Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Ối - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thai kỳ, nước ối đóng vai trò quan trọng nào sau đây đối với sự phát triển của thai nhi?
- A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho thai nhi qua đường uống.
- B. Giúp duy trì thân nhiệt ổn định cho mẹ mang thai.
- C. Là nguồn cung cấp oxy chính cho thai nhi trong tử cung.
- D. Bảo vệ thai nhi khỏi chấn thương bên ngoài và tạo không gian cho sự vận động, phát triển hệ cơ xương khớp.
Câu 2: Cơ chế sản xuất nước ối chủ yếu trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ là gì?
- A. Thẩm thấu từ máu mẹ qua màng ối.
- B. Nước tiểu của thai nhi và dịch tiết từ phổi thai nhi.
- C. Dịch tiết từ hệ tiêu hóa của thai nhi.
- D. Sản xuất trực tiếp từ các tế bào màng ối.
Câu 3: Đa ối được chẩn đoán xác định khi chỉ số ối (AFI - Amniotic Fluid Index) trên siêu âm đạt mức nào?
- A. AFI > 18 cm
- B. AFI > 20 cm
- C. AFI > 25 cm
- D. AFI > 30 cm
Câu 4: Một sản phụ đến khám thai ở tuần thứ 32 với triệu chứng bụng to nhanh, căng tức, khó thở nhẹ. Siêu âm cho thấy AFI = 28cm. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quản lý thai kỳ này là gì?
- A. Chọc ối giảm áp để giảm triệu chứng cho sản phụ.
- B. Tìm nguyên nhân gây đa ối (ví dụ: xét nghiệm đường huyết, siêu âm hình thái thai nhi chi tiết).
- C. Theo dõi sát tim thai và cơn gò tử cung.
- D. Chỉ định nhập viện theo dõi và chuẩn bị chấm dứt thai kỳ.
Câu 5: Nguyên nhân nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân do thai nhi gây đa ối?
- A. Dị tật hệ thần kinh trung ương (ví dụ: vô sọ, não úng thủy).
- B. Tiểu đường thai kỳ.
- C. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con.
- D. Song thai.
Câu 6: Đa ối có thể làm tăng nguy cơ biến chứng nào sau đây trong quá trình chuyển dạ và sinh?
- A. Thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR).
- B. Sinh non.
- C. Sa dây rốn.
- D. Rau cài răng lược.
Câu 7: Một sản phụ có tiền sử tiểu đường thai kỳ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 34. Cơ chế nào có khả năng cao nhất gây đa ối trong trường hợp này?
- A. Tăng sản xuất nước ối do nhiễm trùng ối.
- B. Tăng đường huyết thai nhi gây đa niệu, dẫn đến tăng sản xuất nước ối.
- C. Giảm tái hấp thu nước ối do bất thường chức năng thận thai nhi.
- D. Rối loạn tuần hoàn bánh rau gây tăng dịch ối.
Câu 8: Trong trường hợp đa ối cấp, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện đột ngột và nghiêm trọng nhất?
- A. Bụng to lên từ từ trong vài tuần.
- B. Khó tiêu, ợ nóng.
- C. Đau lưng âm ỉ.
- D. Khó thở dữ dội, cảm giác tức ngực do tử cung to nhanh chèn ép.
Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị đa ối?
- A. Theo dõi sát thai kỳ và tìm nguyên nhân.
- B. Chọc ối giảm áp (trong trường hợp đa ối nặng gây triệu chứng khó chịu cho mẹ).
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ để giảm lượng nước ối.
- D. Điều trị nguyên nhân nếu xác định được (ví dụ: kiểm soát đường huyết ở mẹ tiểu đường thai kỳ).
Câu 10: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc tầm soát các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi có đa ối?
- A. Công thức máu.
- B. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) hoặc chọc ối làm karyotype.
- C. Tổng phân tích nước tiểu.
- D. Điện tim đồ (ECG) cho mẹ.
Câu 11: Trong quản lý thai kỳ đa ối, việc theo dõi tim thai có vai trò gì?
- A. Đánh giá sức khỏe thai nhi và phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai có thể xảy ra do đa ối.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của đa ối.
- C. Dự đoán nguy cơ vỡ ối non.
- D. Xác định nguyên nhân gây đa ối.
Câu 12: Sản phụ mang song thai được chẩn đoán đa ối. Nguyên nhân nào sau đây thường gặp nhất gây đa ối trong song thai?
- A. Tiểu đường thai kỳ ở mẹ.
- B. Dị tật ống tiêu hóa ở một trong hai thai.
- C. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và thai.
- D. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS).
Câu 13: Một sản phụ được chẩn đoán đa ối ở tam cá nguyệt thứ ba. Tiên lượng cho thai nhi thường phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Mức độ nặng của đa ối (AFI bao nhiêu).
- B. Tuổi thai tại thời điểm chẩn đoán đa ối.
- C. Nguyên nhân gây đa ối.
- D. Tiền sử sản khoa của sản phụ.
Câu 14: Trong trường hợp đa ối do dị tật thai nhi, loại dị tật nào sau đây thường gặp nhất và có liên quan mật thiết đến đa ối?
- A. Dị tật tim bẩm sinh.
- B. Dị tật ống thần kinh (ví dụ: thoát vị màng não tủy, vô não).
- C. Sứt môi, hở hàm ếch.
- D. Bàn chân khoèo.
Câu 15: Chỉ số góc ối sâu nhất (Maximum Vertical Pocket - MVP) trên siêu âm được sử dụng để đánh giá đa ối. Giá trị MVP nào gợi ý đa ối?
