Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiếu Máu Cấp Tính Chi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi có tiền sử rung nhĩ, nhập viện vì đau dữ dội đột ngột ở chân trái. Khám lâm sàng cho thấy chân lạnh, nhợt nhạt, mất mạch từ động mạch đùi trở xuống. Triệu chứng cơ năng nào sau đây không phù hợp với thiếu máu cấp tính chi?
- A. Đau dữ dội đột ngột
- B. Cảm giác tê bì, dị cảm
- C. Yếu vận động bàn chân
- D. Tiểu đường không kiểm soát trong 10 năm
Câu 2: Trong bệnh cảnh thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch, cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương mô không hồi phục là gì?
- A. Tăng sinh nội mạc mạch máu
- B. Xơ hóa mô kẽ
- C. Tổn thương do tái tưới máu (Reperfusion injury)
- D. Co thắt mạch máu kéo dài
Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu máu cấp tính chi do huyết khối động mạch đùi chung. Thời gian "vàng" để can thiệp tái thông mạch máu nhằm cứu chi hiệu quả nhất là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
- A. Trong vòng 24 giờ
- B. Trong vòng 4-6 giờ
- C. Trong vòng 12 giờ
- D. Trong vòng 72 giờ
Câu 4: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu nhanh chóng và ít xâm lấn nhất để xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn mạch máu trong thiếu máu cấp tính chi là gì?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu
- B. Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CTA)
- C. Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA)
- D. Chụp động mạch đồ (Angiography) quy ước
Câu 5: Trong sơ cứu ban đầu tại tuyến y tế cơ sở cho bệnh nhân thiếu máu cấp tính chi, thuốc chống đông nào sau đây được ưu tiên sử dụng đường tĩnh mạch?
- A. Warfarin
- B. Heparin không phân đoạn (UFH)
- C. Aspirin
- D. Clopidogrel
Câu 6: Một bệnh nhân sau phẫu thuật lấy huyết khối động mạch đùi vì thiếu máu cấp tính chi, xuất hiện tình trạng phù nề căng cứng khoang cẳng chân, đau nhức dữ dội khi vận động thụ động các ngón chân. Biến chứng nào sau phẫu thuật có khả năng cao nhất?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Tái tắc mạch sớm
- C. Rò miệng nối mạch máu
- D. Hội chứng chèn ép khoang (Compartment syndrome)
Câu 7: Yếu tố nguy cơ tim mạch nào sau đây không liên quan trực tiếp đến bệnh sinh của thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch?
- A. Rung nhĩ
- B. Xơ vữa động mạch
- C. Tăng cholesterol máu đơn thuần
- D. Tăng huyết áp
Câu 8: Trong phân loại thiếu máu cấp tính chi theo Rutherford, giai đoạn nào sau đây được xem là "đe dọa chi còn cứu vãn được" (Marginally threatened limb, salvageable if promptly treated)?
- A. Giai đoạn I (Khả năng sống của chi không bị đe dọa)
- B. Giai đoạn III (Thiếu máu không hồi phục)
- C. Giai đoạn IIb (Thiếu máu đe dọa chi)
- D. Giai đoạn IIa (Thiếu máu đe dọa chi)
Câu 9: Mục tiêu chính của điều trị nội khoa ban đầu trong thiếu máu cấp tính chi là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng chi
- B. Ngăn chặn sự tiến triển của huyết khối
- C. Giảm đau nhanh chóng cho bệnh nhân
- D. Điều trị nguyên nhân gây tắc mạch
Câu 10: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để tái thông mạch máu trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do thuyên tắc mạch từ tim?
- A. Lấy huyết khối bằng ống thông Fogarty
- B. Phẫu thuật bắc cầu mạch máu
- C. Nong mạch và đặt stent
- D. Cắt cụt chi
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, có tiền sử hẹp van hai lá, nhập viện vì thiếu máu cấp tính chi. Nguyên nhân gây tắc mạch có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Xơ vữa động mạch tại chỗ
- B. Bóc tách động mạch
- C. Thuyên tắc mạch do rung nhĩ
- D. Viêm tắc mạch máu
Câu 12: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý giai đoạn thiếu máu cấp tính chi không hồi phục và cần cân nhắc chỉ định cắt cụt chi?
- A. Chi lạnh và mất mạch
- B. Tê bì và yếu vận động ngọn chi
- C. Đau dữ dội liên tục
- D. Cứng khớp tử thi (Rigor mortis)
Câu 13: Biện pháp điều trị nội mạch nào sau đây có thể được áp dụng để tái thông mạch máu trong thiếu máu cấp tính chi do huyết khối?
- A. Phẫu thuật bắc cầu mạch máu hở
- B. Hút huyết khối cơ học (Mechanical thrombectomy)
- C. Tiêm thuốc giãn mạch tại chỗ
- D. Liệu pháp oxy cao áp
Câu 14: Trong đánh giá mức độ thiếu máu cấp tính chi, dấu hiệu "mất mạch" (Pulselessness) đề cập đến việc không bắt được mạch ở vị trí nào sau đây?
- A. Động mạch cảnh
- B. Động mạch quay
- C. Động mạch mu chân
- D. Động mạch chủ bụng
Câu 15: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng sau phẫu thuật tái thông mạch máu trong thiếu máu cấp tính chi để duy trì sự thông thoáng của mạch máu và ngăn ngừa tái tắc mạch?
