Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hôn Mê Ở Trẻ Em - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 5 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu trong tình trạng lơ mơ, không đáp ứng lời gọi. Mẹ bé cho biết bé bị sốt cao 2 ngày nay và xuất hiện co giật toàn thân khoảng 10 phút trước khi nhập viện. Khám thực thể cho thấy bé có dấu hiệu cổ gượng nhẹ, đồng tử hai bên phản xạ ánh sáng chậm. Bước tiếp cận ban đầu quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Đảm bảo đường thở và hỗ trợ hô hấp nếu cần
- B. Thực hiện chụp CT sọ não khẩn cấp
- C. Lấy máu xét nghiệm đường huyết và điện giải đồ
- D. Bắt đầu truyền dịch tĩnh mạch và dùng thuốc hạ sốt
Câu 2: Thang điểm Glasgow (GCS) được sử dụng để đánh giá mức độ ý thức ở trẻ em. Trong các đáp ứng sau, đáp ứng nào thể hiện chức năng vỏ não tốt nhất?
- A. Mở mắt khi kích thích đau
- B. Vận động gấp chi khi kích thích đau
- C. Trả lời định hướng về không gian, thời gian và bản thân
- D. Không có đáp ứng lời nói
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi được phát hiện hôn mê. Tiền sử cho thấy trẻ bú kém, chậm lên cân và có các cơn ngừng thở ngắn. Xét nghiệm máu cho thấy tình trạng hạ đường huyết và tăng ammoniac máu. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng hôn mê ở trẻ này?
- A. Rối loạn chuyển hóa acid amin
- B. Rối loạn chu trình ure
- C. Bệnh dự trữ glycogen
- D. Chấn thương sọ não do tai nạn giao thông
Câu 4: Trong quá trình chăm sóc một bệnh nhi hôn mê, điều dưỡng cần thực hiện biện pháp nào sau đây để phòng ngừa loét giác mạc?
- A. Đánh giá đồng tử mỗi 4 giờ
- B. Nhỏ mắt bằng dung dịch nước mắt nhân tạo và băng ẩm vô khuẩn
- C. Vệ sinh mắt bằng dung dịch muối sinh lý mỗi ngày
- D. Chườm ấm lên mắt khi có dấu hiệu khô mắt
Câu 5: Một trẻ 8 tuổi hôn mê sau tai nạn giao thông. Khám thần kinh ghi nhận đồng tử bên phải giãn, mất phản xạ ánh sáng, đồng tử bên trái bình thường. Các dấu hiệu này gợi ý tổn thương khu trú ở đâu?
- A. Hệ thống lưới hoạt hóa thân não
- B. Bán cầu đại não trái
- C. Dây thần kinh vận nhãn chung (dây III) bên phải
- D. Tiểu não
Câu 6: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp điều trị tăng áp lực nội sọ (TALNS) ở trẻ em hôn mê?
- A. Truyền mannitol 20%
- B. Thông khí nhân tạo để duy trì PaCO2 ở mức 30-35 mmHg
- C. Dẫn lưu não thất
- D. Bù dịch nhanh chóng bằng dung dịch muối đẳng trương
Câu 7: Một trẻ 3 tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê sau khi uống nhầm thuốc của người lớn. Mẹ bé mang theo lọ thuốc chứa hoạt chất metformin. Loại hôn mê nào sau đây có khả năng cao nhất ở trẻ này?
- A. Hôn mê do tổn thương cấu trúc thần kinh
- B. Hôn mê do nhiễm trùng thần kinh trung ương
- C. Hôn mê do rối loạn chuyển hóa
- D. Hôn mê do chấn thương
Câu 8: Trong các dấu hiệu sau đây, dấu hiệu nào thuộc "tam chứng Cushing" gợi ý tình trạng tăng áp lực nội sọ ở trẻ hôn mê?
- A. Mạch nhanh, huyết áp tụt, thở nhanh nông
- B. Mạch nhanh, huyết áp tăng, thở nhanh sâu
- C. Mạch chậm, huyết áp tụt, thở chậm nông
- D. Mạch chậm, huyết áp tăng, thở không đều hoặc ngừng thở
Câu 9: Phản xạ nào sau đây không được sử dụng để đánh giá chức năng thân não ở trẻ hôn mê?
