Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Mạch Vành 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 gói năm, nhập viện vì đau ngực trái dữ dội kiểu đè ép, lan lên vai trái và hàm, kéo dài 20 phút không giảm khi nghỉ ngơi. Điện tâm đồ (ECG) cho thấy ST chênh lên ở đạo trình DII, DIII, aVF. Men tim Troponin T tăng cao. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Đau thắt ngực ổn định
- B. Viêm màng ngoài tim cấp
- C. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI)
- D. Thuyên tắc phổi cấp
Câu 2: Yếu tố nguy cơ tim mạch nào sau đây có thể can thiệp và thay đổi được để giảm nguy cơ bệnh mạch vành?
- A. Tuổi tác
- B. Giới tính nam
- C. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh mạch vành sớm
- D. Hút thuốc lá, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra hội chứng mạch vành cấp (ACS) là gì?
- A. Co thắt mạch vành kéo dài
- B. Nứt vỡ mảng xơ vữa và huyết khối hóa
- C. Viêm mạch vành tự miễn
- D. Tăng sản nội mạc mạch vành
Câu 4: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm ức chế beta giao cảm, thường được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực ổn định?
- A. Metoprolol
- B. Amlodipine
- C. Nitroglycerin
- D. Aspirin
Câu 5: Điện tâm đồ (ECG) nào sau đây không phù hợp với tình trạng thiếu máu cơ tim cục bộ cấp tính?
- A. ST chênh lên
- B. ST chênh xuống
- C. Sóng T âm đảo ngược
- D. ECG hoàn toàn bình thường
Câu 6: Mục tiêu chính của điều trị nội khoa trong đau thắt ngực ổn định là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn mảng xơ vữa mạch vành
- B. Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau thắt ngực
- C. Phục hồi hoàn toàn chức năng co bóp thất trái
- D. Ngăn ngừa tuyệt đối nhồi máu cơ tim
Câu 7: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh xâm lấn nào được xem là "tiêu chuẩn vàng" để đánh giá mức độ hẹp và vị trí hẹp của động mạch vành?
- A. Siêu âm tim gắng sức
- B. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT coronary angiography)
- C. Chụp mạch vành qua da (Coronary angiography)
- D. Xạ hình tưới máu cơ tim
Câu 8: Trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI), "thời gian vàng" để tái tưới máu mạch vành bị tắc nghẽn, nhằm giảm thiểu tổn thương cơ tim, là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
- A. Trong vòng 6 giờ
- B. Trong vòng 12 giờ
- C. Trong vòng 24 giờ
- D. Không có "thời gian vàng" cụ thể
Câu 9: Biện pháp can thiệp mạch vành qua da (PCI) nào sau đây thường được sử dụng để mở rộng lòng mạch vành bị hẹp và duy trì lưu thông máu?
- A. Nong mạch vành bằng bóng (Balloon angioplasty) đơn thuần
- B. Cắt bỏ mảng xơ vữa bằng laser (Laser atherectomy)
- C. Khoan cắt mảng xơ vữa (Rotational atherectomy)
- D. Đặt stent mạch vành (Coronary stenting)
Câu 10: Loại thuốc chống kết tập tiểu cầu kép (DAPT) nào thường được chỉ định sau can thiệp mạch vành qua da (PCI) có đặt stent?
- A. Aspirin đơn thuần
- B. Clopidogrel đơn thuần
- C. Aspirin và Clopidogrel
- D. Warfarin và Aspirin
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, bị đau thắt ngực khi gắng sức nhẹ, ECG bình thường, siêu âm tim không thấy bất thường. Nghiệm pháp gắng sức điện tim dương tính. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán bệnh mạch vành cho bệnh nhân này là gì?
- A. Chụp mạch vành qua da (Coronary angiography)
- B. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT coronary angiography)
- C. Siêu âm tim gắng sức Dobutamine
- D. Theo dõi và điều trị nội khoa
Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG) thường được ưu tiên hơn so với can thiệp mạch vành qua da (PCI) trong điều trị bệnh mạch vành?
- A. Tổn thương thân chung động mạch vành trái hoặc tổn thương nhiều nhánh mạch vành
- B. Hẹp một nhánh mạch vành đơn độc
- C. Đau thắt ngực ổn định mức độ nhẹ
- D. Bệnh nhân trẻ tuổi, nguy cơ phẫu thuật thấp
Câu 13: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm nitrat, có tác dụng giãn mạch vành và giảm đau thắt ngực nhanh chóng khi dùng đường ngậm dưới lưỡi?
- A. Atenolol
- B. Verapamil
- C. Nitroglycerin
- D. Simvastatin
Câu 14: Tác dụng phụ thường gặp của nhóm thuốc nitrat là gì, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài?
- A. Nhịp tim chậm
- B. Đau đầu
- C. Tăng huyết áp
- D. Táo bón
Câu 15: Trong điều trị đau thắt ngực do co thắt mạch vành (Prinzmetal angina), nhóm thuốc nào sau đây được ưu tiên lựa chọn?
