Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bị tổn thương vùng vỏ não vùng trán trước (prefrontal cortex) có thể gặp khó khăn trong việc nào sau đây?

  • A. Nhận diện khuôn mặt quen thuộc.
  • B. Hiểu ngôn ngữ nói và viết.
  • C. Điều khiển các cử động tinh vi của ngón tay.
  • D. Lập kế hoạch cho một dự án phức tạp nhiều bước.

Câu 2: Vùng Broca và vùng Wernicke là hai vùng não quan trọng liên quan đến chức năng ngôn ngữ. Chức năng chính của vùng Broca là gì?

  • A. Hiểu nghĩa của từ ngữ và câu.
  • B. Sản xuất lời nói, diễn đạt ngôn ngữ.
  • C. Xử lý thông tin thính giác liên quan đến ngôn ngữ.
  • D. Lưu trữ trí nhớ dài hạn về từ vựng.

Câu 3: Một bệnh nhân bị tổn thương vùng vỏ não thùy thái dương (temporal lobe) hai bên có thể gặp phải hội chứng Korsakoff, đặc trưng bởi:

  • A. Mất khả năng nhận diện đồ vật bằng xúc giác (agnosia xúc giác).
  • B. Rối loạn vận động, khó khăn trong việc thực hiện các hành động có mục đích (apraxia).
  • C. Suy giảm trí nhớ nghiêm trọng, đặc biệt là trí nhớ gần đây và trí nhớ hồi cứu.
  • D. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ viết (alexia).

Câu 4: Thùy đỉnh (parietal lobe) của vỏ não đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin cảm giác thân thể và không gian. Tổn thương thùy đỉnh có thể dẫn đến:

  • A. Mất cảm giác ở nửa người đối diện và hội chứng bỏ quên nửa không gian.
  • B. Mù vỏ não, mất nhận thức về thị giác.
  • C. Mất khả năng nhận biết âm thanh (agnosia thính giác).
  • D. Rối loạn cảm xúc và hành vi xã hội.

Câu 5: Vỏ não thị giác (visual cortex) nằm ở thùy chẩm (occipital lobe). Tổn thương vùng vỏ não này sẽ gây ra:

  • A. Mất khả năng nhận biết màu sắc (achromatopsia).
  • B. Mù vỏ não, mất khả năng nhận thức thị giác.
  • C. Song thị (nhìn đôi).
  • D. Giảm thị lực một bên mắt.

Câu 6: Trong quá trình học tập và hình thành trí nhớ dài hạn, sự thay đổi nào sau đây xảy ra ở cấp độ tế bào thần kinh và synap?

  • A. Tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh dọc theo sợi trục.
  • B. Tăng số lượng tế bào thần kinh mới được sinh ra (neurogenesis).
  • C. Thay đổi cấu trúc synap và tăng cường hiệu quả dẫn truyền synap (Long-Term Potentiation).
  • D. Giảm sản xuất chất dẫn truyền thần kinh tại synap.

Câu 7: Điện não đồ (EEG) ghi lại hoạt động điện của vỏ não. Nhịp alpha trên EEG thường xuất hiện khi nào?

  • A. Khi người ở trạng thái thức, thư giãn, mắt nhắm.
  • B. Khi người đang ngủ sâu.
  • C. Khi người đang tập trung cao độ hoặc lo lắng.
  • D. Khi người đang thực hiện các hoạt động vận động.

Câu 8: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây được cho là có vai trò quan trọng trong cơ chế gây nghiện và tạo cảm giác khoái lạc?

  • A. Serotonin.
  • B. GABA.
  • C. Acetylcholine.
  • D. Dopamine.

Câu 9: Khái niệm "plasticity" (tính mềm dẻo) của não bộ đề cập đến khả năng nào của hệ thần kinh?

  • A. Khả năng dẫn truyền xung thần kinh nhanh hơn theo thời gian.
  • B. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để thích nghi với trải nghiệm và tổn thương.
  • C. Khả năng tự sửa chữa các tế bào thần kinh bị tổn thương.
  • D. Khả năng tăng kích thước của não bộ theo tuổi tác.

Câu 10: Phản xạ có điều kiện khác với phản xạ không điều kiện ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tính chất bẩm sinh, di truyền.
  • B. Trung tâm phản xạ nằm ở tủy sống.
  • C. Được hình thành thông qua quá trình học tập và kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Đảm bảo các đáp ứng bản năng, sinh tồn.

Câu 11: Trong thí nghiệm Pavlov về phản xạ có điều kiện, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính, sau khi kết hợp nhiều lần với thức ăn (kích thích không điều kiện), tiếng chuông trở thành:

  • A. Kích thích không điều kiện.
  • B. Kích thích gây ức chế.
  • C. Kích thích vô thưởng vô phạt.
  • D. Kích thích có điều kiện.

Câu 12: Ức chế dập tắt phản xạ có điều kiện xảy ra khi:

  • A. Kích thích có điều kiện quá mạnh.
  • B. Kích thích có điều kiện lặp lại nhiều lần mà không có kích thích không điều kiện đi kèm.
  • C. Kích thích không điều kiện xuất hiện trước kích thích có điều kiện.
  • D. Cơ thể mệt mỏi hoặc ốm yếu.

Câu 13: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức về bản thân và ý thức?

  • A. Vỏ não vận động nguyên phát.
  • B. Vỏ não cảm giác thân thể.
  • C. Vỏ não trán trước.
  • D. Vỏ não thính giác.

Câu 14: Một người bị tổn thương vùng vỏ não vận động (motor cortex) sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển các cử động tự ý của cơ thể.
  • B. Hiểu ngôn ngữ.
  • C. Ghi nhớ thông tin.
  • D. Xử lý thông tin thị giác.

Câu 15: Trí nhớ làm việc (working memory) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Lưu trữ thông tin vĩnh viễn.
  • B. Lưu trữ và thao tác thông tin tạm thời để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức.
  • C. Chỉ lưu trữ thông tin về sự kiện cá nhân.
  • D. Hoạt động độc lập với vỏ não.

Câu 16: So sánh trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Loại thông tin được lưu trữ.
  • B. Vùng não chịu trách nhiệm.
  • C. Thời gian lưu trữ thông tin.
  • D. Cơ chế hình thành trí nhớ ở cấp độ synap.

Câu 17: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin có vai trò quan trọng trong việc điều hòa:

  • A. Vận động cơ.
  • B. Cảm giác đau.
  • C. Trí nhớ.
  • D. Tâm trạng và cảm xúc.

Câu 18: GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) là một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng:

  • A. Hưng phấn thần kinh.
  • B. Ức chế thần kinh.
  • C. Điều hòa trí nhớ.
  • D. Dẫn truyền cảm giác đau.

Câu 19: Nhịp beta trên điện não đồ (EEG) thường liên quan đến trạng thái tâm lý nào?

  • A. Thư giãn sâu và thiền định.
  • B. Ngủ gà ngủ gật.
  • C. Tỉnh táo, tập trung và tích cực suy nghĩ.
  • D. Ngủ sâu không mơ.

Câu 20: Xét về chức năng, vỏ não được chia thành các vùng khác nhau. Vùng vỏ não nào được xem là trung tâm "điều hành" cao nhất, kiểm soát các chức năng nhận thức phức tạp và hành vi có mục đích?

  • A. Vỏ não trán trước (Prefrontal cortex).
  • B. Vỏ não vận động (Motor cortex).
  • C. Vỏ não cảm giác (Sensory cortex).
  • D. Vỏ não thị giác (Visual cortex).

Câu 21: Một người bị tổn thương vùng Wernicke sẽ gặp khó khăn chính trong việc nào?

  • A. Phát âm và nói.
  • B. Hiểu ngôn ngữ nói và viết.
  • C. Nhận diện khuôn mặt.
  • D. Điều khiển vận động tay.

Câu 22: Loại trí nhớ nào cho phép bạn nhớ lại các sự kiện cụ thể đã xảy ra trong cuộc đời mình, ví dụ như kỳ nghỉ hè năm ngoái?

  • A. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory).
  • B. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory).
  • C. Trí nhớ sự kiện (Episodic memory).
  • D. Trí nhớ làm việc (Working memory).

Câu 23: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về vỏ não?

  • A. Ngôn ngữ.
  • B. Ra quyết định.
  • C. Nhận thức cảm giác.
  • D. Điều hòa nhịp tim và hô hấp.

Câu 24: Một người có thể học cách đi xe đạp nhờ loại trí nhớ nào?

  • A. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory).
  • B. Trí nhớ sự kiện (Episodic memory).
  • C. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory).
  • D. Trí nhớ làm việc (Working memory).

Câu 25: Vùng vỏ não nào liên quan đến việc xử lý thông tin thính giác?

  • A. Thùy đỉnh (Parietal lobe).
  • B. Thùy thái dương (Temporal lobe).
  • C. Thùy trán (Frontal lobe).
  • D. Thùy chẩm (Occipital lobe).

Câu 26: Khả năng suy luận logic và giải quyết vấn đề chủ yếu liên quan đến chức năng của vùng vỏ não nào?

  • A. Vỏ não cảm giác thân thể.
  • B. Vỏ não thính giác.
  • C. Vỏ não trán trước.
  • D. Vỏ não thị giác.

