thu hút khách hàng giàu có.
- C. Hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương và bảo tồn các giá trị văn hóa, tự nhiên.
- D. Sử dụng các chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ để tạo ra nhu cầu du lịch, bất kể tác động môi trường.
Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các OTA (Đại lý du lịch trực tuyến), một công ty lữ hành truyền thống muốn duy trì lợi thế cạnh tranh. Chiến lược nào sau đây sẽ giúp họ khác biệt hóa và thu hút khách hàng?
- A. Giảm giá tour du lịch xuống mức thấp nhất để cạnh tranh về giá.
- B. Cung cấp dịch vụ tư vấn cá nhân hóa và trải nghiệm du lịch độc đáo, chuyên biệt.
- C. Sao chép các chương trình du lịch phổ biến của các OTA để thu hút khách hàng.
- D. Chỉ tập trung vào bán các dịch vụ đơn lẻ như vé máy bay và khách sạn.
Câu 3: Phân tích tình huống: Một khách sạn boutique tại Hội An muốn tăng cường trải nghiệm văn hóa cho khách du lịch. Hoạt động nào sau đây sẽ phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Cung cấp buffet sáng quốc tế với nhiều món ăn Âu, Mỹ.
- B. Trang bị phòng ốc hiện đại với các tiện nghi công nghệ cao.
- C. Tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc quốc tế hàng đêm tại sảnh khách sạn.
- D. Phối hợp với nghệ nhân địa phương tổ chức lớp học làm đèn lồng hoặc nấu ăn món Quảng Nam cho khách.
Câu 4: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến cho tour du lịch sinh thái, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượt hiển thị quảng cáo (impressions).
- B. Lượt thích trang Facebook (likes).
- C. Tỷ lệ chuyển đổi từ click chuột sang đặt tour (conversion rate).
- D. Số lượng bình luận và chia sẻ trên mạng xã hội.
Câu 5: Một doanh nghiệp lữ hành chuyên về du lịch mạo hiểm đang xem xét mở rộng sang thị trường khách hàng gia đình. Thay đổi nào trong sản phẩm và dịch vụ là cần thiết để thu hút phân khúc khách hàng mới này?
- A. Thiết kế các tour mạo hiểm có mức độ thử thách phù hợp với trẻ em và có hướng dẫn viên chuyên nghiệp.
- B. Tăng cường độ khó và tính mạo hiểm của các tour hiện có để tạo sự khác biệt.
- C. Giữ nguyên các tour mạo hiểm hiện tại và tập trung quảng cáo đến các gia đình thích mạo hiểm.
- D. Chuyển hoàn toàn sang các loại hình du lịch nghỉ dưỡng và giải trí nhẹ nhàng.
Câu 6: Trong quản lý rủi ro của doanh nghiệp lữ hành, loại rủi ro nào sau đây là khó kiểm soát nhất và có thể gây hậu quả nghiêm trọng nhất?
- A. Rủi ro tài chính do biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh, khủng bố.
- C. Rủi ro vận hành do sai sót trong quá trình đặt dịch vụ.
- D. Rủi ro thị trường do thay đổi sở thích của khách hàng.
Câu 7: Để nâng cao chất lượng dịch vụ hướng dẫn viên du lịch, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt hướng dẫn viên vi phạm quy định.
- B. Thuê hướng dẫn viên tự do để giảm chi phí.
- C. Tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn về kỹ năng giao tiếp.
- D. Xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên nghiệp và có lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng cho hướng dẫn viên.
Câu 8: Một công ty lữ hành muốn xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, nhà hàng, vận chuyển). Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm kiếm giá tốt nhất.
- B. Gây áp lực để nhà cung cấp giảm giá và tăng chiết khấu.
- C. Xây dựng hợp đồng rõ ràng, thanh toán đúng hạn và duy trì giao tiếp cởi mở, thường xuyên.
- D. Chỉ liên lạc với nhà cung cấp khi có vấn đề phát sinh hoặc cần đặt dịch vụ.
Câu 9: Trong quy trình thiết kế tour du lịch, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính khả thi và hấp dẫn của chương trình?
- A. Nghiên cứu thị trường và phân tích nhu cầu khách hàng mục tiêu.
- B. Lựa chọn các điểm đến và dịch vụ du lịch.
- C. Xây dựng lịch trình chi tiết và tính giá tour.
