Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Vàng Da 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, tiền sử nghiện rượu, nhập viện với biểu hiện vàng da, chán ăn, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy bilirubin toàn phần 8 mg/dL, bilirubin trực tiếp 5 mg/dL, AST và ALT tăng cao gấp 10 lần giới hạn trên bình thường, GGT tăng rất cao. Tỷ lệ prothrombin giảm nhẹ. Nguyên nhân vàng da nào có khả năng cao nhất trong trường hợp này?
- A. Tắc nghẽn đường mật do sỏi
- B. Viêm gan do rượu
- C. Bệnh Gilbert
- D. Thiếu máu tán huyết
Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bú kém, vàng da toàn thân đến lòng bàn tay, lòng bàn chân. Xét nghiệm bilirubin toàn phần 22 mg/dL, bilirubin gián tiếp chiếm ưu thế. Nguyên nhân vàng da sơ sinh này cần được ưu tiên nghĩ đến là gì để can thiệp kịp thời?
- A. Vàng da do sữa mẹ
- B. Vàng da sinh lý
- C. Hẹp môn vị phì đại
- D. Bất đồng nhóm máu mẹ con (Rh hoặc ABO)
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 40 tuổi, khỏe mạnh, xuất hiện vàng da nhẹ, không ngứa, không đau bụng. Xét nghiệm bilirubin toàn phần tăng nhẹ (2.5 mg/dL), chủ yếu là bilirubin gián tiếp. Các xét nghiệm chức năng gan khác bình thường, không có dấu hiệu tán huyết. Bệnh lý nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Viêm gan virus cấp tính
- B. Tắc mật trong gan do thai nghén
- C. Bệnh Gilbert
- D. Xơ gan ứ mật nguyên phát
Câu 4: Bilirubin gián tiếp cần được chuyển hóa tại gan để có thể đào thải ra khỏi cơ thể. Quá trình chuyển hóa quan trọng nhất của bilirubin gián tiếp tại gan là gì?
- A. Liên hợp với acid glucuronic
- B. Oxy hóa thành biliverdin
- C. Khử carboxyl
- D. Gắn với protein vận chuyển trong máu
Câu 5: Một bệnh nhân xuất hiện vàng da tắc mật. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phù hợp với vàng da tắc mật?
- A. Nước tiểu sẫm màu
- B. Phân bạc màu
- C. Ngứa da
- D. Bilirubin gián tiếp tăng cao ưu thế
Câu 6: Xét nghiệm nước tiểu của bệnh nhân vàng da tắc mật thường có đặc điểm gì?
- A. Không có bilirubin
- B. Có bilirubin trực tiếp
- C. Có urobilinogen tăng cao
- D. Có hồng cầu
Câu 7: Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình liên hợp bilirubin gián tiếp tại gan?
- A. Alanine transaminase (ALT)
- B. Aspartate transaminase (AST)
- C. UDP-glucuronosyltransferase (UGT1A1)
- D. Gamma-glutamyl transferase (GGT)
Câu 8: Một bệnh nhân bị thiếu máu tán huyết. Loại bilirubin nào sẽ tăng cao trong máu?
- A. Bilirubin gián tiếp
- B. Bilirubin trực tiếp
- C. Cả bilirubin trực tiếp và gián tiếp tăng tương đương
- D. Không có bilirubin nào tăng
Câu 9: Nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc mật ngoài gan là gì?
- A. Ung thư đường mật
- B. Sỏi đường mật
- C. Viêm đường mật xơ hóa nguyên phát
- D. U đầu tụy
Câu 10: Bệnh Dubin-Johnson là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây vàng da. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh này là gì?
- A. Giảm sản xuất bilirubin
- B. Tăng phá hủy hồng cầu
- C. Giảm khả năng liên hợp bilirubin
- D. Rối loạn bài tiết bilirubin trực tiếp từ tế bào gan vào ống mật
Câu 11: Một bệnh nhân vàng da được chỉ định xét nghiệm phân. Phân bạc màu gợi ý loại vàng da nào?
- A. Vàng da trước gan
- B. Vàng da tại gan do viêm gan
- C. Vàng da sau gan (tắc mật)
- D. Vàng da do bệnh Gilbert
Câu 12: Trong trường hợp vàng da do tắc mật hoàn toàn, chất nào sau đây sẽ hoàn toàn vắng mặt trong phân?
- A. Urobilinogen
- B. Stercobilin
- C. Bilirubin trực tiếp
- D. Bilirubin gián tiếp
Câu 13: Triệu chứng ngứa trong vàng da thường liên quan đến sự tích tụ của chất nào trong da?
- A. Bilirubin gián tiếp
- B. Bilirubin trực tiếp
- C. Urobilinogen
- D. Muối mật
Câu 14: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt vàng da trước gan và vàng da tại gan?
- A. Bilirubin máu (toàn phần, trực tiếp, gián tiếp)
- B. Men gan (AST, ALT)
- C. Định lượng albumin máu
- D. Công thức máu
Câu 15: Một bệnh nhân bị vàng da và nghi ngờ tắc mật, siêu âm bụng cho thấy giãn đường mật trong gan. Bước chẩn đoán tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Sinh thiết gan
- B. Chụp MRI đường mật (MRCP)
- C. Xét nghiệm kháng thể kháng ty lạp thể (AMA)
- D. Theo dõi và siêu âm lại sau 1 tuần
Câu 16: Trong bệnh viêm gan virus cấp tính, men gan nào thường tăng cao hơn và có giá trị gợi ý tổn thương tế bào gan?
