Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và tỷ lệ sinh giảm. Điều này có khả năng gây áp lực lớn nhất lên khía cạnh nào của hệ thống an sinh xã hội?
- A. Quỹ hưu trí và bảo hiểm y tế cho người cao tuổi
- B. Chính sách hỗ trợ thất nghiệp ngắn hạn
- C. Chương trình trợ cấp trẻ em và gia đình
- D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề
Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, an sinh xã hội đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước
- B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và liên tục
- C. Giảm thiểu rủi ro và bảo vệ người dân khỏi các cú sốc kinh tế
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các tổ chức từ thiện
Câu 3: Một công ty may mặc lớn thông báo đóng cửa nhà máy tại một địa phương, dẫn đến hàng nghìn công nhân mất việc. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây sẽ trực tiếp hỗ trợ những công nhân này trong giai đoạn đầu?
- A. Chương trình đào tạo lại nghề dài hạn
- B. Trợ cấp thất nghiệp
- C. Hỗ trợ chi phí giáo dục cho con em công nhân
- D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý miễn phí
Câu 4: So sánh mô hình an sinh xã hội Bismarck (Đức) và Beveridge (Anh), điểm khác biệt chính nằm ở:
- A. Mục tiêu hướng tới xóa đói giảm nghèo
- B. Cơ chế quản lý và điều hành hệ thống
- C. Các loại hình dịch vụ và trợ cấp được cung cấp
- D. Nguồn tài chính và phạm vi bao phủ đối tượng
Câu 5: Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, nguyên tắc "có đóng có hưởng" thể hiện rõ nhất tính chất nào sau đây?
- A. Tính nhân đạo và chia sẻ rủi ro
- B. Tính phổ quát và bao phủ toàn dân
- C. Tính tự chủ tài chính và công bằng đóng góp
- D. Tính linh hoạt và thích ứng với biến động kinh tế
Câu 6: Chính sách trợ giúp xã hội khác biệt cơ bản so với bảo hiểm xã hội ở điểm nào?
- A. Nguồn tài chính và điều kiện để được hưởng trợ cấp
- B. Mục tiêu hướng đến của chính sách
- C. Cơ quan quản lý và thực hiện chính sách
- D. Các loại rủi ro và sự kiện được bảo vệ
Câu 7: Một quốc gia quyết định tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng, đồng thời mở rộng phạm vi bảo hiểm y tế toàn dân. Đây là biểu hiện của việc ưu tiên thực hiện chức năng nào của an sinh xã hội?
- A. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát
- B. Tăng cường phúc lợi xã hội và phát triển con người
- C. Đảm bảo quốc phòng và an ninh quốc gia
- D. Thúc đẩy cạnh tranh và tự do hóa thị trường
Câu 8: Giả sử bạn là nhà hoạch định chính sách an sinh xã hội, cần thiết kế một chương trình hỗ trợ người nghèo ở vùng nông thôn. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và tạo cơ hội thoát nghèo tốt nhất?
- A. Cấp phát tiền mặt hàng tháng cho hộ nghèo
- B. Xây nhà tình nghĩa và tặng quà vào dịp lễ tết
- C. Miễn phí hoàn toàn dịch vụ y tế và giáo dục
- D. Chương trình hỗ trợ phát triển sinh kế, đào tạo nghề và tạo việc làm tại chỗ
Câu 9: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất sự "phân phối lại thu nhập" thông qua hệ thống an sinh xã hội?
- A. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng giao thông
- B. Thu thuế lũy tiến và sử dụng ngân sách để chi trả trợ cấp thất nghiệp
- C. Khuyến khích doanh nghiệp tư nhân mở rộng sản xuất
- D. Nâng cao lãi suất tiền gửi ngân hàng
Câu 10: Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực an sinh xã hội ở cấp độ toàn cầu thông qua:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính trực tiếp cho các quốc gia nghèo
- B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
- C. Xây dựng các tiêu chuẩn lao động quốc tế và công ước về an sinh xã hội
- D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế
Câu 11: Giả sử một người lao động bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ phù hợp nhất để hỗ trợ người này về thu nhập?