- D. Quảng bá và bán tour du lịch.
Câu 10: Loại hình chương trình du lịch nào sau đây thường có giá trị gia tăng cao nhất và mang lại lợi nhuận tốt nhất cho doanh nghiệp lữ hành?
- A. Du lịch đại trà, giá rẻ.
- B. Du lịch chuyên đề, cao cấp, thiết kế riêng.
- C. Du lịch kết hợp công tác và nghỉ dưỡng.
- D. Du lịch theo nhóm lớn, giảm giá.
Câu 11: Để giải quyết tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng khách sạn trong tour, hướng dẫn viên nên ưu tiên hành động nào sau đây?
- A. Tranh cãi với khách hàng và bảo vệ đối tác khách sạn.
- B. Lờ đi phàn nàn của khách hàng vì không có quyền quyết định.
- C. Lắng nghe, xin lỗi khách hàng và nhanh chóng liên hệ với bộ phận liên quan để tìm giải pháp.
- D. Đổ lỗi cho khách hàng vì đã không đọc kỹ thông tin về khách sạn trước khi đặt tour.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trong suốt hành trình tour du lịch?
- A. Giá tour rẻ nhất so với đối thủ.
- B. Khách sạn 5 sao sang trọng.
- C. Lịch trình dày đặc các điểm tham quan.
- D. Chất lượng dịch vụ đồng đều và đáp ứng mong đợi của khách hàng từ đầu đến cuối hành trình.
Câu 13: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, mục tiêu chính của việc phân tích điểm hòa vốn (break-even point) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Xác định mức doanh thu tối thiểu để bù đắp chi phí.
- C. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.
- D. Dự báo dòng tiền.
Câu 14: Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất để giới thiệu một tour du lịch mới ra mắt?
- A. Quảng cáo trên truyền hình.
- B. Marketing truyền miệng.
- C. Chương trình giảm giá đặc biệt hoặc quà tặng kèm theo khi đặt tour sớm.
- D. Tổ chức sự kiện roadshow ở nhiều tỉnh thành.
Câu 15: Để xây dựng văn hóa dịch vụ khách hàng xuất sắc trong doanh nghiệp lữ hành, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Xây dựng quy trình dịch vụ chi tiết và nghiêm ngặt.
- B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại.
- C. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
- D. Xây dựng nhận thức và thái độ phục vụ khách hàng từ cấp lãnh đạo đến nhân viên.
Câu 16: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp chủ động phát hiện và ngăn ngừa lỗi dịch vụ trước khi chúng xảy ra?
- A. Thu thập phản hồi của khách hàng sau khi kết thúc tour.
- B. Áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng trong từng khâu của quy trình cung cấp dịch vụ.
- C. So sánh chất lượng dịch vụ với đối thủ cạnh tranh.
- D. Tập trung xử lý các khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng.
Câu 17: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp lữ hành nhỏ muốn tiếp cận thị trường khách quốc tế nhưng ngân sách marketing hạn chế. Giải pháp marketing nào sau đây hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất?
- A. Thuê các công ty PR quốc tế để quảng bá thương hiệu.
- B. Tham gia các hội chợ du lịch quốc tế lớn.
- C. Xây dựng nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội và tối ưu hóa SEO website để thu hút khách hàng quốc tế.
- D. In brochure và tờ rơi bằng nhiều ngôn ngữ và phát tại sân bay quốc tế.
Câu 18: Trong bối cảnh công nghệ số phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với nhân viên kinh doanh lữ hành?
- A. Sử dụng thành thạo các công cụ và nền tảng trực tuyến để bán hàng và tương tác với khách hàng.
- B. Khả năng giao tiếp trực tiếp và thuyết phục khách hàng.
- C. Kiến thức sâu rộng về các điểm đến du lịch.
- D. Kỹ năng ngoại ngữ thành thạo.
Câu 19: Để quản lý đội ngũ hướng dẫn viên du lịch hiệu quả, nhà quản lý cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?
- A. Kiểm soát chặt chẽ lịch trình và hoạt động của hướng dẫn viên.
- B. Tạo môi trường làm việc tích cực, ghi nhận đóng góp và có cơ hội phát triển nghề nghiệp cho hướng dẫn viên.
- C. Áp dụng chế độ lương thưởng cạnh tranh nhất trên thị trường.