- A. Thuốc tiêu sợi huyết
- B. Thuốc lợi tiểu
- C. Thuốc kháng sinh
- D. Thuốc chống kết tập tiểu cầu
Câu 16: Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do tắc động mạch chày trước. Vị trí đau điển hình nhất mà bệnh nhân có thể mô tả là ở đâu?
- A. Đùi
- B. Cẳng chân trước và mu bàn chân
- C. Bắp chân
- D. Gót chân
Câu 17: Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do chấn thương mạch máu, yếu tố nào sau đây không phải là cơ chế gây tắc mạch thường gặp?
- A. Đứt mạch máu
- B. Huyết khối tại chỗ do tổn thương nội mạc
- C. Thuyên tắc mạch từ tim
- D. Co thắt mạch máu do chấn thương
Câu 18: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có thể giúp đánh giá nguy cơ và tiên lượng hội chứng tiêu cơ vân (Rhabdomyolysis) ở bệnh nhân thiếu máu cấp tính chi sau tái tưới máu?
- A. Creatine kinase (CK)
- B. Điện giải đồ
- C. Chức năng thận (Ure, Creatinine)
- D. Công thức máu
Câu 19: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong xử trí ban đầu tại chỗ khi nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi trước khi chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa?
- A. Bất động chi
- B. Giữ chi ở tư thế nằm ngang
- C. Tránh các tác động cơ học lên chi
- D. Xoa bóp và làm ấm chi
Câu 20: Trong quá trình theo dõi sau phẫu thuật tái thông mạch máu, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng tái tắc mạch sớm?
- A. Đau trở lại và chi lạnh hơn
- B. Vết mổ sưng nề nhẹ
- C. Sốt nhẹ sau mổ
- D. Tăng nhẹ bạch cầu
Câu 21: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu máu cấp tính chi do huyết khối trên nền xơ vữa động mạch. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng trong dự phòng thứ phát thiếu máu cấp tính chi ở bệnh nhân này?
- A. Tập vật lý trị liệu thường xuyên
- B. Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ tim mạch
- C. Sử dụng thuốc giãn mạch định kỳ
- D. Ăn uống kiêng khem muối
Câu 22: Trong thiếu máu cấp tính chi, "tê bì" (Paresthesia) là do thiếu máu gây ảnh hưởng đến cấu trúc nào sau đây?
- A. Cơ bắp
- B. Xương
- C. Dây thần kinh ngoại biên
- D. Da
Câu 23: Trong các nguyên nhân gây thiếu máu cấp tính chi, nguyên nhân nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân trẻ tuổi, không có yếu tố nguy cơ tim mạch rõ ràng?
- A. Xơ vữa động mạch
- B. Thuyên tắc mạch do rung nhĩ
- C. Viêm tắc mạch máu Buerger
- D. Chấn thương mạch máu
Câu 24: Thuốc tiêu sợi huyết (Thrombolytics) có thể được sử dụng trong điều trị thiếu máu cấp tính chi trong trường hợp nào?
- A. Thiếu máu cấp tính chi do thuyên tắc mạch từ tim
- B. Thiếu máu cấp tính chi do huyết khối tại chỗ
- C. Thiếu máu cấp tính chi giai đoạn muộn, có cứng khớp
- D. Thiếu máu cấp tính chi do chấn thương mạch máu
Câu 25: Chỉ định cắt cụt chi trong thiếu máu cấp tính chi thường được cân nhắc khi nào?
- A. Đau cách hồi nặng
- B. Tê bì kéo dài
- C. Thiếu máu chi không hồi phục (Rutherford III)
- D. Mất mạch ngoại vi đơn thuần
Câu 26: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra sau tái tưới máu chi trong điều trị thiếu máu cấp tính, do sự giải phóng các chất trung gian viêm và sản phẩm thoái hóa từ mô thiếu máu?
- A. Viêm tắc tĩnh mạch
- B. Phù phổi cấp
- C. Nhồi máu cơ tim
- D. Hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS)
Câu 27: Trong quản lý đau cho bệnh nhân thiếu máu cấp tính chi, loại thuốc giảm đau nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong giai đoạn cấp?
- A. Opioid (ví dụ: Morphine)
- B. Paracetamol
- C. NSAIDs (ví dụ: Ibuprofen)
- D. Thuốc giảm đau thần kinh (ví dụ: Gabapentin)
Câu 28: Mục đích của việc "mở cân cơ" (Fasciotomy) trong điều trị hội chứng chèn ép khoang do thiếu máu cấp tính chi là gì?
- A. Tăng cường lưu thông tĩnh mạch
- B. Giải phóng áp lực trong khoang cơ
- C. Giảm đau cho bệnh nhân
- D. Loại bỏ dịch phù nề
Câu 29: Một bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vì thiếu máu cấp tính chi, cần được theo dõi sát tình trạng lưu thông của cầu nối. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá lưu thông cầu nối tại giường bệnh?
- A. Chụp X-quang mạch máu
- B. Chụp CT mạch máu
- C. Siêu âm Doppler tại giường
- D. Đo huyết áp cổ chân - cánh tay (ABI)
Câu 30: Trong tư vấn cho bệnh nhân sau điều trị thiếu máu cấp tính chi do xơ vữa động mạch, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ tái phát?
- A. Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày
- B. Uống đủ nước (2 lít/ngày)
- C. Ăn nhiều rau xanh và hoa quả
- D. Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn