Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bảo vệ chính của đường tiết niệu giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn ngược dòng từ bàng quang lên thận là gì?
- A. Nhu động ruột đẩy chất thải xuống đại tràng
- B. Van bàng quang - niệu quản một chiều
- C. Hệ thống bạch huyết tại thận
- D. Lớp niêm mạc dày của bàng quang
Câu 2: Một bé gái 3 tuổi đến khám vì tiểu đau, tiểu nhiều lần và nước tiểu đục. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu niệu và nitrite dương tính. Tác nhân gây bệnh phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Escherichia coli
- B. Staphylococcus aureus
- C. Pseudomonas aeruginosa
- D. Enterococcus faecalis
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em?
- A. Táo bón mạn tính
- B. Tiền sử nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- C. Chế độ ăn giàu protein
- D. Dị tật đường tiết niệu bẩm sinh
Câu 4: Phương pháp lấy mẫu nước tiểu nào được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, đặc biệt khi cần độ chính xác cao?
- A. Lấy nước tiểu giữa dòng (Clean-catch)
- B. Lấy nước tiểu từ túi dán
- C. Đặt ống thông tiểu
- D. Chọc hút bàng quang trên xương mu
Câu 5: Một bệnh nhi 7 tuổi bị sốt cao, đau hông lưng phải, và xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu niệu, trụ bạch cầu. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm bàng quang cấp
- B. Viêm thận bể thận cấp
- C. Viêm niệu đạo
- D. Viêm cầu thận cấp
Câu 6: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên và nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới một cách hiệu quả nhất?
- A. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
- B. Cấy máu
- C. Tìm trụ bạch cầu trong nước tiểu
- D. Định lượng CRP (C-reactive protein)
Câu 7: Nguyên tắc điều trị kháng sinh nhiễm khuẩn đường tiết niệu KHÔNG biến chứng ở trẻ em là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh đường uống, phổ hẹp, thời gian ngắn ngày
- B. Luôn ưu tiên kháng sinh đường tĩnh mạch, phổ rộng
- C. Phối hợp nhiều loại kháng sinh để tăng hiệu quả
- D. Điều trị kháng sinh kéo dài 4-6 tuần
Câu 8: Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới không biến chứng ở trẻ em?
- A. Ciprofloxacin
- B. Amikacin
- C. Ceftazidime
- D. Trimethoprim-sulfamethoxazole (Cotrimoxazole)
Câu 9: Thời gian điều trị kháng sinh điển hình cho nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới không biến chứng ở trẻ em là bao lâu?
- A. 3 - 5 ngày
- B. 7 - 10 ngày
- C. 10 - 14 ngày
- D. 21 ngày
Câu 10: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên có biến chứng (ví dụ: áp xe thận), thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài hơn so với không biến chứng. Thời gian điều trị kháng sinh thích hợp có thể là:
- A. 3 - 5 ngày
- B. 7 - 10 ngày
- C. 14 - 21 ngày (hoặc dài hơn)
- D. 5 - 7 ngày
Câu 11: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát ở trẻ em?
- A. Uống đủ nước hàng ngày
- B. Vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách
- C. Điều trị táo bón (nếu có)
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng thường xuyên
Câu 12: Chỉ định chụp X-quang bàng quang niệu đạo khi tiểu (VCUG) trong nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở trẻ em là gì?
- A. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu lần đầu ở trẻ gái trên 5 tuổi
- B. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát hoặc viêm thận bể thận cấp ở mọi lứa tuổi
- C. Viêm bàng quang đơn thuần không sốt
- D. Theo dõi sau điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Câu 13: Trụ bạch cầu trong nước tiểu gợi ý tổn thương ở vị trí nào của đường tiết niệu?
- A. Bàng quang
- B. Niệu đạo
- C. Ống thận
- D. Niệu quản
Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kháng sinh dự phòng liên tục liều thấp có thể được cân nhắc để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát ở trẻ em?
- A. Trẻ có trào ngược bàng quang niệu quản độ III-IV
- B. Trẻ bị viêm bàng quang 1 lần trong năm
- C. Trẻ có thói quen nhịn tiểu
- D. Trẻ có tiền sử gia đình bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Câu 15: Xét nghiệm nước tiểu nhanh (dipstick) có thể phát hiện những dấu hiệu nào gợi ý nhiễm khuẩn đường tiết niệu?
- A. pH kiềm và protein niệu
- B. Glucose niệu và ceton niệu
- C. Leukocyte esterase và nitrite
- D. Hồng cầu niệu và trụ niệu
Câu 16: Một bé trai 6 tháng tuổi sốt cao, quấy khóc, bỏ bú. Khám thấy bụng chướng nhẹ, ấn đau vùng hông lưng. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu niệu và cấy nước tiểu dương tính với E. coli. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán và xử trí là gì?
