Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ mang thai 12 tuần đến khám và than phiền về tình trạng đi tiểu thường xuyên. Thay đổi sinh lý nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra triệu chứng này trong tam cá nguyệt thứ nhất?
- A. Giảm lưu lượng máu qua thận.
- B. Tăng áp lực tử cung lên bàng quang và thay đổi hormone.
- C. Tăng trương lực cơ vòng bàng quang.
- D. Giảm độ nhạy cảm của bàng quang với tín hiệu đầy.
Câu 2: Trong quá trình khám thai định kỳ ở tuần thứ 20, bác sĩ nhận thấy huyết áp của thai phụ giảm nhẹ so với trước khi mang thai. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi huyết áp này?
- A. Tăng sức cản mạch máu ngoại vi do tăng cân.
- B. Giảm thể tích tuần hoàn do mất nước.
- C. Giảm sức cản mạch máu ngoại vi do tác động của progesterone.
- D. Tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
Câu 3: Một thai phụ 30 tuần tuổi than phiền khó thở khi nằm ngửa. Tư thế nằm nào sau đây được khuyến cáo để cải thiện tình trạng khó thở này và tại sao?
- A. Nằm nghiêng trái, giúp giảm áp lực của tử cung lên tĩnh mạch chủ dưới.
- B. Nằm ngửa, giúp tăng cường lưu thông máu về tim.
- C. Nằm sấp, giúp giảm áp lực lên cơ hoành.
- D. Ngồi thẳng lưng, giúp mở rộng lồng ngực.
Câu 4: Thay đổi nào sau đây ở hệ tiêu hóa KHÔNG phải là sinh lý bình thường trong thai kỳ và cần được đánh giá thêm?
- A. Táo bón do giảm nhu động ruột.
- B. Ợ nóng do cơ thắt thực quản dưới giãn.
- C. Buồn nôn và nôn trong 3 tháng đầu.
- D. Nôn ra máu tươi kéo dài.
Câu 5: Xét nghiệm công thức máu của một thai phụ 28 tuần tuổi cho thấy hemoglobin 11g/dL và hematocrit 33%. Kết quả này phản ánh tình trạng sinh lý nào thường gặp trong thai kỳ?
- A. Thiếu máu do thiếu sắt nghiêm trọng.
- B. Thiếu máu sinh lý do tăng thể tích huyết tương.
- C. Bệnh lý về máu cần được điều trị ngay.
- D. Kết quả xét nghiệm bình thường, không có vấn đề.
Câu 6: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn sớm của thai kỳ. Chức năng chính của hCG là gì?
- A. Kích thích rụng trứng.
- B. Gây co bóp tử cung để chuẩn bị cho chuyển dạ.
- C. Duy trì hoạt động của hoàng thể thai nghén.
- D. Ức chế sản xuất sữa mẹ.
Câu 7: Sự thay đổi về da thường gặp ở phụ nữ mang thai là tăng sắc tố da, đặc biệt ở mặt (nám má) và đường giữa bụng (linea nigra). Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là gì?
- A. Thiếu vitamin và khoáng chất.
- B. Tăng sản xuất melanocyte-stimulating hormone (MSH) và hormone sinh dục.
- C. Do tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời.
- D. Phản ứng dị ứng với sản phẩm chăm sóc da.
Câu 8: Xét nghiệm nước tiểu của thai phụ phát hiện có glucose niệu (glucose trong nước tiểu). Trong trường hợp nào glucose niệu được coi là sinh lý và không đáng lo ngại?
- A. Glucose niệu lượng ít, xuất hiện thoáng qua và không kèm theo tăng đường huyết.
- B. Glucose niệu xuất hiện liên tục và lượng nhiều trong mỗi lần xét nghiệm.
- C. Glucose niệu kèm theo protein niệu và tăng huyết áp.
- D. Glucose niệu chỉ xuất hiện vào buổi sáng sớm.
Câu 9: Thay đổi nào sau đây ở tử cung KHÔNG xảy ra trong quá trình mang thai?
- A. Tăng kích thước và thể tích tử cung.
- B. Tăng sinh các tế bào cơ trơn tử cung.
- C. Giảm số lượng tế bào cơ trơn tử cung.
- D. Thành tử cung dày lên và mềm mại hơn.
