Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tăng trưởng thể chất ở trẻ em?
- A. Sự gia tăng về kích thước và số lượng tế bào của cơ thể, dẫn đến sự lớn lên về mặt thể chất.
- B. Sự thay đổi về chức năng và hoạt động của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
- C. Quá trình hoàn thiện các kỹ năng vận động và nhận thức của trẻ.
- D. Sự thay đổi về tâm lý và cảm xúc của trẻ theo thời gian.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ trong giai đoạn bào thai?
- A. Môi trường sống của gia đình.
- B. Tình trạng dinh dưỡng của người mẹ.
- C. Hoạt động thể chất của người mẹ.
- D. Yếu tố di truyền từ người cha.
Câu 3: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao cân nặng của WHO được sử dụng để làm gì?
- A. Dự đoán chiều cao tối đa của trẻ khi trưởng thành.
- B. Xác định chỉ số thông minh (IQ) của trẻ.
- C. Đánh giá sự tăng trưởng thể chất của trẻ so với quần thể tham chiếu và theo dõi sự thay đổi theo thời gian.
- D. Chẩn đoán các bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến tăng trưởng.
Câu 4: Trong năm đầu đời, tốc độ tăng trưởng chiều cao của trẻ diễn ra như thế nào?
- A. Nhanh nhất trong năm đầu, đặc biệt là trong 6 tháng đầu.
- B. Chậm và ổn định trong suốt năm đầu.
- C. Tăng nhanh nhất vào cuối năm đầu.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể về chiều cao trong năm đầu.
Câu 5: Chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng cấp tính ở trẻ em?
- A. Chiều cao theo tuổi.
- B. Cân nặng theo tuổi.
- C. Cân nặng theo chiều cao.
- D. Vòng cánh tay.
Câu 6: Giai đoạn dậy thì ở trẻ em gái thường bắt đầu bằng sự kiện nào sau đây?
- A. Xuất hiện kinh nguyệt.
- B. Bắt đầu phát triển tuyến vú.
- C. Tăng trưởng chiều cao vượt trội.
- D. Xuất hiện lông mu.
Câu 7: Hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích tăng trưởng chiều cao ở trẻ em?
- A. Insulin.
- B. Thyroxine.
- C. Hormone tăng trưởng (Growth Hormone - GH).
- D. Cortisol.
Câu 8: Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ em như thế nào?
- A. Quy định tiềm năng tăng trưởng về chiều cao và cân nặng, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
- B. Hoàn toàn quyết định tốc độ và mức độ tăng trưởng, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào khác.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến cân nặng, không ảnh hưởng đến chiều cao.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao, không ảnh hưởng đến cân nặng.
Câu 9: Trong giai đoạn nào của cuộc đời, tốc độ tăng trưởng thể chất diễn ra chậm nhất?
- A. Giai đoạn bào thai.
- B. Giai đoạn nhũ nhi.
- C. Giai đoạn nhi đồng (từ 3 tuổi đến dậy thì).
- D. Giai đoạn dậy thì.
Câu 10: Tuổi xương được sử dụng để đánh giá điều gì trong tăng trưởng thể chất?
- A. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ.
- B. Đánh giá mức độ trưởng thành của hệ xương và dự đoán tiềm năng tăng trưởng chiều cao.
- C. Xác định tuổi thật của trẻ.
- D. Đo mật độ xương của trẻ.
Câu 11: Điều gì xảy ra với tỷ lệ giữa vòng đầu và chiều cao khi trẻ lớn lên?
- A. Tỷ lệ này tăng lên.
- B. Tỷ lệ này không thay đổi.
- C. Tỷ lệ này dao động không theo quy luật.
- D. Tỷ lệ này giảm xuống, đầu trở nên nhỏ hơn so với chiều cao.
Câu 12: Tại sao việc theo dõi cân nặng và chiều cao thường xuyên là quan trọng đối với trẻ em?
- A. Để so sánh với bạn bè cùng trang lứa.
- B. Để chọn quần áo phù hợp cho trẻ.
- C. Để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe, dinh dưỡng và tăng trưởng, từ đó can thiệp kịp thời.
- D. Để dự đoán thành tích học tập của trẻ.
Câu 13: Suy dinh dưỡng mạn tính ở trẻ em thường biểu hiện rõ nhất qua chỉ số nhân trắc nào?
- A. Chiều cao theo tuổi (thấp còi).
- B. Cân nặng theo tuổi (thiếu cân).
- C. Cân nặng theo chiều cao (gầy còm).
- D. Vòng cánh tay nhỏ.
Câu 14: Điều gì có thể gây ra tình trạng chậm tăng trưởng ở trẻ em?
- A. Chế độ ăn quá nhiều chất đạm.
- B. Vận động thể chất quá mức.
- C. Ngủ quá nhiều.
- D. Thiếu dinh dưỡng, bệnh tật mạn tính, rối loạn hormone.
