Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Dạ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc khởi phát chuyển dạ?
- A. Sự căng giãn cơ tử cung do thai nhi lớn
- B. Sự tăng nồng độ estrogen và giảm progesterone
- C. Phản xạ Ferguson gây giải phóng oxytocin từ tuyến yên
- D. Sự thay đổi tỷ lệ prostaglandin và các chất trung gian hóa học khác tại màng ối và tử cung
Câu 2: Trong giai đoạn tiềm thời của chuyển dạ, đặc điểm nào sau đây là chính xác nhất về cơn co tử cung?
- A. Cơn co không đều, cường độ yếu và tần số thưa
- B. Cơn co đều đặn, cường độ mạnh và tần số dày
- C. Cơn co gây đau bụng dữ dội và mở cổ tử cung nhanh chóng
- D. Cơn co chỉ gây cảm giác căng tức bụng dưới, không gây đau
Câu 3: Đoạn dưới tử cung được hình thành chủ yếu từ phần nào của tử cung?
- A. Thân tử cung
- B. Eo tử cung
- C. Cổ tử cung
- D. Eo tử cung và một phần thân tử cung
Câu 4: Vòng thắt sinh lý (vòng Bandl) hình thành trong chuyển dạ có vai trò gì?
- A. Ngăn chặn ngôi thai lọt xuống tiểu khung quá nhanh
- B. Phân chia thân tử cung hoạt động và đoạn dưới thụ động, giúp đẩy thai xuống
- C. Bảo vệ thai nhi khỏi áp lực quá mức của cơn co tử cung
- D. Giúp cổ tử cung mở rộng dễ dàng hơn trong giai đoạn xóa mở
Câu 5: Cơ chế chính xác nào gây ra hiện tượng xóa mở cổ tử cung trong chuyển dạ?
- A. Áp lực trực tiếp của ngôi thai vào cổ tử cung
- B. Sự gia tăng đột ngột của estrogen làm mềm cổ tử cung
- C. Sự co rút và kéo lên của các sợi cơ dọc tử cung, kết hợp với áp lực từ ngôi thai và túi ối
- D. Sự giãn nở thụ động của cổ tử cung do tác động của prostaglandin
Câu 6: Trong giai đoạn sổ thai, động tác nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính của ngôi chỏm?
- A. Lọt
- B. Sổ
- C. Xoay trong
- D. Gấp
Câu 7: Nhịp tim thai cơ bản bình thường trong chuyển dạ dao động trong khoảng nào?
- A. 110-160 lần/phút
- B. 80-120 lần/phút
- C. 160-200 lần/phút
- D. Dưới 100 hoặc trên 180 lần/phút
Câu 8: Biến đổi nhịp tim thai nào sau đây trong cơn co tử cung được coi là bình thường?
- A. Giảm nhịp tim muộn (Late deceleration)
- B. Giảm nhịp tim sớm (Early deceleration)
- C. Giảm nhịp tim thay đổi (Variable deceleration)
- D. Nhịp tim nhanh kéo dài (Prolonged tachycardia)
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "3P" (Powers, Passenger, Passage) ảnh hưởng đến chuyển dạ?
- A. Cơn co tử cung (Powers)
- B. Ngôi thai và thế thai (Passenger)
- C. Khung chậu người mẹ (Passage)
- D. Tâm lý người mẹ (Psyche)
Câu 10: Điều gì xảy ra với lưu lượng máu tử cung - rau thai trong cơn co tử cung?
- A. Tăng lên do tăng áp lực máu
- B. Không thay đổi đáng kể
- C. Giảm xuống do cơ tử cung co thắt các mạch máu
- D. Dao động không dự đoán được
Câu 11: Giai đoạn nào của chuyển dạ được tính từ khi cổ tử cung mở hết đến khi thai nhi sổ ra ngoài?
- A. Giai đoạn 1
- B. Giai đoạn 2
- C. Giai đoạn 3
- D. Giai đoạn 4
Câu 12: Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình chuyển dạ?
- A. Đi lại và vận động nhẹ nhàng trong chuyển dạ
- B. Sử dụng phương pháp giảm đau ngoài màng cứng sớm trong giai đoạn hoạt động
- C. Cơn co tử cung thưa và yếu
- D. Ối vỡ tự nhiên khi cổ tử cung đã xóa mở gần hết
Câu 13: Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ thai nhi khỏi thiếu oxy trong cơn co tử cung?
- A. Tăng nhịp tim thai trong cơn co
- B. Giảm chuyển hóa oxy của thai nhi trong cơn co
- C. Tăng lưu lượng máu từ mẹ sang thai trong cơn co
- D. Dự trữ oxy trong máu thai nhi đủ để chịu đựng sự gián đoạn tuần hoàn rau thai ngắn
Câu 14: Trong giai đoạn sổ rau, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG gợi ý rau đã bong?
- A. Tử cung vẫn còn hình cầu và ở đáy rốn
- B. Dây rốn dài ra ngoài âm hộ
- C. Tử cung trở thành hình khối chắc và tròn
- D. Có máu chảy ra từ âm đạo sau khi thai sổ
Câu 15: Điều gì KHÔNG đúng về cơn co Braxton Hicks?
