Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vết Thương Khớp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 35 tuổi đến khoa cấp cứu sau tai nạn giao thông. Khám lâm sàng cho thấy vết thương hở ở khớp gối, chảy máu và dịch khớp. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu gợi ý vết thương khớp?
- A. Chảy dịch khớp từ vết thương
- B. Vết thương hở vùng khớp
- C. Sưng nề và đau khớp
- D. Đau khu trú rõ ràng tại một điểm, không lan tỏa vùng khớp
Câu 2: Trong sơ cứu ban đầu vết thương khớp tại hiện trường, hành động nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức?
- A. Băng ép vô khuẩn vết thương để cầm máu
- B. Bất động khớp bị thương bằng nẹp
- C. Sát trùng rộng rãi vùng da quanh vết thương
- D. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau
Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán vết thương khớp gối. Xét nghiệm dịch khớp cho thấy bạch cầu tăng cao và có vi khuẩn Gram dương. Đây là bằng chứng gợi ý biến chứng nào của vết thương khớp?
- A. Thoái hóa khớp thứ phát
- B. Viêm khớp dạng thấp
- C. Viêm khớp nhiễm khuẩn
- D. Tràn máu khớp đơn thuần
Câu 4: Hình ảnh X-quang khớp gối của bệnh nhân vết thương khớp cho thấy có khí trong ổ khớp. Dấu hiệu này có ý nghĩa gì trong chẩn đoán?
- A. Gãy xương kín đáo vùng khớp
- B. Xác nhận có vết thương thấu khớp
- C. Phù nề phần mềm quanh khớp
- D. Thoái hóa khớp gối
Câu 5: Trong phẫu thuật xử lý vết thương khớp, bước nào sau đây là bắt buộc để giảm nguy cơ nhiễm trùng?
- A. Khâu kín bao khớp ngay sau cắt lọc
- B. Cố định khớp bằng nẹp bột
- C. Bơm rửa ổ khớp bằng dung dịch sát khuẩn
- D. Dẫn lưu ổ khớp kín
Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là tiên lượng xấu hơn cho vết thương khớp?
- A. Vết thương do dao đâm
- B. Vết thương do tai nạn sinh hoạt
- C. Vết thương đến sớm trong vòng 6 giờ
- D. Vết thương do hỏa khí
Câu 7: Biến chứng muộn thường gặp nhất của vết thương khớp là gì?
- A. Nhiễm trùng khớp cấp tính
- B. Thoái hóa khớp thứ phát
- C. Cứng khớp sớm
- D. Hội chứng chèn ép khoang
Câu 8: Trong điều trị bảo tồn vết thương khớp (không phẫu thuật), biện pháp nào sau đây không phù hợp?
- A. Bất động khớp
- B. Chườm đá giảm đau
- C. Sử dụng thuốc kháng sinh
- D. Cắt lọc và khâu vết thương
Câu 9: Loại dung dịch nào sau đây không nên dùng để bơm rửa ổ khớp trong phẫu thuật vết thương khớp?
- A. Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%)
- B. Dung dịch Betadine pha loãng
- C. Oxy già (Hydrogen peroxide)
- D. Dung dịch Ringer Lactate
Câu 10: Khi nào thì cần thiết phải dẫn lưu ổ khớp sau phẫu thuật vết thương khớp?
- A. Vết thương nhỏ, sạch
- B. Vết thương nhiễm bẩn hoặc có nguy cơ nhiễm trùng cao
- C. Vết thương chỉ tổn thương phần mềm quanh khớp
- D. Vết thương đã được khâu kín hoàn toàn
Câu 11: Một bệnh nhân bị vết thương khớp cổ tay do dao cắt. Khám thấy vết thương chảy máu đỏ tươi, đau nhiều. Bước tiếp theo trong xử trí cấp cứu tại bệnh viện là gì?
- A. Chụp X-quang cổ tay ngay lập tức
- B. Khâu cầm máu vết thương
- C. Sát trùng và băng bó vết thương
- D. Tiêm thuốc giảm đau mạnh
Câu 12: Trong chẩn đoán vết thương khớp, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có độ nhạy cao nhất để phát hiện tổn thương sụn khớp?
- A. X-quang thường quy
- B. Siêu âm khớp
- C. CT-scan khớp
- D. MRI khớp
Câu 13: Nguyên tắc bất động khớp trong sơ cứu vết thương khớp là bất động ở tư thế nào?
- A. Tư thế duỗi tối đa
- B. Tư thế cơ năng
- C. Tư thế gấp tối đa
- D. Tư thế tùy ý bệnh nhân
Câu 14: Một bệnh nhân bị vết thương khớp gối do vật sắc nhọn đâm. Vết thương nhỏ, ít chảy máu. Tuy nhiên, điều gì quan trọng nhất cần loại trừ để đảm bảo không bỏ sót tổn thương khớp?
