Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Thai - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ nhập viện chuyển dạ ở tuần thai thứ 40. Biểu đồ tim thai (CTG) cho thấy nhịp tim cơ bản bình thường, nhưng xuất hiện các nhịp giảm muộn (late decelerations) sau mỗi cơn co tử cung. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này?
- A. Tăng huyết áp thai kỳ
- B. Cơn co tử cung cường tính
- C. Suy nhau thai mạn tính
- D. Ngôi thai là ngôi mông
Câu 2: Trong quá trình theo dõi tim thai bằng Doppler ở một sản phụ mang thai đơn, bạn nghe thấy nhịp tim thai cơ bản là 180 nhịp/phút. Bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Chỉ định mổ lấy thai khẩn cấp
- B. Bấm ối để quan sát màu sắc nước ối
- C. Tiến hành theo dõi tim thai liên tục bằng máy CTG
- D. Yêu cầu sản phụ thay đổi tư thế nằm
Câu 3: Một trẻ sơ sinh được sinh ra có nước ối lẫn phân su đặc, trương lực cơ yếu, và nhịp tim chậm. Sau khi hút dịch đường thở, trẻ vẫn không tự thở. Chỉ số Apgar ở phút thứ nhất là 3 điểm. Hành động ưu tiên hàng đầu trong hồi sức sơ sinh lúc này là gì?
- A. Ép tim ngoài lồng ngực
- B. Thông khí áp lực dương (bóp bóng và mặt nạ)
- C. Đặt ống thông dạ dày để hút phân su
- D. Tiêm Adrenaline tĩnh mạch rốn
Câu 4: Xét nghiệm pH máu cuống rốn sau sinh của một trẻ sơ sinh có giá trị 7.10. Giá trị pH này phản ánh tình trạng gì của trẻ trong quá trình chuyển dạ?
- A. Toan máu
- B. Kiềm máu
- C. Huyết áp thấp
- D. Đường huyết cao
Câu 5: Sản phụ mang thai 38 tuần, tiền sử thai chậm tăng trưởng trong tử cung, nhập viện vì giảm cử động thai. Siêu âm Doppler cho thấy chỉ số trở kháng động mạch rốn (PI) tăng cao. Điều này gợi ý điều gì về tình trạng thai nhi?
- A. Thai nhi phát triển bình thường
- B. Thai nhi bị thiếu máu
- C. Suy giảm chức năng tuần hoàn rau thai
- D. Thai nhi bị nhiễm trùng ối
Câu 6: Trong trường hợp suy thai cấp do mẹ bị tụt huyết áp tư thế nằm ngửa, biện pháp xử trí ban đầu hiệu quả nhất là gì?
- A. Cho mẹ thở oxy mask
- B. Thay đổi tư thế sản phụ nằm nghiêng trái
- C. Truyền dịch tĩnh mạch nhanh
- D. Sử dụng thuốc tăng co tử cung
Câu 7: Một sản phụ có tiền sử thai lưu không rõ nguyên nhân ở lần mang thai trước, hiện đang mang thai 32 tuần. Biện pháp nào sau đây có giá trị nhất để theo dõi sức khỏe thai nhi tại nhà?
- A. Tự đo huyết áp hàng ngày
- B. Sử dụng máy nghe tim thai Doppler tại nhà hàng ngày
- C. Định kỳ xét nghiệm nước tiểu tìm protein
- D. Đếm số lần thai máy hàng ngày
Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân thường gặp gây suy thai mạn tính?
- A. Tiền sản giật
- B. Đái tháo đường thai kỳ không kiểm soát
- C. Bệnh tim mạch mạn tính
- D. Rau bong non
Câu 9: Biểu đồ CTG nào sau đây được coi là đáng lo ngại nhất và cần can thiệp sản khoa nhanh chóng?
- A. DIP I
- B. DIP II điển hình
- C. Nhịp nhanh xoang nhẹ
- D. Nhịp phẳng (Sinusoidal pattern)
Câu 10: Trong hồi sức sơ sinh, tỷ lệ ép tim và thông khí tối ưu là bao nhiêu?
