Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chẩn Đoán Hạch To 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, đến khám vì hạch cổ phải to dần trong 2 tháng gần đây. Hạch không đau, chắc, di động hạn chế. Khám lâm sàng không sốt, không sụt cân. Xét nghiệm máu công thức trong giới hạn bình thường. Bước tiếp cận ban đầu phù hợp nhất để chẩn đoán nguyên nhân hạch to ở bệnh nhân này là gì?
- A. Theo dõi thêm trong 2 tuần và tái khám
- B. Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNA) hạch
- C. Sinh thiết hạch mở
- D. Chụp CT scan cổ có tiêm thuốc cản quang
Câu 2: Trong bệnh cảnh hạch to toàn thân ở một bệnh nhân trẻ tuổi, xuất hiện sốt về chiều, sụt cân, và đổ mồ hôi đêm, yếu tố nào sau đây ít gợi ý đến nguyên nhân nhiễm trùng và hướng tới nguyên nhân ác tính hơn?
- A. Hạch mềm, đau khi sờ
- B. Hạch có dấu hiệu viêm tấy đỏ xung quanh
- C. Hạch đáp ứng tốt với kháng sinh
- D. Hạch không đau, chắc, và khu trú ở hố thượng đòn trái
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, tiền sử SLE (Lupus ban đỏ hệ thống), đến khám vì hạch nách hai bên to, mềm, đau nhẹ. Các hạch này xuất hiện cùng thời điểm với đợt bùng phát của SLE (đau khớp, ban cánh bướm). Nguyên nhân hạch to có khả năng cao nhất là gì?
- A. Nhiễm trùng cơ hội
- B. U lympho ác tính
- C. Phản ứng hạch do bệnh Lupus ban đỏ hệ thống
- D. Lao hạch
Câu 4: Trong các bệnh lý sau, bệnh nào thường gây hạch to khu trú vùng cổ, đặc biệt là nhóm hạch dưới hàm và góc hàm, kèm theo viêm họng hoặc nhiễm trùng răng miệng?
- A. Viêm hạch phản ứng do nhiễm trùng răng miệng
- B. Bệnh Hodgkin
- C. Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho
- D. Sarcoidosis
Câu 5: Xét nghiệm Mantoux (IDR - Intradermal Tuberculin Reaction) dương tính mạnh có giá trị cao nhất trong chẩn đoán xác định nguyên nhân hạch to trong trường hợp nào sau đây?
- A. Hạch to vùng bẹn ở bệnh nhân có tiền sử giang mai
- B. Hạch to vùng cổ và thượng đòn, nghi ngờ lao hạch
- C. Hạch to toàn thân ở bệnh nhân HIV dương tính
- D. Hạch to nách ở phụ nữ trẻ tuổi
Câu 6: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, xuất hiện hạch thượng đòn trái to, chắc, không đau. Khám lâm sàng phát hiện thêm gan to và sụt cân không rõ nguyên nhân. Nghi ngờ hàng đầu trong chẩn đoán phân biệt hạch to ở bệnh nhân này là gì?
- A. Lao hạch
- B. Viêm hạch do nhiễm trùng thông thường
- C. Di căn hạch từ ung thư (ví dụ: ung thư dạ dày, ung thư phổi)
- D. Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
Câu 7: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt hạch viêm cấp tính do nhiễm trùng với hạch do bệnh lý ác tính?
- A. Hạch đau, mềm, có thể nóng đỏ
- B. Hạch chắc, không đau, di động hạn chế
- C. Hạch xuất hiện nhanh chóng và to lên rất nhanh
- D. Hạch khu trú ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể
Câu 8: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá hạch trung thất khi nghi ngờ bệnh lý hạch trung thất?
- A. Siêu âm hạch trung thất
- B. X-quang ngực thẳng và nghiêng
- C. MRI trung thất
- D. PET-CT toàn thân
Câu 9: Trong bệnh cảnh nhiễm trùng do Epstein-Barr virus (EBV), gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng (Infectious Mononucleosis - IM), hạch to thường có đặc điểm gì?
