Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ 5 tuổi đến khám với triệu chứng ngứa hậu môn, đặc biệt vào ban đêm. Mẹ trẻ nghi ngờ con bị nhiễm giun kim. Phương pháp chẩn đoán đơn giản và hiệu quả nhất để xác nhận nhiễm giun kim trong trường hợp này là gì?

  • A. Xét nghiệm máu công thức để tìm bạch cầu ái toan
  • B. Soi phân tươi tìm trứng giun
  • C. Nội soi đại tràng sigma để tìm giun trưởng thành
  • D. Sử dụng băng dính trong dán vào vùng hậu môn vào buổi sáng sớm và soi kính hiển vi

Câu 2: Trẻ em nhiễm giun đũa có thể gặp hội chứng Loeffler trong giai đoạn ấu trùng di chuyển qua phổi. Hội chứng này đặc trưng bởi các triệu chứng hô hấp nào sau đây?

  • A. Khó thở dữ dội, tím tái, ran nổ khu trú một bên phổi
  • B. Ho khan hoặc ho có đờm, khò khè, ran rít rải rác hai phổi, có thể sốt nhẹ
  • C. Ho ra máu, đau ngực kiểu màng phổi, hội chứng đông đặc phổi
  • D. Thở nhanh sâu, thở rít thanh quản, co kéo cơ hô hấp phụ

Câu 3: Giun móc gây thiếu máu ở trẻ em chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Giun móc bám vào niêm mạc ruột và hút máu trực tiếp từ vật chủ
  • B. Giun móc cạnh tranh hấp thu sắt với cơ thể, gây thiếu sắt
  • C. Giun móc tiết ra độc tố ức chế sản xuất hồng cầu trong tủy xương
  • D. Giun móc gây viêm ruột mạn tính, dẫn đến mất máu kéo dài qua đường tiêu hóa

Câu 4: Một trẻ 7 tuổi được chẩn đoán nhiễm sán dây bò sau khi phát hiện đốt sán trong phân. Điều quan trọng nhất cần tư vấn cho gia đình về phòng ngừa tái nhiễm sán dây bò là gì?

  • A. Tăng cường vệ sinh cá nhân cho trẻ, đặc biệt là rửa tay trước khi ăn
  • B. Tẩy giun định kỳ cho tất cả thành viên trong gia đình 3-6 tháng một lần
  • C. Đảm bảo ăn thịt bò đã được nấu chín kỹ, không ăn thịt bò tái hoặc sống
  • D. Tránh tiếp xúc với phân bò và các nguồn nước có thể bị ô nhiễm phân bò

Câu 5: Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica) có đặc điểm dịch tễ học nào sau đây?

  • A. Phổ biến ở vùng đô thị, liên quan đến điều kiện vệ sinh kém
  • B. Liên quan đến vùng nông thôn, có tập quán ăn rau sống dưới nước và chăn nuôi gia súc
  • C. Chủ yếu lây truyền qua đường máu, thường gặp ở trẻ em suy giảm miễn dịch
  • D. Có tính chất địa phương, chỉ xuất hiện ở một số vùng núi cao

Câu 6: Thuốc nào sau đây được lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhiễm giun đũa ở trẻ em?

  • A. Praziquantel
  • B. Diethylcarbamazine
  • C. Albendazole
  • D. Metronidazole

Câu 7: Biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa các bệnh giun sán lây truyền qua đường phân - miệng ở trẻ em?

  • A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ cho trẻ 6 tháng một lần
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh giun sán
  • C. Kiểm soát vật chủ trung gian truyền bệnh
  • D. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường, đặc biệt là rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh

Câu 8: Một trẻ 3 tuổi bị nhiễm giun kim tái đi tái lại nhiều lần mặc dù đã được điều trị bằng thuốc tẩy giun. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân khiến tình trạng nhiễm giun kim kéo dài?

