Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rau Tiền Đạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến bệnh viện vì ra máu âm đạo đỏ tươi, không đau bụng. Tiền sử sản khoa của cô bao gồm 3 lần sinh thường và 1 lần mổ lấy thai. Siêu âm cho thấy bánh rau bám đoạn dưới tử cung, mép bánh rau cách lỗ trong cổ tử cung 2cm. Loại rau tiền đạo nào phù hợp nhất với tình huống này?
- A. Rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn
- B. Rau tiền đạo trung tâm không hoàn toàn
- C. Rau tiền đạo bám mép
- D. Rau tiền đạo bám thấp
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của rau tiền đạo?
- A. Tiền sử mổ lấy thai
- B. Đa sản
- C. Hút thuốc lá
- D. Con so
Câu 3: Cơ chế chính gây ra chảy máu âm đạo trong rau tiền đạo là gì?
- A. Sự hình thành và giãn nở đoạn dưới tử cung làm bong rau
- B. Cơn co tử cung mạnh làm rách bánh rau
- C. Ngôi thai chèn ép trực tiếp lên bánh rau gây vỡ mạch máu
- D. Sự xâm lấn của gai rau vào lớp cơ tử cung
Câu 4: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được xem là an toàn và chính xác nhất để chẩn đoán rau tiền đạo trong thai kỳ?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- C. Nội soi buồng ối
- D. Siêu âm qua đường bụng và/hoặc âm đạo
Câu 5: Một sản phụ mang thai 35 tuần, rau tiền đạo bám mép, nhập viện vì ra máu âm đạo lượng ít, tim thai bình thường, chưa có dấu hiệu chuyển dạ. Thái độ xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Chỉ định mổ lấy thai cấp cứu
- B. Nhập viện theo dõi sát, dùng thuốc trưởng thành phổi cho thai
- C. Thăm khám âm đạo để xác định mức độ rau tiền đạo
- D. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám ngay khi ra máu nhiều hơn
Câu 6: Trong trường hợp rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn, đường sinh nào được khuyến cáo?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Sinh đường âm đạo sau khi bấm ối
- C. Sinh đường âm đạo với sự hỗ trợ của giác hút hoặc forceps
- D. Theo dõi chuyển dạ và quyết định đường sinh tùy thuộc vào tiến triển
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất cho mẹ trong rau tiền đạo là:
- A. Nhiễm trùng hậu sản
- B. Vỡ tử cung
- C. Băng huyết sau sinh và trước sinh
- D. Thuyên tắc ối
Câu 8: Biến chứng thường gặp nhất cho thai nhi trong rau tiền đạo là:
- A. Dị tật bẩm sinh
- B. Sinh non và các biến chứng liên quan đến non tháng
- C. Suy dinh dưỡng bào thai
- D. Sang chấn sản khoa
Câu 9: Trong xử trí rau tiền đạo, mục tiêu chính của việc sử dụng Corticoid trước sinh là gì?
- A. Cầm máu âm đạo
- B. Giảm co tử cung
- C. Thúc đẩy trưởng thành phổi thai nhi
- D. Tăng cường tuần hoàn máu tử cung - bánh rau
Câu 10: Khi thăm khám âm đạo trong trường hợp nghi ngờ rau tiền đạo chưa chuyển dạ, hành động nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối?
- A. Thăm khám âm đạo thường quy để xác định vị trí rau
- B. Quan sát âm hộ và tầng sinh môn
- C. Khám bụng để xác định ngôi thế thai
- D. Đánh giá cơn co tử cung (nếu có)
Câu 11: Một sản phụ 38 tuổi, đa sản, có tiền sử nạo hút thai nhiều lần, mang thai 30 tuần. Yếu tố nào trong tiền sử của sản phụ này làm tăng nguy cơ rau tiền đạo nhiều nhất?
- A. Tuổi sản phụ 38 tuổi
- B. Tiền sử nạo hút thai nhiều lần
- C. Đa sản
- D. Tuổi thai 30 tuần
Câu 12: Trong trường hợp rau tiền đạo bám thấp, nếu sản phụ chuyển dạ, ngôi thai đầu lọt thấp, có thể bấm ối để:
- A. Giúp ngôi thai tì vào đoạn dưới, hạn chế chảy máu
- B. Kích thích cơn co tử cung mạnh hơn
- C. Kiểm tra màu sắc nước ối
- D. Rút ngắn thời gian chuyển dạ
Câu 13: Khi nào thì rau tiền đạo được xem là "hồi phục" (resolved) trên siêu âm trong quá trình thai kỳ?
- A. Khi thai đủ tháng (37 tuần trở lên)
- B. Khi hết ra máu âm đạo
- C. Khi khoảng cách từ mép bánh rau đến lỗ trong cổ tử cung > 20mm ở tam cá nguyệt thứ ba
- D. Khi sản phụ không còn yếu tố nguy cơ rau tiền đạo
Câu 14: Trong các loại rau tiền đạo, loại nào có nguy cơ gây chảy máu ồ ạt và nghiêm trọng nhất?
- A. Rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn
- B. Rau tiền đạo trung tâm không hoàn toàn
- C. Rau tiền đạo bám mép
- D. Rau tiền đạo bám thấp
Câu 15: Một sản phụ có tiền sử rau tiền đạo ở lần mang thai trước. Nguy cơ tái phát rau tiền đạo trong lần mang thai này là:
- A. Không tăng so với người không có tiền sử
- B. Tăng lên đáng kể so với người không có tiền sử
- C. Giảm đi so với người không có tiền sử
- D. Chỉ tăng nếu lần trước là rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn
Câu 16: Trong trường hợp rau tiền đạo và ngôi ngang, phương pháp chấm dứt thai kỳ bắt buộc là:
- A. Mổ lấy thai
- B. Chuyển ngôi thai ngoài và sinh đường âm đạo
- C. Sinh đường âm đạo sau khi bấm ối
- D. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát
Câu 17: Đâu là đặc điểm không điển hình của chảy máu âm đạo do rau tiền đạo?
