Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 65 tuổi đến khám vì run tay phải. Khám lâm sàng cho thấy run khi nghỉ, tăng trương lực cơ kiểu bánh xe răng cưa, và chậm vận động. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán bệnh Parkinson?
- A. Run khi nghỉ
- B. Tăng trương lực cơ kiểu bánh xe răng cưa
- C. Chậm vận động (bradykinesia)
- D. Run chủ yếu khi hoạt động (action tremor)
Câu 2: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa tế bào thần kinh ở vùng não nào sau đây gây ra sự thiếu hụt dopamine, dẫn đến các triệu chứng vận động?
- A. Tiểu não (Cerebellum)
- B. Hồi hải mã (Hippocampus)
- C. Liềm đen (Substantia nigra)
- D. Vỏ não vận động (Motor cortex)
Câu 3: Thể vùi Lewy là một đặc điểm giải phẫu bệnh lý quan trọng trong bệnh Parkinson. Thành phần chính của thể vùi Lewy là protein nào?
- A. Beta-amyloid
- B. Alpha-synuclein
- C. Tau protein
- D. Prion protein
Câu 4: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa. Sau một thời gian, bệnh nhân bắt đầu xuất hiện các cử động bất thường không tự chủ, đặc biệt là múa vờn (chorea). Tác dụng phụ này được gọi là gì?
- A. Hội chứng chân không yên (Restless legs syndrome)
- B. Run vô căn (Essential tremor)
- C. Loạn động (Dyskinesia)
- D. Cơn cứng đờ (Freezing of gait)
Câu 5: Thuốc ức chế enzyme Monoamine Oxidase B (MAO-B) được sử dụng trong điều trị Parkinson nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường sản xuất dopamine
- B. Ngăn chặn sự phân hủy dopamine
- C. Kích thích thụ thể dopamine
- D. Giảm sản xuất acetylcholine
Câu 6: Một bệnh nhân Parkinson gặp khó khăn trong việc bắt đầu bước đi, đặc biệt là khi qua cửa hẹp hoặc thay đổi hướng đi. Rối loạn đi này được gọi là gì?
- A. Dáng đi tiểu não (Ataxic gait)
- B. Dáng đi kéo lê chân (Spastic gait)
- C. Dáng đi lạch bạch (Waddling gait)
- D. Cơn cứng đờ khi đi (Freezing of gait)
Câu 7: Rối loạn giấc ngủ REM (RBD) là một triệu chứng không vận động thường gặp ở bệnh Parkinson. RBD được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Mất trương lực cơ khi ngủ mơ, dẫn đến hành vi vận động trong giấc mơ
- B. Ngủ quá nhiều vào ban ngày
- C. Khó đi vào giấc ngủ
- D. Ngưng thở khi ngủ
Câu 8: Trong chẩn đoán phân biệt bệnh Parkinson, bệnh nào sau đây thường bị nhầm lẫn nhất vì cũng có các triệu chứng run, chậm vận động và cứng đờ?
- A. Bệnh Alzheimer
- B. Đột quỵ não
- C. Run vô căn (Essential tremor)
- D. Đa xơ cứng (Multiple sclerosis)
Câu 9: Một bệnh nhân Parkinson bị táo bón kéo dài. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng này?
- A. Giảm lượng nước uống hàng ngày
- B. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn và uống đủ nước
- C. Nằm nghỉ ngơi nhiều hơn
- D. Sử dụng thuốc giảm đau opioid
Câu 10: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson khi các triệu chứng vận động không kiểm soát được bằng thuốc?
- A. Cắt bỏ hạch nền (Basal ganglia ablation)
- B. Ghép tế bào gốc thần kinh (Neural stem cell transplantation)
- C. Kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation - DBS)
- D. Phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm (Sympathectomy)
Câu 11: Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây không thường quy được sử dụng để chẩn đoán bệnh Parkinson, nhưng có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây ra hội chứng Parkinson?