- A. MVP > 5 cm
- B. MVP > 6 cm
- C. MVP ≥ 8 cm
- D. MVP ≥ 10 cm
Câu 16: Một sản phụ có AFI = 32cm ở tuần thứ 36 của thai kỳ, không có bệnh lý nền và siêu âm hình thái thai nhi bình thường. Đa ối trong trường hợp này được xếp loại nào?
- A. Đa ối nhẹ.
- B. Đa ối trung bình.
- C. Đa ối nặng.
- D. Không phải đa ối.
Câu 17: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng tiềm ẩn của chọc ối giảm áp trong điều trị đa ối?
- A. Vỡ ối non.
- B. Chuyển dạ sinh non.
- C. Nhiễm trùng ối.
- D. Rau tiền đạo.
Câu 18: Trong trường hợp đa ối vô căn (không rõ nguyên nhân), hướng xử trí thường quy là gì?
- A. Theo dõi sát thai kỳ, đánh giá sức khỏe thai nhi định kỳ và quản lý triệu chứng cho mẹ nếu cần.
- B. Chọc ối giảm áp thường quy để duy trì AFI ở mức bình thường.
- C. Chấm dứt thai kỳ sớm để tránh các biến chứng.
- D. Sử dụng thuốc giảm co bóp tử cung để ngăn ngừa sinh non.
Câu 19: Sản phụ mang thai 38 tuần, AFI = 30cm, ngôi đầu cao, ối vỡ tự nhiên tại nhà, nước ối ra nhiều đột ngột. Nguy cơ nào sau đây cần được ưu tiên xử trí ngay tại thời điểm này?
- A. Nhiễm trùng ối.
- B. Sa dây rốn.
- C. Chuyển dạ đình trệ.
- D. Băng huyết sau sinh.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ đa ối?
- A. Tiền sử đa ối ở lần mang thai trước.
- B. Bất đồng nhóm máu Rh.
- C. Thiếu máu thiếu sắt ở mẹ.
- D. Nhiễm trùng TORCH trong thai kỳ.
Câu 21: Trong trường hợp đa ối nặng gây khó thở nhiều cho sản phụ, biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng nhất?
- A. Chọc ối giảm áp.
- B. Sử dụng thuốc giảm đau.
- C. Nằm nghỉ ngơi tuyệt đối.
- D. Truyền dịch.
Câu 22: So sánh đa ối cấp và đa ối mạn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về đa ối cấp?
- A. Tiến triển nhanh trong vài ngày.
- B. Triệu chứng thường nặng nề hơn.
- C. Thường xảy ra vào tam cá nguyệt thứ ba.
- D. Nguy cơ sinh non cao hơn.
Câu 23: Sau khi chọc ối giảm áp ở sản phụ đa ối, cần theo dõi sát dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm biến chứng?
- A. Huyết áp.
- B. Sốt và đau bụng.
- C. Nhịp tim thai.
- D. Lượng nước tiểu.
Câu 24: Trong trường hợp đa ối kèm theo thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR), hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chỉ theo dõi đa ối, không cần can thiệp IUGR.
- B. Chọc ối giảm áp để cải thiện tình trạng IUGR.
- C. Truyền dịch và dinh dưỡng cho mẹ để cải thiện IUGR.
- D. Cân nhắc chấm dứt thai kỳ sớm hơn tùy thuộc vào tuổi thai và mức độ IUGR.
Câu 25: Xét nghiệm Coombs gián tiếp được chỉ định trong trường hợp đa ối để tìm nguyên nhân nào?
- A. Tiểu đường thai kỳ.
- B. Nhiễm trùng ối.
- C. Bất đồng nhóm máu Rh.
- D. Bất thường nhiễm sắc thể.
Câu 26: Một sản phụ có AFI = 27cm ở tuần thứ 35, không có yếu tố nguy cơ rõ ràng. Thái độ xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Chọc ối giảm áp ngay lập tức.
- B. Theo dõi sát AFI, siêu âm hình thái thai nhi chi tiết và xét nghiệm đường huyết.
- C. Chấm dứt thai kỳ ở tuần thứ 37.
- D. Sử dụng thuốc giảm co bóp tử cung.
Câu 27: Trong quản lý chuyển dạ ở sản phụ đa ối, cần lưu ý đặc biệt đến nguy cơ nào sau khi ối vỡ?
- A. Chuyển dạ kéo dài.
- B. Đờ tử cung.
- C. Vỡ tử cung.
- D. Sa dây rốn.
Câu 28: Giá trị của siêu âm Doppler trong đánh giá thai kỳ đa ối là gì?
- A. Đánh giá tuần hoàn máu của thai nhi và bánh rau, phát hiện dấu hiệu suy thai.
- B. Đo chính xác thể tích nước ối.
- C. Xác định nguyên nhân gây đa ối.
- D. Dự đoán nguy cơ sinh non.
Câu 29: Mục tiêu chính của việc chọc ối giảm áp trong điều trị đa ối là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn tình trạng đa ối.
- B. Giảm triệu chứng khó chịu cho mẹ (ví dụ: khó thở, đau bụng).
- C. Cải thiện sức khỏe thai nhi.
- D. Ngăn ngừa sinh non.
Câu 30: Trong trường hợp đa ối vô căn, sản phụ nên được tư vấn về nguy cơ tái phát đa ối ở lần mang thai sau như thế nào?
- A. Nguy cơ tái phát rất thấp, không cần lo lắng.
- B. Nguy cơ tái phát là chắc chắn.
- C. Nguy cơ tái phát có thể tăng nhẹ so với dân số chung, cần theo dõi chặt chẽ ở lần mang thai sau.
- D. Nguy cơ tái phát phụ thuộc vào giới tính của thai nhi.