- A. Hạch khu trú ở một vị trí, rất đau và nóng đỏ
- B. Hạch rất cứng, không đau, di động hạn chế
- C. Hạch to nhiều vị trí, mềm, đau nhẹ
- D. Hạch nhỏ, không sờ thấy rõ, chỉ phát hiện trên CT scan
Câu 10: Sinh thiết hạch được chỉ định trong trường hợp nào sau đây liên quan đến hạch to?
- A. Hạch viêm cấp tính đáp ứng tốt với kháng sinh
- B. Hạch nhỏ, mềm, nghi ngờ hạch phản ứng thông thường
- C. Hạch xuất hiện sau chấn thương vùng lân cận
- D. Hạch to dai dẳng, không rõ nguyên nhân sau FNA hoặc nghi ngờ bệnh lý ác tính
Câu 11: Một bệnh nhân HIV dương tính, CD4 thấp, đến khám vì hạch cổ và nách to toàn thân. Nguyên nhân hạch to nào cần được nghĩ đến đầu tiên ở bệnh nhân này?
- A. Phản ứng hạch do thuốc ARV
- B. Nhiễm trùng cơ hội (ví dụ: lao, nấm), hoặc u lympho liên quan đến HIV
- C. Bệnh Sarcoidosis
- D. Viêm hạch phản ứng do nhiễm trùng thông thường
Câu 12: Trong bệnh cảnh lao hạch, hạch có xu hướng tiến triển theo giai đoạn nào sau đây?
- A. Hạch to nhanh, xâm lấn xung quanh
- B. Hạch nhỏ lại tự nhiên sau vài tuần
- C. Hạch bã đậu hóa, dính vào nhau, có thể dò mủ
- D. Hạch hóa nang, chứa dịch trong
Câu 13: Hạch vùng bẹn thường gợi ý các bệnh lý liên quan đến vùng nào của cơ thể?
- A. Chi dưới, vùng sinh dục ngoài, tầng sinh môn
- B. Đầu và cổ
- C. Trung thất
- D. Ổ bụng trên
Câu 14: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào có giá trị nhất trong việc chẩn đoán phân biệt hạch to do lao và hạch to do lymphoma?
- A. Xét nghiệm Mantoux (IDR)
- B. Xét nghiệm máu công thức
- C. Chụp X-quang ngực
- D. Giải phẫu bệnh lý hạch (sinh thiết hạch)
Câu 15: Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi, có tiền sử viêm khớp dạng thấp, xuất hiện hạch nách hai bên to, không đau. Các hạch này xuất hiện đồng thời với đợt viêm khớp tiến triển. Nguyên nhân hạch to nào ít có khả năng nhất trong trường hợp này?
- A. Phản ứng hạch do viêm khớp dạng thấp
- B. Viêm hạch phản ứng do nhiễm trùng thông thường
- C. Ung thư di căn hạch
- D. Bệnh Sarcoidosis
Câu 16: Triệu chứng "bã đậu hóa" trong mô bệnh học hạch gợi ý nguyên nhân nào gây hạch to?
- A. Lymphoma Hodgkin
- B. Lao hạch
- C. Viêm hạch do vi khuẩn thông thường
- D. Sarcoidosis
Câu 17: Hạch "Troisier" (hạch thượng đòn trái) thường liên quan đến bệnh lý ác tính ở cơ quan nào?
- A. Dạ dày
- B. Phổi
- C. Vú
- D. Tuyến giáp
Câu 18: Trong trường hợp hạch to toàn thân không rõ nguyên nhân, kèm theo gan lách to và thiếu máu, bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
- A. Lao hạch
- B. Sarcoidosis
- C. Lymphoma hoặc Leukemia
- D. Viêm hạch do nhiễm virus
Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hạch viêm cấp tính do nhiễm trùng?
