Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Thể Chất Của Trẻ Em - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Thể Chất Của Trẻ Em - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao cân nặng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được sử dụng rộng rãi để đánh giá sự phát triển thể chất của trẻ. Khi một trẻ 24 tháng tuổi có chiều cao và cân nặng đều ở bách phân vị thứ 5, điều này có ý nghĩa gì?
- A. Trẻ bị suy dinh dưỡng nặng và cần can thiệp y tế ngay lập tức.
- B. Trẻ có chiều cao và cân nặng tương đối thấp so với chuẩn, nhưng vẫn có thể nằm trong giới hạn phát triển bình thường.
- C. Trẻ phát triển vượt trội so với các bạn cùng trang lứa và có nguy cơ béo phì.
- D. Biểu đồ tăng trưởng không phù hợp để đánh giá trẻ ở độ tuổi này.
Câu 2: Một trẻ 5 tuổi bị gãy xương cẳng tay sau khi ngã từ xe đạp. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phục hồi và tái tạo mô xương bị tổn thương?
- A. Tế bào thần kinh đệm (glial cells)
- B. Tế bào biểu mô (epithelial cells)
- C. Nguyên bào xương (osteoblasts)
- D. Tế bào cơ vân (skeletal muscle cells)
Câu 3: Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) là một phản xạ nguyên thủy thường thấy ở trẻ sơ sinh. Phản xạ này biến mất sau khoảng thời gian nào và sự biến mất của nó có ý nghĩa gì trong phát triển thể chất?
- A. Biến mất sau 3-6 tháng tuổi, cho thấy sự phát triển thần kinh vận động bình thường.
- B. Biến mất sau 12 tháng tuổi, cho thấy trẻ đã sẵn sàng tập đi.
- C. Tồn tại vĩnh viễn và là một phản xạ quan trọng cho sự sống còn.
- D. Biến mất ngay sau sinh, cho thấy hệ thần kinh của trẻ đã hoàn thiện.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển thể chất của trẻ trong giai đoạn bào thai?
- A. Mức độ hoạt động thể chất của người mẹ
- B. Ánh sáng mặt trời mà người mẹ tiếp xúc
- C. Môi trường xã hội của gia đình
- D. Chế độ dinh dưỡng của người mẹ trong thai kỳ
Câu 5: Tuổi dậy thì ở trẻ em gái thường bắt đầu bằng sự phát triển của ngực (telarche). Dấu hiệu thể chất nào sau đây thường xuất hiện TIẾP THEO sau telarche ở hầu hết các bé gái?
- A. Menarche (kinh nguyệt lần đầu)
- B. Pubarche (mọc lông mu)
- C. Tăng chiều cao nhanh chóng
- D. Thay đổi giọng nói
Câu 6: Hoạt động thể chất thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển thể chất của trẻ em, NGOẠI TRỪ:
- A. Cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn
- B. Phát triển hệ xương và cơ bắp khỏe mạnh
- C. Giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm
- D. Kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ béo phì
Câu 7: Trong giai đoạn nhũ nhi (0-12 tháng tuổi), kỹ năng vận động tinh nào sau đây thường phát triển MUỘN NHẤT?
- A. Nắm chặt đồ vật khi đặt vào lòng bàn tay
- B. Đưa tay lên miệng
- C. Chuyển đồ vật từ tay này sang tay kia
- D. Cầm nắm đồ vật bằng ngón tay cái và ngón trỏ
Câu 8: Để đánh giá sự phát triển thể chất của một trẻ 7 tuổi, bác sĩ có thể sử dụng chỉ số BMI (Body Mass Index). Chỉ số BMI được tính dựa trên yếu tố nào?
- A. Cân nặng và chiều cao
- B. Vòng eo và vòng hông
- C. Tuổi và giới tính
- D. Chiều cao và tuổi xương
Câu 9: Một trẻ 3 tuổi chậm nói và có vẻ vụng về trong các vận động thô (ví dụ: chạy, nhảy). Trong các lĩnh vực phát triển sau, lĩnh vực nào có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự chậm trễ trong vận động thô?
- A. Phát triển ngôn ngữ
- B. Phát triển nhận thức
- C. Phát triển xã hội và cảm xúc
- D. Phát triển đạo đức
Câu 10: Trong giai đoạn dậy thì, sự phát triển của hệ cơ xương khớp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi hormone nào sau đây ở cả nam và nữ?
