Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Nơron – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Nơron

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nơron có khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể. Trong các lựa chọn sau, đâu là cơ chế chính giúp nơron tiếp nhận tín hiệu hóa học từ các nơron khác?

  • A. Các kênh ion điện thế cổng trên màng nơron.
  • B. Bơm Na+-K+ ATPase trên màng tế bào.
  • C. Các protein vận chuyển thụ động trên màng sợi trục.
  • D. Các thụ thể (receptor) đặc hiệu trên màng sau synap.

Câu 2: Điện thế nghỉ của nơron được duy trì chủ yếu bởi sự khác biệt nồng độ ion giữa bên trong và bên ngoài màng tế bào. Ion nào sau đây có nồng độ cao hơn đáng kể bên ngoài tế bào nơron khi ở trạng thái nghỉ?

  • A. Natri (Na+)
  • B. Kali (K+)
  • C. Clorua (Cl-)
  • D. Canxi (Ca2+)

Câu 3: Khi một điện thế hoạt động được tạo ra ở nơron, giai đoạn khử cực xảy ra do dòng ion nào di chuyển qua màng tế bào theo hướng nào?

  • A. Ion Natri (Na+) đi vào trong tế bào.
  • B. Ion Kali (K+) đi ra khỏi tế bào.
  • C. Ion Clorua (Cl-) đi vào trong tế bào.
  • D. Ion Canxi (Ca2+) đi vào trong tế bào.

Câu 4: Synap hóa học là cấu trúc cho phép truyền tín hiệu giữa các nơron. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cúc synap vào khe synap thông qua cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn thuần qua màng.
  • B. Xuất bào (exocytosis) phụ thuộc Ca2+.
  • C. Vận chuyển chủ động sử dụng ATP.
  • D. Nhập bào (endocytosis) qua kênh protein.

Câu 5: Điện thế sau synap kích thích (EPSP) và điện thế sau synap ức chế (IPSP) là hai loại tín hiệu điện được tạo ra ở màng sau synap. IPSP thường liên quan đến sự thay đổi tính thấm của màng đối với ion nào?

  • A. Natri (Na+)
  • B. Canxi (Ca2+)
  • C. Clorua (Cl-) hoặc Kali (K+)
  • D. Magie (Mg2+)

Câu 6: Hiện tượng "cộng gộp" (summation) các điện thế sau synap tại nơron sau synap có vai trò quan trọng trong việc quyết định nơron đó có tạo ra điện thế hoạt động hay không. Có hai loại cộng gộp chính: cộng gộp thời gian và cộng gộp không gian. Cộng gộp thời gian xảy ra khi nào?

  • A. Các EPSP hoặc IPSP xuất hiện liên tiếp nhau tại cùng một synap.
  • B. Các EPSP và IPSP xuất hiện đồng thời tại các synap khác nhau.
  • C. Điện thế hoạt động lan truyền dọc theo sợi trục đến cúc synap.
  • D. Chất dẫn truyền thần kinh khuếch tán từ màng trước synap sang màng sau synap.

Câu 7: Myelin là lớp vỏ bao bọc sợi trục của nhiều nơron, giúp tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh. Myelin được tạo ra bởi loại tế bào nào trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Tế bào Schwann
  • B. Tế bào Oligodendrocyte
  • C. Tế bào Astrocyte
  • D. Tế bào Microglia

Câu 8: Eo Ranvier là những đoạn gián đoạn trong lớp vỏ myelin dọc theo sợi trục. Chúng có vai trò quan trọng trong dẫn truyền xung thần kinh trên sợi trục có myelin theo kiểu "nhảy vọt". Điều gì xảy ra tại eo Ranvier?

  • A. Myelin được sản xuất và bồi đắp thêm.
  • B. Các kênh ion rò rỉ Kali (K+) tập trung cao.
  • C. Mật độ cao kênh ion điện thế cổng Natri (Na+) và Kali (K+).
  • D. Quá trình xuất bào chất dẫn truyền thần kinh diễn ra mạnh mẽ.

Câu 9: Một số chất hóa học có thể ảnh hưởng đến hoạt động của synap, ví dụ như các chất chủ vận (agonist) và chất đối kháng (antagonist) thụ thể. Chất chủ vận thụ thể có tác dụng như thế nào?

