Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Của Trẻ Sơ Sinh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện vàng da vùng mặt và ngực. Trẻ bú tốt, phân và nước tiểu bình thường. Bilirubin toàn phần 10mg/dL, bilirubin trực tiếp 0.5mg/dL. Nguyên nhân vàng da có khả năng cao nhất là gì?
- A. Vàng da bệnh lý do bất đồng nhóm máu ABO
- B. Vàng da sinh lý
- C. Vàng da do sữa mẹ
- D. Vàng da nhân
Câu 2: Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) ở trẻ sơ sinh được đánh giá bằng cách nào?
- A. Vuốt nhẹ vào má trẻ để quan sát phản ứng quay đầu và mút.
- B. Đặt vật vào lòng bàn tay trẻ để quan sát phản xạ nắm.
- C. Đột ngột thả nhẹ tay đang đỡ đầu trẻ ra phía sau khoảng 1-2 cm.
- D. Gãi nhẹ vào lòng bàn chân trẻ để quan sát phản ứng duỗi và xoè các ngón chân.
Câu 3: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, cân nặng lúc sinh 3200g. Trong 3 ngày đầu sau sinh, trẻ có thể sụt cân sinh lý tối đa bao nhiêu gram mà vẫn được coi là bình thường?
- A. 160g
- B. 240g
- C. 480g
- D. 320g
Câu 4: Trong môi trường trung tính về nhiệt, nhiệt độ da bụng của trẻ sơ sinh đủ tháng nên được duy trì trong khoảng nào để đảm bảo thân nhiệt ổn định?
- A. 36.5 - 37.5°C
- B. 35.5 - 36.5°C
- C. 37.5 - 38.5°C
- D. 38.5 - 39.5°C
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phân su bình thường ở trẻ sơ sinh?
- A. Có màu xanh đen hoặc xanh rêu
- B. Dính và sánh
- C. Có lẫn máu tươi
- D. Không mùi hoặc mùi nhẹ
Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, bú kém, li bì, da tái. Xét nghiệm đường huyết mao mạch cho kết quả 35mg/dL (1.9 mmol/L). Xử trí ban đầu phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Theo dõi sát và cho trẻ bú mẹ thường xuyên hơn.
- B. Cho trẻ bú sữa công thức hoặc sữa mẹ vắt ra bằng thìa/xilanh, đồng thời truyền glucose đường tĩnh mạch nếu cần.
- C. Chườm ấm và theo dõi nhiệt độ cho trẻ.
- D. Làm xét nghiệm bilirubin máu để kiểm tra vàng da.
Câu 7: Ống động mạch (ductus arteriosus) ở trẻ sơ sinh bình thường sẽ đóng lại về mặt chức năng trong vòng bao lâu sau sinh?
- A. Vài giờ đến 1-2 ngày
- B. 3-5 ngày
- C. 1 tuần
- D. 2 tuần
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh?
- A. Sinh non tháng
- B. Cân nặng sơ sinh thấp
- C. Da mỏng và diện tích bề mặt cơ thể lớn so với cân nặng
- D. Da được lau khô ngay sau sinh và ủ ấm
Câu 9: Phản xạ bú mút (sucking reflex) và phản xạ tìm vú (rooting reflex) có vai trò quan trọng nhất đối với trẻ sơ sinh trong hoạt động nào?
- A. Bảo vệ đường thở
- B. Bú mẹ và ăn uống
- C. Tương tác xã hội ban đầu
- D. Phát triển vận động
Câu 10: Tần số hô hấp bình thường của trẻ sơ sinh đủ tháng khi ngủ là bao nhiêu lần/phút?
- A. 20-30 lần/phút
- B. 30-40 lần/phút
- C. 40-60 lần/phút
- D. 60-80 lần/phút
Câu 11: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân vàng hoa cà, lỏng, có lẫn hạt sữa. Số lần đi ngoài trung bình mỗi ngày là 6-8 lần. Tình trạng đi ngoài này có phù hợp với trẻ bú mẹ hoàn toàn hay không?
- A. Phù hợp, đây là đặc điểm phân bình thường của trẻ bú mẹ hoàn toàn.
- B. Không phù hợp, trẻ có dấu hiệu tiêu chảy cần được thăm khám.
- C. Không phù hợp, trẻ có thể bị bất dung nạp lactose.
- D. Không phù hợp, cần kiểm tra phân để loại trừ nhiễm trùng.
Câu 12: Thóp trước của trẻ sơ sinh thường đóng lại trong khoảng thời gian nào sau sinh?
- A. 3 tháng đầu
- B. 6-9 tháng
- C. 9-12 tháng
- D. 10-18 tháng
Câu 13: Khi khám tim mạch cho trẻ sơ sinh, tiếng thổi tim nào sau đây được coi là bình thường trong giai đoạn sớm sau sinh?
- A. Tiếng thổi tâm thu mạnh, lan rộng
- B. Tiếng thổi tâm thu nhẹ, ngắn, ở bờ trên xương ức trái
- C. Tiếng thổi tâm trương
- D. Tiếng thổi liên tục, âm thổi kiểu "tiếng máy khâu"
Câu 14: Vitamin K được tiêm phòng cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh nhằm mục đích chính gì?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch
- B. Phòng ngừa còi xương
- C. Phòng ngừa xuất huyết não và các cơ quan khác do thiếu vitamin K
- D. Hỗ trợ hấp thu canxi
Câu 15: Một trẻ sơ sinh đẻ non 32 tuần, cân nặng 1800g, có nguy cơ cao mắc bệnh màng trong (RDS). Nguyên nhân chính gây bệnh màng trong ở trẻ đẻ non là gì?