Câu 10: Một phụ nữ mang thai 24 tuần tuổi bị chuột rút ở chân vào ban đêm. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chuột rút ở thai phụ là gì?
- A. Thiếu máu do thiếu sắt.
- B. Tăng cân quá mức.
- C. Đi giày cao gót thường xuyên.
- D. Mất cân bằng điện giải và thiếu hụt một số khoáng chất.
Câu 11: Trong thai kỳ, hoạt động của tuyến giáp có sự thay đổi để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa tăng lên của cả mẹ và thai nhi. Thay đổi nào sau đây là sinh lý ở tuyến giáp trong thai kỳ?
- A. Tuyến giáp teo nhỏ lại.
- B. Tuyến giáp to ra nhẹ và tăng sản xuất hormone.
- C. Giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
- D. Xuất hiện nhân giáp ác tính.
Câu 12: Sự thay đổi về tư thế của cột sống ở phụ nữ mang thai, dẫn đến tình trạng ưỡn cột sống thắt lưng (lordosis), nhằm mục đích gì?
- A. Giảm áp lực lên các khớp gối.
- B. Tăng cường sức mạnh cơ bụng.
- C. Duy trì thăng bằng cơ thể khi trọng tâm thay đổi.
- D. Giảm đau lưng do thai nhi phát triển.
Câu 13: Giải thích tại sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hơn so với phụ nữ không mang thai?
- A. Giãn đường tiết niệu, giảm nhu động niệu quản và thay đổi pH nước tiểu.
- B. Tăng cường hệ miễn dịch đường tiết niệu.
- C. Uống ít nước hơn trong thai kỳ.
- D. Do vệ sinh kém vùng kín.
Câu 14: Thay đổi nào sau đây ở vú KHÔNG phải là thay đổi sinh lý bình thường khi mang thai?
- A. Vú căng tức và lớn hơn.
- B. Quầng vú sẫm màu hơn.
- C. Xuất hiện các tĩnh mạch dưới da vú rõ hơn.
- D. Tiết dịch máu ở núm vú.
Câu 15: Đo chiều cao tử cung là một phần quan trọng của khám thai định kỳ. Ở tuần thai thứ 28, chiều cao tử cung bình thường (tính từ khớp vệ mu) tương đương với khoảng bao nhiêu cm?
- A. 20 cm.
- B. 24 cm.
- C. 28 cm.
- D. 32 cm.
Câu 16: Trong thai kỳ, thể tích huyết tương tăng lên đáng kể. Mục đích chính của việc tăng thể tích huyết tương này là gì?
- A. Làm giảm độ nhớt của máu để ngăn ngừa huyết khối.
- B. Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và oxy tăng lên của mẹ và thai nhi.
- C. Giảm gánh nặng cho tim.
- D. Tăng cường chức năng đông máu.
Câu 17: Dấu hiệu Hegar là một dấu hiệu lâm sàng được sử dụng để chẩn đoán thai sớm. Dấu hiệu này mô tả sự mềm hóa ở vị trí nào của tử cung?
- A. Thân tử cung.
- B. Eo tử cung.
- C. Cổ tử cung.
- D. Đáy tử cung.
Câu 18: Chất nhầy cổ tử cung thay đổi như thế nào trong thai kỳ và vai trò của sự thay đổi này là gì?
- A. Trở nên loãng và trong, tạo điều kiện cho tinh trùng di chuyển.
- B. Không có sự thay đổi đáng kể.
- C. Trở nên đặc và tạo thành nút nhầy, bảo vệ buồng tử cung khỏi nhiễm trùng.
- D. Trở nên khô và dễ vỡ.
Câu 19: Nồng độ hormone estrogen tăng cao trong thai kỳ có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho cơ thể mẹ thích ứng với việc mang thai. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải của estrogen trong thai kỳ?
- A. Kích thích tăng trưởng tử cung.
- B. Phát triển hệ thống ống tuyến sữa ở vú.
- C. Gây giãn mạch máu để tăng lưu lượng máu đến tử cung và các cơ quan khác.
- D. Gây co bóp tử cung mạnh mẽ để khởi phát chuyển dạ.
Câu 20: Sự thay đổi về tâm lý và cảm xúc là phổ biến ở phụ nữ mang thai. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự thay đổi tâm lý này?
- A. Thay đổi hormone.