  • A. Gắn vào thụ thể và kích hoạt thụ thể, tạo ra hiệu ứng sinh học.
  • B. Gắn vào thụ thể và ngăn chặn chất dẫn truyền thần kinh gắn vào.
  • C. Phá hủy chất dẫn truyền thần kinh trong khe synap.
  • D. Tăng cường tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh vào màng trước synap.

Câu 10: Nhiều loại thuốc và chất gây nghiện tác động lên hệ thần kinh bằng cách ảnh hưởng đến synap. Ví dụ, một loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap trở lại nơron trước synap sẽ có tác dụng gì?

  • A. Giảm cường độ tín hiệu serotonin tại synap.
  • B. Tăng cường và kéo dài tín hiệu serotonin tại synap.
  • C. Chuyển đổi serotonin thành một chất dẫn truyền thần kinh khác.
  • D. Ngăn chặn giải phóng serotonin từ nơron trước synap.

Câu 11: Các chất dẫn truyền thần kinh được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên cấu trúc hóa học và chức năng. Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, có vai trò chính trong hệ thần kinh nào?

  • A. Hệ thần kinh giao cảm.
  • B. Hệ thần kinh trung ương.
  • C. Synap thần kinh - cơ và hệ thần kinh đối giao cảm.
  • D. Tiểu não và hạch nền.

Câu 12: GABA (gamma-aminobutyric acid) là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế quan trọng trong hệ thần kinh trung ương. Cơ chế hoạt động chính của GABA là gì?

  • A. Mở kênh Natri (Na+) gây khử cực màng sau synap.
  • B. Mở kênh Clorua (Cl-) hoặc Kali (K+) gây ưu phân cực màng sau synap.
  • C. Đóng kênh Canxi (Ca2+) ngăn chặn giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • D. Kích hoạt bơm Na+-K+ ATPase tăng cường điện thế nghỉ.

Câu 13: Nơron có khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng của synap theo thời gian, một hiện tượng gọi là "dẻo dai synap" (synaptic plasticity). Dẻo dai synap được coi là cơ sở tế bào của quá trình nào?

  • A. Dẫn truyền xung thần kinh nhanh.
  • B. Duy trì điện thế nghỉ ổn định.
  • C. Phản ứng nhanh chóng với kích thích.
  • D. Học tập và trí nhớ.

Câu 14: Trong hiện tượng "ức chế trước synap", một nơron có thể ức chế sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ một nơron khác tại synap. Cơ chế chính của ức chế trước synap là gì?

  • A. Tăng cường tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh.
  • B. Mở kênh Clorua (Cl-) trên màng trước synap.
  • C. Giảm dòng ion Canxi (Ca2+) đi vào cúc synap trước synap.
  • D. Tăng dòng ion Kali (K+) đi ra khỏi cúc synap trước synap.

Câu 15: Một loại thuốc gây tê cục bộ hoạt động bằng cách ngăn chặn sự dẫn truyền xung thần kinh trên sợi trục. Cơ chế tác dụng có thể của thuốc tê cục bộ là gì?

  • A. Tăng cường tính thấm của màng với ion Kali (K+).
  • B. Chặn kênh ion Natri (Na+) điện thế cổng.
  • C. Kích hoạt kênh ion Clorua (Cl-) điện thế cổng.
  • D. Ức chế bơm Na+-K+ ATPase.

Câu 16: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, thiếu máu cục bộ não), hoạt động của nơron bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều gì là nguyên nhân chính khiến nơron rất nhạy cảm với tình trạng thiếu oxy?

  • A. Nơron không có khả năng dự trữ glucose.
  • B. Màng nơron rất dễ bị tổn thương bởi gốc tự do.
  • C. Nơron không có ty thể để sản xuất ATP.
  • D. Nhu cầu năng lượng cao và phụ thuộc vào hô hấp hiếu khí để duy trì bơm ion.

Câu 17: Xét một synap hóa học, nếu nồng độ Ca2+ ngoại bào giảm đáng kể, điều gì sẽ xảy ra với quá trình truyền tin tại synap?

  • A. Tăng cường giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • B. Không ảnh hưởng đến giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • C. Giảm hoặc ngăn chặn giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • D. Tăng độ nhạy của thụ thể ở màng sau synap.