- D. Luân chuyển hướng dẫn viên liên tục để tránh sự nhàm chán.
Câu 20: Trong chiến lược sản phẩm của doanh nghiệp lữ hành, quyết định về "chiều rộng danh mục sản phẩm" liên quan đến vấn đề gì?
- A. Mức độ đa dạng của các dịch vụ trong một tour du lịch cụ thể.
- B. Số lượng tour du lịch trong một chương trình khuyến mãi.
- C. Số lượng các loại hình tour du lịch khác nhau mà doanh nghiệp cung cấp (ví dụ: tour biển, tour núi, tour văn hóa...).
- D. Thời gian trung bình của một tour du lịch.
Câu 21: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp lữ hành, yếu tố nào sau đây cần được truyền tải nhất quán trong mọi hoạt động marketing và dịch vụ?
- A. Logo và màu sắc thương hiệu.
- B. Slogan quảng cáo ấn tượng.
- C. Hình ảnh người nổi tiếng đại diện thương hiệu.
- D. Giá trị cốt lõi và lời hứa thương hiệu đối với khách hàng.
Câu 22: Trong quản lý kênh phân phối của doanh nghiệp lữ hành, việc hợp tác với các đại lý du lịch cấp 2 (sub-agent) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm chi phí marketing.
- B. Mở rộng mạng lưới bán hàng và tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng.
- C. Tăng lợi nhuận trên mỗi tour du lịch.
- D. Kiểm soát trực tiếp chất lượng dịch vụ.
Câu 23: Khi xây dựng giá tour du lịch, phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính cạnh tranh và thu hút khách hàng trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm?
- A. Định giá cộng chi phí (cost-plus pricing).
- B. Định giá hớt váng (price skimming).
- C. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing).
- D. Định giá theo giá trị cảm nhận (value-based pricing).
Câu 24: Trong quản lý hoạt động điều hành tour, công việc nào sau đây thuộc giai đoạn "trước khi tour khởi hành" và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tour diễn ra suôn sẻ?
- A. Xác nhận dịch vụ với nhà cung cấp và chuẩn bị hồ sơ, tài liệu tour cho khách hàng.
- B. Theo dõi và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình tour diễn ra.
- C. Thu thập phản hồi của khách hàng sau khi tour kết thúc.
- D. Lập báo cáo tài chính và đánh giá hiệu quả tour.
Câu 25: Để đo lường mức độ trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp lữ hành, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?
- A. Mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness).
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng (customer satisfaction - CSAT).
- C. Điểm nỗ lực khách hàng (Customer Effort Score - CES).
- D. Tỷ lệ khách hàng quay lại và giới thiệu (customer retention and referral rate).
Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh, doanh nghiệp lữ hành nên áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm dựa trên yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Giá cả cạnh tranh.
- B. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng độc đáo.
- C. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
- D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô và có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh lữ hành?
- A. Năng lực quản lý của doanh nghiệp.
- B. Chất lượng dịch vụ của nhà cung cấp.
- C. Chính sách visa và quy định về du lịch của chính phủ.
- D. Mối quan hệ với đối tác kinh doanh.
Câu 28: Trong quản trị nguồn nhân lực của doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn "duy trì và phát triển nguồn nhân lực"?
- A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc.
- C. Đào tạo hội nhập cho nhân viên mới.
- D. Xây dựng lộ trình thăng tiến và các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Câu 29: Để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho khách du lịch trong tour, doanh nghiệp lữ hành cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Mua bảo hiểm du lịch cho tất cả khách hàng.
- B. Xây dựng quy trình an toàn chi tiết, cung cấp thông tin và hướng dẫn rõ ràng cho khách hàng, có phương án ứng phó sự cố.
- C. Thuê hướng dẫn viên có kinh nghiệm và kỹ năng xử lý tình huống.
- D. Chọn các điểm đến du lịch an toàn và ít rủi ro.
Câu 30: Xu hướng "cá nhân hóa trải nghiệm du lịch" ngày càng trở nên quan trọng. Doanh nghiệp lữ hành cần ứng dụng công nghệ nào để đáp ứng xu hướng này một cách hiệu quả nhất?
- A. Hệ thống đặt phòng trực tuyến.
- B. Ứng dụng di động cung cấp thông tin du lịch.
- C. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
- D. Mạng xã hội để quảng bá và tương tác với khách hàng.