Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ thể sử dụng nguồn năng lượng dự trữ chủ yếu từ chất dinh dưỡng nào trong các hoạt động kéo dài và cường độ thấp như chạy bộ đường dài?
- A. Protein
- B. Carbohydrat (Glycogen)
- C. Glucose tự do trong máu
- D. Lipid (Triglyceride)
Câu 2: Sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa carbohydrate phức tạp trong ruột non, sẵn sàng cho hấp thu vào máu, chủ yếu ở dạng nào?
- A. Monosaccharide (Glucose)
- B. Disaccharide (Maltose)
- C. Oligosaccharide (Dextrin)
- D. Polysaccharide (Tinh bột)
Câu 3: Insulin, một hormone quan trọng trong điều hòa đường huyết, tác động chính lên tế bào đích bằng cách nào?
- A. Kích hoạt trực tiếp enzyme phosphorylase kinase để phân giải glycogen.
- B. Tăng cường hoạt động của protein vận chuyển glucose trên màng tế bào.
- C. Ức chế enzyme glucokinase, giảm quá trình phosphoryl hóa glucose.
- D. Gây ra sự phosphoryl hóa và bất hoạt enzyme glycogen synthase.
Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi tập thể dục cường độ cao), cơ bắp chuyển sang sử dụng con đường chuyển hóa nào để tạo ATP một cách nhanh chóng?
- A. Chu trình Krebs
- B. Chuỗi vận chuyển electron
- C. Đường phân yếm khí (Lên men lactic)
- D. Oxy hóa acid béo
Câu 5: Hormone nào sau đây được tiết ra từ tuyến tụy và có tác dụng làm giảm nồng độ glucose trong máu bằng cách tăng cường dự trữ glucose ở gan và cơ?
- A. Glucagon
- B. Insulin
- C. Cortisol
- D. Adrenaline
Câu 6: Quá trình nào sau đây mô tả sự phân giải triglyceride thành acid béo và glycerol, chuẩn bị cho quá trình beta-oxy hóa để tạo năng lượng?
- A. Lipogenesis
- B. Glycogenesis
- C. Gluconeogenesis
- D. Lipolysis
Câu 7: Trong chu trình Krebs (chu trình acid citric), acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate để tạo thành citrate. Phản ứng này xảy ra ở đâu trong tế bào?
- A. Tế bào chất
- B. Màng tế bào
- C. Chất nền ty thể
- D. Lưới nội chất
Câu 8: Chất nào sau đây là sản phẩm chính của chuỗi vận chuyển electron, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào?
- A. ATP (Adenosine Triphosphate)
- B. NADH
- C. FADH2
- D. Acetyl-CoA
Câu 9: Gan đóng vai trò trung tâm trong chuyển hóa chất dinh dưỡng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của gan trong chuyển hóa năng lượng?
- A. Dự trữ glycogen và giải phóng glucose vào máu
- B. Tổng hợp và phân giải lipid, bao gồm cả cholesterol
- C. Tổng hợp hormone steroid như cortisol và aldosterone
- D. Chuyển hóa protein và tổng hợp protein huyết tương
Câu 10: Khi cơ thể ở trạng thái đói kéo dài, gan tăng cường quá trình nào sau đây để duy trì nồng độ glucose máu ổn định cho não và các tế bào khác?
- A. Glycogenesis
- B. Gluconeogenesis
- C. Glycogenolysis
- D. Lipogenesis
Câu 11: Loại lipoprotein nào sau đây được coi là "cholesterol tốt" vì nó vận chuyển cholesterol dư thừa từ các mô ngoại biên trở về gan để loại bỏ?
- A. VLDL
- B. LDL
- C. HDL
- D. Chylomicron
Câu 12: Hormone nào sau đây có tác dụng ngược lại với insulin, làm tăng nồng độ glucose máu bằng cách kích thích phân giải glycogen và tân tạo đường ở gan?
- A. Glucagon
- B. Insulin
- C. Somatostatin
- D. Gastrin
Câu 13: Trong quá trình beta-oxy hóa, acid béo được phân giải thành các đơn vị acetyl-CoA. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào?
- A. Tế bào chất
- B. Lưới nội chất
- C. Chất nền ty thể
- D. Màng Golgi
Câu 14: Rối loạn chuyển hóa nào sau đây liên quan đến tình trạng kháng insulin, thường gặp ở người béo phì và là yếu tố nguy cơ chính của bệnh đái tháo đường type 2?
- A. Thiếu hụt enzyme pyruvate dehydrogenase
- B. Kháng insulin
- C. Rối loạn chu trình ure
- D. Tăng sản xuất thể ceton
Câu 15: Chức năng chính của protein trong cơ thể KHÔNG bao gồm vai trò nào sau đây?