- A. Tổn thương mạch máu lớn
- B. Gãy xương kèm theo
- C. Tổn thương cấu trúc nội khớp (dây chằng, sụn chêm)
- D. Tổn thương thần kinh
Câu 15: Trong quá trình cắt lọc vết thương khớp, mục tiêu chính của việc cắt lọc là gì?
- A. Loại bỏ tổ chức hoại tử và dị vật
- B. Khâu phục hồi bao khớp
- C. Cầm máu vết thương
- D. Tạo hình thẩm mỹ vết thương
Câu 16: Loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng dự phòng nhiễm trùng trong vết thương khớp?
- A. Aminoglycoside
- B. Cephalosporin thế hệ 1
- C. Fluoroquinolone
- D. Tetracycline
Câu 17: Khi nào thì có thể xem xét khâu kín vết thương khớp thì đầu?
- A. Vết thương sạch, đến sớm, được cắt lọc và bơm rửa kỹ
- B. Vết thương nhiễm bẩn, đến muộn
- C. Vết thương có tổn thương phần mềm rộng
- D. Vết thương do hỏa khí
Câu 18: Trong giai đoạn phục hồi chức năng sau vết thương khớp, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Giảm đau hoàn toàn
- B. Liền sẹo vết thương đẹp
- C. Phục hồi vận động khớp tối đa
- D. Ngăn ngừa thoái hóa khớp
Câu 19: Một bệnh nhân sau phẫu thuật vết thương khớp có dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau tại khớp và sốt cao. Biến chứng nào cần nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm khớp phản ứng
- B. Tràn máu khớp
- C. Cứng khớp sau mổ
- D. Viêm khớp nhiễm khuẩn sau phẫu thuật
Câu 20: Trong trường hợp vết thương khớp do đạn bắn, yếu tố nào quyết định mức độ tổn thương nặng nề của khớp?
- A. Kích thước viên đạn
- B. Vận tốc và động năng của viên đạn
- C. Loại súng gây vết thương
- D. Vị trí vết thương trên khớp
Câu 21: Xét nghiệm dịch khớp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì ở bệnh nhân vết thương khớp?
- A. Đánh giá mức độ tổn thương sụn khớp
- B. Xác định nguyên nhân gây vết thương
- C. Xác định có nhiễm trùng khớp hay không
- D. Đánh giá tình trạng viêm không nhiễm trùng
Câu 22: Trong sơ cứu ban đầu vết thương khớp, hành động nào sau đây là sai lầm và cần tránh?
- A. Băng ép vết thương
- B. Bất động khớp
- C. Sát trùng da quanh vết thương
- D. Cố gắng loại bỏ dị vật nội khớp
Câu 23: Vết thương khớp được định nghĩa là vết thương có tổn thương đến cấu trúc nào?
- A. Da vùng khớp
- B. Cơ vùng khớp
- C. Bao khớp hoặc bao hoạt dịch khớp
- D. Dây chằng khớp
Câu 24: Thời điểm vàng để xử lý vết thương khớp (đến bệnh viện) nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng là trong vòng bao lâu sau chấn thương?
- A. 6 giờ
- B. 12 giờ
- C. 24 giờ
- D. 48 giờ
Câu 25: Trong điều trị vết thương khớp, mục đích của việc dẫn lưu ổ khớp là gì?
- A. Cầm máu sau phẫu thuật
- B. Thoát dịch, máu tụ và dịch viêm
- C. Giảm đau sau phẫu thuật
- D. Cố định khớp sau phẫu thuật
Câu 26: Tiên lượng của vết thương khớp sẽ tốt hơn trong trường hợp nào sau đây?
- A. Vết thương do hỏa khí
- B. Vết thương kèm gãy xương phức tạp
- C. Vết thương do vật sắc nhọn (dao)
- D. Vết thương đến muộn sau 24 giờ
Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ cứng khớp sau vết thương khớp?
- A. Bất động khớp kéo dài
- B. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh
- C. Chườm nóng thường xuyên
- D. Tập vận động khớp sớm và đúng cách
Câu 28: Trong chẩn đoán vết thương khớp, thăm khám lâm sàng có thể giúp xác định điều gì quan trọng nhất?
- A. Loại tác nhân gây vết thương
- B. Vết thương có thấu khớp hay không
- C. Mức độ đau của bệnh nhân
- D. Tình trạng mạch máu thần kinh
Câu 29: Khi nghi ngờ vết thương khớp gối, nghiệm pháp lâm sàng nào có thể giúp xác định có thông thương vào ổ khớp?
- A. Nghiệm pháp Lachman
- B. Nghiệm pháp McMurray
- C. Nghiệm pháp "nhỏ giọt" (quan sát dịch khớp chảy ra từ vết thương)
- D. Nghiệm pháp Drawer test
Câu 30: Trong quá trình điều trị vết thương khớp nhiễm khuẩn, yếu tố nào sau đây quyết định đến sự thành công của điều trị?
- A. Phát hiện và điều trị sớm nhiễm trùng
- B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- C. Phẫu thuật cắt lọc rộng rãi
- D. Phục hồi chức năng tích cực