- A. Phản xạ đồng tử với ánh sáng
- B. Phản xạ giác mạc
- C. Phản xạ da bụng
- D. Phản xạ tiền đình - mắt (nhiệt lạnh)
Câu 10: Một trẻ nhũ nhi hôn mê được chẩn đoán viêm màng não mủ. Nguyên nhân gây hôn mê trong trường hợp này chủ yếu là do:
- A. Hạ đường huyết thứ phát sau nhiễm trùng
- B. Viêm và phù não lan tỏa
- C. Rối loạn điện giải do nôn và mất nước
- D. Tác dụng phụ của kháng sinh
Câu 11: Trong chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ hôn mê kéo dài, phương pháp nào sau đây được ưu tiên lựa chọn khi đường tiêu hóa hoạt động bình thường?
- A. Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (ống thông dạ dày hoặc tá tràng)
- B. Dinh dưỡng tĩnh mạch trung tâm
- C. Dinh dưỡng tĩnh mạch ngoại biên
- D. Nuôi ăn bằng đường uống khi trẻ tỉnh táo hơn
Câu 12: Theo thang điểm hôn mê Glasgow (GCS) ở trẻ em, đáp ứng vận động "gấp chi bất thường" (withdrawal) khi kích thích đau được tính mấy điểm?
- A. 6 điểm
- B. 5 điểm
- C. 4 điểm
- D. 3 điểm
Câu 13: Một trẻ 10 tuổi hôn mê sau chấn thương đầu. Kết quả CT sọ não cho thấy tụ máu ngoài màng cứng. Cơ chế chính gây hôn mê trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng áp lực nội sọ do khối máu tụ
- B. Tổn thương mạch máu não nguyên phát
- C. Rối loạn chuyển hóa thứ phát sau chấn thương
- D. Nhiễm độc thần kinh do các chất trung gian viêm
Câu 14: Trong quá trình hồi sức cấp cứu một trẻ hôn mê, sau khi đã đảm bảo đường thở và hô hấp, bước tiếp theo quan trọng cần thực hiện ngay là gì?
- A. Đánh giá mức độ hôn mê bằng thang điểm GCS
- B. Đánh giá tuần hoàn và đảm bảo huyết áp
- C. Tìm kiếm nguyên nhân gây hôn mê
- D. Lắp ống thông dạ dày để nuôi dưỡng
Câu 15: Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu gợi ý hội chứng tăng áp lực nội sọ cấp ở trẻ nhỏ?
- A. Thóp phồng (ở trẻ còn thóp)
- B. Giãn đồng tử một bên hoặc hai bên
- C. Tư thế mất vỏ hoặc mất não
- D. Mạch nhanh
Câu 16: Loại xét nghiệm hình ảnh học thần kinh nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên trong cấp cứu để đánh giá nhanh nguyên nhân hôn mê do chấn thương sọ não?
- A. MRI sọ não
- B. CT sọ não không cản quang
- C. Siêu âm Doppler xuyên sọ
- D. Điện não đồ (EEG)
Câu 17: Trong điều trị hôn mê do hạ đường huyết, loại dung dịch đường nào được sử dụng để truyền tĩnh mạch khẩn cấp?
- A. Dung dịch Glucose 5%
- B. Dung dịch Ringer Lactate
- C. Dung dịch Glucose ưu trương (20% hoặc 30%)
- D. Dung dịch muối sinh lý 0.9%
Câu 18: Một trẻ hôn mê có dấu hiệu co cứng mất não (duỗi cứng chi trên và chi dưới). Tư thế này gợi ý tổn thương ở vị trí nào của não?
- A. Vỏ não
- B. Thân não (cầu não hoặc trung não)
- C. Tiểu não
- D. Tủy sống cổ
Câu 19: Nguyên tắc "thông khí bảo vệ phổi" (lung-protective ventilation) đặc biệt quan trọng trong quản lý hô hấp cho trẻ hôn mê do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Chấn thương sọ não kín
- B. Ngộ độc thuốc
- C. Viêm phổi nặng hoặc ARDS
- D. Rối loạn chuyển hóa
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp đánh giá khách quan nhất mức độ phù não ở trẻ hôn mê?
- A. Khám thần kinh định kỳ
- B. Đánh giá kích thước đồng tử và phản xạ ánh sáng
- C. Chụp CT sọ não
- D. Đo áp lực nội sọ (ICP monitoring)
Câu 21: Mục tiêu chính của việc duy trì tư thế đầu cao 30-45 độ ở trẻ hôn mê là gì?
- A. Phòng ngừa viêm phổi hít
- B. Giảm áp lực nội sọ và cải thiện dẫn lưu tĩnh mạch não
- C. Tăng cường trao đổi khí
- D. Tạo sự thoải mái cho bệnh nhân
Câu 22: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng hạn chế hoặc thận trọng ở trẻ hôn mê do chấn thương sọ não vì có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp?
- A. Thuốc lợi tiểu thẩm thấu (Mannitol)
- B. Corticosteroid (Dexamethasone)
- C. Thuốc an thần (Propofol, Midazolam)
- D. Thuốc giảm đau (Paracetamol)
Câu 23: Trong các nguyên nhân gây hôn mê ở trẻ em, nhóm nguyên nhân nào chiếm tỷ lệ cao nhất?
- A. Rối loạn chuyển hóa và ngộ độc
- B. Chấn thương sọ não
- C. Bệnh lý thần kinh trung ương (viêm não, màng não)
- D. Bệnh tim mạch
Câu 24: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt hôn mê do nguyên nhân tâm thần (hysteria) với hôn mê thực thể?
- A. CT sọ não
- B. Xét nghiệm công thức máu
- C. Điện não đồ (EEG)
- D. Xét nghiệm chức năng gan thận
Câu 25: Trong trường hợp trẻ hôn mê không rõ nguyên nhân, sau khi loại trừ hạ đường huyết, bước tiếp theo quan trọng trong chẩn đoán nguyên nhân là gì?
- A. Chọc dò tủy sống
- B. Khai thác tiền sử và khám lâm sàng chi tiết
- C. Chụp MRI sọ não
- D. Xét nghiệm điện giải đồ
Câu 26: Loại rối loạn nhịp thở nào sau đây thường gặp trong hôn mê do tổn thương thân não?
- A. Nhịp thở Cheyne-Stokes
- B. Nhịp thở Biot (thở ngáp cá)
- C. Nhịp thở Kussmaul (thở nhanh sâu)
- D. Nhịp thở Ataxic (thở không đều, vô tổ chức)
Câu 27: Trong chăm sóc trẻ hôn mê, biện pháp nào giúp phòng ngừa biến chứng viêm phổi hít hiệu quả nhất?
- A. Đặt tư thế nằm đầu cao 30-45 độ
- B. Hút đờm dãi thường xuyên
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- D. Kiểm soát tốt trào ngược dạ dày thực quản
Câu 28: Thuốc lợi tiểu thẩm thấu Mannitol có cơ chế tác dụng chính trong giảm áp lực nội sọ là gì?
- A. Ức chế sản xuất dịch não tủy
- B. Tăng cường tái hấp thu dịch não tủy
- C. Tạo áp lực thẩm thấu, kéo nước từ mô não vào mạch máu
- D. Giãn mạch máu não, tăng cường tưới máu não
Câu 29: Tiêu chuẩn nào sau đây không thuộc tiêu chuẩn chẩn đoán "chết não" ở trẻ em?
- A. Mất hoàn toàn ý thức và nhận biết
- B. Mất hoàn toàn các phản xạ thân não
- C. Ngừng thở tự phát (apnea test)
- D. Mất khả năng phục hồi chức năng tim
Câu 30: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất quyết định khả năng phục hồi ý thức ở trẻ em sau hôn mê là gì?
- A. Nguyên nhân gây hôn mê
- B. Thời gian hôn mê
- C. Tuổi của trẻ
- D. Mức độ tổn thương não trên CT scan