Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Hệ Thần Kinh Cảm Giác - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị tổn thương dây thần kinh ngoại biên cảm giác ở cánh tay phải, dẫn đến mất cảm giác xúc giác tinh tế và cảm giác bản thể có ý thức ở bàn tay phải, nhưng vẫn còn cảm giác đau và nhiệt độ. Đường dẫn truyền cảm giác nào có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất trong trường hợp này?
- A. Bó gai - đồi thị bên (Lateral spinothalamic tract)
- B. Hệ thống cột sau - bó sợi thần kinh trung ương (Dorsal column–medial lemniscus pathway)
- C. Bó gai - tiểu não trước (Anterior spinocerebellar tract)
- D. Bó gai - lưới (Spinoreticular tract)
Câu 2: Receptor cảm giác nào sau đây thể hiện tính thích nghi chậm (tonic adaptation), nghĩa là chúng tiếp tục phát xung thần kinh khi kích thích duy trì, và quan trọng trong việc duy trì thông tin liên tục về kích thích?
- A. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscle)
- B. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscle)
- C. Receptor xúc giác ở nang lông (Hair follicle receptor)
- D. Receptor đau (Nociceptor)
Câu 3: Trong cơ chế cảm thụ vị giác, chất thụ cảm (receptor) ở tế bào vị giác hoạt động theo cơ chế nào sau đây để nhận biết vị mặn?
- A. Kênh ion (Ion channels)
- B. Thụ thể liên kết protein G (G protein-coupled receptors)
- C. Thụ thể enzyme (Enzyme-linked receptors)
- D. Thụ thể nội bào (Intracellular receptors)
Câu 4: Một người bị tổn thương vỏ não thính giác ở thùy thái dương bên phải. Khả năng nghe của người này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Điếc hoàn toàn ở tai phải
- B. Điếc hoàn toàn ở tai trái
- C. Suy giảm khả năng nghe, đặc biệt là âm thanh đến từ tai trái
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng nghe
Câu 5: Trong phản xạ ánh sáng đồng tử, khi ánh sáng chiếu vào một mắt, đồng tử của cả hai mắt đều co lại. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm cho phản ứng đồng tử đồng đều (consensual pupillary light reflex) này?
- A. Đường dẫn truyền thần kinh thị giác đồng bên (Ipsilateral optic pathway)
- B. Đường dẫn truyền thần kinh thị giác hai bên (Bilateral optic pathway)
- C. Đường dẫn truyền thần kinh giao cảm (Sympathetic pathway)
- D. Đường dẫn truyền thần kinh đối giao cảm chỉ một bên (Unilateral parasympathetic pathway)
Câu 6: Tại sao ngưỡng cảm giác đau do nhiệt (thermal pain threshold) có thể khác nhau giữa các cá nhân và trong cùng một cá nhân ở các thời điểm khác nhau?
- A. Do số lượng receptor đau (nociceptor) khác nhau ở mỗi người
- B. Do tốc độ dẫn truyền xung thần kinh đau khác nhau
- C. Do yếu tố tâm lý, kinh nghiệm đau trước đây, và các chất điều biến đau nội sinh
- D. Do sự khác biệt về cấu trúc vỏ não cảm giác thân thể (somatosensory cortex)
Câu 7: Trong hệ thống tiền đình, ống bán khuyên (semicircular canals) phát hiện chuyển động xoay của đầu. Cơ chế nào cho phép các ống bán khuyên nhận biết được hướng và gia tốc của chuyển động xoay?
- A. Chuyển động của nội dịch trong ống bán khuyên làm lệch mào ống bán khuyên (crista ampullaris)
- B. Sự thay đổi áp suất ngoại dịch tác động trực tiếp lên tế bào lông
- C. Sự rung động của xương con tai giữa truyền đến ống bán khuyên
- D. Sự co giãn của cơ bám vào ống bán khuyên
Câu 8: Tại sao chúng ta có thể xác định được vị trí kích thích xúc giác trên da với độ chính xác khác nhau ở các vùng cơ thể khác nhau (ví dụ, ngón tay nhạy hơn lưng)?
