Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: HPV (Human Papillomavirus) được biết đến là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung. Cơ chế chính xác mà HPV gây ung thư cổ tử cung là gì?
- A. HPV trực tiếp phá hủy tế bào cổ tử cung, gây ra tổn thương ác tính.
- B. HPV kích thích sản xuất quá mức estrogen, dẫn đến tăng sinh tế bào cổ tử cung không kiểm soát.
- C. HPV gây viêm mãn tính cổ tử cung, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển ung thư.
- D. Protein E6 và E7 của HPV can thiệp vào chức năng của protein ức chế khối u p53 và Rb, thúc đẩy sự phát triển tế bào ung thư.
Câu 2: Xét nghiệm Pap smear là một phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung hiệu quả. Mục tiêu chính của xét nghiệm Pap smear là gì?
- A. Chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm.
- B. Phát hiện các tế bào bất thường hoặc tiền ung thư cổ tử cung trước khi chúng phát triển thành ung thư xâm lấn.
- C. Xác định loại virus HPV gây nhiễm trùng cổ tử cung.
- D. Đánh giá mức độ viêm nhiễm và tổn thương lành tính ở cổ tử cung.
Câu 3: Một phụ nữ 45 tuổi có kết quả xét nghiệm Pap smear ASC-US (Atypical Squamous Cells of Undetermined Significance). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?
- A. Lặp lại xét nghiệm Pap smear sau 6 tháng.
- B. Điều trị kháng sinh đồ âm đạo và lặp lại Pap smear sau 3 tháng.
- C. Soi cổ tử cung và sinh thiết nếu cần thiết.
- D. Cắt bỏ cổ tử cung bằng vòng điện (LEEP).
Câu 4: Giai đoạn FIGO nào của ung thư cổ tử cung được mô tả là "ung thư xâm lấn đến dây chằng rộng nhưng chưa đến thành chậu"?
- A. Giai đoạn IIA
- B. Giai đoạn IIB
- C. Giai đoạn IIIA
- D. Giai đoạn IIIB
Câu 5: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư cổ tử cung giai đoạn Ib1 (khối u ≤ 4cm, giới hạn ở cổ tử cung)?
- A. Phẫu thuật cắt tử cung triệt căn và vét hạch chậu.
- B. Xạ trị ngoài kết hợp xạ trị áp sát.
- C. Hóa trị đơn thuần.
- D. Khoét chóp cổ tử cung.
Câu 6: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân ung thư cổ tử cung xâm lấn là gì?
- A. Loại mô học của ung thư (tế bào gai, tế bào tuyến).
- B. Kích thước khối u nguyên phát.
- C. Giai đoạn bệnh theo phân loại FIGO.
- D. Tình trạng nhiễm HPV.
Câu 7: Vắc-xin HPV được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư cổ tử cung. Vắc-xin này hoạt động bằng cách nào?
- A. Tiêu diệt trực tiếp virus HPV trong cơ thể.
- B. Kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại các type HPV nguy cơ cao, ngăn ngừa nhiễm trùng.
- C. Thay đổi cấu trúc tế bào cổ tử cung để chúng kháng lại sự xâm nhập của HPV.
- D. Ngăn chặn sự nhân lên của virus HPV sau khi nhiễm trùng.
Câu 8: CIN (Cervical Intraepithelial Neoplasia) là gì và nó liên quan đến ung thư cổ tử cung như thế nào?
- A. CIN là một dạng ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm.
- B. CIN là một bệnh viêm nhiễm mãn tính ở cổ tử cung.
- C. CIN là một tình trạng lành tính không liên quan đến ung thư cổ tử cung.
- D. CIN là một tổn thương tiền ung thư cổ tử cung, có nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn nếu không được điều trị.
Câu 9: Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
- A. Chảy máu âm đạo bất thường sau giao hợp.
- B. Khí hư âm đạo ra nhiều, có mùi hôi.
- C. Đau vùng chậu mãn tính.