- A. Cấu tạo enzyme và hormone
- B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy
- C. Tham gia cấu trúc tế bào và mô
- D. Dự trữ năng lượng dài hạn cho cơ thể
Câu 16: Chỉ số chuyển hóa cơ bản (BMR) bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Mức độ hoạt động thể chất hàng ngày
- B. Thành phần bữa ăn
- C. Nhiệt độ môi trường xung quanh
- D. Hormone tuyến giáp
Câu 17: Trong trạng thái nhịn ăn kéo dài, cơ thể sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây sau khi đã cạn kiệt glycogen dự trữ?
- A. Glucose từ thức ăn
- B. Lipid và protein
- C. Glycogen từ cơ
- D. Thể ceton từ carbohydrate
Câu 18: Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ cholesterol và mảng xơ vữa trong động mạch, gây cản trở lưu thông máu?
- A. Đái tháo đường type 1
- B. Suy dinh dưỡng protein-năng lượng
- C. Xơ vữa động mạch
- D. Gút (Gout)
Câu 19: Hormone cortisol, được tiết ra từ vỏ thượng thận, có tác động nào sau đây lên chuyển hóa glucose?
- A. Tăng cường hấp thu glucose vào tế bào cơ
- B. Kích thích tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan
- C. Ức chế phân giải glycogen (glycogenolysis)
- D. Tăng cường tổng hợp glycogen (glycogenesis)
Câu 20: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin đóng vai trò quan trọng trong việc phân cắt protein ở dạ dày. Pepsin hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường pH nào?
- A. pH acid (1.5 - 2.0)
- B. pH trung tính (7.0)
- C. pH kiềm (8.0 - 9.0)
- D. pH dao động từ 5.0 - 7.0
Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của vitamin và khoáng chất trong chuyển hóa năng lượng?
- A. Tham gia vào cấu trúc của nhiều enzyme và coenzyme quan trọng
- B. Hỗ trợ quá trình oxy hóa chất dinh dưỡng để tạo ATP
- C. Điều hòa các con đường chuyển hóa khác nhau
- D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào hoạt động
Câu 22: Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT) được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo đường dựa trên cơ sở nào?
- A. Đo nồng độ HbA1c phản ánh đường huyết trung bình trong 2-3 tháng
- B. Đánh giá phản ứng đường huyết và insulin của cơ thể sau khi uống glucose
- C. Xác định mức độ ceton niệu trong nước tiểu
- D. Đo nồng độ glucose máu lúc đói
Câu 23: Trong quá trình chuyển hóa protein, quá trình khử amin (deamination) loại bỏ nhóm amin (-NH2) khỏi amino acid. Sản phẩm chứa nitrogen chính được thải ra khỏi cơ thể là gì?
- A. Ammonia (NH3)
- B. Creatinine
- C. Ure
- D. Acid uric
Câu 24: Hormone nào sau đây được sản xuất bởi mô mỡ và có vai trò trong việc điều chỉnh sự thèm ăn và chuyển hóa năng lượng, đồng thời có thể giảm ở người béo phì?
- A. Ghrelin
- B. Insulin
- C. Glucagon
- D. Leptin
Câu 25: Tình trạng nhiễm toan ceton (ketoacidosis) là một biến chứng nguy hiểm của bệnh đái tháo đường, đặc biệt là type 1. Nguyên nhân chính gây ra nhiễm toan ceton là gì?
- A. Thiếu hụt insulin trầm trọng
- B. Tăng sản xuất insulin quá mức
- C. Kháng insulin ở tế bào gan
- D. Suy giảm chức năng thận
Câu 26: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của chuyển hóa năng lượng, khi nồng độ ATP trong tế bào tăng cao, quá trình nào sau đây thường bị ức chế?
- A. Tổng hợp protein
- B. Tổng hợp glycogen
- C. Chuỗi vận chuyển electron
- D. Quá trình vận chuyển tích cực
Câu 27: Hormone tuyến giáp (T3 và T4) có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản. Tác động chính của hormone tuyến giáp lên chuyển hóa là gì?
- A. Giảm tốc độ chuyển hóa cơ bản
- B. Tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản
- C. Ổn định tốc độ chuyển hóa cơ bản
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa protein
Câu 28: Phương pháp đo chuyển hóa cơ bản (BMR) gián tiếp phổ biến nhất dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Đo nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể
- B. Đo lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày
- C. Đo nhịp tim và huyết áp
- D. Đo lượng oxy tiêu thụ và CO2 thải ra qua hô hấp
Câu 29: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tỷ lệ chuyển hóa cơ bản (BMR) ở một người?
- A. Tuổi tác tăng cao
- B. Giảm khối lượng cơ bắp
- C. Tăng khối lượng cơ nạc
- D. Suy giáp (giảm chức năng tuyến giáp)
Câu 30: Trong quá trình hoạt động thể chất cường độ cao, nguồn năng lượng nào được sử dụng đầu tiên và nhanh nhất để cung cấp ATP cho cơ bắp?
- A. Glycogen cơ bắp
- B. Creatine phosphate
- C. Glucose máu
- D. Acid béo tự do