Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đái Tháo Đường 1 – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đái Tháo Đường 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 15 tuổi nhập viện trong tình trạng lơ mơ, thở nhanh sâu, hơi thở có mùi ceton. Xét nghiệm đường huyết mao mạch tại giường là 450 mg/dL (25 mmol/L), pH máu động mạch là 7.2, và có ceton niệu. Tình trạng cấp cứu nội khoa nào sau đây phù hợp nhất với bệnh nhân này?

  • A. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu (Hyperosmolar Hyperglycemic State - HHS)
  • B. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (Diabetic Ketoacidosis - DKA)
  • C. Hạ đường huyết nặng (Severe Hypoglycemia)
  • D. Hội chứng Cushing

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường typ 1 là gì?

  • A. Tình trạng kháng insulin ở các mô ngoại biên
  • B. Sự suy giảm chức năng tế bào beta tuyến tụy do lão hóa
  • C. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
  • D. Tăng sản xuất glucose quá mức ở gan

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, được chẩn đoán đái tháo đường typ 1 cách đây 5 năm, than phiền về tình trạng tê bì, đau nhói ở bàn chân, đặc biệt là vào ban đêm. Khám thần kinh cho thấy giảm cảm giác rung và cảm giác đau ở chi dưới. Biến chứng mạn tính nào của đái tháo đường có khả năng gây ra triệu chứng này nhất?

  • A. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
  • B. Bệnh võng mạc do đái tháo đường
  • C. Bệnh thận do đái tháo đường
  • D. Bệnh mạch máu lớn do đái tháo đường

Câu 4: Mục tiêu chính của việc điều trị đái tháo đường typ 1 là gì?

  • A. Khỏi hoàn toàn bệnh đái tháo đường
  • B. Giảm cân nặng về mức lý tưởng
  • C. Ngừng sử dụng insulin sau một thời gian điều trị
  • D. Kiểm soát đường huyết để giảm nguy cơ biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống

Câu 5: Insulin tác dụng nhanh thường được sử dụng trong phác đồ điều trị đái tháo đường typ 1 với mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp insulin nền kéo dài 24 giờ
  • B. Kiểm soát đường huyết sau bữa ăn và đường huyết tăng cao
  • C. Tăng cường dự trữ glycogen ở gan
  • D. Giảm sản xuất glucose từ gan qua đêm

Câu 6: HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian bao lâu?

  • A. 24-48 giờ gần nhất
  • B. 1 tuần gần nhất
  • C. 2-3 tháng gần nhất
  • D. 6 tháng gần nhất

Câu 7: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 đang sử dụng insulin nền và insulin tác dụng nhanh. Bệnh nhân tập thể dục cường độ cao đột ngột mà không ăn thêm carbohydrate. Tình huống này có nguy cơ cao dẫn đến biến chứng cấp tính nào?

  • A. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
  • B. Hạ đường huyết (Hypoglycemia)
  • C. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu (HHS)
  • D. Tăng đường huyết phản ứng (Somogyi effect)

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng bàn chân ở bệnh nhân đái tháo đường?

  • A. Sử dụng thuốc giảm đau thần kinh định kỳ
  • B. Ngâm chân nước nóng hàng ngày để tăng tuần hoàn
  • C. Kiểm tra bàn chân hàng ngày và chăm sóc bàn chân đúng cách
  • D. Đi giày dép hở ngón để bàn chân thông thoáng

Câu 9: Loại insulin nào sau đây có thời gian tác dụng kéo dài nhất, thường được sử dụng để kiểm soát đường huyết nền?

  • A. Insulin lispro (Humalog)
  • B. Insulin aspart (Novolog)
  • C. Insulin regular (Humulin R, Novolin R)
  • D. Insulin glargine (Lantus, Toujeo)

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 18 tuổi mới được chẩn đoán đái tháo đường typ 1. Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân này?

  • A. Nguy cơ hạ đường huyết khi lái xe
  • B. Chi phí điều trị insulin hàng tháng
  • C. Ảnh hưởng của bệnh đến hình ảnh bản thân và quan hệ xã hội
  • D. Khả năng sinh sản và mang thai sau này

Câu 11: Trong nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA), cơ chế nào sau đây góp phần chính vào tình trạng tăng đường huyết?