- A. Insulin
- B. Hormone tăng trưởng (Growth Hormone)
- C. Thyroxine
- D. Cortisol
Câu 11: Để khuyến khích trẻ 4 tuổi phát triển kỹ năng vận động tinh, hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chạy đua 50 mét
- B. Đá bóng vào khung thành
- C. Tô màu tranh vẽ
- D. Leo trèo cầu thang
Câu 12: Tình trạng thiếu Vitamin D có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất của trẻ, đặc biệt là hệ xương. Hậu quả chính của thiếu Vitamin D ở trẻ em là gì?
- A. Thiếu máu
- B. Suy giảm thị lực
- C. Chậm phát triển trí tuệ
- D. Còi xương
Câu 13: Trong quá trình phát triển thể chất, giai đoạn nào được xem là giai đoạn "vàng" để phát triển chiều cao tối ưu ở trẻ em?
- A. Giai đoạn sơ sinh
- B. Giai đoạn mẫu giáo
- C. Giai đoạn dậy thì
- D. Giai đoạn trưởng thành
Câu 14: Một trẻ 9 tháng tuổi vẫn chưa biết bò. Theo cột mốc phát triển vận động thô điển hình, điều này có được xem là dấu hiệu đáng lo ngại về sự phát triển thể chất của trẻ không?
- A. Chắc chắn là dấu hiệu bất thường và cần can thiệp y tế ngay lập tức.
- B. Có thể là dấu hiệu chậm trễ, cần theo dõi thêm và đánh giá toàn diện sự phát triển của trẻ.
- C. Hoàn toàn bình thường, vì mỗi trẻ phát triển theo tốc độ riêng.
- D. Không thể kết luận nếu không biết tiền sử sinh non của trẻ.
Câu 15: Đâu là phương pháp đánh giá tuổi xương phổ biến nhất trong nhi khoa để xác định mức độ trưởng thành xương của trẻ?
- A. Chụp X-quang bàn tay trái và cổ tay
- B. Siêu âm khớp gối
- C. Đo mật độ xương bằng DEXA
- D. Xét nghiệm máu đánh dấu sinh học xương
Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "môi trường" ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ em?
- A. Gen di truyền quy định chiều cao
- B. Chế độ dinh dưỡng hàng ngày
- C. Yếu tố chủng tộc
- D. Giới tính sinh học
Câu 17: Vận động thô và vận động tinh là hai loại kỹ năng vận động chính. Phân biệt chính giữa vận động thô và vận động tinh là gì?
- A. Vận động thô chỉ các hoạt động thể thao, vận động tinh chỉ các hoạt động nghệ thuật.
- B. Vận động thô phát triển trước vận động tinh.
- C. Vận động thô quan trọng hơn vận động tinh.
- D. Vận động thô sử dụng các nhóm cơ lớn, vận động tinh sử dụng các nhóm cơ nhỏ.
Câu 18: Một trẻ 14 tuổi bắt đầu có những thay đổi về thể chất như mọc lông nách, thay đổi giọng nói, phát triển cơ bắp. Giai đoạn phát triển thể chất này được gọi là gì?
- A. Giai đoạn nhũ nhi
- B. Giai đoạn nhi đồng
- C. Giai đoạn dậy thì
- D. Giai đoạn thanh niên
Câu 19: Để phòng ngừa béo phì ở trẻ em, biện pháp can thiệp nào sau đây là quan trọng NHẤT?
- A. Khuyến khích chế độ ăn uống cân bằng và tăng cường hoạt động thể chất
- B. Hạn chế xem tivi và chơi điện tử
- C. Đảm bảo ngủ đủ giấc
- D. Giáo dục về sức khỏe sinh sản
Câu 20: Sự phát triển thể chất của trẻ em chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và môi trường. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của yếu tố DI TRUYỀN?
- A. Trẻ em ở vùng nông thôn thường có chiều cao trung bình thấp hơn trẻ em thành phố do dinh dưỡng kém hơn.
- B. Con của bố mẹ cao thường có xu hướng cao hơn con của bố mẹ thấp.
- C. Trẻ em được tập luyện thể thao thường xuyên có cơ bắp phát triển tốt hơn.
- D. Trẻ em sống trong môi trường ô nhiễm có nguy cơ mắc các bệnh hô hấp cao hơn.
