Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 3 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu sau khi người nhà phát hiện bé uống phải một lượng nhỏ dung dịch không rõ nguồn gốc trong chai nước ngọt. Bé tỉnh táo, quấy khóc, chưa có triệu chứng gì đặc biệt. Bước xử trí ban đầu nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT tại thời điểm này?
- A. Gây nôn ngay lập tức bằng siro Ipecac.
- B. Cho uống than hoạt tính liều cao.
- C. Gọi điện thoại đến trung tâm chống độc để được tư vấn và hướng dẫn.
- D. Theo dõi tại nhà nếu trẻ vẫn tỉnh táo và không có triệu chứng.
Câu 2: Trong trường hợp ngộ độc cấp qua đường tiêu hóa, biện pháp gây nôn được cân nhắc thực hiện trong vòng bao lâu sau khi uống phải chất độc (nếu không có chống chỉ định)?
- A. Trong vòng 30 phút
- B. Trong vòng 1 giờ
- C. Trong vòng 3 giờ
- D. Trong vòng 6 giờ
Câu 3: Một bé gái 2 tuổi nuốt phải một viên pin cúc áo. Mẹ bé ngay lập tức đưa bé đến bệnh viện. Khám lâm sàng cho thấy bé tỉnh táo, không khó thở, không đau bụng. X-quang bụng cho thấy viên pin đang ở thực quản. Xử trí ban đầu ƯU TIÊN nhất trong tình huống này là gì?
- A. Uống nhiều nước để pin trôi xuống dạ dày.
- B. Gây nôn để đẩy pin ra ngoài.
- C. Theo dõi và chờ pin tự đào thải qua đường tiêu hóa.
- D. Nội soi gắp viên pin ra khỏi thực quản càng sớm càng tốt.
Câu 4: Than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong xử trí ngộ độc cấp qua đường uống. Cơ chế tác dụng chính của than hoạt tính là gì?
- A. Hấp phụ chất độc, ngăn cản hấp thu vào máu.
- B. Trung hòa chất độc trong dạ dày.
- C. Tăng cường đào thải chất độc qua đường tiêu hóa.
- D. Kích thích gây nôn để loại bỏ chất độc.
Câu 5: Chống chỉ định tuyệt đối của việc gây nôn trong xử trí ngộ độc cấp KHÔNG bao gồm trường hợp nào sau đây?
- A. Ngộ độc chất ăn mòn (acid, base mạnh).
- B. Ngộ độc xăng dầu hoặc các hydrocarbon.
- C. Bệnh nhân lơ mơ, hôn mê hoặc co giật.
- D. Bệnh nhân sốt cao trên 39 độ C.
Câu 6: Rửa dạ dày là một biện pháp loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể trong ngộ độc cấp. Dung dịch rửa dạ dày thường được sử dụng NHẤT là?
- A. Dung dịch thuốc tím 0.1%.
- B. Dung dịch bicarbonate natri 5%.
- C. Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) hoặc nước ấm.
- D. Dung dịch acid boric 3%.
Câu 7: Một bé trai 4 tuổi được chẩn đoán ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm Phospho hữu cơ. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hội chứng cholinergic cấp tính do ngộ độc này gây ra?
- A. Tăng tiết nước bọt và mồ hôi.
- B. Co đồng tử.
- C. Khó thở do tăng tiết dịch phế quản và co thắt phế quản.
- D. Giãn đồng tử.
Câu 8: Thuốc giải độc đặc hiệu (antidote) cho ngộ độc Paracetamol (Acetaminophen) là gì?
- A. Atropine.
- B. Naloxone.
- C. N-acetylcystein (NAC).
- D. Vitamin K.
Câu 9: Hội chứng kháng Cholinergic (Anticholinergic syndrome) thường gặp trong ngộ độc chất nào sau đây?
- A. Thuốc trừ sâu nhóm Phospho hữu cơ.
- B. Atropine và các thuốc kháng Histamin (thế hệ 1).
- C. Thuốc phiện (Morphine, Codeine).
- D. Kim loại nặng (Chì, Thủy ngân).
Câu 10: Triệu chứng "hơi thở có mùi hạnh nhân" gợi ý ngộ độc chất nào sau đây?