  • A. Tăng hấp thu glucose từ ruột
  • B. Tăng sản xuất glucose từ gan (tân tạo glucose và phân hủy glycogen)
  • C. Giảm sử dụng glucose ở cơ bắp
  • D. Tăng bài tiết insulin qua thận

Câu 12: Chỉ số đường huyết lúc đói được khuyến cáo cho người trưởng thành đái tháo đường là bao nhiêu?

  • A. 80-130 mg/dL (4.4-7.2 mmol/L)
  • B. 140-180 mg/dL (7.8-10.0 mmol/L)
  • C. 180-250 mg/dL (10.0-13.9 mmol/L)
  • D. >250 mg/dL (>13.9 mmol/L)

Câu 13: Phương pháp theo dõi đường huyết nào cung cấp thông tin liên tục về xu hướng đường huyết trong ngày và đêm, giúp bệnh nhân và bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời?

  • A. Đo đường huyết mao mạch tại nhà (SMBG)
  • B. Xét nghiệm HbA1c định kỳ
  • C. Theo dõi đường huyết liên tục (Continuous Glucose Monitoring - CGM)
  • D. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)

Câu 14: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị sốt cao do nhiễm trùng đường hô hấp. Bệnh nhân cần được tư vấn điều chỉnh liều insulin như thế nào?

  • A. Giảm liều insulin nền và insulin tác dụng nhanh
  • B. Tăng cường theo dõi đường huyết và có thể cần tăng liều insulin
  • C. Ngừng sử dụng insulin tác dụng nhanh cho đến khi hết sốt
  • D. Không cần điều chỉnh liều insulin, chỉ cần nghỉ ngơi và uống nhiều nước

Câu 15: Trong trường hợp hạ đường huyết nhẹ đến trung bình ở bệnh nhân đái tháo đường tỉnh táo, biện pháp xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Uống 15-20g glucose hoặc carbohydrate hấp thu nhanh
  • B. Tiêm glucagon dưới da
  • C. Truyền glucose tĩnh mạch
  • D. Ăn một bữa ăn cân bằng

Câu 16: Nghiên cứu sinh đôi cùng trứng cho thấy tỷ lệ đồng mắc đái tháo đường typ 1 thấp hơn nhiều so với đái tháo đường typ 2. Điều này gợi ý yếu tố nào đóng vai trò quan trọng hơn trong bệnh sinh của đái tháo đường typ 1?

  • A. Yếu tố di truyền
  • B. Yếu tố lối sống
  • C. Yếu tố môi trường và tự miễn dịch
  • D. Yếu tố chủng tộc

Câu 17: Trong đái tháo đường typ 1, kháng thể kháng tế bào đảo tụy (ICA) và kháng thể kháng insulin (IAA) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ kháng insulin
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán và phân biệt đái tháo đường typ 1
  • C. Theo dõi hiệu quả điều trị insulin
  • D. Dự đoán nguy cơ biến chứng mạch máu nhỏ

Câu 18: Một phụ nữ mang thai 28 tuần được chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ. Tuy nhiên, sau khi sinh con 6 tuần, xét nghiệm lại đường huyết lúc đói và nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống vẫn cho kết quả phù hợp với đái tháo đường. Trường hợp này có khả năng cao là loại đái tháo đường nào?

  • A. Đái tháo đường thai kỳ kéo dài
  • B. Giảm dung nạp glucose sau thai kỳ
  • C. Đái tháo đường typ 1 hoặc typ 2 không được phát hiện trước đó
  • D. Đái tháo đường thứ phát do bệnh lý tuyến giáp

Câu 19: Biến chứng võng mạc do đái tháo đường có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời?

  • A. Suy thận mạn tính
  • B. Mù lòa
  • C. Đột quỵ
  • D. Cắt cụt chi dưới

Câu 20: Chế độ ăn cho người đái tháo đường typ 1 cần tập trung vào điều gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate
  • B. Ăn nhiều protein và chất béo
  • C. Nhịn ăn gián đoạn để giảm cân
  • D. Cân bằng dinh dưỡng, kiểm soát carbohydrate và thời điểm ăn phù hợp với insulin

Câu 21: Tình trạng nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) được chẩn đoán xác định dựa trên bộ ba tiêu chuẩn chính nào?

  • A. Tăng đường huyết, hạ natri máu, tăng kali máu
  • B. Tăng đường huyết, tăng áp lực thẩm thấu máu, mất nước nặng
  • C. Tăng đường huyết, toan máu, ceton máu hoặc ceton niệu
  • D. Tăng đường huyết, hạ đường huyết, dao động đường huyết lớn

Câu 22: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 tiêm insulin trước bữa ăn sáng. Sau khi tiêm 30 phút, bệnh nhân cảm thấy run tay, vã mồ hôi, tim nhanh. Triệu chứng này có khả năng cao là do?

  • A. Tăng đường huyết sau ăn
  • B. Hạ đường huyết do insulin tác dụng quá nhanh
  • C. Phản ứng dị ứng với insulin
  • D. Nhiễm trùng đường tiêu hóa

Câu 23: Mục tiêu HbA1c được khuyến cáo chung cho người trưởng thành không mang thai mắc đái tháo đường là bao nhiêu?

  • A. Dưới 7%
  • B. 7-8%
  • C. 8-9%
  • D. Trên 9%

Câu 24: Loại biến chứng mạn tính nào của đái tháo đường gây tổn thương cầu thận, dẫn đến protein niệu và suy giảm chức năng thận?

  • A. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
  • B. Bệnh võng mạc do đái tháo đường
  • C. Bệnh thận do đái tháo đường
  • D. Bệnh mạch vành do đái tháo đường

Câu 25: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 sử dụng insulin bơm liên tục dưới da. Ưu điểm chính của phương pháp này so với tiêm insulin nhiều mũi hàng ngày là gì?

  • A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng tại chỗ tiêm
  • B. Không cần theo dõi đường huyết mao mạch
  • C. Giảm chi phí điều trị insulin
  • D. Kiểm soát đường huyết linh hoạt và ổn định hơn, mô phỏng sinh lý hơn

Câu 26: Trong quản lý đái tháo đường typ 1 ở trẻ em và thanh thiếu niên, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh kiểm soát đường huyết?

  • A. Phòng ngừa tăng huyết áp
  • B. Kiểm soát cân nặng
  • C. Phát triển thể chất, tâm lý xã hội và giáo dục tự quản lý bệnh
  • D. Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm đường huyết

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1?

  • A. Sử dụng aspirin dự phòng hàng ngày
  • B. Uống vitamin E liều cao
  • C. Ăn chay trường
  • D. Kiểm soát đường huyết, huyết áp, lipid máu và lối sống lành mạnh

Câu 28: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 có chỉ số đường huyết mao mạch buổi sáng lúc đói thường xuyên cao hơn so với các thời điểm khác trong ngày, mặc dù đã điều chỉnh liều insulin nền. Hiện tượng này có thể là do?

  • A. Hạ đường huyết phản ứng (Somogyi effect)
  • B. Hiện tượng bình minh (Dawn phenomenon)
  • C. Kháng insulin vào buổi sáng
  • D. Do ăn quá nhiều carbohydrate vào bữa tối

Câu 29: Giáo dục bệnh nhân đóng vai trò như thế nào trong quản lý đái tháo đường typ 1?

  • A. Không quan trọng, vì điều trị chủ yếu dựa vào thuốc
  • B. Chỉ cần thiết khi bệnh nhân mới được chẩn đoán
  • C. Chỉ dành cho bệnh nhân có trình độ học vấn cao
  • D. Yếu tố then chốt giúp bệnh nhân tự quản lý và cải thiện kết quả điều trị

Câu 30: Trong trường hợp bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết nặng và mất ý thức tại nhà, người nhà nên xử trí ban đầu như thế nào trước khi gọi cấp cứu?

