Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các đô thị cổ đại phương Đông, khác biệt với phương Tây?
- A. Hệ thống sông ngòi lớn, cung cấp nước và phù sa cho nông nghiệp lúa nước.
- B. Địa hình đồi núi, thuận lợi cho phòng thủ và khai thác khoáng sản.
- C. Khí hậu ôn đới, tạo điều kiện cho đa dạng hóa cây trồng.
- D. Vị trí ven biển, thúc đẩy giao thương hàng hải phát triển.
Câu 2: Đặc điểm nổi bật của đô thị trung đại phương Tây so với đô thị cổ đại là gì?
- A. Quy mô dân số lớn hơn và mật độ xây dựng cao hơn.
- B. Chức năng hành chính và tôn giáo chiếm ưu thế tuyệt đối.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại và thủ công nghiệp, hình thành tầng lớp thị dân.
- D. Kiến trúc đô thị chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa phương Đông.
Câu 3: Hãy phân tích mối quan hệ giữa phát triển đô thị và quá trình công nghiệp hóa ở châu Âu thế kỷ 19.
- A. Công nghiệp hóa diễn ra độc lập và không ảnh hưởng đến quá trình đô thị hóa.
- B. Công nghiệp hóa thúc đẩy đô thị hóa nhanh chóng do nhu cầu lao động và dịch vụ tăng cao.
- C. Đô thị hóa diễn ra trước công nghiệp hóa và tạo tiền đề cho phát triển công nghiệp.
- D. Cả công nghiệp hóa và đô thị hóa đều bị kìm hãm bởi các chính sách phong kiến bảo thủ.
Câu 4: Hiện tượng “đô thị hóa quá nhanh” ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào về mặt xã hội?
- A. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
- C. Áp lực lên hệ thống giao thông công cộng giảm bớt.
- D. Gia tăng tình trạng nhà ở ổ chuột và phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp “thành phố xanh” hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị đến môi trường và tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
- B. Tăng trưởng kinh tế đô thị nhanh chóng và thu hút đầu tư nước ngoài.
- C. Nâng cao mật độ dân số đô thị và tối ưu hóa sử dụng đất.
- D. Phát triển các công trình kiến trúc hiện đại và biểu tượng cho đô thị.
Câu 6: So sánh mô hình đô thị trung tâm (CBD) và mô hình đô thị đa trung tâm. Mô hình nào phù hợp hơn cho các siêu đô thị hiện đại và vì sao?
- A. Mô hình CBD, vì tập trung mọi chức năng vào một khu vực giúp tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng.
- B. Mô hình CBD, vì dễ dàng quản lý và kiểm soát các hoạt động kinh tế, xã hội.
- C. Mô hình đa trung tâm, vì giảm tải áp lực cho khu vực trung tâm, phân tán dịch vụ và tạo sự cân bằng.
- D. Cả hai mô hình đều không phù hợp với siêu đô thị hiện đại do quy mô quá lớn và phức tạp.
Câu 7: Ứng dụng của công nghệ “Internet of Things” (IoT) trong quản lý đô thị thông minh mang lại lợi ích thiết thực nào cho cư dân?
- A. Tăng cường khả năng giám sát và kiểm soát của chính quyền đô thị.
- B. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, quản lý giao thông và cung cấp dịch vụ công.
- C. Tạo ra môi trường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp công nghệ.
- D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng đô thị truyền thống.
Câu 8: Hãy đánh giá vai trò của không gian công cộng (công viên, quảng trường, vỉa hè...) đối với chất lượng cuộc sống đô thị hiện đại.
- A. Không gian công cộng không còn quan trọng trong đô thị hiện đại do sự phát triển của không gian riêng tư.
- B. Không gian công cộng chủ yếu phục vụ mục đích trang trí và tạo cảnh quan đô thị.
- C. Không gian công cộng chỉ cần thiết ở khu vực trung tâm, không cần thiết ở ngoại ô.
- D. Không gian công cộng là nơi giao tiếp xã hội, thư giãn, thể thao, văn hóa, góp phần nâng cao sức khỏe và hạnh phúc của cư dân.
Câu 9: Phân tích tác động của du lịch đại trà đến các đô thị lịch sử và văn hóa. Tác động nào là thách thức lớn nhất cần giải quyết?
- A. Du lịch đại trà không gây ra tác động tiêu cực đáng kể đến đô thị lịch sử.
- B. Tác động tích cực duy nhất của du lịch đại trà là tăng trưởng kinh tế địa phương.
