Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang thị trường Đức. Phương thức thanh toán nào sau đây giảm thiểu rủi ro thanh toán nhất cho doanh nghiệp xuất khẩu?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 2: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam thay vì xuất khẩu sản phẩm từ nước sở tại. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?
- A. Xuất khẩu trực tiếp
- B. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI)
Câu 3: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào nhằm đảm bảo thương mại quốc tế công bằng và không phân biệt đối xử?
- A. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN)
- B. Nguyên tắc tự do thương mại hoàn toàn
- C. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch có điều kiện
- D. Nguyên tắc ưu đãi thương mại cho các nước phát triển
Câu 4: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng trong nước?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota)
- B. Thuế quan (Tariff)
- C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về sức khỏe (Technical Barriers to Trade - TBT & SPS)
- D. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies)
Câu 5: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đồng Đô la Mỹ (USD) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Mỹ?
- A. Có lợi cho xuất khẩu, vì hàng hóa Việt Nam trở nên rẻ hơn đối với người mua Mỹ
- B. Bất lợi cho xuất khẩu, vì hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn đối với người mua Mỹ
- C. Không ảnh hưởng đến xuất khẩu, vì tỷ giá hối đoái không liên quan
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu, không ảnh hưởng đến xuất khẩu
Câu 6: Trong đàm phán thương mại quốc tế, phong cách đàm phán "cứng rắn" thường được thể hiện qua đặc điểm nào sau đây?
- A. Chú trọng xây dựng mối quan hệ lâu dài
- B. Sẵn sàng nhượng bộ để đạt thỏa thuận
- C. Tập trung tối đa hóa lợi ích của bản thân và ít nhượng bộ
- D. Tìm kiếm giải pháp "win-win" cho cả hai bên
Câu 7: Doanh nghiệp nên thực hiện nghiên cứu văn hóa thị trường mục tiêu trước khi thâm nhập thị trường quốc tế để tránh rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro về tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro do khác biệt văn hóa và giao tiếp
- C. Rủi ro chính trị và pháp lý
- D. Rủi ro về vận chuyển và logistics
Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào cơ bản nhất?
- A. FTA có số lượng thành viên ít hơn
- B. FTA chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan hàng hóa
- C. Liên minh thuế quan không cho phép tự do di chuyển lao động
- D. Liên minh thuế quan áp dụng chính sách thuế quan chung với các nước ngoài khối, FTA thì không
Câu 9: Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, hoạt động logistics ngược (reverse logistics) đề cập đến quá trình nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
- B. Phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
- C. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng hoặc từ kênh phân phối
- D. Quản lý thông tin và dòng tiền trong chuỗi cung ứng
Câu 10: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) cho các giao dịch nhỏ lẻ?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán (ví dụ: PayPal, thẻ tín dụng/ghi nợ quốc tế)
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- D. Hối phiếu trả ngay (Sight Draft)
Câu 11: Lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Quy mô kinh tế lớn hơn
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn
- C. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa
- D. Trình độ công nghệ tiên tiến hơn
Câu 12: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản hữu cơ sang EU. Điều kiện tiên quyết nào sau đây công ty cần đáp ứng để được phép xuất khẩu?
- A. Giá thành sản phẩm cạnh tranh
- B. Số lượng sản phẩm xuất khẩu lớn
- C. Có giấy chứng nhận VietGAP
- D. Đạt chứng nhận hữu cơ theo tiêu chuẩn EU và được tổ chức được EU công nhận chứng nhận
Câu 13: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) tập trung vào việc tự do hóa thương mại trong khu vực nào?
- A. Châu Âu
- B. Châu Á - Thái Bình Dương và châu Mỹ
- C. Châu Phi
- D. Trung Đông
Câu 14: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước?
- A. Ưu đãi hơn
- B. Kém ưu đãi hơn
- C. Không kém ưu đãi hơn
- D. Tương đương về thuế quan, nhưng kém ưu đãi hơn về các quy định khác
Câu 15: Công cụ nào sau đây không phải là công cụ của chính sách thương mại?
- A. Thuế quan (Tariff)
- B. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota)
- C. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies)
- D. Chính sách tiền tệ (Monetary Policy)
Câu 16: Yếu tố nào sau đây không được coi là rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế?
- A. Thay đổi chính phủ và chính sách
- B. Xung đột chính trị và bất ổn xã hội
- C. Biến động tỷ giá hối đoái
- D. Quốc hữu hóa tài sản và tài sản bị tịch thu
Câu 17: Hình thức tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ hội nhập kinh tế cao nhất?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế (Economic Union)
Câu 18: Trong hoạt động marketing quốc tế, chiến lược "tiêu chuẩn hóa" sản phẩm (product standardization) có ưu điểm chính nào?
- A. Giảm chi phí sản xuất và marketing
- B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương
- C. Tăng khả năng cạnh tranh về giá
- D. Dễ dàng thích ứng với các thay đổi của thị trường
Câu 19: Nguyên tắc "Minh bạch hóa" trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
- A. Giữ bí mật các thông tin thương mại nhạy cảm
- B. Công khai các quy định và chính sách thương mại
- C. Tham vấn ý kiến của các doanh nghiệp trước khi ban hành chính sách
- D. Báo cáo định kỳ về tình hình thương mại quốc tế cho WTO
Câu 20: Khi một quốc gia áp dụng biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping duty) đối với hàng hóa nhập khẩu, mục đích chính của biện pháp này là gì?
- A. Tăng thu ngân sách nhà nước
- B. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa giá rẻ
- C. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu bán phá giá
- D. Trả đũa các quốc gia khác có chính sách thương mại không công bằng
Câu 21: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì?
- A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
- B. Trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong giao dịch quốc tế
- C. Phương thức thanh toán quốc tế
- D. Quy trình thủ tục hải quan
Câu 22: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Bước đầu tiên doanh nghiệp nên thực hiện là gì?
- A. Nghiên cứu thị trường Nhật Bản để hiểu rõ nhu cầu, văn hóa và đối thủ cạnh tranh
- B. Tìm kiếm đối tác phân phối tại Nhật Bản
- C. Thành lập văn phòng đại diện tại Nhật Bản
- D. Quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông Nhật Bản
Câu 23: Hiệp định EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU) mang lại lợi ích gì đáng kể cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang EU?
- A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
- C. Giảm thuế quan hoặc xóa bỏ thuế quan nhập khẩu vào EU
- D. Tăng cường hợp tác lao động giữa Việt Nam và EU
Câu 24: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh nào sau đây cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai?
- A. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
- B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
- C. Quyền chọn (Option)
- D. Hợp đồng hoán đổi (Swap)
Câu 25: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic strategy) sẽ tập trung vào việc gì?
- A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu
- B. Tập trung vào xuất khẩu từ nước sở tại
- C. Quản lý hoạt động kinh doanh toàn cầu một cách tập trung
- D. Thích ứng sản phẩm và marketing với từng thị trường địa phương
Câu 26: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
- A. Mức độ kiểm soát kênh phân phối
- B. Mức độ trung thành của nhà phân phối
- C. Chi phí và hiệu quả của kênh phân phối
- D. Mối quan hệ với nhà phân phối hiện tại
Câu 27: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung ứng "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) đề cập đến hình thức nào?
- A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply)
- B. Thiết lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc công ty con tại nước ngoài
- C. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến nước cung cấp dịch vụ (Consumption abroad)
- D. Sự hiện diện của thể nhân (Presence of natural persons)
Câu 28: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức. Điều khoản thanh toán "CIF Cảng Hải Phòng" trong hợp đồng thương mại có nghĩa là gì?
- A. Người mua (Việt Nam) chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ cảng đi ở Đức
- B. Người mua (Việt Nam) chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ cảng Hải Phòng về kho
- C. Người bán (Đức) chỉ chịu chi phí vận chuyển đến cảng đi ở Đức
- D. Người bán (Đức) chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng Hải Phòng
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thương mại quốc tế là gì?
- A. Hạn chế về nguồn lực tài chính, thông tin và kinh nghiệm
- B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
- C. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ
- D. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới
Câu 30: Xu hướng "thương mại xanh" (green trade) trong thương mại quốc tế hiện nay tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch
- B. Thúc đẩy thương mại các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường và phát triển bền vững
- C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển trong thương mại quốc tế
- D. Tự do hóa hoàn toàn các dòng vốn đầu tư quốc tế