- A. Do tốc độ dẫn truyền xung thần kinh cảm giác khác nhau ở các vùng da
- B. Do kích thước vùng thụ cảm (receptive field) nhỏ hơn và mật độ receptor cao hơn ở vùng da nhạy cảm
- C. Do vỏ não cảm giác thân thể (somatosensory cortex) có diện tích lớn hơn đại diện cho vùng da nhạy cảm
- D. Do số lượng neuron trung gian nhiều hơn trong đường dẫn truyền cảm giác từ vùng da nhạy cảm
Câu 9: Một người bị mất khả năng phân biệt mùi nhưng vẫn có thể phát hiện các chất hóa học nồng độ cao gây kích ứng mũi (ví dụ, amoniac). Điều này gợi ý rằng hệ thống cảm giác nào vẫn còn nguyên vẹn?
- A. Hệ thống vị giác (Gustatory system)
- B. Hệ thống thính giác (Auditory system)
- C. Hệ thống thị giác (Visual system)
- D. Hệ thống thần kinh sinh ba (Trigeminal nerve system)
Câu 10: Điều gì xảy ra với điện thế màng của tế bào thụ cảm ánh sáng (photoreceptor) khi ánh sáng chiếu vào?
- A. Khử cực (Depolarization)
- B. Tăng phân cực (Hyperpolarization)
- C. Không thay đổi (No change)
- D. Gây ra điện thế hoạt động (Action potential)
Câu 11: Tại sao người bị cận thị cần đeo kính phân kỳ (kính lõm) để nhìn rõ?
- A. Để làm phân kỳ tia sáng trước khi vào mắt, giúp ảnh hội tụ đúng trên võng mạc
- B. Để hội tụ tia sáng mạnh hơn, giúp ảnh hội tụ trên võng mạc
- C. Để điều chỉnh độ cong của giác mạc, giúp ảnh hội tụ đúng trên võng mạc
- D. Để tăng cường độ ánh sáng đến võng mạc
Câu 12: Cơ quan Corti nằm ở đâu và chức năng chính của nó là gì trong hệ thống thính giác?
- A. Ở tai giữa, khuếch đại âm thanh
- B. Ở ống bán khuyên, phát hiện chuyển động xoay của đầu
- C. Ở ống ốc tai (scala media) của tai trong, chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh
- D. Ở màng nhĩ, rung động theo sóng âm
Câu 13: Trong hệ thống thị giác, tế bào hạch võng mạc (retinal ganglion cells) có vai trò gì?
- A. Chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện
- B. Điều chỉnh độ nhạy sáng của tế bào thụ cảm ánh sáng
- C. Xử lý màu sắc và độ tương phản ban đầu
- D. Tạo ra điện thế hoạt động và truyền thông tin thị giác đến não qua dây thần kinh thị giác
Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương bó gai - đồi thị bên (lateral spinothalamic tract) ở bên phải tủy sống?
- A. Mất cảm giác xúc giác tinh tế ở nửa thân phải
- B. Mất cảm giác đau và nhiệt độ ở nửa thân trái
- C. Mất vận động nửa thân phải
- D. Mất cảm giác vị giác
Câu 15: Tại sao cảm giác đau thường đi kèm với phản ứng cảm xúc mạnh mẽ và khó chịu?
- A. Do receptor đau (nociceptor) có ngưỡng kích thích rất thấp
- B. Do tốc độ dẫn truyền xung thần kinh đau rất nhanh
- C. Do đường dẫn truyền đau có liên hệ với các vùng não liên quan đến cảm xúc
- D. Do vỏ não cảm giác thân thể (somatosensory cortex) xử lý đau mạnh hơn các cảm giác khác
Câu 16: Trong hệ thống khứu giác, tế bào khứu giác là neuron duy nhất trong hệ thần kinh cảm giác có khả năng...