- A. Alanine transaminase (ALT)
- B. Aspartate transaminase (AST)
- C. Gamma-glutamyl transferase (GGT)
- D. Alkaline phosphatase (ALP)
Câu 17: Một bệnh nhân có vàng da, đau bụng vùng thượng vị, sụt cân, tiền sử viêm tụy mạn. Vàng da trong trường hợp này có thể do nguyên nhân nào?
- A. Viêm gan tự miễn
- B. Xơ gan mật tiên phát
- C. Ung thư đầu tụy
- D. Sỏi mật trong gan
Câu 18: Vàng da do thuốc thường thuộc loại vàng da nào?
- A. Vàng da trước gan
- B. Vàng da tại gan
- C. Vàng da sau gan (ngoài gan)
- D. Vàng da hỗn hợp
Câu 19: Xét nghiệm Alkaline phosphatase (ALP) tăng cao thường gợi ý tình trạng bệnh lý nào liên quan đến vàng da?
- A. Tán huyết
- B. Viêm gan cấp
- C. Tắc nghẽn đường mật
- D. Suy tế bào gan nặng
Câu 20: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, vàng da, mệt mỏi, đau khớp, xét nghiệm Anti-HCV dương tính. Loại viêm gan nào gây ra tình trạng vàng da này?
- A. Viêm gan A
- B. Viêm gan B
- C. Viêm gan E
- D. Viêm gan C
Câu 21: Trong vàng da sơ sinh, bilirubin gián tiếp tăng cao có nguy cơ gây tổn thương não (kernicterus). Cơ chế gây độc thần kinh của bilirubin gián tiếp là gì?
- A. Gây thiếu máu não
- B. Gây độc trực tiếp tế bào thần kinh
- C. Gây tăng áp lực nội sọ
- D. Gây viêm màng não
Câu 22: Biện pháp điều trị chính cho vàng da sơ sinh do tăng bilirubin gián tiếp không liên hợp là gì?
- A. Liệu pháp ánh sáng (chiếu đèn)
- B. Truyền albumin
- C. Thay máu toàn phần
- D. Sử dụng phenobarbital
Câu 23: Urobilinogen được tạo ra từ bilirubin ở đâu trong cơ thể?
- A. Gan
- B. Lách
- C. Ruột
- D. Thận
Câu 24: Một bệnh nhân có nước tiểu vàng sẫm màu nhưng bilirubin niệu âm tính. Nguyên nhân nào có thể giải thích tình trạng nước tiểu sẫm màu này mà không phải do bilirubin?
- A. Vàng da tắc mật nhẹ
- B. Vàng da trước gan mức độ nhẹ
- C. Xét nghiệm bilirubin niệu bị sai
- D. Tăng urobilinogen niệu do tán huyết
Câu 25: Bệnh nhân xơ gan có thể bị vàng da do cơ chế nào?
- A. Tăng sản xuất bilirubin
- B. Giảm khả năng chuyển hóa và bài tiết bilirubin tại gan
- C. Tắc nghẽn đường mật ngoài gan
- D. Tăng hấp thu bilirubin từ ruột
Câu 26: Trong bệnh lý gan mật, xét nghiệm GGT (Gamma-glutamyl transferase) tăng cao thường có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá chức năng tổng hợp protein của gan
- B. Đánh giá mức độ tổn thương tế bào gan
- C. Gợi ý bệnh lý đường mật hoặc ứ mật
- D. Đánh giá tình trạng viêm gan virus cấp
Câu 27: Một bệnh nhân vàng da, xét nghiệm thấy bilirubin trực tiếp tăng cao, ALP tăng cao, nhưng GGT không tăng. Tình huống này ít gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?
- A. Tắc mật ngoài gan
- B. Xơ gan mật tiên phát
- C. Viêm đường mật
- D. Bệnh xương Paget
Câu 28: Trong bệnh lý gan mật, tỷ lệ prothrombin (PT) giảm và INR tăng cao phản ánh điều gì?
- A. Suy giảm chức năng tổng hợp protein của gan
- B. Tình trạng tắc nghẽn đường mật
- C. Tình trạng viêm gan cấp tính
- D. Tình trạng tán huyết
Câu 29: Một bệnh nhân nữ, 60 tuổi, vàng da tăng dần, ngứa nhiều, phân bạc màu, siêu âm bụng không thấy giãn đường mật ngoài gan. Nghi ngờ xơ gan mật tiên phát. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán xác định?
- A. Sinh thiết gan
- B. Chụp MRI đường mật (MRCP)
- C. Kháng thể kháng ty lạp thể (AMA)
- D. Xét nghiệm men gan AST, ALT
Câu 30: Trong trường hợp vàng da do tán huyết nặng, có thể xuất hiện biến chứng nào liên quan đến sỏi mật?
- A. Viêm túi mật cấp
- B. Sỏi bilirubin đường mật
- C. Ung thư túi mật
- D. Thủng túi mật