- A. Nhiễm trùng phổi
- B. Hít phải phân su
- C. Chậm tiêu dịch phổi
- D. Thiếu chất surfactant trong phổi
Câu 16: Trong chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, điều nào sau đây là KHÔNG nên thực hiện?
- A. Giữ rốn khô và sạch
- B. Vệ sinh rốn bằng cồn 70 độ hoặc dung dịch sát khuẩn khác theo hướng dẫn của nhân viên y tế
- C. Băng kín rốn bằng gạc vô trùng
- D. Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng rốn (sưng, đỏ, chảy dịch mủ)
Câu 17: Trong vòng 1 tháng đầu sau sinh, trẻ sơ sinh tăng cân trung bình khoảng bao nhiêu gram mỗi tuần?
- A. 50-100g
- B. 100-200g
- C. 200-300g
- D. Trên 300g
Câu 18: Phản xạ nào sau đây giúp trẻ sơ sinh tự bảo vệ đường thở khi có chất lỏng vào miệng?
- A. Phản xạ Moro
- B. Phản xạ bú mút
- C. Phản xạ nắm
- D. Phản xạ ho và sặc
Câu 19: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện vàng da đậm, lan đến bụng và chân, phân bạc màu, nước tiểu sẫm màu. Bilirubin trực tiếp tăng cao. Nguyên nhân vàng da này có khả năng cao nhất là gì?
- A. Vàng da sinh lý kéo dài
- B. Vàng da do sữa mẹ
- C. Vàng da tắc mật
- D. Vàng da do tan máu
Câu 20: Đâu là biện pháp tốt nhất để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh?
- A. Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi chăm sóc trẻ
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh
- C. Cách ly trẻ sơ sinh hoàn toàn với môi trường bên ngoài
- D. Vệ sinh môi trường sống bằng hóa chất khử trùng mạnh
Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với trẻ sơ sinh đủ tháng?
- A. Da hồng hào
- B. Lông tơ nhiều trên lưng và vai
- C. Nếp lằn da gan bàn chân phủ toàn bộ
- D. Vú phát triển, có thể sờ thấy nhân vú
Câu 22: Khi nào cần đưa trẻ sơ sinh đi khám lại sau sinh nếu không có dấu hiệu bất thường?
- A. Khi trẻ được 3 tháng tuổi
- B. Khi trẻ được 6 tháng tuổi
- C. Trong vòng 1-2 tuần sau sinh
- D. Chỉ khi trẻ có dấu hiệu bệnh
Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, trẻ sơ sinh cần được chiếu đèn vàng da (liệu pháp quang tuyến)?
- A. Vàng da sinh lý nhẹ ở mặt và ngực
- B. Vàng da do sữa mẹ
- C. Vàng da xuất hiện trong 24 giờ đầu sau sinh
- D. Bilirubin toàn phần vượt ngưỡng nguy cơ theo tuổi và cân nặng của trẻ
Câu 24: Tư thế nằm ngủ nào được khuyến cáo là an toàn nhất cho trẻ sơ sinh để giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
- A. Nằm sấp
- B. Nằm ngửa
- C. Nằm nghiêng trái
- D. Nằm nghiêng phải
Câu 25: Khi trẻ sơ sinh khóc, màu da có thể thay đổi như thế nào là bình thường?
- A. Da mặt và thân đỏ lên
- B. Da mặt và thân tím tái
- C. Da xanh tái
- D. Da không thay đổi màu sắc
Câu 26: Thực hiện "da kề da" (skin-to-skin contact) ngay sau sinh mang lại lợi ích gì cho trẻ sơ sinh?
- A. Giúp trẻ ngủ sâu giấc hơn
- B. Tăng cường phản xạ bú mút
- C. Ổn định thân nhiệt và nhịp tim của trẻ
- D. Giảm đau cho mẹ sau sinh
Câu 27: Một bà mẹ lo lắng vì thấy trẻ sơ sinh của mình có cục u nhỏ ở vú và có tiết dịch trắng. Đây có phải là tình trạng bệnh lý đáng lo ngại không?
- A. Có, đây là dấu hiệu nhiễm trùng vú cần điều trị kháng sinh.
- B. Không đáng lo ngại, đây là hiện tượng vú to và tiết dịch sinh lý do ảnh hưởng hormone từ mẹ.
- C. Có, đây có thể là dấu hiệu của khối u tuyến vú.
- D. Có, cần chọc hút dịch để xét nghiệm tế bào.
Câu 28: Trong quy trình tắm cho trẻ sơ sinh, thứ tự thực hiện nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Tắm thân mình trước, gội đầu sau, rửa mặt cuối cùng
- B. Tắm chân tay trước, tắm thân mình sau, gội đầu và rửa mặt cuối cùng
- C. Rửa mặt và gội đầu trước, tắm thân mình và chân tay sau
- D. Không có thứ tự nhất định, tắm bộ phận nào trước cũng được
Câu 29: Khi trẻ sơ sinh bị nấc cụt, biện pháp nào sau đây KHÔNG nên áp dụng?
- A. Cho trẻ bú mẹ hoặc bú bình
- B. Vỗ ợ hơi cho trẻ
- C. Thay đổi tư thế cho trẻ
- D. Làm trẻ giật mình mạnh để cắt cơn nấc
Câu 30: Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh gót chân được thực hiện trong vòng 24-48 giờ sau sinh nhằm mục đích chính là phát hiện sớm bệnh lý nào?
- A. Bệnh tim bẩm sinh
- B. Các bệnh lý nội tiết và chuyển hóa bẩm sinh (ví dụ: suy giáp bẩm sinh, phenylketonuria)
- C. Các dị tật ống thần kinh
- D. Các bệnh lý về máu