- A. Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- B. Bảo hiểm y tế
- C. Trợ cấp thất nghiệp
- D. Trợ cấp người khuyết tật
Câu 12: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống bảo hiểm xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giảm mức hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội
- B. Mở rộng diện bao phủ đối tượng tham gia và điều chỉnh tuổi nghỉ hưu
- C. Tăng cường đầu tư vào các kênh đầu tư rủi ro cao
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước
Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội đa tầng?
- A. Bảo trợ xã hội
- B. Bảo hiểm xã hội
- C. Quốc phòng và an ninh
- D. Tiết kiệm hưu trí tự nguyện
Câu 14: Một quốc gia có tỷ lệ lao động phi chính thức lớn sẽ gặp thách thức đặc biệt nào trong việc mở rộng bao phủ an sinh xã hội?
- A. Đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế cho người lao động
- B. Kiểm soát tình trạng thất nghiệp gia tăng
- C. Nâng cao trình độ học vấn cho người lao động
- D. Thu và quản lý đóng góp bảo hiểm xã hội từ khu vực phi chính thức
Câu 15: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây hướng tới mục tiêu "đảm bảo thu nhập tối thiểu cho mọi người dân", bất kể tình trạng việc làm?
- A. Bảo hiểm thất nghiệp
- B. Thu nhập cơ bản phổ quát (Universal Basic Income - UBI)
- C. Trợ cấp người cao tuổi
- D. Chương trình tín dụng ưu đãi cho hộ nghèo
Câu 16: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế có đặc điểm khác biệt là:
- A. Chỉ áp dụng cho người lao động trong khu vực chính thức
- B. Có mức đóng góp cao nhất so với các loại hình bảo hiểm khác
- C. Chi trả trực tiếp cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe thay vì trợ cấp tiền mặt
- D. Được quản lý hoàn toàn bởi các tổ chức phi chính phủ
Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tổng chi phí thực hiện chương trình
- B. Số lượng văn bản pháp quy liên quan đến chương trình
- C. Mức độ hài lòng của cán bộ quản lý chương trình
- D. Tác động thực tế của chương trình đến đời sống của đối tượng thụ hưởng
Câu 18: Giả sử một quốc gia muốn khuyến khích người dân tham gia bảo hiểm hưu trí tự nguyện. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Áp dụng chính sách ưu đãi thuế cho các khoản đóng góp vào quỹ hưu trí tự nguyện
- B. Bắt buộc tất cả người lao động phải tham gia bảo hiểm hưu trí tự nguyện
- C. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của bảo hiểm hưu trí tự nguyện trên truyền hình
- D. Cấm các hình thức tiết kiệm hưu trí khác ngoài bảo hiểm tự nguyện
Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, an sinh xã hội cần chú trọng hơn đến vai trò nào?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh
- B. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia
- C. Ứng phó và giảm thiểu rủi ro, hỗ trợ phục hồi sau thiên tai và thảm họa
- D. Phát triển năng lượng tái tạo
Câu 20: Để đảm bảo tính công bằng trong hệ thống an sinh xã hội, cần chú ý đến khía cạnh nào sau đây?
- A. Áp dụng mức hưởng trợ cấp giống nhau cho mọi đối tượng
- B. Đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng và giảm thiểu bất bình đẳng
- C. Tối đa hóa số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội
- D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến an sinh xã hội
Câu 21: Một nghiên cứu cho thấy chương trình trợ cấp có điều kiện cho học sinh nghèo giúp giảm tỷ lệ bỏ học và cải thiện kết quả học tập. Đây là bằng chứng về:
- A. Tác động tích cực của an sinh xã hội đến phát triển con người
- B. Sự lãng phí ngân sách trong các chương trình trợ cấp
- C. Tính không hiệu quả của hệ thống giáo dục công lập
- D. Vai trò của yếu tố kinh tế trong quyết định đi học của học sinh
Câu 22: Trong các nguyên tắc cơ bản của an sinh xã hội, nguyên tắc "đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan" nhấn mạnh đến:
- A. Vai trò quyết định của nhà nước trong quản lý an sinh xã hội
- B. Quyền tự do lựa chọn các gói bảo hiểm của người dân
- C. Sự cần thiết của việc tham vấn và đối thoại xã hội trong xây dựng chính sách
- D. Trách nhiệm đóng góp tài chính của doanh nghiệp
Câu 23: Giả sử một quốc gia muốn chuyển từ hệ thống lương hưu "xác định mức hưởng" sang "xác định mức đóng". Mục đích chính của sự thay đổi này là gì?