- A. Ra máu đỏ tươi
- B. Không đau bụng
- C. Ra máu kèm đau bụng dữ dội và tử cung co cứng
- D. Ra máu tự nhiên, không do chấn thương
Câu 18: Nếu sản phụ bị rau tiền đạo nhập viện trong tình trạng choáng do mất máu, xử trí ưu tiên hàng đầu là:
- A. Khám âm đạo để xác định vị trí rau
- B. Hồi sức tích cực, truyền dịch, truyền máu
- C. Siêu âm khẩn cấp để đánh giá tình trạng rau
- D. Mổ lấy thai ngay lập tức
Câu 19: Trong quản lý rau tiền đạo tại tuyến y tế cơ sở (trạm y tế xã), khi sản phụ ra máu âm đạo ở tam cá nguyệt thứ ba, hành động quan trọng nhất cần thực hiện là:
- A. Cho thuốc cầm máu và theo dõi tại trạm
- B. Thăm khám âm đạo nhẹ nhàng để xác định nguyên nhân
- C. Khuyên sản phụ nghỉ ngơi và tái khám sau 1 tuần
- D. Tư vấn và chuyển tuyến trên (bệnh viện huyện/tỉnh) ngay lập tức
Câu 20: Sau khi mổ lấy thai vì rau tiền đạo, biện pháp nào giúp hạn chế nguy cơ băng huyết sau mổ do đờ tử cung?
- A. Kháng sinh dự phòng
- B. Truyền dịch điện giải
- C. Sử dụng thuốc co hồi tử cung sau mổ
- D. Chườm đá bụng dưới
Câu 21: Rau tiền đạo có thể được chẩn đoán phân biệt với tình trạng nào sau đây gây ra chảy máu âm đạo trong 3 tháng cuối thai kỳ?
- A. Thai ngoài tử cung
- B. Rau bong non
- C. Sảy thai muộn
- D. Chửa trứng
Câu 22: Trong trường hợp rau tiền đạo bám mép, khả năng sinh đường âm đạo thành công phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tuổi thai tại thời điểm chuyển dạ
- B. Số lần ra máu trước đó
- C. Kích thước bánh rau
- D. Mức độ mép bánh rau che phủ lỗ trong cổ tử cung và tiến triển của chuyển dạ
Câu 23: Xét nghiệm nào sau đây không có vai trò trong chẩn đoán xác định rau tiền đạo, nhưng có thể giúp đánh giá tình trạng và xử trí?
- A. Siêu âm Doppler màu
- B. Siêu âm 2D/3D
- C. Công thức máu và nhóm máu
- D. Xét nghiệm đông máu
Câu 24: Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai đoạn dọc thân tử cung có nguy cơ rau tiền đạo cao hơn do:
- A. Sẹo mổ làm giảm độ đàn hồi của tử cung
- B. Sẹo mổ ảnh hưởng đến quá trình làm tổ của trứng và sự phát triển của nhau thai
- C. Sẹo mổ gây viêm nhiễm mạn tính ở tử cung
- D. Sẹo mổ làm thay đổi hình dạng tử cung
Câu 25: Trong trường hợp rau tiền đạo, khi nào thì quyết định mổ lấy thai cấp cứu được đưa ra?
- A. Khi có tình trạng mẹ choáng mất máu không bù kịp hoặc suy thai cấp
- B. Khi thai đủ tháng (37 tuần trở lên)
- C. Khi sản phụ có tiền sử rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn
- D. Khi rau tiền đạo bám mép và chuyển dạ kéo dài
Câu 26: Loại rau tiền đạo nào ít có khả năng gây ra ngôi thai bất thường (ví dụ: ngôi ngang, ngôi ngược)?
- A. Rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn
- B. Rau tiền đạo trung tâm không hoàn toàn
- C. Rau tiền đạo bám mép
- D. Rau tiền đạo bám thấp
Câu 27: Trong tư vấn cho sản phụ bị rau tiền đạo bám thấp được theo dõi ngoại trú, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Nghỉ ngơi tại giường hoàn toàn
- B. Kiêng quan hệ tình dục tuyệt đối
- C. Nhập viện ngay khi có bất kỳ dấu hiệu ra máu âm đạo hoặc đau bụng
- D. Tái khám siêu âm mỗi tuần để kiểm tra vị trí rau
Câu 28: Một nghiên cứu hồi cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu yếu tố nguy cơ của rau tiền đạo. Nhóm chứng trong nghiên cứu này nên là:
- A. Những sản phụ có rau bong non
- B. Những sản phụ mang thai đủ tháng không bị rau tiền đạo
- C. Những sản phụ có tiền sử sảy thai
- D. Những sản phụ có đa ối
Câu 29: Trong phác đồ xử trí rau tiền đạo, "thái độ chờ đợi" (expectant management) thường được áp dụng khi:
- A. Rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn
- B. Thai đủ tháng (37 tuần trở lên)
- C. Sản phụ ra máu âm đạo nhiều và liên tục
- D. Thai non tháng, tình trạng mẹ và thai ổn định, không có dấu hiệu suy thai
Câu 30: Ngoài rau tiền đạo, tình trạng nào khác cũng có thể gây ra chảy máu âm đạo không đau bụng trong 3 tháng cuối thai kỳ và cần được chẩn đoán phân biệt?
- A. Rau bong non thể ẩn
- B. Vỡ tử cung thầm lặng
- C. Vasa previa (mạch máu tiền đạo)
- D. Viêm âm đạo do nhiễm trùng