- D. Rong kinh hoặc kinh nguyệt kéo dài hơn bình thường.
Câu 10: Xét nghiệm HPV DNA được sử dụng trong sàng lọc ung thư cổ tử cung nhằm mục đích gì?
- A. Phát hiện sự hiện diện của các type HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung.
- B. Đánh giá mức độ tổn thương tiền ung thư CIN.
- C. Chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung xâm lấn.
- D. Theo dõi hiệu quả điều trị ung thư cổ tử cung.
Câu 11: Một phụ nữ 35 tuổi được chẩn đoán CIN 2. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc?
- A. Theo dõi định kỳ bằng Pap smear sau 6 tháng.
- B. Cắt bỏ tổn thương bằng vòng điện (LEEP).
- C. Xạ trị áp sát cổ tử cung.
- D. Hóa trị toàn thân.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ của ung thư cổ tử cung?
- A. Nhiễm HPV kéo dài.
- B. Hút thuốc lá.
- C. Suy giảm miễn dịch.
- D. Tiền sử gia đình ung thư vú.
Câu 13: Ung thư cổ tử cung tế bào tuyến (adenocarcinoma) có đặc điểm khác biệt nào so với ung thư cổ tử cung tế bào gai?
- A. Ung thư tế bào tuyến có tiên lượng tốt hơn ung thư tế bào gai.
- B. Ung thư tế bào tuyến thường gặp hơn ung thư tế bào gai.
- C. Ung thư tế bào tuyến thường khó phát hiện bằng xét nghiệm Pap smear hơn.
- D. Ung thư tế bào tuyến ít liên quan đến nhiễm HPV hơn.
Câu 14: Biện pháp phòng ngừa thứ cấp ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Tiêm vắc-xin HPV.
- B. Sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ.
- C. Giáo dục sức khỏe về các yếu tố nguy cơ.
- D. Điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Câu 15: Trong quá trình soi cổ tử cung, nghiệm pháp Schiller được sử dụng để làm gì?
- A. Làm sạch cổ tử cung trước khi sinh thiết.
- B. Giảm đau và cầm máu sau sinh thiết.
- C. Phát hiện nhiễm trùng nấm âm đạo.
- D. Xác định các vùng biểu mô bất thường không bắt màu iodine, nghi ngờ tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư.
Câu 16: Một phụ nữ được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIb. Giai đoạn này có nghĩa là gì?
- A. Ung thư giới hạn ở cổ tử cung.
- B. Ung thư lan đến âm đạo nhưng chưa đến thành chậu.
- C. Ung thư lan đến thành chậu và/hoặc gây ứ nước thận.
- D. Ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác.
Câu 17: Phương pháp điều trị chính cho ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIb là gì?
- A. Xạ trị kết hợp hóa trị đồng thời.
- B. Phẫu thuật cắt tử cung triệt căn và vét hạch chậu.
- C. Hóa trị đơn thuần.
- D. Liệu pháp hormone.
Câu 18: Tỷ lệ sống thêm 5 năm của ung thư cổ tử cung giai đoạn I thường là bao nhiêu?
- A. Dưới 50%.
- B. Khoảng 80-90%.
- C. Khoảng 60-70%.
- D. Gần 100%.
Câu 19: Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng bởi tổn thương tiền ung thư CIN và ung thư cổ tử cung?
- A. Tế bào cơ trơn.
- B. Tế bào thần kinh.
- C. Tế bào biểu mô lát.
- D. Tế bào tuyến.
Câu 20: Mục tiêu của việc khám phụ khoa định kỳ và sàng lọc ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Chẩn đoán và điều trị tất cả các bệnh phụ khoa.
- B. Ngăn ngừa hoàn toàn ung thư cổ tử cung.
- C. Giảm chi phí điều trị ung thư cổ tử cung.
- D. Giảm tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung thông qua phát hiện sớm và điều trị các tổn thương tiền ung thư.