Câu 21: Trong giai đoạn trẻ từ 6-12 tuổi (giai đoạn nhi đồng), tốc độ tăng trưởng chiều cao và cân nặng diễn ra như thế nào so với giai đoạn nhũ nhi?
- A. Nhanh hơn nhiều so với giai đoạn nhũ nhi.
- B. Tương đương với tốc độ tăng trưởng của giai đoạn nhũ nhi.
- C. Chậm hơn và ổn định hơn so với giai đoạn nhũ nhi.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về tốc độ tăng trưởng.
Câu 22: Đâu là dấu hiệu phát triển thể chất bình thường ở trẻ sơ sinh trong tháng đầu tiên sau sinh?
- A. Giảm cân so với cân nặng lúc mới sinh.
- B. Ngủ suốt cả ngày và đêm.
- C. Không có phản xạ bú mút.
- D. Tăng cân đều đặn theo biểu đồ tăng trưởng.
Câu 23: Tình trạng thiếu máu thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ em như thế nào?
- A. Làm tăng chiều cao vượt trội.
- B. Gây mệt mỏi, giảm khả năng vận động và vui chơi.
- C. Không ảnh hưởng đến phát triển thể chất.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ, không ảnh hưởng thể chất.
Câu 24: Trong các loại hình vận động sau, loại hình nào chủ yếu giúp phát triển kỹ năng vận động THÔ ở trẻ mầm non?
- A. Xếp hình Lego
- B. Vẽ tranh bằng bút chì màu
- C. Chơi các trò chơi vận động ngoài trời như đuổi bắt, cầu trượt
- D. Tập tô chữ cái
Câu 25: Khi đánh giá sự phát triển thể chất của trẻ, "tuổi phát triển" thường được so sánh với "tuổi niên lịch" (tuổi theo ngày tháng năm sinh). "Tuổi phát triển" phản ánh điều gì?
- A. Mức độ trưởng thành sinh học và thể chất của trẻ.
- B. Khả năng học tập và nhận thức của trẻ.
- C. Mức độ hòa nhập xã hội của trẻ.
- D. Thời điểm dự kiến trẻ đạt được các cột mốc phát triển.
Câu 26: Một đứa trẻ 10 tuổi có dấu hiệu thừa cân. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp trẻ cải thiện tình trạng thể chất?
- A. Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, hạn chế tối đa tinh bột và chất béo.
- B. Sử dụng thuốc giảm cân theo chỉ định của bác sĩ.
- C. Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể thao và điều chỉnh chế độ ăn uống lành mạnh cho cả gia đình.
- D. Tăng cường thời gian học tập, giảm thời gian vui chơi để kiểm soát cân nặng.
Câu 27: Tại sao việc bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời lại được khuyến khích mạnh mẽ cho sự phát triển thể chất của trẻ sơ sinh?
- A. Sữa mẹ giúp trẻ ngủ ngon giấc hơn.
- B. Sữa mẹ cung cấp dinh dưỡng cân đối và các kháng thể cần thiết cho sự phát triển toàn diện.
- C. Sữa mẹ giúp trẻ tăng cân nhanh hơn sữa công thức.
- D. Sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn sữa động vật.
Câu 28: Giả sử một nghiên cứu cho thấy trẻ em sống ở khu vực có nhiều không gian xanh (công viên, cây xanh) có xu hướng hoạt động thể chất nhiều hơn và ít bị thừa cân hơn. Đây là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến phát triển thể chất?
- A. Yếu tố di truyền
- B. Yếu tố tâm lý
- C. Yếu tố xã hội
- D. Yếu tố môi trường vật lý
Câu 29: Trong quá trình phát triển thể chất của trẻ, sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ cơ xương khớp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các vận động. Trung khu điều khiển vận động chính trong hệ thần kinh trung ương là:
- A. Vỏ não vận động (motor cortex)
- B. Tiểu não (cerebellum)
- C. Hành não (medulla oblongata)
- D. Tủy sống (spinal cord)
Câu 30: Để đánh giá sự phát triển thể chất toàn diện của trẻ, cần xem xét đồng thời nhiều khía cạnh khác nhau, NGOẠI TRỪ:
- A. Các chỉ số nhân trắc (chiều cao, cân nặng, vòng đầu)
- B. Kỹ năng vận động thô và vận động tinh
- C. Sở thích về màu sắc và đồ chơi
- D. Các dấu hiệu dậy thì (nếu ở độ tuổi dậy thì)