- A. Cyanide (ví dụ: trong hạt quả mơ, sắn).
- B. Methanol (cồn công nghiệp).
- C. Ethanol (rượu uống).
- D. Salicylate (Aspirin).
Câu 11: Một bé gái 6 tuổi bị ong đốt vào tay. Vài phút sau, bé nổi mề đay, khó thở, thở rít, mạch nhanh, huyết áp tụt. Đây là biểu hiện của phản ứng dị ứng nào?
- A. Phản ứng quá mẫn muộn (type IV).
- B. Phản ứng độc tế bào (type II).
- C. Phản ứng phức hợp miễn dịch (type III).
- D. Phản ứng phản vệ (type I).
Câu 12: Trong xử trí ngộ độc cấp, "bài niệu tích cực" (forced diuresis) nhằm mục đích gì?
- A. Trung hòa chất độc trong máu.
- B. Tăng cường đào thải chất độc qua thận.
- C. Giảm hấp thu chất độc từ đường tiêu hóa.
- D. Cải thiện chức năng gan để chuyển hóa chất độc.
Câu 13: Thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc nhóm Opioid (ví dụ: Morphine, Heroin) là?
- A. Atropine.
- B. Pralidoxime (PAM).
- C. Naloxone.
- D. N-acetylcystein (NAC).
Câu 14: Một bé trai 5 tuổi được phát hiện uống nhầm thuốc nhỏ mắt của bà. Khám thấy bé lơ mơ, đồng tử co nhỏ, nhịp tim chậm, tăng tiết nước bọt. Loại thuốc nhỏ mắt nào sau đây có khả năng gây ra các triệu chứng này?
- A. Nước muối sinh lý.
- B. Pilocarpine (điều trị Glaucoma).
- C. Neomycin (kháng sinh).
- D. Dexamethasone (corticoid).
Câu 15: Trong ngộ độc cấp Methanol, biến chứng nguy hiểm nhất và có thể gây tử vong hoặc di chứng mù lòa là do tổn thương cơ quan nào?
- A. Gan.
- B. Thận.
- C. Thần kinh thị giác và não.
- D. Tim mạch.
Câu 16: Biện pháp giải độc đặc hiệu trong ngộ độc kim loại nặng (ví dụ: Chì, Thủy ngân, Arsenic) thường sử dụng các chất?
- A. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: Furosemide).
- B. Than hoạt tính đa liều.
- C. Dung dịch kiềm hóa nước tiểu (Bicarbonate).
- D. Chất tạo phức chelat (Chelating agents).
Câu 17: Một bé gái 7 tuổi bị ngộ độc Aspirin (Salicylate). Hội chứng ngộ độc Salicylate đặc trưng bởi rối loạn acid-base nào?
- A. Kiềm chuyển hóa.
- B. Toan chuyển hóa tăng khoảng trống Anion.
- C. Kiềm hô hấp.
- D. Hỗn hợp vừa toan hô hấp vừa kiềm chuyển hóa.
Câu 18: Trong trường hợp ngộ độc cấp do nuốt phải chất ăn mòn (acid hoặc base mạnh), điều KHÔNG NÊN làm là:
- A. Cố gắng trung hòa chất độc bằng cách cho uống acid yếu (ví dụ: nước chanh) nếu là ngộ độc base, hoặc base yếu (ví dụ: sữa) nếu là ngộ độc acid.
- B. Cho uống sữa hoặc nước để làm loãng chất độc.
- C. Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được xử trí.
- D. Đánh giá đường thở, hô hấp, tuần hoàn và hỗ trợ nếu cần.
Câu 19: Triệu chứng "co giật kiểu uốn ván" (opisthotonus) có thể gặp trong ngộ độc chất nào sau đây?
- A. Thuốc phiện (Morphine).
- B. Thuốc ngủ Barbiturate.
- C. Strychnine (thuốc chuột).
- D. Thuốc trừ sâu Phospho hữu cơ.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định mức độ nặng nhẹ của ngộ độc cấp?
- A. Loại chất độc và độc tính của nó.
- B. Liều lượng chất độc xâm nhập vào cơ thể.