- A. Đau khi sờ
- B. Mềm
- C. Cứng chắc, không đau
- D. Nóng đỏ da vùng hạch
Câu 20: Một bệnh nhân nam, 25 tuổi, có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xuất hiện hạch bẹn hai bên to, đau. Nguyên nhân hạch to nào cần được nghĩ đến trong bối cảnh này?
- A. Lao hạch
- B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)
- C. Lymphoma
- D. Sarcoidosis
Câu 21: Vai trò chính của hạch bạch huyết trong cơ thể là gì?
- A. Sản xuất hồng cầu
- B. Điều hòa huyết áp
- C. Lọc bạch huyết và tham gia vào phản ứng miễn dịch
- D. Dự trữ vitamin và khoáng chất
Câu 22: Trong bệnh Sarcoidosis, hạch to thường có đặc điểm gì về vị trí và tính chất?
- A. Hạch khu trú ở một vị trí, đau và nóng đỏ
- B. Hạch rất cứng, cố định, thường ở vùng cổ
- C. Hạch bã đậu hóa, có xu hướng dò mủ
- D. Hạch to nhiều vị trí, đặc biệt trung thất, thường không đau
Câu 23: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính gợi ý nguyên nhân hạch to nào trong các bệnh lý sau?
- A. Lao hạch
- B. Thiếu máu tan máu tự miễn
- C. Viêm hạch do vi khuẩn
- D. Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
Câu 24: Hạch nách thường dẫn lưu bạch huyết từ vùng nào của cơ thể?
- A. Chi dưới và vùng sinh dục
- B. Đầu và cổ
- C. Chi trên, thành ngực, tuyến vú
- D. Ổ bụng và khung chậu
Câu 25: Trong trường hợp hạch to ở trẻ em, nguyên nhân nào sau đây là phổ biến nhất?
- A. Viêm hạch phản ứng do nhiễm trùng thông thường
- B. Lymphoma
- C. Lao hạch
- D. Bệnh Kawasaki
Câu 26: Thuật ngữ "hội chứng B" trong bệnh lý lymphoma Hodgkin bao gồm các triệu chứng nào?
- A. Ho, khó thở, đau ngực
- B. Đau bụng, tiêu chảy, sụt cân
- C. Phát ban, ngứa, đau khớp
- D. Sốt, đổ mồ hôi đêm, sụt cân không rõ nguyên nhân
Câu 27: Phương pháp điều trị ban đầu cho hạch viêm cấp tính do nhiễm trùng vi khuẩn thường là gì?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ hạch
- B. Kháng sinh
- C. Xạ trị
- D. Hóa trị
Câu 28: Một bệnh nhân nữ, 55 tuổi, phát hiện hạch thượng đòn phải to, cứng, không đau. Tiền sử bản thân có ung thư vú đã điều trị cách đây 3 năm. Nguyên nhân hạch to nào có khả năng cao nhất?
- A. Lao hạch
- B. Viêm hạch phản ứng thông thường
- C. Di căn hạch từ ung thư vú tái phát
- D. Sarcoidosis
Câu 29: Trong bệnh cảnh hạch to toàn thân, xét nghiệm máu ngoại vi có tế bào lympho non (lymphoblasts) tăng cao gợi ý bệnh lý nào?
- A. Viêm hạch do virus
- B. Lymphoma Hodgkin
- C. Lao hạch
- D. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)
Câu 30: Để đánh giá bản chất ác tính của hạch to nghi ngờ lymphoma, kỹ thuật chẩn đoán tế bào học hoặc mô bệnh học nào thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Chọc hút tế bào kim nhỏ (FNA)
- B. Xét nghiệm tế bào máu ngoại vi
- C. Sinh thiết hạch mở và hóa mô miễn dịch
- D. Chụp CT scan hạch