- A. 15:2
- B. 5:1
- C. 3:1
- D. 1:1
Câu 11: Một sản phụ chuyển dạ ngôi chỏm, ối vỡ tự nhiên, nước ối màu xanh lẫn phân su loãng. Nhịp tim thai bình thường. Xử trí phù hợp nhất tiếp theo là gì?
- A. Mổ lấy thai khẩn cấp
- B. Tiếp tục theo dõi sát tim thai và tiến triển chuyển dạ
- C. Hút phân su đường miệng và mũi ngay sau khi sổ đầu
- D. Gây mê toàn thân và forceps kéo thai
Câu 12: Chỉ số Manning (BPP - Biophysical Profile) bao gồm các thành phần nào sau đây để đánh giá sức khỏe thai nhi?
- A. Cử động thai, cử động hô hấp, trương lực cơ, nước ối và Non-Stress Test (NST)
- B. Đường kính lưỡng đỉnh, chu vi vòng bụng, chiều dài xương đùi và cân nặng ước tính
- C. Độ trưởng thành bánh rau, vị trí bánh rau, và độ dày bánh rau
- D. Độ dài kênh cổ tử cung, vị trí ngôi thai và thế thai
Câu 13: Trong trường hợp suy thai cấp, việc cung cấp oxy cho mẹ có mục đích chính là gì?
- A. Giảm đau cho sản phụ
- B. Tăng nồng độ oxy trong máu mẹ và gián tiếp cho thai
- C. Làm chậm cơn co tử cung
- D. Hạ huyết áp cho sản phụ
Câu 14: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ?
- A. Thời gian chuyển dạ ngắn
- B. Sản phụ có CD4 > 500 tế bào/mm3
- C. Ối vỡ sớm (trên 4 giờ)
- D. Đẻ mổ chủ động
Câu 15: Xét nghiệm vi định lượng pH máu da đầu thai nhi (fetal scalp blood sampling - FBS) được chỉ định khi nào trong chuyển dạ?
- A. Chuyển dạ tiến triển chậm
- B. Biểu đồ CTG nghi ngờ hoặc không rõ ràng
- C. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai
- D. Ối vỡ sớm nhưng tim thai bình thường
Câu 16: Trong suy thai trường diễn, dấu hiệu nào sau đây trên siêu âm Doppler thường xuất hiện muộn nhất và tiên lượng xấu nhất?
- A. Tăng chỉ số trở kháng động mạch rốn (PI)
- B. Giảm chỉ số trở kháng động mạch não giữa (MCA PI)
- C. Tỷ lệ não/rốn (CPR) giảm
- D. Sóng đảo ngược cuối tâm trương động mạch rốn
Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phòng ngừa suy thai trong chuyển dạ?
- A. Theo dõi sát tim thai bằng CTG
- B. Đảm bảo sản phụ được bù đủ dịch và dinh dưỡng
- C. Sử dụng Oxytocin tăng co tử cungRoutine cho mọi sản phụ
- D. Hướng dẫn sản phụ rặn đúng cách và hiệu quả
Câu 18: Tổn thương cơ quan nào sau đây không phải là hậu quả thường gặp của suy thai cấp ở trẻ sơ sinh?
- A. Tổn thương não thiếu oxy (HIE)
- B. Suy thận cấp
- C. Viêm ruột hoại tử (NEC)
- D. Dị tật tim bẩm sinh
Câu 19: Trong quá trình chuyển dạ, cơn co tử cung gây cản trở tuần hoàn tử cung-rau thai chủ yếu bằng cách nào?
- A. Tăng áp lực nội mạch tử cung, giảm lưu lượng máu đến khoảng gian gai rau
- B. Gây co thắt động mạch rốn
- C. Làm giảm diện tích trao đổi khí qua màng rau
- D. Tăng tiêu thụ oxy của thai nhi
Câu 20: Loại nhịp giảm tim thai nào sau đây trên CTG thường phản ánh tình trạng chèn ép dây rốn?
- A. DIP I
- B. DIP II
- C. Nhịp giảm biến đổi (Variable decelerations)
- D. Nhịp tăng (Acceleration)
Câu 21: Sản phụ mang thai 42 tuần, nhập viện vì chuyển dạ. Nghe tim thai bằng ống nghe gỗ thấy nhịp tim không đều, lúc nhanh lúc chậm. Bước tiếp theo phù hợp nhất tại tuyến cơ sở là gì?
- A. Bấm ối để quan sát màu sắc nước ối
- B. Theo dõi tim thai mỗi 15 phút bằng ống nghe gỗ
- C. Cho sản phụ thở oxy và truyền dịch
- D. Chuyển tuyến trên để theo dõi và xử trí
Câu 22: Trong hồi sức sơ sinh, nếu sau khi bóp bóng và mặt nạ 30 giây mà nhịp tim trẻ vẫn < 60 lần/phút, bước tiếp theo cần làm ngay lập tức là gì?
- A. Tăng áp lực bóp bóng
- B. Bắt đầu ép tim ngoài lồng ngực
- C. Đặt ống nội khí quản
- D. Tiêm Adrenaline tĩnh mạch rốn
Câu 23: Nguyên nhân nào sau đây không thuộc nhóm nguyên nhân do thai nhi gây suy thai cấp?
- A. Thiếu máu thai nhi
- B. Nhiễm trùng bào thai
- C. Dị tật bẩm sinh nặng
- D. Rau tiền đạo
Câu 24: Loại thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụngRoutine trong xử trí suy thai cấp?
- A. Dung dịch Ringer Lactate
- B. Oxy
- C. Glucose ưu trương
- D. Atropine
Câu 25: Trong suy thai trường diễn, cơ chế bù trừ của thai nhi quan trọng nhất là gì để duy trì oxy cho não và tim?
- A. Tái phân phối tuần hoàn (Brain-sparing effect)
- B. Tăng sản xuất hồng cầu
- C. Giảm chuyển hóa cơ bản
- D. Tăng nhịp tim
Câu 26: Sản phụ mang thai 39 tuần, nhập viện vì vỡ ối non. Nước ối trong, tim thai bình thường. Tuy nhiên, sau 6 giờ, sản phụ bắt đầu sốt và tim thai xuất hiện nhịp nhanh. Tình trạng nghi ngờ nhất lúc này là gì?
- A. Suy thai mạn tính
- B. Chuyển dạ kéo dài
- C. Nhiễm trùng ối
- D. Thai già tháng
Câu 27: Biện pháp nào sau đây không có giá trị trong chẩn đoán suy thai trường diễn?
- A. Siêu âm đo kích thước thai và Doppler
- B. Theo dõi cử động thai
- C. Chỉ số ối (AFI) trên siêu âm
- D. Thử pH nước tiểu mẹ
Câu 28: Trong suy thai cấp, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất trên biểu đồ CTG?
- A. Nhịp giảm muộn (Late decelerations)
- B. Nhịp tim thai nhanh (Tachycardia)
- C. Nhịp giảm biến đổi (Variable decelerations) phức tạp
- D. Nhịp chậm (Bradycardia)
Câu 29: Mục tiêu chính của việc hồi sức tại giường cho sản phụ có suy thai cấp trong chuyển dạ là gì?
- A. Kéo dài thời gian chuyển dạ để thai nhi tự phục hồi
- B. Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và nhân lực cho mổ lấy thai
- C. Cải thiện oxy hóa và tuần hoàn tử cung-rau thai
- D. Giảm đau cho sản phụ trong quá trình chờ mổ
Câu 30: Trẻ sơ sinh bị ngạt nặng sau sinh có nguy cơ cao gặp phải di chứng thần kinh nào về lâu dài?
- A. Bại não
- B. Động kinh
- C. Chậm phát triển ngôn ngữ đơn thuần
- D. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)