- A. Chụp cộng hưởng từ não (MRI)
- B. Chụp DAT-scan (Dopamine transporter scan)
- C. Chụp PET não (Positron Emission Tomography)
- D. Siêu âm Doppler mạch máu não
Câu 12: Một bệnh nhân Parkinson than phiền về giọng nói nhỏ, khó nghe (hypophonia). Biện pháp phục hồi chức năng nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?
- A. Vật lý trị liệu
- B. Hoạt động trị liệu
- C. Tâm lý trị liệu
- D. Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu
Câu 13: Yếu tố nguy cơ chính nhất liên quan đến bệnh Parkinson là gì?
- A. Tiền sử gia đình mắc Parkinson
- B. Tiếp xúc với thuốc trừ sâu
- C. Tuổi cao
- D. Chấn thương đầu
Câu 14: Thuốc kháng cholinergic như Trihexyphenidyl (Artane) đôi khi được sử dụng trong điều trị Parkinson, đặc biệt để kiểm soát triệu chứng nào?
- A. Chậm vận động (Bradykinesia)
- B. Run (Tremor)
- C. Cứng đờ (Rigidity)
- D. Mất ổn định tư thế (Postural instability)
Câu 15: Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa/Carbidopa (Sinemet) nhiều năm. Gần đây, thời gian tác dụng của mỗi liều thuốc trở nên ngắn hơn, các triệu chứng tái phát trước khi đến giờ dùng liều tiếp theo. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Hiện tượng "bật-tắt" (On-off phenomenon)
- B. Loạn động đỉnh liều (Peak-dose dyskinesia)
- C. Hội chứng cai thuốc (Withdrawal syndrome)
- D. Hiện tượng "mòn thuốc" (Wearing-off phenomenon)
Câu 16: Trong bệnh Parkinson, sự suy giảm dopamine ảnh hưởng chủ yếu đến con đường thần kinh nào trong hạch nền, gây ra các triệu chứng vận động?
- A. Con đường vận động vỏ não - tiểu não
- B. Con đường cảm giác đồi thị - vỏ não
- C. Con đường vận động trực tiếp và gián tiếp của hạch nền
- D. Con đường kiểm soát cảm xúc của hệ viền
Câu 17: Một bệnh nhân Parkinson bị trầm cảm. Loại thuốc chống trầm cảm nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì ít tác dụng phụ trên vận động và tương tác thuốc với điều trị Parkinson?
- A. Amitriptyline (thuốc chống trầm cảm ba vòng)
- B. Sertraline (thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc - SSRI)
- C. Phenelzine (thuốc ức chế Monoamine Oxidase - MAOI)
- D. Imipramine (thuốc chống trầm cảm ba vòng)
Câu 18: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ caffeine và nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Mối liên hệ này là gì?
- A. Tiêu thụ caffeine có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson
- B. Tiêu thụ caffeine làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson
- C. Không có mối liên hệ nào giữa tiêu thụ caffeine và nguy cơ Parkinson
- D. Caffeine chỉ ảnh hưởng đến triệu chứng run ở bệnh nhân Parkinson
Câu 19: Trong giai đoạn tiến triển của bệnh Parkinson, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng sa sút trí tuệ. Sa sút trí tuệ liên quan đến Parkinson thường có đặc điểm gì?
- A. Sa sút trí tuệ kiểu Alzheimer (suy giảm trí nhớ nổi bật)
- B. Sa sút trí tuệ mạch máu (khởi phát đột ngột, tiến triển bậc thang)
- C. Sa sút trí tuệ dưới vỏ (chậm chạp về nhận thức, rối loạn chức năng điều hành)
- D. Sa sút trí tuệ trán thái dương (thay đổi hành vi và nhân cách)
Câu 20: Một bệnh nhân Parkinson bị hạ huyết áp tư thế đứng. Lời khuyên nào sau đây không phù hợp để giúp bệnh nhân kiểm soát tình trạng này?
- A. Uống đủ nước
- B. Tăng lượng muối ăn vừa phải
- C. Đứng dậy từ từ
- D. Hạn chế vận động thể lực
Câu 21: Gen nào sau đây liên quan đến bệnh Parkinson có tính chất di truyền trội và thường gây bệnh ở độ tuổi trẻ hơn?
