Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì tư thế và trương lực cơ kéo dài, ví dụ như cơ lưng và cơ bụng?
- A. Cơ vân loại IIb (sợi cơ glycolytic nhanh)
- B. Cơ vân loại I (sợi cơ oxy hóa chậm)
- C. Cơ trơn đa đơn vị
- D. Cơ tim
Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra với dải I và dải A của sarcomere trong quá trình co cơ đẳng trương?
- A. Dải I ngắn lại, dải A không đổi
- B. Dải I không đổi, dải A ngắn lại
- C. Cả dải I và dải A đều ngắn lại
- D. Cả dải I và dải A đều không đổi
Câu 3: Trong cơ chế co cơ vân, ion calcium (Ca2+) đóng vai trò gì trực tiếp sau khi được giải phóng từ lưới sarcoplasmic?
- A. Kích hoạt ATPase myosin để thủy phân ATP
- B. Gắn trực tiếp vào myosin để tạo cầu nối ngang
- C. Liên kết với troponin, làm lộ vị trí liên kết myosin trên actin
- D. Bơm Ca2+ trở lại lưới sarcoplasmic để gây giãn cơ
Câu 4: Một người nâng tạ nặng nhưng không thể nhấc lên khỏi sàn. Loại hình co cơ nào đang diễn ra ở cơ nhị đầu của người này?
- A. Co cơ đẳng trương tâm trương
- B. Co cơ đẳng trương tâm thu
- C. Co cơ ly tâm
- D. Co cơ đẳng trường
Câu 5: ATP cần thiết cho quá trình co và giãn cơ vân. Vai trò nào sau đây của ATP là quan trọng nhất trong quá trình giãn cơ?
- A. Cung cấp năng lượng cho đầu myosin gắn vào actin
- B. Cung cấp năng lượng cho bơm Ca2+ ATPase hoạt động
- C. Phân ly cầu nối ngang actin-myosin sau khi co cơ
- D. Duy trì điện thế nghỉ của màng tế bào cơ
Câu 6: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?
- A. Một neuron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân nó chi phối
- B. Một neuron cảm giác và các sợi cơ vân liên quan
- C. Một neuron vận động gamma và một sợi cơ vân
- D. Tập hợp các sợi cơ vân hoạt động đồng bộ
Câu 7: Điều gì quyết định lực co tối đa của một cơ vân?
- A. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh đến cơ
- B. Nồng độ ATP trong tế bào cơ
- C. Số lượng đơn vị vận động được hoạt hóa
- D. Chiều dài ban đầu của sợi cơ trước khi co
Câu 8: Trong cơ trơn, calcium (Ca2+) từ nguồn gốc nào là quan trọng nhất cho việc khởi đầu co cơ?
- A. Lưới sarcoplasmic (nội bào tương)
- B. Dịch ngoại bào
- C. Ty thể
- D. Nhân tế bào
Câu 9: Calmodulin là protein trung gian nhạy cảm với Ca2+ trong cơ trơn. Phức hợp Ca2+-calmodulin hoạt hóa enzyme nào để bắt đầu co cơ trơn?
- A. Protein kinase C (PKC)
- B. Adenylyl cyclase
- C. Phosphorylase kinase
- D. Myosin light chain kinase (MLCK)
Câu 10: Cơ tim có đặc điểm nào khác biệt so với cơ vân và cơ trơn về phương diện dẫn truyền điện?
- A. Không có khả năng dẫn truyền điện
- B. Dẫn truyền điện chậm hơn cơ vân và cơ trơn
- C. Dẫn truyền điện qua các khe hở (gap junctions)
- D. Dẫn truyền điện chỉ theo một chiều nhất định
Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi tập thể dục cường độ cao), cơ vân có thể tạo ra ATP thông qua con đường nào?
- A. Chu trình Krebs
- B. Glycolysis yếm khí (lên men lactic)
- C. Hệ thống phosphagen (creatine phosphate)
- D. Oxy hóa acid béo
Câu 12: Hiện tượng "mỏi cơ" xảy ra khi cơ hoạt động liên tục. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây mỏi cơ vân?
- A. Giảm dự trữ glycogen trong cơ
- B. Tích tụ acid lactic và ion H+
- C. Rối loạn cân bằng ion K+ và Na+ ở màng tế bào cơ
- D. Tăng nồng độ ATP trong tế bào cơ
Câu 13: Loại thụ thể nào ở màng tế bào cơ vân tiếp nhận acetylcholine (ACh) để khởi phát điện thế hoạt động?
- A. Thụ thể nicotinic cholinergic
- B. Thụ thể muscarinic cholinergic
- C. Thụ thể alpha adrenergic
- D. Thụ thể beta adrenergic
Câu 14: Ống T (T-tubule) trong tế bào cơ vân có chức năng chính là gì?
- A. Tổng hợp protein cơ
- B. Lưu trữ ion calcium
- C. Truyền điện thế hoạt động vào bên trong sợi cơ
- D. Cung cấp ATP cho co cơ
Câu 15: So sánh cơ vân và cơ trơn, phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng?
- A. Cơ vân có vân ngang, cơ trơn không có vân ngang
- B. Cơ vân co nhanh và mạnh hơn cơ trơn
- C. Cơ vân chịu sự kiểm soát của thần kinh vận động soma, cơ trơn chịu sự kiểm soát của thần kinh tự chủ
- D. Cơ vân và cơ trơn có khả năng co duỗi trong phạm vi chiều dài tương đương nhau
Câu 16: Trong sơ đồ phả hệ, một người đàn ông mắc bệnh di truyền cơ liên kết nhiễm sắc thể X lặn. Nếu người đàn ông này kết hôn với một phụ nữ không mang gen bệnh, thì khả năng con trai của họ mắc bệnh là bao nhiêu?
- A. 100%
- B. 50%
- C. 0%
- D. 25%
Câu 17: Xét về nguồn cung cấp năng lượng cho hoạt động cơ, hệ thống phosphagen (creatine phosphate) quan trọng nhất cho loại hoạt động nào?
- A. Hoạt động cường độ cao, thời gian ngắn (ví dụ, chạy nước rút)
- B. Hoạt động cường độ thấp, thời gian dài (ví dụ, đi bộ đường dài)
- C. Hoạt động trung bình, thời gian trung bình (ví dụ, chạy bộ)
- D. Hoạt động kéo dài liên tục trên 30 phút
Câu 18: Điều gì xảy ra với chiều dài sợi cơ trong quá trình co cơ ly tâm?
- A. Chiều dài sợi cơ ngắn lại
- B. Chiều dài sợi cơ dài ra
- C. Chiều dài sợi cơ không thay đổi
- D. Chiều dài sợi cơ thay đổi không đều
Câu 19: Trong cơ tim, thời kỳ trơ (refractory period) kéo dài có vai trò gì quan trọng?
- A. Tăng lực co cơ tim
- B. Giảm nhịp tim
- C. Ngăn ngừa co cứng cơ tim (tetanus)
- D. Tăng tốc độ dẫn truyền điện trong tim
Câu 20: Xét về cấu trúc, điều gì KHÔNG phải là thành phần của sarcomere?
- A. Vạch Z
- B. Dải A
- C. Dải I
- D. Sarcolemma
Câu 21: Khi một người bị ngộ độc chất ức chế acetylcholinesterase (ví dụ, thuốc trừ sâu organophosphate), điều gì sẽ xảy ra với cơ vân?
- A. Giãn cơ hoàn toàn
- B. Co cơ liên tục, rung giật cơ
- C. Yếu cơ và mệt mỏi
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cơ vân
Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với cơ trơn đa đơn vị?
- A. Mỗi tế bào cơ hoạt động độc lập
- B. Có nhiều synap thần kinh trên mỗi tế bào cơ
- C. Các tế bào cơ liên kết với nhau qua khe hở (gap junctions)
- D. Đáp ứng với kích thích thần kinh và hormone
Câu 23: Trong quá trình co cơ, cầu nối ngang (cross-bridge) được hình thành giữa protein nào?
- A. Actin và Myosin
- B. Troponin và Tropomyosin
- C. Actinin và Desmin
- D. Titin và Nebulin
Câu 24: Chức năng chính của protein titin trong sarcomere là gì?
- A. Điều hòa tương tác actin-myosin
- B. Tạo tính đàn hồi và ổn định sarcomere
- C. Liên kết các sarcomere lại với nhau
- D. Cung cấp năng lượng cho co cơ
Câu 25: Sự khác biệt chính giữa cơ chế co cơ vân và cơ trơn liên quan đến protein điều hòa nào?
- A. Actin
- B. Myosin
- C. Troponin và Calmodulin
- D. Titin
Câu 26: Trong cơ tim, ion calcium (Ca2+) đi vào tế bào từ dịch ngoại bào qua kênh loại nào để khởi đầu co cơ?
- A. Kênh Ca2+ loại L (kênh điện thế chậm)
- B. Kênh Ca2+ loại T (kênh điện thế nhanh)
- C. Kênh Ca2+ thụ thể Ryanodine
- D. Kênh Ca2+ hoạt hóa bằng ligand
Câu 27: Loại cơ nào có khả năng tự phát tạo nhịp (autorhythmicity)?
- A. Cơ vân
- B. Cơ tim
- C. Cơ trơn đa đơn vị
- D. Tất cả các loại cơ
Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ ATP trong tế bào cơ vân giảm xuống rất thấp (ví dụ, sau khi chết hoặc trong tình trạng thiếu ATP nghiêm trọng)?
- A. Cơ sẽ giãn hoàn toàn
- B. Cơ sẽ co giật không kiểm soát
- C. Cơ sẽ bị co cứng (rigor)
- D. Cơ sẽ hoạt động bình thường nhưng yếu hơn
Câu 29: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ co cơ vân?
- A. Nồng độ glucose trong máu
- B. Kích thước sợi cơ
- C. Chiều dài ban đầu của sợi cơ
- D. Loại sợi cơ và hoạt tính ATPase myosin
Câu 30: Xét về cấu trúc hệ thống ống của tế bào cơ, lưới sarcoplasmic (sarcoplasmic reticulum - SR) có vai trò chính là gì?
- A. Tổng hợp ATP
- B. Dự trữ và giải phóng ion calcium
- C. Vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào cơ
- D. Loại bỏ chất thải khỏi tế bào cơ