- B. Mệt mỏi và khó chịu về thể chất.
- C. Tuổi tác của thai phụ.
- D. Lo lắng về việc làm mẹ và cuộc sống sau sinh.
Câu 21: Trong thai kỳ, cơ thể mẹ có xu hướng giữ nước và muối. Cơ chế sinh lý nào sau đây KHÔNG đóng vai trò trong việc giữ nước và muối này?
- A. Tăng sản xuất Aldosterone.
- B. Tăng sản xuất Vasopressin (ADH).
- C. Giảm áp lực keo huyết tương.
- D. Tăng thải Aldosterone.
Câu 22: Vào cuối thai kỳ, tần số hô hấp của thai phụ thường có xu hướng thay đổi như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
- A. Thở chậm và sâu hơn.
- B. Thở chậm và nông hơn.
- C. Thở nhanh và nông hơn.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể.
Câu 23: Đoạn dưới tử cung được hình thành từ eo tử cung trong quá trình mang thai. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về đoạn dưới tử cung?
- A. Hình thành từ eo tử cung.
- B. Chỉ hình thành khi vào chuyển dạ thật sự.
- C. Có khả năng căng giãn thụ động.
- D. Phúc mạc phủ trên đoạn dưới lỏng lẻo, dễ bóc tách.
Câu 24: Cơ quan nào sau đây của người mẹ ít thay đổi về kích thước và hình thái trong suốt thai kỳ so với các cơ quan khác như tử cung và vú?
- A. Tử cung.
- B. Buồng trứng.
- C. Tuyến thượng thận.
- D. Tuyến vú.
Câu 25: Hạ canxi máu có thể xảy ra trong thai kỳ, nhưng cơ thể mẹ có cơ chế bù trừ để duy trì nồng độ canxi ổn định cho cả mẹ và thai nhi. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc điều hòa canxi trong thai kỳ?
- A. Tăng hoạt động của tuyến cận giáp trạng.
- B. Tăng hấp thu canxi ở ruột.
- C. Giảm hấp thu canxi ở ruột.
- D. Tăng tái hấp thu canxi ở thận.
Câu 26: Phúc mạc phủ ở đoạn eo tử cung có đặc điểm gì quan trọng liên quan đến phẫu thuật lấy thai?
- A. Dính chặt vào cơ tử cung.
- B. Lỏng lẻo, dễ bóc tách.
- C. Dính vào bàng quang.
- D. Dính vào sát cổ tử cung.
Câu 27: Lưới tĩnh mạch Haller xuất hiện rõ hơn ở vú và bụng của thai phụ. Nguyên nhân của sự gia tăng tuần hoàn tĩnh mạch này là gì?
- A. Tăng thể tích máu và giãn mạch dưới da do hormone.
- B. Giảm áp lực tĩnh mạch.
- C. Tăng sức cản mạch máu ngoại vi.
- D. Do chèn ép của tử cung lên các tĩnh mạch lớn.
Câu 28: Phiến đồ âm đạo của phụ nữ mang thai có sự thay đổi về chỉ số nhân đông (pyknotic index). Chỉ số nhân đông thay đổi như thế nào trong thai kỳ?
- A. Rất thấp.
- B. Thấp.
- C. Tăng nhẹ.
- D. Tăng cao.
Câu 29: Màu tím của niêm mạc âm đạo (dấu hiệu Chadwick) là một dấu hiệu sớm của thai kỳ. Nguyên nhân của sự thay đổi màu sắc này là gì?
- A. pH âm đạo thấp (axit).
- B. Chứa nhiều glycogen.
- C. Dưới niêm mạc có nhiều tĩnh mạch giãn nở và sung huyết.
- D. Mạch máu dưới niêm mạc bị chèn ép do tử cung lớn.
Câu 30: Tốc độ lọc cầu thận (GFR) của thai phụ thay đổi như thế nào trong thai kỳ và sự thay đổi này có ý nghĩa gì?
- A. Giảm 20%, giúp tiết kiệm năng lượng cho cơ thể.
- B. Bình thường, không có thay đổi đáng kể.
- C. Tăng nhẹ, không có ý nghĩa lâm sàng.
- D. Tăng đáng kể (khoảng 50%), giúp tăng thải chất thải nhưng cũng có thể gây glucose niệu.