Câu 27: Loại sóng não nào trên EEG có tần số chậm nhất và biên độ cao nhất, thường xuất hiện trong giấc ngủ sâu?

  • A. Sóng alpha.
  • B. Sóng beta.
  • C. Sóng theta.
  • D. Sóng delta.

Câu 28: Một người bị tổn thương vùng vỏ não vùng trán ổ mắt (orbitofrontal cortex) có thể biểu hiện rối loạn hành vi và cảm xúc như thế nào?

  • A. Thay đổi nhân cách, hành vi bốc đồng, thiếu kiềm chế.
  • B. Mất trí nhớ hoàn toàn.
  • C. Liệt vận động nửa người.
  • D. Mù vỏ não.

Câu 29: Vai trò chính của vỏ não liên kết (association cortex) là gì?

  • A. Tiếp nhận và xử lý thông tin cảm giác trực tiếp.
  • B. Tích hợp thông tin từ nhiều vùng não và thực hiện các chức năng nhận thức phức tạp.
  • C. Kiểm soát các cử động tự ý của cơ thể.
  • D. Điều hòa các chức năng sinh tồn cơ bản.

Câu 30: Trong mô hình xử lý thông tin của trí nhớ, quá trình chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn được gọi là gì?

  • A. Mã hóa (Encoding).
  • B. Tái hiện (Retrieval).
  • C. Củng cố (Consolidation).
  • D. Lưu trữ (Storage).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một người bị tổn thương vùng vỏ não vùng trán trước (prefrontal cortex) có thể gặp khó khăn trong việc nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vùng Broca và vùng Wernicke là hai vùng não quan trọng liên quan đến chức năng ngôn ngữ. Chức năng chính của vùng Broca là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một bệnh nhân bị tổn thương vùng vỏ não thùy thái dương (temporal lobe) hai bên có thể gặp phải hội chứng Korsakoff, đặc trưng bởi:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thùy đỉnh (parietal lobe) của vỏ não đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin cảm giác thân thể và không gian. Tổn thương thùy đỉnh có thể dẫn đến:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vỏ não thị giác (visual cortex) nằm ở thùy chẩm (occipital lobe). Tổn thương vùng vỏ não này sẽ gây ra:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong quá trình học tập và hình thành trí nhớ dài hạn, sự thay đổi nào sau đây xảy ra ở cấp độ tế bào thần kinh và synap?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điện não đồ (EEG) ghi lại hoạt động điện của vỏ não. Nhịp alpha trên EEG thường xuất hiện khi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây được cho là có vai trò quan trọng trong cơ chế gây nghiện và tạo cảm giác khoái lạc?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khái niệm 'plasticity' (tính mềm dẻo) của não bộ đề cập đến khả năng nào của hệ thần kinh?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phản xạ có điều kiện khác với phản xạ không điều kiện ở đặc điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong thí nghiệm Pavlov về phản xạ có điều kiện, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính, sau khi kết hợp nhiều lần với thức ăn (kích thích không điều kiện), tiếng chuông trở thành:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ức chế dập tắt phản xạ có điều kiện xảy ra khi:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức về bản thân và ý thức?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một người bị tổn thương vùng vỏ não vận động (motor cortex) sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trí nhớ làm việc (working memory) có đặc điểm nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: So sánh trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin có vai trò quan trọng trong việc điều hòa:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) là một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nhịp beta trên điện não đồ (EEG) thường liên quan đến trạng thái tâm lý nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Xét về chức năng, vỏ não được chia thành các vùng khác nhau. Vùng vỏ não nào được xem là trung tâm 'điều hành' cao nhất, kiểm soát các chức năng nhận thức phức tạp và hành vi có mục đích?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một người bị tổn thương vùng Wernicke sẽ gặp khó khăn chính trong việc nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Loại trí nhớ nào cho phép bạn nhớ lại các sự kiện cụ thể đã xảy ra trong cuộc đời mình, ví dụ như kỳ nghỉ hè năm ngoái?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về vỏ não?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một người có thể học cách đi xe đạp nhờ loại trí nhớ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vùng vỏ não nào liên quan đến việc xử lý thông tin thính giác?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khả năng suy luận logic và giải quyết vấn đề chủ yếu liên quan đến chức năng của vùng vỏ não nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Loại sóng não nào trên EEG có tần số chậm nhất và biên độ cao nhất, thường xuất hiện trong giấc ngủ sâu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một người bị tổn thương vùng vỏ não vùng trán ổ mắt (orbitofrontal cortex) có thể biểu hiện rối loạn hành vi và cảm xúc như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Vai trò chính của vỏ não liên kết (association cortex) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong mô hình xử lý thông tin của trí nhớ, quá trình chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn được gọi là gì?

Xem kết quả