- A. Thường xuất hiện từ tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ
- B. Cường độ yếu và không gây đau nhiều
- C. Gây xóa mở cổ tử cung thực sự
- D. Có thể giúp chuẩn bị tử cung cho chuyển dạ thực sự
Câu 16: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đóng ống động mạch (ductus arteriosus) sau sinh?
- A. Sự giảm nồng độ prostaglandin E2
- B. Sự gia tăng áp suất oxy trong máu sau khi trẻ bắt đầu hô hấp
- C. Sự thay đổi áp lực giữa tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống
- D. Sự co thắt của cơ trơn ống động mạch do prostaglandin F2alpha
Câu 17: Trong chuyển dạ, tư thế nằm ngửa của mẹ có thể ảnh hưởng như thế nào đến thai nhi?
- A. Cải thiện lưu lượng máu tử cung - rau thai
- B. Giảm đau lưng cho mẹ
- C. Gây chèn ép tĩnh mạch chủ dưới, giảm lưu lượng máu về tim mẹ và đến tử cung
- D. Không ảnh hưởng đáng kể
Câu 18: Đơn vị Montevideo (MVU) được sử dụng để đánh giá điều gì về cơn co tử cung?
- A. Tần số cơn co trong 10 phút
- B. Thời gian kéo dài trung bình của cơn co
- C. Cường độ trung bình của cơn co
- D. Tổng cường độ các cơn co trong 10 phút
Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ?
- A. Phát hiện sớm tình trạng suy thai
- B. Đánh giá đáp ứng của thai nhi với cơn co tử cung
- C. Dự đoán thời điểm sinh
- D. Đảm bảo thai nhi khỏe mạnh trong suốt quá trình chuyển dạ
Câu 20: Trong pha hoạt động của chuyển dạ ở người con so, tốc độ mở cổ tử cung trung bình là bao nhiêu?
- A. Khoảng 1 cm/giờ
- B. Khoảng 2-3 cm/giờ
- C. Khoảng 4-5 cm/giờ
- D. Mở rất nhanh, không thể đo lường bằng cm/giờ
Câu 21: Prostaglandin có vai trò gì trong quá trình chuyển dạ?
- A. Ức chế cơn co tử cung
- B. Gây chín muồi cổ tử cung và kích thích cơn co tử cung
- C. Giảm đau trong chuyển dạ
- D. Duy trì thai kỳ
Câu 22: Hormone oxytocin tác động chính xác vào cơ quan nào để gây cơn co tử cung?
- A. Cổ tử cung
- B. Âm đạo
- C. Cơ tử cung
- D. Buồng trứng
Câu 23: Hiện tượng "lọt" trong cơ chế đẻ ngôi chỏm mô tả điều gì?
- A. Thai nhi quay để đường kính lưỡng đỉnh lọt qua eo trên khung chậu
- B. Đầu thai nhi đi qua eo trên khung chậu
- C. Thai nhi cúi đầu để cằm tỳ vào ngực
- D. Thai nhi xoay để vai lọt qua eo dưới khung chậu
Câu 24: Sự khác biệt chính về xóa mở cổ tử cung giữa người con so và con rạ là gì?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể
- B. Con rạ xóa cổ tử cung trước khi mở
- C. Con so mở cổ tử cung nhanh hơn con rạ
- D. Con so xóa và mở cổ tử cung đồng thời, con rạ thường xóa trước rồi mới mở
Câu 25: Trong chuyển dạ, tình trạng ối vỡ non có thể gây ra nguy cơ nào sau đây cho mẹ và thai nhi?
- A. Băng huyết sau sinh
- B. Vỡ tử cung
- C. Nhiễm trùng ối và nhiễm trùng sơ sinh
- D. Sa dây rốn
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ cơn co tử cung?
- A. Nồng độ oxytocin nội sinh
- B. Độ nhạy cảm của thụ thể oxytocin trên cơ tử cung
- C. Thể tích buồng ối
- D. Tư thế của mẹ
Câu 27: Điều gì xảy ra với thể tích máu của người mẹ trong chuyển dạ và ngay sau sinh?
- A. Giảm đáng kể do mất máu
- B. Tăng lên do máu từ tử cung trở về tuần hoàn chung
- C. Không thay đổi đáng kể
- D. Dao động thất thường
Câu 28: Loại giảm nhịp tim thai nào sau đây thường liên quan đến tình trạng suy thai?
- A. Giảm nhịp tim muộn (Late deceleration)
- B. Giảm nhịp tim sớm (Early deceleration)
- C. Giảm nhịp tim thay đổi không điển hình (Atypical variable deceleration)
- D. Tăng nhịp tim (Acceleration)
Câu 29: Trong giai đoạn sổ thai, cơn rặn của mẹ có vai trò gì?
- A. Giúp cổ tử cung mở rộng hoàn toàn
- B. Giảm đau do cơn co tử cung
- C. Tăng áp lực ổ bụng, hỗ trợ đẩy thai nhi ra ngoài
- D. Kích thích cơn co tử cung mạnh hơn
Câu 30: Thời gian tối đa cho phép của giai đoạn sổ rau (giai đoạn 3) trong chuyển dạ sinh lý là bao lâu?
- A. 15 phút
- B. 30 phút
- C. Không giới hạn thời gian
- D. Tối đa 60 phút