  • A. Trẻ bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh
  • B. Vệ sinh cá nhân kém, trẻ có thói quen mút tay, gãi hậu môn và không rửa tay thường xuyên
  • C. Giun kim đã kháng thuốc tẩy giun đang sử dụng
  • D. Trẻ sống trong vùng dịch tễ lưu hành bệnh giun sán nặng

Câu 9: Trong chẩn đoán sán lá gan lớn, xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?

  • A. Soi phân tìm trứng sán lá gan lớn
  • B. Sinh thiết gan và xét nghiệm mô bệnh học
  • C. Xét nghiệm ELISA hoặc các xét nghiệm huyết thanh học khác tìm kháng thể kháng sán lá gan lớn
  • D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ổ bụng

Câu 10: Một vùng dân cư có tỷ lệ nhiễm giun đũa cao ở trẻ em. Hãy đề xuất một biện pháp can thiệp cộng đồng hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm giun đũa trong vùng này.

  • A. Xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh cho tất cả các hộ gia đình
  • B. Tổ chức chương trình tẩy giun định kỳ (ví dụ 6 tháng/lần) cho tất cả trẻ em kết hợp với giáo dục vệ sinh
  • C. Cải thiện hệ thống cung cấp nước sạch cho toàn bộ dân cư
  • D. Phát thuốc tẩy giun miễn phí tại các trạm y tế xã

Câu 11: Trẻ bị nhiễm giun móc nặng có thể dẫn đến biến chứng suy tim. Cơ chế chính gây suy tim trong nhiễm giun móc là gì?

  • A. Thiếu máu mạn tính do giun móc gây ra tình trạng thiếu oxy và tăng gánh nặng cho tim
  • B. Độc tố của giun móc trực tiếp gây tổn thương cơ tim
  • C. Viêm ruột do giun móc gây rối loạn hấp thu và điện giải, ảnh hưởng đến chức năng tim
  • D. Phản ứng viêm toàn thân do nhiễm giun móc làm tăng áp lực tuần hoàn và gây suy tim

Câu 12: So sánh chu kỳ sinh học của giun đũa và giun kim, điểm khác biệt quan trọng nhất quyết định đường lây truyền và biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho từng loại giun là gì?

  • A. Thời gian ấu trùng phát triển thành giun trưởng thành trong cơ thể người
  • B. Vật chủ trung gian tham gia vào chu kỳ phát triển của giun
  • C. Khả năng tự nhiễm (autoinfection) của giun kim, khác với giun đũa
  • D. Vị trí cư trú của giun trưởng thành trong cơ thể người

Câu 13: Một trẻ 6 tuổi có tiền sử ăn gỏi cá (cá sống) nhập viện với đau bụng vùng thượng vị, vàng da, ngứa. Xét nghiệm máu thấy bạch cầu ái toan tăng cao. Loại sán lá gan nào có khả năng gây bệnh cảnh này nhất?

  • A. Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica)
  • B. Sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis)
  • C. Sán lá ruột lớn (Fasciolopsis buski)
  • D. Sán dây lợn (Taenia solium)

Câu 14: Trong quản lý cộng đồng về bệnh giun sán, việc giáo dục sức khỏe về vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường nên tập trung vào những hành vi cụ thể nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, ăn chín uống sôi, sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, không phóng uế bừa bãi
  • B. Tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, ăn uống đủ chất dinh dưỡng
  • C. Đeo khẩu trang khi ra ngoài, tránh tiếp xúc với người bệnh
  • D. Uống thuốc bổ sung vitamin và khoáng chất hàng ngày

Câu 15: Một trẻ em bị nhiễm sán dây lợn (Taenia solium) có nguy cơ mắc bệnh ấu trùng sán lợn (cysticercosis) nếu:

  • A. Ăn thịt lợn tái hoặc nấu chưa chín có chứa nang ấu trùng sán dây lợn
  • B. Tiếp xúc trực tiếp với lợn bị nhiễm sán dây lợn
  • C. Uống nước không sạch có chứa ấu trùng sán dây lợn
  • D. Tự nhiễm do vệ sinh cá nhân kém hoặc nuốt phải trứng sán dây lợn từ môi trường ô nhiễm

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về đường xâm nhập giữa giun móc và giun đũa vào cơ thể người. Sự khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến các biện pháp phòng ngừa?