  • A. Cố gắng cho bệnh nhân uống nước đường
  • B. Đợi bệnh nhân tự tỉnh lại
  • C. Tiêm glucagon (nếu có) và gọi cấp cứu ngay lập tức
  • D. Chườm ấm và theo dõi tại nhà

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một bệnh nhân nam 15 tuổi nhập viện trong tình trạng lơ mơ, thở nhanh sâu, hơi thở có mùi ceton. Xét nghiệm đường huyết mao mạch tại giường là 450 mg/dL (25 mmol/L), pH máu động mạch là 7.2, và có ceton niệu. Tình trạng cấp cứu nội khoa nào sau đây phù hợp nhất với bệnh nhân này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường typ 1 là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, được chẩn đoán đái tháo đường typ 1 cách đây 5 năm, than phiền về tình trạng tê bì, đau nhói ở bàn chân, đặc biệt là vào ban đêm. Khám thần kinh cho thấy giảm cảm giác rung và cảm giác đau ở chi dưới. Biến chứng mạn tính nào của đái tháo đường có khả năng gây ra triệu chứng này nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Mục tiêu chính của việc điều trị đái tháo đường typ 1 là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Insulin tác dụng nhanh thường được sử dụng trong phác đồ điều trị đái tháo đường typ 1 với mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian bao lâu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 đang sử dụng insulin nền và insulin tác dụng nhanh. Bệnh nhân tập thể dục cường độ cao đột ngột mà không ăn thêm carbohydrate. Tình huống này có nguy cơ cao dẫn đến biến chứng cấp tính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng bàn chân ở bệnh nhân đái tháo đường?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Loại insulin nào sau đây có thời gian tác dụng kéo dài nhất, thường được sử dụng để kiểm soát đường huyết nền?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 18 tuổi mới được chẩn đoán đái tháo đường typ 1. Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA), cơ chế nào sau đây góp phần chính vào tình trạng tăng đường huyết?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chỉ số đường huyết lúc đói được khuyến cáo cho người trưởng thành đái tháo đường là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phương pháp theo dõi đường huyết nào cung cấp thông tin liên tục về xu hướng đường huyết trong ngày và đêm, giúp bệnh nhân và bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị sốt cao do nhiễm trùng đường hô hấp. Bệnh nhân cần được tư vấn điều chỉnh liều insulin như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong trường hợp hạ đường huyết nhẹ đến trung bình ở bệnh nhân đái tháo đường tỉnh táo, biện pháp xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nghiên cứu sinh đôi cùng trứng cho thấy tỷ lệ đồng mắc đái tháo đường typ 1 thấp hơn nhiều so với đái tháo đường typ 2. Điều này gợi ý yếu tố nào đóng vai trò quan trọng hơn trong bệnh sinh của đái tháo đường typ 1?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong đái tháo đường typ 1, kháng thể kháng tế bào đảo tụy (ICA) và kháng thể kháng insulin (IAA) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một phụ nữ mang thai 28 tuần được chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ. Tuy nhiên, sau khi sinh con 6 tuần, xét nghiệm lại đường huyết lúc đói và nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống vẫn cho kết quả phù hợp với đái tháo đường. Trường hợp này có khả năng cao là loại đái tháo đường nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Biến chứng võng mạc do đái tháo đường có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chế độ ăn cho người đái tháo đường typ 1 cần tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tình trạng nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) được chẩn đoán xác định dựa trên bộ ba tiêu chuẩn chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 tiêm insulin trước bữa ăn sáng. Sau khi tiêm 30 phút, bệnh nhân cảm thấy run tay, vã mồ hôi, tim nhanh. Triệu chứng này có khả năng cao là do?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Mục tiêu HbA1c được khuyến cáo chung cho người trưởng thành không mang thai mắc đái tháo đường là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Loại biến chứng mạn tính nào của đái tháo đường gây tổn thương cầu thận, dẫn đến protein niệu và suy giảm chức năng thận?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 sử dụng insulin bơm liên tục dưới da. Ưu điểm chính của phương pháp này so với tiêm insulin nhiều mũi hàng ngày là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quản lý đái tháo đường typ 1 ở trẻ em và thanh thiếu niên, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh kiểm soát đường huyết?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 có chỉ số đường huyết mao mạch buổi sáng lúc đói thường xuyên cao hơn so với các thời điểm khác trong ngày, mặc dù đã điều chỉnh liều insulin nền. Hiện tượng này có thể là do?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giáo dục bệnh nhân đóng vai trò như thế nào trong quản lý đái tháo đường typ 1?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong trường hợp bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết nặng và mất ý thức tại nhà, người nhà nên xử trí ban đầu như thế nào trước khi gọi cấp cứu?

Xem kết quả