- C. Thách thức lớn nhất là nguy cơ thương mại hóa văn hóa, xói mòn bản sắc địa phương và quá tải hạ tầng.
- D. Thách thức lớn nhất là việc quản lý dòng vốn đầu tư từ du lịch vào bảo tồn di sản.
Câu 10: Giải pháp quy hoạch đô thị nén (compact city) được đề xuất nhằm giải quyết vấn đề đô thị hóa nào?
- A. Tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng ở khu vực trung tâm.
- B. Sự mở rộng đô thị tràn lan (urban sprawl) và sử dụng đất kém hiệu quả.
- C. Thiếu không gian xanh và các tiện ích công cộng trong đô thị.
- D. Sự suy thoái kinh tế và mất việc làm ở khu vực ngoại ô.
Câu 11: Hãy so sánh vai trò kinh tế của các đô thị trong thời kỳ phong kiến và thời kỳ tư bản chủ nghĩa. Sự khác biệt căn bản nhất là gì?
- A. Đô thị phong kiến chủ yếu là trung tâm tiêu thụ, đô thị tư bản chủ nghĩa chủ yếu là trung tâm sản xuất.
- B. Đô thị phong kiến chỉ đóng vai trò kinh tế địa phương, đô thị tư bản chủ nghĩa có vai trò kinh tế toàn cầu.
- C. Đô thị phong kiến kinh tế nông nghiệp là chủ đạo, đô thị tư bản chủ nghĩa kinh tế công nghiệp là chủ đạo.
- D. Đô thị phong kiến kinh tế tự cung tự cấp, đô thị tư bản chủ nghĩa kinh tế thị trường và cạnh tranh.
Câu 12: Vấn đề “đảo nhiệt đô thị” (urban heat island effect) phát sinh chủ yếu do yếu tố nào trong quá trình phát triển đô thị?
- A. Sự gia tăng khí thải công nghiệp và giao thông vận tải.
- B. Sự suy giảm diện tích cây xanh và mặt nước trong đô thị.
- C. Sử dụng vật liệu xây dựng hấp thụ nhiệt cao và bề mặt đô thị không thấm nước.
- D. Sự thay đổi mô hình thời tiết và hướng gió trong khu vực đô thị.
Câu 13: Hãy phân tích mối liên hệ giữa quy hoạch giao thông đô thị và sự phát triển kinh tế - xã hội của đô thị.
- A. Quy hoạch giao thông đô thị chỉ có vai trò phục vụ nhu cầu đi lại của cư dân, không liên quan đến phát triển kinh tế - xã hội.
- B. Quy hoạch giao thông hiệu quả tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa, kết nối khu vực, thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng sống.
- C. Phát triển kinh tế - xã hội đô thị quyết định hoàn toàn quy hoạch giao thông, không có tác động ngược lại.
- D. Quy hoạch giao thông đô thị chủ yếu tập trung vào xây dựng đường cao tốc và cầu vượt, ít quan tâm đến giao thông công cộng.
Câu 14: Trong quản lý đô thị hiện đại, phương pháp “quản lý dựa vào cộng đồng” (community-based management) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Giảm thiểu vai trò và trách nhiệm của chính quyền đô thị.
- B. Tăng cường sự phụ thuộc của cộng đồng vào các dịch vụ công.
- C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm chi phí hành chính.
- D. Nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ đô thị.
Câu 15: Hãy dự đoán xu hướng phát triển kiến trúc đô thị trong tương lai, khi nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm và ý thức bảo vệ môi trường gia tăng.
- A. Kiến trúc hoành tráng, sử dụng vật liệu xa xỉ để thể hiện sự giàu có và quyền lực.
- B. Kiến trúc đơn giản, tối giản, giảm thiểu chi phí xây dựng và vận hành.
- C. Kiến trúc xanh, sử dụng vật liệu tái chế, tiết kiệm năng lượng và hòa nhập với thiên nhiên.
- D. Kiến trúc thông minh, ứng dụng công nghệ cao để tự động hóa và tối ưu hóa mọi chức năng.
Câu 16: Sự kiện “Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư” (4.0) dự kiến sẽ tác động sâu sắc đến lĩnh vực nào của đô thị?
- A. Hệ thống quản lý và vận hành đô thị, hướng tới đô thị thông minh.
- B. Kiến trúc và xây dựng đô thị, hướng tới công trình xanh và bền vững.
- C. Văn hóa và lối sống đô thị, hướng tới cá nhân hóa và trải nghiệm số.