Câu 18: Một loại độc tố thần kinh (neurotoxin) làm tăng tính thấm của màng nơron đối với ion Na+ ở trạng thái nghỉ. Độc tố này sẽ có tác động gì đến điện thế màng nghỉ?

  • A. Làm cho điện thế màng nghỉ trở nên âm hơn (ưu phân cực).
  • B. Làm cho điện thế màng nghỉ trở nên bớt âm hơn (khử cực nhẹ).
  • C. Không thay đổi điện thế màng nghỉ, nhưng ngăn chặn điện thế hoạt động.
  • D. Gây ra các điện thế hoạt động liên tục và không kiểm soát.

Câu 19: Một bệnh nhân bị tổn thương myelin ở các nơron vận động. Hậu quả chính về mặt chức năng của tổn thương này là gì?

  • A. Tăng tính hưng phấn của nơron vận động.
  • B. Mất hoàn toàn khả năng tạo điện thế hoạt động.
  • C. Giảm tốc độ dẫn truyền xung thần kinh, gây yếu cơ và rối loạn vận động.
  • D. Rối loạn giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại synap thần kinh - cơ.

Câu 20: Xét một nơron đang ở giai đoạn trơ tuyệt đối sau khi phát sinh điện thế hoạt động. Trong giai đoạn này, điều gì là đúng?

  • A. Nơron dễ bị kích thích hơn bình thường.
  • B. Có thể tạo ra điện thế hoạt động nếu kích thích đủ mạnh.
  • C. Điện thế màng đang ở trạng thái ưu phân cực.
  • D. Không thể tạo ra điện thế hoạt động mới dù kích thích mạnh đến đâu.

Câu 21: Loại synap nào cho phép truyền tín hiệu điện trực tiếp giữa hai tế bào, không cần chất dẫn truyền thần kinh hóa học?

  • A. Synap điện.
  • B. Synap hóa học.
  • C. Synap axo-axon.
  • D. Synap axo-dendritic.

Câu 22: Một người bị ngộ độc chất ức chế enzyme acetylcholinesterase. Enzyme này có vai trò phân hủy acetylcholine trong khe synap. Triệu chứng nào có thể xuất hiện do ngộ độc này?

  • A. Liệt cơ và giảm trương lực cơ.
  • B. Co giật cơ, tăng tiết nước bọt và mồ hôi.
  • C. Giảm nhịp tim và hạ huyết áp.
  • D. Giãn đồng tử và khô miệng.

Câu 23: Trong thí nghiệm về điện thế hoạt động, nếu người ta giảm nồng độ K+ ngoại bào, điều gì sẽ xảy ra với điện thế màng nghỉ?

  • A. Điện thế màng nghỉ trở nên âm hơn (ưu phân cực).
  • B. Điện thế màng nghỉ trở nên ít âm hơn (khử cực).
  • C. Điện thế màng nghỉ không thay đổi.
  • D. Điện thế màng nghỉ dao động không ổn định.

Câu 24: Các thụ thể (receptor) của chất dẫn truyền thần kinh có thể là thụ thể ionotropic hoặc metabotropic. Thụ thể ionotropic khác với thụ thể metabotropic ở điểm nào?

  • A. Thụ thể ionotropic chỉ có ở màng trước synap, thụ thể metabotropic chỉ ở màng sau synap.
  • B. Thụ thể ionotropic chỉ tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh kích thích, thụ thể metabotropic chỉ tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh ức chế.
  • C. Thụ thể ionotropic là kênh ion, gây tác dụng nhanh; thụ thể metabotropic hoạt động qua trung gian protein G, tác dụng chậm hơn.
  • D. Thụ thể ionotropic chỉ có ở nơron, thụ thể metabotropic có ở tế bào thần kinh đệm.

Câu 25: Hiện tượng "thích nghi" (adaptation) của thụ thể đối với chất dẫn truyền thần kinh là gì?

  • A. Sự tăng số lượng thụ thể trên màng tế bào khi tiếp xúc với chất dẫn truyền.
  • B. Sự giảm đáp ứng của thụ thể khi tiếp xúc liên tục hoặc lặp lại với chất dẫn truyền.
  • C. Sự thay đổi cấu trúc hóa học của chất dẫn truyền thần kinh để tăng hiệu quả tác dụng.
  • D. Sự chuyển đổi từ thụ thể ionotropic sang thụ thể metabotropic.