- C. Đường xâm nhập và tốc độ hấp thu của chất độc.
- D. Điều kiện kinh tế xã hội của gia đình bệnh nhân.
Câu 21: Phương pháp "lọc máu" (hemodialysis) được chỉ định trong trường hợp ngộ độc cấp nào sau đây?
- A. Ngộ độc Methanol.
- B. Ngộ độc thuốc trừ sâu Phospho hữu cơ.
- C. Ngộ độc Nấm.
- D. Ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn.
Câu 22: Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất khi một người bị ngộ độc qua đường hô hấp (ví dụ: ngộ độc khí CO) là gì?
- A. Gây nôn để loại bỏ khí độc ra khỏi phổi.
- B. Nhanh chóng đưa nạn nhân ra khỏi môi trường độc hại và đảm bảo thông thoáng khí, cung cấp oxy.
- C. Cho nạn nhân uống nhiều nước để pha loãng khí độc trong phổi.
- D. Ấn tim ngoài lồng ngực ngay lập tức.
Câu 23: Trong ngộ độc cấp thuốc diệt chuột chứa Warfarin, cơ chế gây độc chính là gì?
- A. Ức chế thần kinh trung ương gây hôn mê.
- B. Gây tổn thương gan cấp tính.
- C. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc Vitamin K, gây rối loạn đông máu và xuất huyết.
- D. Gây suy thận cấp.
Câu 24: Thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc thuốc diệt chuột chứa Warfarin là?
- A. Naloxone.
- B. Vitamin K1 (Phytomenadione).
- C. Than hoạt tính.
- D. Calcium Gluconate.
Câu 25: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến bệnh viện trong tình trạng co giật, sốt cao, kích thích, da và niêm mạc đỏ bừng, đồng tử giãn. Nghi ngờ ngộ độc nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT?
- A. Ngộ độc Opioid (Morphine).
- B. Ngộ độc Phospho hữu cơ.
- C. Ngộ độc Atropine hoặc thuốc kháng Histamin.
- D. Ngộ độc thuốc ngủ Barbiturate.
Câu 26: Trong xử trí ngộ độc cấp, "gây kiềm hóa nước tiểu" (urine alkalinization) được áp dụng để tăng đào thải chất độc nào sau đây?
- A. Salicylate (Aspirin).
- B. Kim loại nặng (Chì).
- C. Thuốc trừ sâu Phospho hữu cơ.
- D. Opioid (Morphine).
Câu 27: Một bé trai 2 tuổi được chẩn đoán ngộ độc xăng. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH?
- A. Cho uống than hoạt tính.
- B. Gây nôn.
- C. Rửa dạ dày (thận trọng, có kiểm soát đường thở).
- D. Theo dõi sát hô hấp và tuần hoàn.
Câu 28: Trong ngộ độc cấp, "hội chứng cai" (withdrawal syndrome) có thể gặp khi ngưng sử dụng đột ngột chất nào sau đây ở người nghiện?
- A. Paracetamol.
- B. Thuốc trừ sâu Phospho hữu cơ.
- C. Aspirin.
- D. Opioid (Heroin) hoặc Ethanol.
Câu 29: Biện pháp "truyền dịch" (intravenous fluid therapy) đóng vai trò quan trọng trong xử trí ngộ độc cấp nhằm mục đích chính nào?
- A. Trung hòa chất độc trong máu.
- B. Gắn kết với chất độc để tạo phức hợp không độc.
- C. Duy trì thể tích tuần hoàn, huyết áp, chức năng thận và hỗ trợ đào thải chất độc.
- D. Kích thích gan tăng cường chuyển hóa chất độc.
Câu 30: Một bé gái 8 tuổi ăn phải nấm lạ trong rừng. Sau vài giờ, bé xuất hiện đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, vã mồ hôi, chảy nước mắt, đồng tử co nhỏ. Hội chứng ngộ độc nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT với các triệu chứng này?
- A. Hội chứng kháng Cholinergic.
- B. Hội chứng Muscarinic (cường Cholinergic).
- C. Hội chứng Serotonin.
- D. Hội chứng An thần kinh ác tính.