- A. Tái tạo (Regenerate)
- B. Thích nghi rất nhanh (Adapt very rapidly)
- C. Dẫn truyền xung động nhanh nhất (Conduct impulses fastest)
- D. Không có khả năng thích nghi (Do not adapt)
Câu 17: Vòi Eustachian nối liền tai giữa với hầu họng. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?
- A. Dẫn truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai giữa
- B. Cân bằng áp suất không khí giữa tai giữa và môi trường bên ngoài
- C. Dẫn lưu dịch từ tai giữa ra ngoài
- D. Bảo vệ tai giữa khỏi nhiễm trùng
Câu 18: Receptor cảm giác nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm cho cảm giác về tư thế và vận động của cơ thể (proprioception)?
- A. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscle)
- B. Tiểu thể Meissner (Meissner"s corpuscle)
- C. Thoi cơ (Muscle spindle) và cơ quan Golgi ở gân (Golgi tendon organ)
- D. Receptor xúc giác tự do (Free nerve endings)
Câu 19: Tại sao chúng ta thường không nhận thức được sự tồn tại của điểm mù (blind spot) trong trường thị giác của mình?
- A. Do điểm mù nằm ở vùng ngoại vi của võng mạc
- B. Do tế bào thụ cảm ánh sáng ở điểm mù có độ nhạy cao hơn
- C. Do mắt liên tục chuyển động, lấp đầy thông tin thiếu sót
- D. Do não bộ lấp đầy thông tin thiếu sót bằng cách nội suy từ vùng xung quanh và mắt còn lại
Câu 20: Trong cơ chế cảm thụ âm thanh, màng đáy (basilar membrane) rung động như thế nào khi đáp ứng với âm thanh có tần số cao so với âm thanh có tần số thấp?
- A. Rung động mạnh nhất ở phần đáy (gần cửa sổ bầu dục) đối với âm tần số cao, và ở phần đỉnh (xa cửa sổ bầu dục) đối với âm tần số thấp
- B. Rung động mạnh nhất ở phần đỉnh đối với cả âm tần số cao và thấp
- C. Rung động đều khắp màng đáy đối với mọi tần số âm thanh
- D. Không rung động trực tiếp, mà chỉ truyền rung động đến tế bào lông
Câu 21: Một người bị mất vị giác nhưng vẫn có thể cảm nhận được vị cay của ớt. Điều này có thể giải thích bằng cách nào?
- A. Receptor vị giác cho vị cay hoạt động độc lập với các receptor vị giác khác
- B. Vị cay được dẫn truyền theo đường dẫn truyền khác với các vị cơ bản
- C. Cảm giác cay thực chất là cảm giác đau và nóng, được cảm nhận qua receptor đau và nhiệt của hệ thần kinh sinh ba
- D. Vỏ não vị giác xử lý vị cay khác với các vị cơ bản
Câu 22: Trong hệ thống thị giác, tế bào nón (cones) và tế bào que (rods) khác nhau chủ yếu về chức năng nào?
- A. Vị trí phân bố trên võng mạc
- B. Khả năng phân biệt màu sắc và độ nhạy sáng
- C. Tốc độ thích nghi với ánh sáng
- D. Loại chất cảm quang (photopigment) sử dụng
Câu 23: Điều gì xảy ra khi một người bị tổn thương cả hai bó cột sau (dorsal columns) ở tủy sống?
- A. Mất cảm giác đau và nhiệt độ ở cả hai bên cơ thể
- B. Mất vận động ở cả hai chi dưới
- C. Mất cảm giác vị giác và khứu giác
- D. Mất cảm giác xúc giác tinh tế, cảm giác bản thể có ý thức và cảm giác rung ở cả hai bên cơ thể
Câu 24: Tại sao việc xoa bóp hoặc xoa dịu vùng da bị đau có thể giúp giảm đau?