Câu 26: Trong cơ chế dẫn truyền ngược dòng tại synap hóa học (retrograde signaling), chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào nào và tác động lên tế bào nào?

  • A. Giải phóng từ màng trước synap và tác động lên màng sau synap.
  • B. Giải phóng đồng thời từ cả màng trước và màng sau synap.
  • C. Giải phóng từ màng sau synap và tác động lên màng trước synap.
  • D. Giải phóng từ tế bào thần kinh đệm và tác động lên nơron.

Câu 27: Một loại thuốc làm tăng cường hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase. Thuốc này có thể có tác động gì đến điện thế màng nghỉ của nơron?

  • A. Làm cho điện thế màng nghỉ trở nên âm hơn (ưu phân cực).
  • B. Làm cho điện thế màng nghỉ trở nên ít âm hơn (khử cực).
  • C. Không thay đổi điện thế màng nghỉ, nhưng tăng ngưỡng kích thích.
  • D. Gây ra sự khử cực và điện thế hoạt động liên tục.

Câu 28: Xét một nơron nhận đồng thời cả tín hiệu kích thích (EPSP) và tín hiệu ức chế (IPSP). Điện thế tổng hợp tại màng nơron sau synap sẽ được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Cường độ của tín hiệu kích thích (EPSP) mạnh nhất.
  • B. Tổng đại số của tất cả các EPSP và IPSP đến nơron đó tại cùng thời điểm.
  • C. Thời gian tồn tại của tín hiệu ức chế (IPSP) dài nhất.
  • D. Vị trí synap của tín hiệu kích thích (EPSP) gần sợi trục nhất.

Câu 29: Trong cơ chế "học tập dài hạn" (long-term potentiation - LTP) tại synap, điều gì xảy ra với độ mạnh của synap?

  • A. Độ mạnh của synap tăng lên.
  • B. Độ mạnh của synap giảm xuống.
  • C. Độ mạnh của synap không thay đổi, nhưng thời gian tác dụng kéo dài hơn.
  • D. Synap chuyển từ synap hóa học sang synap điện.

Câu 30: Một người bị thiếu vitamin B1 (thiamine), một coenzyme quan trọng cho chuyển hóa glucose. Hệ thần kinh của người này có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng cường dẫn truyền xung thần kinh.
  • B. Tăng độ nhạy của thụ thể đối với chất dẫn truyền thần kinh.
  • C. Rối loạn chức năng nơron do thiếu năng lượng, có thể gây các vấn đề thần kinh.
  • D. Gây ra sự tăng sinh quá mức của tế bào thần kinh đệm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nơron có khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể. Trong các lựa chọn sau, đâu là cơ chế chính giúp nơron tiếp nhận tín hiệu hóa học từ các nơron khác?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Điện thế nghỉ của nơron được duy trì chủ yếu bởi sự khác biệt nồng độ ion giữa bên trong và bên ngoài màng tế bào. Ion nào sau đây có nồng độ cao hơn đáng kể bên ngoài tế bào nơron khi ở trạng thái nghỉ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi một điện thế hoạt động được tạo ra ở nơron, giai đoạn khử cực xảy ra do dòng ion nào di chuyển qua màng tế bào theo hướng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Synap hóa học là cấu trúc cho phép truyền tín hiệu giữa các nơron. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cúc synap vào khe synap thông qua cơ chế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Điện thế sau synap kích thích (EPSP) và điện thế sau synap ức chế (IPSP) là hai loại tín hiệu điện được tạo ra ở màng sau synap. IPSP thường liên quan đến sự thay đổi tính thấm của màng đối với ion nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hiện tượng 'cộng gộp' (summation) các điện thế sau synap tại nơron sau synap có vai trò quan trọng trong việc quyết định nơron đó có tạo ra điện thế hoạt động hay không. Có hai loại cộng gộp chính: cộng gộp thời gian và cộng gộp không gian. Cộng gộp thời gian xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Myelin là lớp vỏ bao bọc sợi trục của nhiều nơron, giúp tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh. Myelin được tạo ra bởi loại tế bào nào trong hệ thần kinh trung ương?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Eo Ranvier là những đoạn gián đoạn trong lớp vỏ myelin dọc theo sợi trục. Chúng có vai trò quan trọng trong dẫn truyền xung thần kinh trên sợi trục có myelin theo kiểu 'nhảy vọt'. Điều gì xảy ra tại eo Ranvier?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một số chất hóa học có thể ảnh hưởng đến hoạt động của synap, ví dụ như các chất chủ vận (agonist) và chất đối kháng (antagonist) thụ thể. Chất chủ vận thụ thể có tác dụng như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nhiều loại thuốc và chất gây nghiện tác động lên hệ thần kinh bằng cách ảnh hưởng đến synap. Ví dụ, một loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap trở lại nơron trước synap sẽ có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Các chất dẫn truyền thần kinh được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên cấu trúc hóa học và chức năng. Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, có vai trò chính trong hệ thần kinh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: GABA (gamma-aminobutyric acid) là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế quan trọng trong hệ thần kinh trung ương. Cơ chế hoạt động chính của GABA là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nơron có khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng của synap theo thời gian, một hiện tượng gọi là 'dẻo dai synap' (synaptic plasticity). Dẻo dai synap được coi là cơ sở tế bào của quá trình nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong hiện tượng 'ức chế trước synap', một nơron có thể ức chế sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ một nơron khác tại synap. Cơ chế chính của ức chế trước synap là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một loại thuốc gây tê cục bộ hoạt động bằng cách ngăn chặn sự dẫn truyền xung thần kinh trên sợi trục. Cơ chế tác dụng có thể của thuốc tê cục bộ là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, thiếu máu cục bộ não), hoạt động của nơron bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều gì là nguyên nhân chính khiến nơron rất nhạy cảm với tình trạng thiếu oxy?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Xét một synap hóa học, nếu nồng độ Ca2+ ngoại bào giảm đáng kể, điều gì sẽ xảy ra với quá trình truyền tin tại synap?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một loại độc tố thần kinh (neurotoxin) làm tăng tính thấm của màng nơron đối với ion Na+ ở trạng thái nghỉ. Độc tố này sẽ có tác động gì đến điện thế màng nghỉ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một bệnh nhân bị tổn thương myelin ở các nơron vận động. Hậu quả chính về mặt chức năng của tổn thương này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Xét một nơron đang ở giai đoạn trơ tuyệt đối sau khi phát sinh điện thế hoạt động. Trong giai đoạn này, điều gì là đúng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại synap nào cho phép truyền tín hiệu điện trực tiếp giữa hai tế bào, không cần chất dẫn truyền thần kinh hóa học?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một người bị ngộ độc chất ức chế enzyme acetylcholinesterase. Enzyme này có vai trò phân hủy acetylcholine trong khe synap. Triệu chứng nào có thể xuất hiện do ngộ độc này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong thí nghiệm về điện thế hoạt động, nếu người ta giảm nồng độ K+ ngoại bào, điều gì sẽ xảy ra với điện thế màng nghỉ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Các thụ thể (receptor) của chất dẫn truyền thần kinh có thể là thụ thể ionotropic hoặc metabotropic. Thụ thể ionotropic khác với thụ thể metabotropic ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hiện tượng 'thích nghi' (adaptation) của thụ thể đối với chất dẫn truyền thần kinh là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong cơ chế dẫn truyền ngược dòng tại synap hóa học (retrograde signaling), chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào nào và tác động lên tế bào nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một loại thuốc làm tăng cường hoạt động của bơm Na+-K+ ATPase. Thuốc này có thể có tác động gì đến điện thế màng nghỉ của nơron?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Xét một nơron nhận đồng thời cả tín hiệu kích thích (EPSP) và tín hiệu ức chế (IPSP). Điện thế tổng hợp tại màng nơron sau synap sẽ được quyết định bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong cơ chế 'học tập dài hạn' (long-term potentiation - LTP) tại synap, điều gì xảy ra với độ mạnh của synap?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một người bị thiếu vitamin B1 (thiamine), một coenzyme quan trọng cho chuyển hóa glucose. Hệ thần kinh của người này có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

Xem kết quả