- D. Cơ cấu kinh tế đô thị, hướng tới dịch vụ và kinh tế sáng tạo.
Câu 17: Hãy so sánh chính sách phát triển đô thị ở các nước phát triển và các nước đang phát triển. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?
- A. Nước phát triển tập trung vào quy hoạch, nước đang phát triển tập trung vào xây dựng.
- B. Nước phát triển chú trọng chất lượng sống và bền vững, nước đang phát triển ưu tiên tăng trưởng kinh tế và hạ tầng.
- C. Nước phát triển khuyến khích đô thị hóa, nước đang phát triển hạn chế đô thị hóa.
- D. Nước phát triển quản lý đô thị tập trung, nước đang phát triển quản lý đô thị phân cấp.
Câu 18: Vấn đề “giao thông tĩnh” (đỗ xe, bãi đậu xe) đang trở thành thách thức lớn ở nhiều đô thị hiện đại. Giải pháp hiệu quả nào cần được ưu tiên?
- A. Xây dựng thêm nhiều bãi đậu xe ngầm và cao tầng ở khu vực trung tâm.
- B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm đỗ xe trái phép.
- C. Phát triển giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân tiết kiệm không gian và chia sẻ xe.
- D. Giảm thiểu số lượng xe cá nhân lưu thông trong đô thị bằng biện pháp hành chính.
Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của văn hóa đô thị trong việc hình thành bản sắc và sức hấp dẫn của một đô thị.
- A. Văn hóa đô thị chỉ là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến bản sắc và sức hấp dẫn của đô thị.
- B. Bản sắc và sức hấp dẫn của đô thị chủ yếu phụ thuộc vào kinh tế và cơ sở hạ tầng.
- C. Văn hóa đô thị chỉ phản ánh lối sống hiện đại, không liên quan đến lịch sử và truyền thống.
- D. Văn hóa đô thị tạo ra không gian sáng tạo, cộng đồng gắn kết, thu hút du khách và cư dân, định hình bản sắc độc đáo.
Câu 20: Trong quy hoạch đô thị, khái niệm “đa dạng chức năng sử dụng đất” (mixed-use development) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Tăng cường phân khu chức năng rõ ràng và tách biệt trong đô thị.
- B. Giảm thiểu nhu cầu di chuyển, tạo sự sống động đô thị và sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng.
- C. Tối đa hóa diện tích dành cho nhà ở và thương mại, tăng lợi nhuận cho nhà đầu tư.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và kiểm soát sử dụng đất đô thị.
Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa đô thị và nông thôn trong bối cảnh hiện nay. Xu hướng liên kết đô thị - nông thôn có ý nghĩa gì?
- A. Đô thị và nông thôn là hai khu vực độc lập, không có mối quan hệ đáng kể.
- B. Nông thôn phụ thuộc hoàn toàn vào đô thị, không có vai trò ngược lại.
- C. Liên kết đô thị - nông thôn giúp chia sẻ nguồn lực, giảm bất bình đẳng, phát triển kinh tế vùng và bảo vệ môi trường.
- D. Liên kết đô thị - nông thôn chỉ có lợi cho nông thôn, không có lợi cho đô thị.
Câu 22: Vấn đề “ô nhiễm tiếng ồn đô thị” có tác động tiêu cực nào đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của cư dân?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị chỉ gây khó chịu tạm thời, không ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
- B. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị chủ yếu ảnh hưởng đến người già và trẻ em, ít ảnh hưởng đến người trẻ.
- C. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị không liên quan đến chất lượng cuộc sống, chỉ liên quan đến môi trường.
- D. Ô nhiễm tiếng ồn gây căng thẳng, mất ngủ, suy giảm thính lực, ảnh hưởng đến tim mạch và hiệu suất làm việc.
Câu 23: Hãy so sánh mô hình quản lý chất thải rắn đô thị giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển. Sự khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Nước phát triển tập trung vào chôn lấp, nước đang phát triển tập trung vào đốt.
- B. Nước phát triển áp dụng công nghệ tái chế và xử lý hiện đại, nước đang phát triển chủ yếu chôn lấp và đốt lộ thiên.
- C. Nước phát triển quản lý chất thải tập trung, nước đang phát triển quản lý chất thải phân tán.
- D. Nước phát triển ưu tiên giảm thiểu chất thải, nước đang phát triển ưu tiên xử lý chất thải.
Câu 24: Trong quy hoạch đô thị, “hệ số sử dụng đất” (Floor Area Ratio - FAR) có ý nghĩa quan trọng nào?