Câu 15: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính cân nặng trung bình của trẻ từ 2 đến 10 tuổi (với n là số tuổi)?
- A. Cân nặng (kg) = 7 + 1.5 x (n - 1)
- B. Cân nặng (kg) = 8 + 2 x (n - 1)
- C. Cân nặng (kg) = 9 + 1 x (n - 1)
- D. Cân nặng (kg) = 6 + 2.5 x (n - 1)
Câu 16: Trong 6 tháng đầu đời, trung bình mỗi tháng trẻ tăng bao nhiêu gam?
- A. 150g
- B. 750g
- C. 1000g
- D. 1200g
Câu 17: Vòng đầu của trẻ sơ sinh đủ tháng trung bình là bao nhiêu?
- A. 30cm
- B. 35cm
- C. 40cm
- D. 45cm
Câu 18: Đến khi nào thì vòng ngực của trẻ thường đuổi kịp vòng đầu?
- A. 3 tháng
- B. 12 tháng
- C. 24 tháng
- D. 36 tháng
Câu 19: Giai đoạn tăng trưởng nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố dinh dưỡng và chăm sóc?
- A. Giai đoạn bào thai
- B. Giai đoạn nhũ nhi
- C. Giai đoạn nhi đồng
- D. Giai đoạn dậy thì
Câu 20: Chiều cao trung bình của trẻ sơ sinh đủ tháng là khoảng bao nhiêu?
- A. 40cm
- B. 45cm
- C. 50cm
- D. 55cm
Câu 21: Từ 2 đến 5 tuổi, tốc độ tăng cân trung bình của trẻ là bao nhiêu mỗi năm?
- A. 1kg/năm
- B. 2kg/năm
- C. 2.5kg/năm
- D. 3.5kg/năm
Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá tăng trưởng thể chất ở trẻ em?
- A. Thông số nhân trắc (cân nặng, chiều cao, vòng đầu).
- B. Tuổi xương.
- C. Dấu hiệu trưởng thành tính dục.
- D. Khả năng vận động tinh và vận động thô.
Câu 23: Trong giai đoạn dậy thì, sự tăng trưởng chiều cao ở trẻ gái thường kết thúc khi nào?
- A. Ngay khi bắt đầu dậy thì.
- B. Trước khi có kinh nguyệt.
- C. Sau khi có kinh nguyệt vài năm.
- D. Ở tuổi 18.
Câu 24: Tại sao trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu được khuyến khích?
- A. Sữa mẹ cung cấp dinh dưỡng tối ưu và các yếu tố bảo vệ giúp trẻ tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh.
- B. Sữa mẹ giúp trẻ ngủ ngon hơn.
- C. Sữa mẹ giúp mẹ giảm cân sau sinh.
- D. Sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn sữa công thức.
Câu 25: Nếu một trẻ 4 tuổi có chiều cao và cân nặng ở dưới đường percentile thứ 3 trên biểu đồ tăng trưởng, điều này gợi ý điều gì?
- A. Trẻ có thể trạng nhỏ nhắn bình thường.
- B. Trẻ có thể có vấn đề về tăng trưởng và cần được đánh giá thêm.
- C. Trẻ có nguy cơ thừa cân.
- D. Trẻ có chiều cao vượt trội.
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng thể chất của trẻ em?
- A. Dinh dưỡng.
- B. Hormone.
- C. Di truyền.
- D. Màu mắt.
Câu 27: Vì sao cần theo dõi vòng đầu cho trẻ dưới 2 tuổi?
- A. Để theo dõi sự phát triển não bộ của trẻ.
- B. Để đánh giá sức khỏe tim mạch của trẻ.
- C. Để kiểm tra thính giác của trẻ.
- D. Để đo kích thước hộp sọ của trẻ.
Câu 28: Tình trạng nào sau đây được coi là thừa cân ở trẻ em theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?
- A. Cân nặng vượt quá chiều cao.
- B. Cân nặng cao hơn so với tuổi.
- C. Chỉ số BMI trên percentile thứ 85 và dưới percentile thứ 95 so với tuổi và giới.
- D. Chỉ số BMI trên percentile thứ 95 so với tuổi và giới.
Câu 29: Điều gì có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng chiều cao của trẻ trong giai đoạn dậy thì?
- A. Vận động thể chất thường xuyên.
- B. Suy dinh dưỡng kéo dài.
- C. Ngủ đủ giấc.
- D. Môi trường sống lành mạnh.
Câu 30: Mục tiêu chính của việc đánh giá tăng trưởng thể chất định kỳ cho trẻ em là gì?
- A. Để so sánh sự phát triển của trẻ với các bạn cùng lứa tuổi.
- B. Để xác định trẻ có thông minh hay không.
- C. Để dự đoán nghề nghiệp tương lai của trẻ.
- D. Để đảm bảo trẻ phát triển khỏe mạnh, đạt tiềm năng tối ưu và phát hiện sớm các vấn đề để can thiệp kịp thời.