  • A. Cả hai loại giun đều xâm nhập qua đường tiêu hóa, do đó biện pháp phòng ngừa chính là ăn chín uống sôi
  • B. Giun móc xâm nhập chủ động qua da, giun đũa qua đường tiêu hóa; phòng ngừa giun móc cần đi giày dép, phòng ngừa giun đũa cần vệ sinh thực phẩm và môi trường
  • C. Giun móc lây truyền qua trung gian côn trùng, giun đũa lây truyền trực tiếp từ người sang người; biện pháp phòng ngừa khác nhau hoàn toàn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về đường xâm nhập và biện pháp phòng ngừa giữa hai loại giun này

Câu 17: Một trẻ 4 tuổi có biểu hiện thiếu máu nhược sắc, chậm lớn, biếng ăn. Khám lâm sàng da xanh, niêm mạc nhợt. Xét nghiệm phân thấy trứng giun móc. Biện pháp điều trị nào sau đây cần được ưu tiên ngoài việc dùng thuốc tẩy giun?

  • A. Truyền máu cấp cứu
  • B. Bổ sung vitamin B12
  • C. Bổ sung sắt đường uống hoặc đường tiêm
  • D. Chế độ ăn giàu protein

Câu 18: Tại sao việc chẩn đoán nhiễm sán lá gan nhỏ thường khó khăn hơn so với nhiễm sán lá gan lớn?

  • A. Sán lá gan nhỏ có kích thước quá nhỏ, không thể phát hiện bằng các phương pháp thông thường
  • B. Trứng sán lá gan nhỏ rất dễ bị tiêu hủy trong quá trình xét nghiệm
  • C. Xét nghiệm phân tìm trứng sán lá gan nhỏ có độ nhạy rất thấp
  • D. Triệu chứng lâm sàng của nhiễm sán lá gan nhỏ thường không đặc hiệu và xét nghiệm tìm trứng trong phân có thể âm tính trong giai đoạn sớm

Câu 19: Trong một chương trình tẩy giun cộng đồng, loại thuốc tẩy giun phổ rộng nào thường được lựa chọn vì tính hiệu quả, an toàn và có thể dùng liều duy nhất?

  • A. Praziquantel
  • B. Albendazole
  • C. Diethylcarbamazine
  • D. Piperazine

Câu 20: Hãy đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng xét nghiệm công thức máu (đếm bạch cầu ái toan) như một xét nghiệm sàng lọc duy nhất để phát hiện nhiễm giun sán ở trẻ em.

  • A. Hợp lý, vì bạch cầu ái toan tăng cao là dấu hiệu đặc trưng của nhiễm giun sán
  • B. Hợp lý, vì xét nghiệm đơn giản, chi phí thấp và có thể phát hiện sớm nhiễm giun sán
  • C. Không hợp lý, vì bạch cầu ái toan tăng không đặc hiệu cho nhiễm giun sán và có thể bình thường trong một số trường hợp nhiễm giun
  • D. Không hợp lý, vì xét nghiệm này quá phức tạp và không phù hợp để sàng lọc hàng loạt

Câu 21: Một trẻ 8 tuổi bị đau bụng âm ỉ vùng quanh rốn, rối loạn tiêu hóa kéo dài, chậm lớn. Xét nghiệm phân tìm thấy trứng giun đũa. Điều gì có thể xảy ra nếu tình trạng nhiễm giun đũa này không được điều trị?

  • A. Viêm phổi mạn tính
  • B. Suy gan cấp
  • C. Viêm cầu thận cấp
  • D. Tắc ruột do búi giun, xoắn ruột, giun chui ống mật, viêm tụy

Câu 22: So sánh hiệu quả của Mebendazole và Albendazole trong điều trị các bệnh giun tròn đường ruột phổ biến ở trẻ em (giun đũa, giun kim, giun móc). Thuốc nào có ưu thế hơn về phổ hoạt tính và liều dùng?

  • A. Mebendazole có phổ hoạt tính rộng hơn và liều dùng đơn giản hơn Albendazole
  • B. Albendazole có phổ hoạt tính rộng hơn (bao gồm cả sán dây và ấu trùng di chuyển nội tạng) và thường dùng liều duy nhất hoặc ngắn ngày
  • C. Cả hai thuốc có phổ hoạt tính và liều dùng tương đương nhau
  • D. Mebendazole hiệu quả hơn trong điều trị giun kim, còn Albendazole hiệu quả hơn trong điều trị giun đũa và giun móc

Câu 23: Một trẻ 2 tuổi sống trong vùng nông thôn, thường xuyên đi chân đất và chơi ở khu vực đất ẩm ướt. Trẻ có biểu hiện xanh xao, mệt mỏi, chậm phát triển. Loại giun sán nào có khả năng gây bệnh cảnh này nhất?

  • A. Giun kim (Enterobius vermicularis)
  • B. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
  • C. Giun móc (Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus)
  • D. Sán dây bò (Taenia saginata)

Câu 24: Trong các biện pháp phòng ngừa bệnh giun sán, việc xử lý phân người đúng cách (ví dụ ủ phân, nhà tiêu hợp vệ sinh) có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn đường lây truyền của loại giun sán nào?

  • A. Giun kim (Enterobius vermicularis)
  • B. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
  • C. Sán dây bò (Taenia saginata)
  • D. Sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis)

Câu 25: Một trẻ 9 tuổi sống ở vùng có tập quán ăn rau sống dưới nước nhập viện với đau bụng, tiêu chảy, hội chứng kém hấp thu. Xét nghiệm phân thấy trứng sán lá ruột lớn. Loại rau sống nào có khả năng cao nhất là nguồn lây nhiễm?

  • A. Xà lách
  • B. Cà chua
  • C. Dưa chuột
  • D. Rau ngổ, rau muống, rau cần nước

Câu 26: Hãy phân loại các bệnh giun sán thường gặp ở trẻ em dựa trên đường lây truyền chính (phân - miệng, qua da, qua thực phẩm). Phân loại này giúp ích gì trong việc xây dựng chiến lược phòng ngừa?

  • A. Phân loại giúp xác định các biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho từng nhóm bệnh, ví dụ vệ sinh cá nhân cho nhóm lây qua đường phân-miệng, bảo vệ da cho nhóm lây qua da, an toàn thực phẩm cho nhóm lây qua thực phẩm
  • B. Phân loại chủ yếu giúp bác sĩ lựa chọn thuốc điều trị phù hợp hơn
  • C. Phân loại không có nhiều ý nghĩa thực tiễn trong phòng ngừa, vì các biện pháp phòng ngừa chung đều giống nhau
  • D. Phân loại chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật, giúp sinh viên dễ học bài hơn

Câu 27: Một trẻ em sau khi điều trị nhiễm giun đũa bằng Albendazole, xét nghiệm phân kiểm tra vẫn còn trứng giun đũa. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

  • A. Giun đũa đã kháng Albendazole
  • B. Liều dùng Albendazole chưa đủ
  • C. Tái nhiễm giun đũa sau điều trị do môi trường sống ô nhiễm và vệ sinh kém
  • D. Xét nghiệm phân bị sai lệch kết quả (âm tính giả)

Câu 28: So sánh triệu chứng lâm sàng của nhiễm giun kim và nhiễm giun đũa ở trẻ em. Đâu là triệu chứng đặc trưng giúp phân biệt hai loại nhiễm giun này?

  • A. Đau bụng quanh rốn
  • B. Ngứa hậu môn, đặc biệt vào ban đêm
  • C. Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón)
  • D. Chậm lớn, suy dinh dưỡng

Câu 29: Thiết kế một poster giáo dục sức khỏe cộng đồng về phòng chống bệnh giun sán cho trẻ em. Nội dung chính của poster nên tập trung vào những thông điệp và hình ảnh nào để dễ hiểu và thu hút sự chú ý?

  • A. Hình ảnh giun sán phóng to đáng sợ, thông điệp về tác hại nghiêm trọng của bệnh
  • B. Biểu đồ thống kê tỷ lệ nhiễm giun sán, thông điệp kêu gọi tẩy giun định kỳ
  • C. Giải thích chi tiết chu kỳ sinh học của các loại giun sán, thông điệp về cơ chế gây bệnh
  • D. Hình ảnh trẻ em rửa tay, ăn thức ăn nấu chín, đi vệ sinh đúng nơi quy định, thông điệp đơn giản, dễ nhớ về vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường

Câu 30: Đánh giá vai trò của chương trình tẩy giun định kỳ trong việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng và phát triển thể chất của trẻ em ở các vùng có tỷ lệ nhiễm giun sán cao.

  • A. Tẩy giun định kỳ có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng, giảm thiếu máu và thúc đẩy phát triển thể chất của trẻ em
  • B. Tẩy giun định kỳ chỉ có tác dụng giảm triệu chứng bệnh, không ảnh hưởng đáng kể đến dinh dưỡng và phát triển thể chất
  • C. Tẩy giun định kỳ có thể gây tác dụng phụ và không mang lại lợi ích rõ rệt về dinh dưỡng và phát triển thể chất
  • D. Vai trò của tẩy giun định kỳ còn hạn chế và cần các biện pháp can thiệp dinh dưỡng khác phối hợp