Câu 21: Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị CIN 3 ở phụ nữ vẫn muốn sinh con?
- A. Khoét chóp cổ tử cung (Conization).
- B. Cắt tử cung bán phần.
- C. Cắt tử cung toàn phần.
- D. Xạ trị ngoài.
Câu 22: Tổn thương "vùng chuyển tiếp" (transformation zone) ở cổ tử cung có vai trò gì trong phát triển ung thư cổ tử cung?
- A. Vùng chuyển tiếp không liên quan đến phát triển ung thư cổ tử cung.
- B. Vùng chuyển tiếp là vị trí phổ biến nhất phát triển tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung do sự chuyển sản tế bào và nhạy cảm với HPV.
- C. Vùng chuyển tiếp chỉ liên quan đến các bệnh viêm nhiễm cổ tử cung.
- D. Vùng chuyển tiếp là nơi sản xuất chất nhầy cổ tử cung, không liên quan đến ung thư.
Câu 23: Xét nghiệm tế bào học chất lỏng (Liquid-based cytology) có ưu điểm gì so với Pap smear truyền thống?
- A. Xét nghiệm tế bào học chất lỏng rẻ hơn Pap smear truyền thống.
- B. Xét nghiệm tế bào học chất lỏng nhanh hơn Pap smear truyền thống.
- C. Xét nghiệm tế bào học chất lỏng có thể giảm tỷ lệ âm tính giả và cho phép thực hiện thêm các xét nghiệm khác trên cùng một mẫu (ví dụ HPV DNA).
- D. Xét nghiệm tế bào học chất lỏng không cần bác sĩ chuyên khoa thực hiện.
Câu 24: Trong bối cảnh sàng lọc ung thư cổ tử cung, chiến lược "xem và chờ đợi" (watchful waiting) có thể phù hợp với trường hợp nào?
- A. CIN 3.
- B. Ung thư cổ tử cung giai đoạn Ia1.
- C. ASC-H (Atypical Squamous Cells - cannot exclude HSIL).
- D. CIN 1 ở phụ nữ trẻ tuổi.
Câu 25: Tác dụng phụ muộn thường gặp nhất của xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Rụng tóc.
- B. Hẹp âm đạo.
- C. Buồn nôn và nôn.
- D. Suy tủy xương.
Câu 26: Hóa trị trong điều trị ung thư cổ tử cung thường được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm (giai đoạn 0 và Ia).
- B. CIN 2 và CIN 3.
- C. Ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa, di căn hoặc tái phát, hoặc kết hợp với xạ trị.
- D. Thay thế cho phẫu thuật trong mọi giai đoạn ung thư cổ tử cung.
Câu 27: Loại ung thư cổ tử cung nào có xu hướng di căn hạch vùng chậu cao hơn?
- A. Ung thư cổ tử cung tế bào gai biệt hóa cao.
- B. Ung thư cổ tử cung tế bào gai biệt hóa vừa.
- C. Ung thư cổ tử cung tế bào gai biệt hóa kém.
- D. Ung thư cổ tử cung tế bào tuyến.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV và do đó giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung?
- A. Uống vitamin C hàng ngày.
- B. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
- C. Tập thể dục thường xuyên.
- D. Ăn nhiều rau xanh.
Câu 29: Vai trò của xét nghiệm p16/Ki-67 trong chẩn đoán CIN là gì?
- A. Thay thế cho xét nghiệm Pap smear trong sàng lọc ung thư cổ tử cung.
- B. Chẩn đoán giai đoạn ung thư cổ tử cung xâm lấn.
- C. Cải thiện độ đặc hiệu của chẩn đoán CIN, giúp phân biệt tổn thương CIN có ý nghĩa lâm sàng với tổn thương thoáng qua.
- D. Xác định type HPV gây nhiễm trùng.
Câu 30: Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) là loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp để xác định mối liên quan giữa nhiễm HPV kéo dài và nguy cơ ung thư cổ tử cung?
- A. Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study).
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study).
- C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial).