Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Giáp Trạng Bẩm Sinh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, được phát hiện vàng da kéo dài, bú kém, và có vẻ chậm chạp. Khám lâm sàng ghi nhận thóp sau rộng và trương lực cơ giảm nhẹ. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh cho thấy TSH tăng cao (25 mIU/L) và T4 giảm thấp. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Suy giáp trạng bẩm sinh
- B. Vàng da sinh lý kéo dài
- C. Hạ đường huyết sơ sinh
- D. Nhiễm trùng sơ sinh
Câu 2: Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp trạng bẩm sinh trên toàn thế giới là gì?
- A. Thiếu iốt bẩm sinh
- B. Loạn sản tuyến giáp (Thyroid dysgenesis)
- C. Rối loạn tổng hợp hormone tuyến giáp (Dyshormonogenesis)
- D. Kháng hormone tuyến giáp ngoại biên
Câu 3: Xét nghiệm TSH được sử dụng trong sàng lọc suy giáp trạng bẩm sinh dựa trên cơ chế sinh lý nào?
- A. T4 thấp kích thích trực tiếp tuyến yên tăng tiết TSH
- B. T3 thấp kích thích vùng dưới đồi tăng tiết TRH, gián tiếp làm tăng TSH
- C. Phản hồi âm tính của hormone tuyến giáp lên tuyến yên bị suy giảm, dẫn đến tăng tiết TSH
- D. TSH tăng cao là dấu hiệu sớm nhất của tổn thương tuyến giáp nguyên phát
Câu 4: Một trẻ sơ sinh có kết quả sàng lọc TSH tăng cao. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định suy giáp trạng bẩm sinh là gì?
- A. Siêu âm tuyến giáp
- B. Đo T4 tự do (FT4) và TSH máu tĩnh mạch
- C. Xạ hình tuyến giáp
- D. Xét nghiệm kháng thể kháng tuyến giáp
Câu 5: Trẻ sơ sinh được chẩn đoán suy giáp trạng bẩm sinh cần được điều trị bằng hormone thay thế sớm để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng nào?
- A. Rối loạn tăng trưởng chiều cao
- B. Dậy thì sớm
- C. Bướu giáp
- D. Chậm phát triển trí tuệ
Câu 6: Liều khởi đầu L-thyroxine (T4) thường dùng để điều trị suy giáp trạng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
- A. 1-2 mcg/kg/ngày
- B. 5-8 mcg/kg/ngày
- C. 10-15 mcg/kg/ngày
- D. 20-25 mcg/kg/ngày
Câu 7: Trong quá trình điều trị suy giáp trạng bẩm sinh bằng L-thyroxine, mục tiêu chính cần theo dõi là duy trì nồng độ TSH ở mức nào?
- A. TSH < 0.1 mIU/L
- B. TSH trong giới hạn bình thường theo tuổi
- C. TSH > 10 mIU/L
- D. TSH ở mức cao hơn giới hạn bình thường một chút
Câu 8: Một trẻ 6 tháng tuổi đang điều trị suy giáp trạng bẩm sinh, mẹ lo lắng vì bé có vẻ cáu kỉnh, khó ngủ và đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường. Triệu chứng này có thể gợi ý điều gì?
- A. Tình trạng suy giáp chưa được kiểm soát tốt
- B. Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- C. Dấu hiệu của quá liều L-thyroxine
- D. Phản ứng dị ứng với thuốc L-thyroxine
Câu 9: Rối loạn nào sau đây là nguyên nhân thường gặp nhất gây suy giáp trạng bẩm sinh do rối loạn tổng hợp hormone tuyến giáp (dyshormonogenesis)?
- A. Khiếm khuyết enzyme peroxidase tuyến giáp
- B. Đột biến thụ thể TSH
- C. Kháng thể kháng thyroglobulin
- D. Thiếu hụt chất vận chuyển iodide NIS
Câu 10: Vàng da kéo dài ở trẻ sơ sinh trong suy giáp trạng bẩm sinh có cơ chế bệnh sinh chính nào?
- A. Tăng sản xuất bilirubin do tan máu
- B. Giảm chức năng gan và giảm chuyển hóa bilirubin
- C. Tăng tái hấp thu bilirubin tại ruột
- D. Ứ mật trong gan do giảm tiết mật
Câu 11: Biểu hiện "thoát vị rốn" thường gặp ở trẻ sơ sinh suy giáp trạng bẩm sinh có liên quan đến cơ chế nào?
- A. Tăng áp lực ổ bụng do táo bón
- B. Rối loạn phát triển hệ tiêu hóa
- C. Thiếu hụt collagen và mô liên kết
- D. Giảm trương lực cơ thành bụng
Câu 12: Tại sao việc sàng lọc suy giáp trạng bẩm sinh nên được thực hiện trong vòng vài ngày đầu sau sinh?
- A. Để điều trị kịp thời, ngăn ngừa tổn thương não không hồi phục
- B. Để phát hiện các bệnh lý bẩm sinh khác kèm theo
- C. Để giảm chi phí điều trị về sau
- D. Để thuận tiện cho việc lấy máu gót chân cùng với các xét nghiệm khác
Câu 13: Một trẻ sơ sinh có kết quả sàng lọc TSH tăng cao nhưng T4 tự do bình thường. Tình trạng này có thể gợi ý điều gì?
- A. Suy giáp trạng bẩm sinh chắc chắn
- B. Cường giáp trạng bẩm sinh
- C. Suy giáp cận lâm sàng hoặc TSH tăng cao thoáng qua
- D. Bình thường, không cần theo dõi thêm
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây suy giáp trạng bẩm sinh?
- A. Sinh non
- B. Đa thai
- C. Tiền sử gia đình có bệnh lý tuyến giáp tự miễn
- D. Cân nặng lúc sinh cao
Câu 15: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa suy giáp trạng bẩm sinh do thiếu iốt?
- A. Bổ sung iốt đầy đủ cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- B. Sàng lọc trước sinh tất cả các thai phụ
- C. Tiêm phòng vaccine phòng bệnh tuyến giáp
- D. Tránh sử dụng thực phẩm chứa goitrogens (chất gây bướu cổ)
Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với "bộ mặt phù niêm" điển hình của trẻ suy giáp trạng bẩm sinh?
- A. Mũi tẹt
- B. Mi mắt lõm sâu
- C. Lưỡi dày
- D. Môi dày
Câu 17: Tuổi xương chậm hơn so với tuổi thực tế là một dấu hiệu gợi ý suy giáp trạng bẩm sinh. Dấu hiệu này phản ánh điều gì?
- A. Tình trạng thiếu canxi và vitamin D
- B. Rối loạn tăng trưởng đơn thuần
- C. Ảnh hưởng của hormone tuyến giáp lên sự phát triển xương
- D. Bệnh lý di truyền về xương
Câu 18: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán suy giáp trạng bẩm sinh do tuyến giáp lạc chỗ dưới lưỡi. Nguyên nhân gốc rễ của tình trạng này là gì?
- A. Rối loạn tự miễn tấn công tuyến giáp
- B. Bất thường trong quá trình di chuyển tuyến giáp trong giai đoạn phôi thai
- C. Ảnh hưởng của thuốc kháng giáp mẹ dùng khi mang thai
- D. Đột biến gen gây rối loạn tổng hợp hormone
Câu 19: Trong trường hợp suy giáp trạng bẩm sinh thứ phát (suy giáp trung ương), nồng độ TSH và T4 tự do trong máu sẽ như thế nào?
- A. TSH tăng cao, T4 tự do giảm thấp
- B. TSH bình thường, T4 tự do giảm thấp
- C. TSH tăng cao, T4 tự do bình thường
- D. TSH giảm thấp hoặc bình thường, T4 tự do giảm thấp
Câu 20: Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi hướng dẫn phụ huynh cho trẻ uống thuốc L-thyroxine điều trị suy giáp trạng bẩm sinh?
- A. Nghiền thuốc và trộn với sữa hoặc thức ăn để dễ uống
- B. Uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, miễn là đều đặn
- C. Uống thuốc vào buổi sáng sớm, khi đói, trước ăn ít nhất 30 phút
- D. Nếu quên uống thuốc, có thể uống bù liều gấp đôi vào ngày hôm sau
Câu 21: Một trẻ 2 tuổi được chẩn đoán suy giáp trạng bẩm sinh muộn (phát hiện sau sơ sinh). Khả năng phục hồi hoàn toàn về phát triển trí tuệ của trẻ so với trẻ được điều trị sớm là như thế nào?
- A. Tương đương, trẻ vẫn có thể phục hồi hoàn toàn
- B. Kém hơn, có nguy cơ chậm phát triển trí tuệ vĩnh viễn
- C. Tốt hơn, vì cơ thể trẻ đã thích nghi với tình trạng suy giáp
- D. Không thể dự đoán, phụ thuộc vào đáp ứng điều trị
Câu 22: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán suy giáp trạng bẩm sinh?
- A. TSH máu
- B. T4 tự do (FT4) máu
- C. Xạ hình tuyến giáp
- D. Xét nghiệm đường huyết
Câu 23: Trong trường hợp suy giáp trạng bẩm sinh do rối loạn vận chuyển iodide vào tế bào tuyến giáp, cơ chế bệnh sinh nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khiếm khuyết chất vận chuyển natri-iodide symporter (NIS)
- B. Đột biến gen thyroglobulin (TG)
- C. Kháng thể kháng thụ thể TSH
- D. Thiếu hụt enzyme iodotyrosine deiodinase
Câu 24: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây ít gặp ở trẻ sơ sinh bị suy giáp trạng bẩm sinh?
- A. Táo bón
- B. Khóc khàn
- C. Tăng động
- D. Thóp trước rộng
Câu 25: Mục tiêu của chương trình sàng lọc suy giáp trạng bẩm sinh là gì?
- A. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời, ngăn ngừa chậm phát triển trí tuệ
- B. Giảm chi phí điều trị suy giáp trạng bẩm sinh
- C. Nghiên cứu dịch tễ học về suy giáp trạng bẩm sinh
- D. Đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị mới
Câu 26: Trong trường hợp trẻ sơ sinh có TSH sàng lọc tăng cao và được xác định suy giáp trạng bẩm sinh, yếu tố nào sau đây có giá trị tiên lượng tốt hơn về sự phát triển trí tuệ sau này?
- A. Mức độ tăng TSH khi sàng lọc
- B. Tuổi bắt đầu điều trị L-thyroxine
- C. Nguyên nhân gây suy giáp trạng bẩm sinh
- D. Giới tính của trẻ
Câu 27: Một trẻ sơ sinh có bướu giáp lớn kèm theo suy giáp trạng bẩm sinh. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Rối loạn tổng hợp hormone tuyến giáp
- B. Mẹ dùng thuốc kháng giáp khi mang thai
- C. Loạn sản tuyến giáp (thyroid dysgenesis)
- D. Kháng iốt
Câu 28: Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng suy giáp trạng bẩm sinh cần được điều trị khẩn cấp, ngay cả trước khi có kết quả xét nghiệm khẳng định?
- A. Vàng da kéo dài
- B. Táo bón nặng
- C. Khóc khàn
- D. Hôn mê hoặc co giật
Câu 29: Trong quá trình theo dõi điều trị suy giáp trạng bẩm sinh, xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
- A. Nồng độ TSH
- B. Nồng độ T3
- C. Nồng độ canxi máu
- D. Công thức máu
Câu 30: Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) được sử dụng để đánh giá nguy cơ suy giáp trạng bẩm sinh ở trẻ sinh ra từ bà mẹ mắc bệnh tuyến giáp tự miễn. Trong nghiên cứu này, nhóm "đoàn hệ" (cohort) là gì?
- A. Tất cả trẻ sơ sinh được sàng lọc suy giáp trạng bẩm sinh
- B. Trẻ sinh ra từ bà mẹ mắc bệnh tuyến giáp tự miễn
- C. Bà mẹ mắc bệnh tuyến giáp tự miễn
- D. Nhân viên y tế thực hiện sàng lọc suy giáp trạng bẩm sinh