- A. Gen SNCA
- B. Gen LRRK2
- C. Gen PARK2 (PRKN)
- D. Gen PINK1
Câu 22: Trong điều trị Parkinson, thuốc đồng vận dopamine (dopamine agonist) hoạt động bằng cơ chế nào?
- A. Tăng sản xuất dopamine trong não
- B. Ngăn chặn phân hủy dopamine ở khe synap
- C. Kích thích trực tiếp thụ thể dopamine trong não
- D. Giảm sản xuất acetylcholine để cân bằng hệ thần kinh
Câu 23: Thang điểm UPDRS (Unified Parkinson"s Disease Rating Scale) được sử dụng để làm gì trong đánh giá bệnh Parkinson?
- A. Đánh giá mức độ nặng và tiến triển của bệnh Parkinson
- B. Chẩn đoán xác định bệnh Parkinson
- C. Theo dõi tác dụng phụ của thuốc điều trị Parkinson
- D. Đánh giá nguy cơ sa sút trí tuệ ở bệnh nhân Parkinson
Câu 24: Một bệnh nhân Parkinson xuất hiện triệu chứng rối loạn vận động mắt, đặc biệt là khó vận động mắt theo chiều dọc. Triệu chứng này gợi ý đến hội chứng Parkinson nào khác ngoài bệnh Parkinson vô căn?
- A. Liệt trên nhân tiến triển (Progressive Supranuclear Palsy - PSP)
- B. Teo đa hệ thống (Multiple System Atrophy - MSA)
- C. Thoái hóa vỏ não - hạch nền (Corticobasal Degeneration - CBD)
- D. Tất cả các hội chứng trên
Câu 25: Trong bệnh Parkinson, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất trong quá trình bệnh?
- A. Rối loạn dáng đi và thăng bằng
- B. Mất khứu giác (Anosmia)
- C. Sa sút trí tuệ
- D. Hạ huyết áp tư thế đứng
Câu 26: Thuốc ức chế COMT (Catechol-O-methyltransferase) như Entacapone được sử dụng phối hợp với Levodopa để làm gì?
- A. Tăng cường hấp thu Levodopa ở ruột
- B. Giảm tác dụng phụ buồn nôn của Levodopa
- C. Kéo dài thời gian tác dụng của Levodopa
- D. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi thoái hóa
Câu 27: Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh Parkinson. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong Parkinson là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh Parkinson
- B. Ngăn chặn hoàn toàn tiến triển của bệnh
- C. Giảm run và cứng đờ một cách triệt để
- D. Duy trì chức năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống
Câu 28: Một nghiên cứu đang tiến hành thử nghiệm một loại thuốc mới điều trị Parkinson. Nghiên cứu này sử dụng thiết kế mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược. Thiết kế này nhằm mục đích gì?
- A. Giảm chi phí nghiên cứu
- B. Giảm thiểu thiên lệch và đảm bảo tính khách quan của kết quả
- C. Tăng tốc độ tuyển bệnh nhân vào nghiên cứu
- D. Đơn giản hóa quy trình thu thập dữ liệu
Câu 29: Xét nghiệm DAT-scan đo lường điều gì trong não bộ của bệnh nhân Parkinson?
- A. Mật độ chất vận chuyển dopamine (DAT) ở hạch nền
- B. Lưu lượng máu não ở vùng liềm đen
- C. Chuyển hóa glucose ở vỏ não vận động
- D. Kích thước của thể vùi Lewy trong tế bào thần kinh
Câu 30: Trong tư vấn cho bệnh nhân Parkinson mới được chẩn đoán, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
- A. Bệnh Parkinson là một bệnh nan y không thể chữa khỏi
- B. Bệnh nhân cần chuẩn bị cho việc mất hoàn toàn khả năng vận động trong tương lai gần
- C. Bệnh Parkinson có thể kiểm soát được triệu chứng và duy trì chất lượng cuộc sống với điều trị và hỗ trợ phù hợp
- D. Bệnh nhân nên ngừng làm việc và nghỉ ngơi hoàn toàn ngay sau khi chẩn đoán