- A. Bắt đầu điều trị kháng sinh đường uống
- B. Nhập viện, bắt đầu kháng sinh đường tĩnh mạch và siêu âm hệ tiết niệu
- C. Chỉ định chụp CT scan bụng
- D. Theo dõi ngoại trú và hẹn tái khám sau 3 ngày
Câu 17: Vi khuẩn Proteus mirabilis gây nhiễm khuẩn đường tiết niệu thường liên quan đến yếu tố thuận lợi nào sau đây?
- A. Đặt ống thông tiểu ngắn ngày
- B. Tiền sử dùng kháng sinh phổ rộng
- C. Sỏi đường tiết niệu
- D. Trào ngược bàng quang niệu quản nhẹ
Câu 18: Ý nghĩa lâm sàng của vi khuẩn niệu không triệu chứng (Asymptomatic Bacteriuria - ASB) là gì?
- A. Luôn cần điều trị kháng sinh để ngăn ngừa biến chứng
- B. Không bao giờ cần điều trị, chỉ cần theo dõi định kỳ
- C. Cần điều trị kháng sinh nếu bạch cầu niệu dương tính
- D. Thường không cần điều trị ở người khỏe mạnh, trừ phụ nữ mang thai và một số đối tượng đặc biệt
Câu 19: Tác dụng không mong muốn nào sau đây KHÔNG thường gặp khi sử dụng Cotrimoxazole (Bactrim) trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu?
- A. Dị ứng da
- B. Rối loạn tiêu hóa
- C. Hạ đường huyết
- D. Ức chế tủy xương (hiếm gặp)
Câu 20: Trong trường hợp trẻ bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát nhiều lần, cần tầm soát bệnh lý nào sau đây để tìm nguyên nhân?
- A. Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR)
- B. Viêm cầu thận mạn tính
- C. Hội chứng thận hư
- D. Bệnh lý gan mật
Câu 21: Một trẻ 10 tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu được điều trị kháng sinh. Sau 3 ngày điều trị, các triệu chứng không cải thiện và sốt vẫn cao. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh hiện tại
- B. Chuyển sang kháng sinh đường uống khác
- C. Cấy lại nước tiểu, đổi kháng sinh theo kháng sinh đồ và đánh giá biến chứng
- D. Ngừng kháng sinh và theo dõi thêm
Câu 22: Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để đánh giá hình thái hệ tiết niệu ở trẻ em bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu?
- A. Chụp CT scan bụng
- B. Siêu âm hệ tiết niệu
- C. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- D. Chụp MRI hệ tiết niệu
Câu 23: Trong trường hợp viêm thận bể thận cấp, kháng sinh đường tĩnh mạch thường được sử dụng trong giai đoạn đầu điều trị. Nhóm kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?
- A. Tetracycline
- B. Macrolide
- C. Penicillin
- D. Cephalosporin thế hệ 3
Câu 24: Một phụ nữ mang thai 20 tuần có vi khuẩn niệu không triệu chứng. Xử trí phù hợp nhất là gì?
- A. Điều trị kháng sinh theo kháng sinh đồ
- B. Theo dõi nước tiểu hàng tháng cho đến khi sinh
- C. Không cần điều trị vì không có triệu chứng
- D. Sử dụng kháng sinh dự phòng đến hết thai kỳ
Câu 25: Đâu là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm thận bể thận cấp ở trẻ em nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả?
- A. Viêm bàng quang mạn tính
- B. Sẹo thận và suy giảm chức năng thận
- C. Tăng huyết áp thứ phát
- D. Sỏi thận
Câu 26: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu do vi khuẩn đa kháng, lựa chọn kháng sinh nào sau đây có thể được cân nhắc?
- A. Amoxicillin
- B. Cefazolin
- C. Carbapenem
- D. Nitrofurantoin
Câu 27: Một bệnh nhân nam 70 tuổi, đặt thông tiểu dài ngày, xuất hiện sốt và nước tiểu đục. Cấy nước tiểu mọc Klebsiella pneumoniae kháng nhiều loại kháng sinh. Nguyên nhân nhiễm khuẩn đường tiết niệu phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Nhiễm khuẩn huyết
- B. Viêm tuyến tiền liệt
- C. Sỏi bàng quang
- D. Đặt ống thông tiểu (Catheter-associated UTI - CAUTI)
Câu 28: Đâu là một yếu tố bảo vệ tự nhiên của nước tiểu giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn?
- A. Nồng độ glucose cao
- B. Độ pH acid
- C. Hàm lượng protein cao
- D. Nồng độ ure thấp
Câu 29: Trong nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bạch cầu niệu có vai trò gì trong cơ chế bảo vệ của cơ thể?
- A. Tăng áp lực thẩm thấu nước tiểu
- B. Trung hòa độc tố vi khuẩn
- C. Thực bào và tiêu diệt vi khuẩn
- D. Kích thích sản xuất kháng thể tại chỗ
Câu 30: Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu có tiền sử dị ứng penicillin. Lựa chọn kháng sinh nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều trị?
- A. Amoxicillin
- B. Nitrofurantoin
- C. Fosfomycin
- D. Trimethoprim-sulfamethoxazole