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trẻ 5 tuổi đến khám với triệu chứng ngứa hậu môn, đặc biệt vào ban đêm. Mẹ trẻ nghi ngờ con bị nhiễm giun kim. Phương pháp chẩn đoán đơn giản và hiệu quả nhất để xác nhận nhiễm giun kim trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trẻ em nhiễm giun đũa có thể gặp hội chứng Loeffler trong giai đoạn ấu trùng di chuyển qua phổi. Hội chứng này đặc trưng bởi các triệu chứng hô hấp nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giun móc gây thiếu máu ở trẻ em chủ yếu thông qua cơ chế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một trẻ 7 tuổi được chẩn đoán nhiễm sán dây bò sau khi phát hiện đốt sán trong phân. Điều quan trọng nhất cần tư vấn cho gia đình về phòng ngừa tái nhiễm sán dây bò là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica) có đặc điểm dịch tễ học nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thuốc nào sau đây được lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhiễm giun đũa ở trẻ em?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa các bệnh giun sán lây truyền qua đường phân - miệng ở trẻ em?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một trẻ 3 tuổi bị nhiễm giun kim tái đi tái lại nhiều lần mặc dù đã được điều trị bằng thuốc tẩy giun. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân khiến tình trạng nhiễm giun kim kéo dài?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong chẩn đoán sán lá gan lớn, xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một vùng dân cư có tỷ lệ nhiễm giun đũa cao ở trẻ em. Hãy đề xuất một biện pháp can thiệp cộng đồng hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm giun đũa trong vùng này.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trẻ bị nhiễm giun móc nặng có thể dẫn đến biến chứng suy tim. Cơ chế chính gây suy tim trong nhiễm giun móc là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So sánh chu kỳ sinh học của giun đũa và giun kim, điểm khác biệt quan trọng nhất quyết định đường lây truyền và biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho từng loại giun là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một trẻ 6 tuổi có tiền sử ăn gỏi cá (cá sống) nhập viện với đau bụng vùng thượng vị, vàng da, ngứa. Xét nghiệm máu thấy bạch cầu ái toan tăng cao. Loại sán lá gan nào có khả năng gây bệnh cảnh này nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quản lý cộng đồng về bệnh giun sán, việc giáo dục sức khỏe về vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường nên tập trung vào những hành vi cụ thể nào để đạt hiệu quả cao nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một trẻ em bị nhiễm sán dây lợn (Taenia solium) có nguy cơ mắc bệnh ấu trùng sán lợn (cysticercosis) nếu:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về đường xâm nhập giữa giun móc và giun đũa vào cơ thể người. Sự khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến các biện pháp phòng ngừa?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trẻ 4 tuổi có biểu hiện thiếu máu nhược sắc, chậm lớn, biếng ăn. Khám lâm sàng da xanh, niêm mạc nhợt. Xét nghiệm phân thấy trứng giun móc. Biện pháp điều trị nào sau đây cần được ưu tiên ngoài việc dùng thuốc tẩy giun?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao việc chẩn đoán nhiễm sán lá gan nhỏ thường khó khăn hơn so với nhiễm sán lá gan lớn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một chương trình tẩy giun cộng đồng, loại thuốc tẩy giun phổ rộng nào thường được lựa chọn vì tính hiệu quả, an toàn và có thể dùng liều duy nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hãy đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng xét nghiệm công thức máu (đếm bạch cầu ái toan) như một xét nghiệm sàng lọc duy nhất để phát hiện nhiễm giun sán ở trẻ em.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trẻ 8 tuổi bị đau bụng âm ỉ vùng quanh rốn, rối loạn tiêu hóa kéo dài, chậm lớn. Xét nghiệm phân tìm thấy trứng giun đũa. Điều gì có thể xảy ra nếu tình trạng nhiễm giun đũa này không được điều trị?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So sánh hiệu quả của Mebendazole và Albendazole trong điều trị các bệnh giun tròn đường ruột phổ biến ở trẻ em (giun đũa, giun kim, giun móc). Thuốc nào có ưu thế hơn về phổ hoạt tính và liều dùng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một trẻ 2 tuổi sống trong vùng nông thôn, thường xuyên đi chân đất và chơi ở khu vực đất ẩm ướt. Trẻ có biểu hiện xanh xao, mệt mỏi, chậm phát triển. Loại giun sán nào có khả năng gây bệnh cảnh này nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong các biện pháp phòng ngừa bệnh giun sán, việc xử lý phân người đúng cách (ví dụ ủ phân, nhà tiêu hợp vệ sinh) có vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn đường lây truyền của loại giun sán nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một trẻ 9 tuổi sống ở vùng có tập quán ăn rau sống dưới nước nhập viện với đau bụng, tiêu chảy, hội chứng kém hấp thu. Xét nghiệm phân thấy trứng sán lá ruột lớn. Loại rau sống nào có khả năng cao nhất là nguồn lây nhiễm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy phân loại các bệnh giun sán thường gặp ở trẻ em dựa trên đường lây truyền chính (phân - miệng, qua da, qua thực phẩm). Phân loại này giúp ích gì trong việc xây dựng chiến lược phòng ngừa?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một trẻ em sau khi điều trị nhiễm giun đũa bằng Albendazole, xét nghiệm phân kiểm tra vẫn còn trứng giun đũa. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh triệu chứng lâm sàng của nhiễm giun kim và nhiễm giun đũa ở trẻ em. Đâu là triệu chứng đặc trưng giúp phân biệt hai loại nhiễm giun này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Thiết kế một poster giáo dục sức khỏe cộng đồng về phòng chống bệnh giun sán cho trẻ em. Nội dung chính của poster nên tập trung vào những thông điệp và hình ảnh nào để dễ hiểu và thu hút sự chú ý?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đánh giá vai trò của chương trình tẩy giun định kỳ trong việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng và phát triển thể chất của trẻ em ở các vùng có tỷ lệ nhiễm giun sán cao.

Xem kết quả