- A. Tăng mức lương hưu trung bình cho người lao động
- B. Đơn giản hóa thủ tục tính và chi trả lương hưu
- C. Khuyến khích người lao động làm việc và đóng góp lâu hơn
- D. Tăng tính bền vững tài chính và giảm rủi ro cho hệ thống lương hưu
Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, an sinh xã hội đối mặt với thách thức nào liên quan đến di cư lao động?
- A. Cạnh tranh về chi phí lao động giữa các quốc gia
- B. Đảm bảo quyền lợi an sinh xã hội cho người lao động di cư xuyên biên giới
- C. Nguy cơ chảy máu chất xám từ các nước đang phát triển
- D. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập trên toàn cầu
Câu 25: Công nghệ số hóa và tự động hóa đang tạo ra cơ hội và thách thức gì cho hệ thống an sinh xã hội?
- A. Chỉ tạo ra cơ hội nâng cao hiệu quả và giảm chi phí quản lý
- B. Chỉ đặt ra thách thức về gia tăng thất nghiệp và bất ổn xã hội
- C. Vừa tạo ra cơ hội nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ, vừa đặt ra thách thức về việc làm và thu nhập
- D. Không có tác động đáng kể đến hệ thống an sinh xã hội
Câu 26: Để đo lường mức độ bao phủ của an sinh xã hội trong một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tỷ lệ dân số được bảo vệ bởi ít nhất một chế độ an sinh xã hội
- B. Tổng chi tiêu cho an sinh xã hội trên GDP
- C. Số lượng người hưởng trợ cấp thất nghiệp
- D. Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ an sinh xã hội
Câu 27: Trong hệ thống bảo trợ xã hội, hình thức hỗ trợ nào sau đây thường được coi là "có điều kiện"?
- A. Trợ cấp tiền mặt không điều kiện
- B. Hỗ trợ lương thực và thực phẩm
- C. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí
- D. Trợ cấp có điều kiện (Conditional Cash Transfers - CCT)
Câu 28: Giả sử một quốc gia áp dụng chính sách "an sinh xã hội suốt đời". Điều này có nghĩa là hệ thống an sinh xã hội sẽ:
- A. Đảm bảo mức sống cao cho mọi người dân trong suốt cuộc đời
- B. Bao phủ các rủi ro và nhu cầu cơ bản của con người từ khi sinh ra đến khi qua đời
- C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi
- D. Hỗ trợ tài chính cho người dân đi học tập và nghiên cứu ở nước ngoài
Câu 29: Để tăng cường hiệu quả quản lý và giảm thiểu gian lận trong chi trả các chế độ an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là phù hợp?
- A. Tăng cường thanh tra và kiểm tra đột xuất
- B. Giảm mức hưởng các chế độ an sinh xã hội
- C. Ứng dụng công nghệ thông tin và cơ sở dữ liệu quốc gia về an sinh xã hội
- D. Thuê các công ty tư nhân quản lý quỹ an sinh xã hội
Câu 30: Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội cần có sự thay đổi và thích ứng như thế nào để phù hợp với bối cảnh mới?
- A. Giảm quy mô và phạm vi hoạt động để tiết kiệm chi phí
- B. Tập trung vào bảo hiểm xã hội và giảm vai trò của bảo trợ xã hội
- C. Duy trì mô hình và chính sách hiện tại, không cần thay đổi lớn
- D. Trở nên linh hoạt hơn, bao trùm hơn và bền vững hơn để ứng phó với các thách thức kinh tế, xã hội và môi trường