- A. Hệ số sử dụng đất chỉ liên quan đến diện tích xây dựng công trình, không liên quan đến mật độ dân số.
- B. Hệ số sử dụng đất càng cao càng tốt, vì tăng hiệu quả sử dụng đất và giảm giá nhà đất.
- C. Hệ số sử dụng đất kiểm soát mật độ xây dựng, đảm bảo không gian mở và hạ tầng đáp ứng nhu cầu dân số.
- D. Hệ số sử dụng đất chỉ áp dụng cho khu vực trung tâm, không áp dụng cho khu vực ngoại ô.
Câu 25: Hãy dự đoán vai trò của đô thị trong tương lai, khi dân số thế giới ngày càng đô thị hóa và công nghệ phát triển vượt bậc.
- A. Đô thị sẽ tiếp tục là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học và đổi mới sáng tạo, đóng vai trò dẫn dắt sự phát triển toàn cầu.
- B. Vai trò của đô thị sẽ suy giảm do xu hướng làm việc từ xa và phân tán dân cư về nông thôn.
- C. Đô thị sẽ chỉ còn là nơi ở, các hoạt động kinh tế và văn hóa sẽ chuyển sang không gian ảo.
- D. Đô thị sẽ trở nên quá tải và không bền vững, cần phải hạn chế đô thị hóa và phát triển nông thôn.
Câu 26: Khái niệm “đô thị có khả năng chống chịu” (resilient city) nhấn mạnh yếu tố quan trọng nào trong phát triển đô thị?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và thu hút đầu tư nước ngoài.
- B. Khả năng ứng phó và phục hồi nhanh chóng sau các cú sốc và thảm họa (thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế...).
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
- D. Duy trì bản sắc văn hóa truyền thống và lối sống chậm.
Câu 27: Hãy so sánh mô hình đô thị phương Đông và mô hình đô thị phương Tây về cấu trúc không gian và tổ chức xã hội. Điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Đô thị phương Đông quy hoạch theo hình bàn cờ, đô thị phương Tây quy hoạch tự do.
- B. Đô thị phương Đông ưu tiên không gian công cộng, đô thị phương Tây ưu tiên không gian riêng tư.
- C. Đô thị phương Đông cấu trúc tập trung, hệ thống thứ bậc xã hội chặt chẽ; đô thị phương Tây cấu trúc phân tán, xã hội dân chủ và linh hoạt hơn.
- D. Đô thị phương Đông kiến trúc thấp tầng, đô thị phương Tây kiến trúc cao tầng.
Câu 28: Trong bối cảnh đô thị hóa toàn cầu, vấn đề “bất bình đẳng đô thị” (urban inequality) ngày càng trở nên nghiêm trọng. Giải pháp căn bản nào cần được thực hiện?
- A. Xây dựng thêm nhiều khu đô thị mới cao cấp để thu hút giới nhà giàu.
- B. Hạn chế nhập cư vào đô thị và kiểm soát dân số.
- C. Tăng cường kiểm soát và trấn áp tội phạm ở khu vực nghèo.
- D. Thực hiện chính sách tái phân phối thu nhập, tăng cường cơ hội giáo dục và việc làm cho người nghèo, cải thiện nhà ở và dịch vụ công.
Câu 29: Hãy đánh giá vai trò của di sản đô thị (công trình lịch sử, khu phố cổ...) đối với sự phát triển bền vững của đô thị hiện đại.
- A. Di sản đô thị là gánh nặng cho phát triển đô thị hiện đại, cần phải loại bỏ để xây dựng đô thị mới.
- B. Di sản đô thị chỉ có giá trị về mặt lịch sử và văn hóa, không liên quan đến phát triển kinh tế và xã hội.
- C. Di sản đô thị là nguồn lực văn hóa, du lịch, tạo bản sắc đô thị, thúc đẩy kinh tế địa phương và nâng cao chất lượng sống.
- D. Bảo tồn di sản đô thị chỉ cần thiết ở các đô thị lớn, không cần thiết ở đô thị nhỏ.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, mô hình “đô thị tuần hoàn” (circular city) hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế đô thị nhanh chóng và tiêu thụ tài nguyên tối đa.
- B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên, tạo ra vòng tuần hoàn khép kín trong đô thị.
- C. Xây dựng đô thị khép kín, tự cung tự cấp về mọi mặt, không phụ thuộc vào bên ngoài.
- D. Ứng dụng công nghệ cao để xử lý chất thải và ô nhiễm, duy trì môi trường sống trong lành.