- A. Do kích thích các sợi thần kinh xúc giác không đau có thể ức chế sự dẫn truyền tín hiệu đau (thuyết cổng kiểm soát đau)
- B. Do xoa bóp làm tăng lưu thông máu, giúp loại bỏ các chất gây đau
- C. Do xoa bóp kích thích giải phóng endorphins, chất giảm đau tự nhiên
- D. Do xoa bóp làm giảm căng cơ, giảm áp lực lên receptor đau
Câu 25: Trong hệ thống tiền đình, các sỏi отолит (otoliths) có vai trò gì trong việc cảm nhận gia tốc tuyến tính và trọng lực?
- A. Khuếch đại rung động âm thanh trong tai trong
- B. Phát hiện chuyển động xoay của đầu trong ống bán khuyên
- C. Tạo áp lực lên màng отолит khi có gia tốc tuyến tính hoặc thay đổi tư thế đầu, làm lệch tế bào lông
- D. Điều chỉnh áp suất nội dịch trong hệ thống tiền đình
Câu 26: Tại sao chúng ta có thể phân biệt được hàng ngàn mùi khác nhau mặc dù chỉ có khoảng 400 loại receptor khứu giác?
- A. Do mỗi receptor khứu giác có thể nhận biết nhiều loại phân tử mùi khác nhau
- B. Do sự kết hợp kích hoạt của nhiều loại receptor khứu giác khác nhau tạo ra mã mùi đặc trưng cho mỗi mùi
- C. Do não bộ có khả năng tạo ra receptor khứu giác mới khi cần thiết
- D. Do receptor khứu giác có khả năng thích nghi rất chậm, giúp kéo dài thời gian nhận biết mùi
Câu 27: Trong cơ chế cảm thụ ánh sáng, rhodopsin và iodopsin là gì và chúng khác nhau như thế nào?
- A. Các loại tế bào thụ cảm ánh sáng khác nhau (rhodopsin là tế bào que, iodopsin là tế bào nón)
- B. Các chất dẫn truyền thần kinh khác nhau trong hệ thống thị giác
- C. Các chất cảm quang (photopigment) trong tế bào que (rhodopsin) và tế bào nón (iodopsin), khác nhau về độ nhạy sáng và khả năng phân biệt màu sắc
- D. Các lớp tế bào khác nhau của võng mạc
Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với khả năng nghe của một người nếu bị tổn thương xương con trong tai giữa (ví dụ, do xơ cứng tai)?
- A. Điếc thần kinh (sensorineural hearing loss)
- B. Điếc dẫn truyền (conductive hearing loss)
- C. Ù tai (tinnitus)
- D. Mất khả năng định vị âm thanh (sound localization)
Câu 29: Tại sao cảm giác đau do nội tạng (visceral pain) thường khó xác định vị trí và lan tỏa hơn so với đau do da (cutaneous pain)?
- A. Do receptor đau nội tạng (visceroceptors) có ngưỡng kích thích cao hơn
- B. Do đường dẫn truyền đau nội tạng chậm hơn đường dẫn truyền đau da
- C. Do vỏ não cảm giác thân thể (somatosensory cortex) ít đại diện cho nội tạng hơn da
- D. Do ít sợi thần kinh dẫn truyền đau nội tạng hơn và hiện tượng hội tụ đường dẫn truyền đau nội tạng và đau da
Câu 30: Trong hệ thống vị giác, vị umami được kích hoạt bởi chất nào và có vai trò gì trong trải nghiệm vị giác?
- A. Glutamate và aspartate, tạo cảm giác ngon ngọt, đậm đà và tăng cường hương vị
- B. NaCl (muối ăn), tạo cảm giác mặn
- C. Axit, tạo cảm giác chua
- D. Quinine, tạo cảm giác đắng