- A. Ức chế beta giao cảm
- B. Nitrat
- C. Ức chế men chuyển (ACEIs)
- D. Chẹn kênh canxi
Câu 16: Biến chứng cơ học nào sau đây không phải là biến chứng cấp tính thường gặp của nhồi máu cơ tim?
- A. Thủng vách liên thất
- B. Hở van hai lá cấp
- C. Hẹp van hai lá
- D. Vỡ tim
Câu 17: Xét nghiệm men tim nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất cho tổn thương cơ tim và thường được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim?
- A. Creatine Kinase (CK)
- B. Troponin T hoặc Troponin I
- C. Myoglobin
- D. AST (Aspartate transaminase)
Câu 18: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, sau nhồi máu cơ tim trước rộng 3 tháng, nhập viện vì khó thở tăng dần, phù chân, tĩnh mạch cổ nổi. Siêu âm tim cho thấy chức năng thất trái giảm nặng (EF 30%). Chẩn đoán biến chứng nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Hở van hai lá mạn tính
- B. Viêm màng ngoài tim co thắt
- C. Thuyên tắc phổi mạn tính
- D. Suy tim do thiếu máu cục bộ (Ischemic cardiomyopathy)
Câu 19: Mục tiêu kiểm soát LDL-cholesterol (LDL-C) ở bệnh nhân bệnh mạch vành (đã xác định) theo khuyến cáo hiện hành là bao nhiêu?
- A. < 70 mg/dL
- B. < 100 mg/dL
- C. < 130 mg/dL
- D. < 160 mg/dL
Câu 20: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm statin, thường được sử dụng để hạ LDL-cholesterol và cải thiện tiên lượng ở bệnh nhân bệnh mạch vành?
- A. Ezetimibe
- B. Fibrates
- C. Atorvastatin
- D. Resins
Câu 21: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, đau thắt ngực ổn định, đang dùng aspirin, metoprolol, amlodipine và atorvastatin. Gần đây, cơn đau thắt ngực xuất hiện thường xuyên hơn và kéo dài hơn, ngay cả khi nghỉ ngơi. Phân loại đau thắt ngực nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng hiện tại?
- A. Đau thắt ngực ổn định
- B. Đau thắt ngực không ổn định
- C. Đau thắt ngực biến thái (Prinzmetal)
- D. Đau thắt ngực vi mạch vành
Câu 22: Trong phác đồ điều trị đau thắt ngực không ổn định, thuốc chống đông máu nào thường được sử dụng ngay khi nhập viện để ngăn ngừa huyết khối tiến triển?
- A. Warfarin
- B. Apixaban
- C. Rivaroxaban
- D. Heparin
Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện ở bệnh nhân và quyết định chiến lược điều trị bệnh mạch vành?
- A. Đo điện tâm đồ (ECG) thường quy
- B. Siêu âm tim Doppler màu
- C. Thang điểm SCORE (Systematic Coronary Risk Evaluation)
- D. Xét nghiệm công thức máu
Câu 24: Trong trường hợp bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp có chống chỉ định dùng thuốc tiêu sợi huyết, phương pháp tái tưới máu mạch vành ưu tiên là gì?
- A. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) cấp cứu
- B. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG) cấp cứu
- C. Theo dõi và điều trị nội khoa bảo tồn
- D. Chờ đợi và đánh giá lại sau 24 giờ
Câu 25: Loại van tim nhân tạo nào đòi hỏi bệnh nhân phải dùng thuốc chống đông máu kháng vitamin K (warfarin) suốt đời sau phẫu thuật thay van tim?
- A. Van tim sinh học
- B. Van tim cơ học
- C. Van tim tự thân
- D. Không loại van tim nào cần chống đông suốt đời
Câu 26: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, có tiền sử bệnh mạch vành, nhập viện vì đau ngực trái kiểu mạch vành. ECG không ST chênh lên, men tim Troponin T tăng nhẹ. Phân loại hội chứng mạch vành cấp (ACS) nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Đau thắt ngực ổn định
- B. Đau thắt ngực không ổn định
- C. Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI)
- D. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI)
Câu 27: Trong điều trị nội khoa bệnh mạch vành, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế enzyme HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan?
- A. Fibrates
- B. Statins
- C. Resins
- D. Ezetimibe
Câu 28: Biện pháp phục hồi chức năng tim mạch nào sau đây quan trọng để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim hoặc can thiệp mạch vành?
- A. Nghỉ ngơi hoàn toàn tại giường
- B. Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
- C. Sử dụng thuốc hỗ trợ tim mạch đơn thuần
- D. Chương trình phục hồi chức năng tim mạch toàn diện
Câu 29: Yếu tố nguy cơ tim mạch nào sau đây liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển và tiến triển của xơ vữa động mạch?
- A. Rối loạn lipid máu (tăng LDL-C)
- B. Tăng huyết áp
- C. Hút thuốc lá
- D. Đái tháo đường
Câu 30: Mục tiêu huyết áp (HA) được khuyến cáo cho bệnh nhân bệnh mạch vành và có tăng huyết áp đi kèm là bao nhiêu?
- A. < 140/90 mmHg
- B. < 130/80 mmHg
- C. < 120/70 mmHg
- D. < 150/90 mmHg